NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Địa chỉ chuyên cung cấp ÷ thương mại hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic Luxi Trung Quốc China | Đơn vị chuyên phân phối → cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Khai thác và sử dụng hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic
- 4 hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 5 hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
- 6 Các ứng dụng và cách sử dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
- 7 Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
- 8 Để bảo quản và sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 9 Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – H3PO4
- 10 Acid Phosphoric – H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – H3PO4:
- 11 Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – H3PO4
- 12 Acid Phosphoric – H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
- 13 Dầu Parafin Oil được ứng dụng thực tế ra sao ?
- 14 Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, là một hỗn hợp các hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất
- 15 Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến
- 16 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Parafin Oil một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau :
Địa chỉ chuyên cung cấp ÷ thương mại hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic Luxi Trung Quốc China | Đơn vị chuyên phân phối → cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic
hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic
Tính chất vật lý hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic
– hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic
– Trước khi sử dụng hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic.
Cty chuyên cung cấp & nhập khẩu hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic Luxi Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty nhập khẩu → cung cấp hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic Luxi Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic Luxi Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic Luxi Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic Luxi Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột Trung Quốc China
Công Thức : Na2SiO3
Hàm Lượng : Na2O : 28-30% – SiO2 : 27-29%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một hợp chất hóa học có công thức hóa học biểu diễn cho silicat natri (sodium silicate) trong dạng pentahydrate (nguyên tố natri kết hợp với silicat và nước). Nó là một dạng phổ biến của silicat natri, cũng được gọi là “kính cường lực natri” hoặc “kính đồng hồ natri”.
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột thường có dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng. Đây là một chất rắn hòa tan trong nước và có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có khả năng làm biến đổi pH.
Ứng dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột rất đa dạng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Sản xuất chất tẩy rửa: Nó được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa như chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia dụng, và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại và được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn như sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông.
3. Sản xuất giấy: Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm trong quá trình sản xuất giấy và cũng giúp tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Sản xuất bê tông: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông, giúp tăng cường tính cơ lý của nó.
5. Ứng dụng khác: Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, chất tẩy, chất làm sạch, chất làm đặc, và trong một số quá trình công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột trong các ứng dụng cụ thể cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột:
1. Tính chất vật lý Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
– Dạng: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột thường là bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 212.14 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Khoảng 1089 °C.
– Điểm sôi: N/A (hợp chất này phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi).
– Độ hòa tan: Nó hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Dung dịch kiềm có khả năng gây ăn mòn da và kích ứng mạnh mẽ, nên cần thận trọng khi sử dụng.
2. Tính chất hóa học Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
- Kiềm: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một chất kiềm mạnh và có khả năng làm tăng độ kiềm của dung dịch khi hòa tan trong nước.
– Tương tác với axit: Nó có khả năng tương tác với axit, tạo thành muối silicat và axit silicic.
– Tương tác với kim loại: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có khả năng tương tác với một số kim loại và có thể gây ăn mòn kim loại nếu tiếp xúc lâu dài.
– Tính chất bảo quản: Nó không bị ổn định khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng mặt trời hoặc độ ẩm cao. Nên lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Cần lưu ý rằng, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một chất ăn mòn mạnh và có khả năng kích ứng da và mắt. Việc sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân và làm việc trong môi trường thoáng khí.
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
1. Chất tẩy rửa: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch và loại bỏ các chất bẩn cứng như dầu mỡ, chất cặn, và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Nó được sử dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Với tính kiềm, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng để ngăn chặn ăn mòn kim loại. Nó được sử dụng trong sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông để bảo vệ các bề mặt khỏi sự ăn mòn.
3. Sản xuất giấy: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện tính chất của giấy. Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm nước, làm tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Bê tông: Trong ngành công nghiệp xây dựng, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông. Nó giúp tăng cường tính cơ lý và khả năng chống thấm của bê tông.
5. Sản xuất chất tạo bọt: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bọt giấy, chất tạo bọt nước và các ứng dụng khác.
6. Công nghiệp chất tẩy rửa: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm. Nó có khả năng loại bỏ chất bẩn và mỡ màng cứng trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong sản xuất chất chống ăn mòn, bao gồm sơn chống ăn mòn và chất chống ăn mòn kim loại. Nó có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại bằng cách tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại.
8. Xây dựng: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong ngành xây dựng để làm cứng bê tông và tăng cường tính cơ lý của nó.
9. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để sản xuất chất tạo bọt, đặc biệt trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp.
Ngoài ra, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột còn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp khác như sản xuất chất tạo bọt, chất làm sạch, chất làm đặc và các ứng dụng công nghiệp khác.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp. Nên đảm bảo nắp đậy kín hoặc đóng gói chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột, hãy đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay bảo hộ, áo bảo hộ, kính bảo hộ và mặt nạ hô hấp. Đây là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt.
3. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột, đặc biệt là trên da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
4. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột.
5. Tuân thủ hướng dẫn và quy định: Luôn luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất hóa chất. Đảm bảo tuân thủ các quy định, quy tắc và quy định an toàn liên quan đến việc lưu trữ, xử lý và xử lý chất này.
6. Xử lý và tiêu hủy an toàn: Khi xử lý Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột không còn sử dụng được hoặc đã hết hạn, tuân thủ các quy định địa phương về tiêu hủy chất thải hóa học. Không xả chất này vào môi trường mà không được phép.
Công ty thương mại ↔ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên kinh doanh ( cung ứng ) hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic Luxi Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Phosphoric – H3PO4 85% Can Xanh Hàn Quốc Korea
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – H3PO4
Acid Phosphoric – H3PO4 là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Acid Phosphoric – H3PO4, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Acid Phosphoric – H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – H3PO4:
Tính chất vật lý Acid Phosphoric – H3PO4
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Acid Phosphoric – H3PO4 có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Acid Phosphoric – H3PO4
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Acid Phosphoric – H3PO4. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – H3PO4
1. Trong công nghiệp Acid Phosphoric – H3PO4
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Acid Phosphoric – H3PO4 cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Acid Phosphoric – H3PO4
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Acid Phosphoric – H3PO4
– Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phosphat, như ammonium phosphate và sodium phosphate, được sử dụng trong phân bón và sản xuất hóa chất khác.
- Nó cũng được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và các chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất hóa chất.
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Acid Phosphoric – H3PO4 không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Acid Phosphoric – H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Acid Phosphoric – H3PO4
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Acid Phosphoric – H3PO4 nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Acid Phosphoric – H3PO4
– Khi sử dụng Acid Phosphoric – H3PO4, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Acid Phosphoric – H3PO4, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Acid Phosphoric – H3PO4 với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.
Công ty cung cấp | kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên thương mại µ nhập khẩu hóa chất HCOOH Dạng Lỏng & Formic Luxi Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Dầu Parafin Oil Panama Ấn Độ India
Công Thức : CnH2n+2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 165kg/1phii
Dầu Parafin Oil được ứng dụng thực tế ra sao ?
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin, là một loại dầu mỏ có nguồn gốc từ các hợp chất hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Nó thường được sử dụng như một chất bôi trơn, chất chống thấm, chất chống ăn mòn, và chất truyền nhiệt trong một số ứng dụng công nghiệp.
Công dụng chính của Dầu Parafin Oil là như một chất bôi trơn trong máy móc và các bộ phận cần được bảo vệ khỏi ma sát và mài mòn. Nó có khả năng bôi trơn tốt và độ nhớt thích hợp để giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc. Hóa chất cũng có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil cũng được sử dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm. Trong ngành y tế, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như dầu baby, dầu mát xa, kem dưỡng da và các loại thuốc da liễu. Trong mỹ phẩm, nó thường được sử dụng làm chất nhũ hóa hoặc chất giữ ẩm trong các sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dầu Parafin Oil cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da ở một số người, vì vậy nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc dị ứng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất này.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, là một hỗn hợp các hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất
Trạng thái vật lý: Dầu Parafin Oil là một chất lỏng không màu và trong suốt. Nó có độ nhớt cao, tùy thuộc vào thành phần cụ thể của hỗn hợp hydrocacbon.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Dầu Parafin Oil có điểm nóng chảy và sôi khá thấp. Điểm nóng chảy thường nằm trong khoảng -20 đến -10 độ C và điểm sôi nằm trong khoảng 250 đến 350 độ C.
Khả năng truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil có khả năng truyền nhiệt tương đối tốt, do đó nó thường được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp.
Hòa tan: Dầu Parafin Oil không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol, ether và xăng.
Độ bền hóa học: là một chất ổn định và có khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn tương đối tốt. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Độc tính: Dầu Parafin Oil được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên, nếu nó được tiếp xúc với mắt, da hoặc được hít phải trong lượng lớn, nó có thể gây kích ứng và gây ngộ độc.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Dầu Parafin Oil có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần và pha loãng của nó, vì có thể tồn tại nhiều loại hóa chất với các đặc tính khác nhau trên thị trường.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến
Chất bôi trơn: Dầu Parafin Oil được sử dụng rộng rãi như một chất bôi trơn trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có khả năng giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc, làm tăng hiệu suất và tuổi thọ của các bộ phận máy móc.
Chất chống thấm: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm và thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống thấm, ví dụ như trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng khác vào cấu trúc.
Chất truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong hệ thống làm lạnh, tủ đông và các thiết bị điện tử. Nó có khả năng truyền nhiệt tốt và ổn định ở nhiệt độ cao.
Chất chống ăn mòn: Dầu Parafin Oil có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, do đó được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại bởi các tác nhân môi trường như oxi và ẩm ướt.
Ngành y tế: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành y tế, ví dụ như trong sản phẩm chăm sóc da như dầu baby, dầu mát-xa và kem dưỡng da. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da khỏi khô, nứt nẻ và kích ứng.
Công nghiệp: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất bôi trơn trong máy móc và các thiết bị công nghiệp. Nó giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc, cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của các máy móc.
Xây dựng: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm, do đó nó được sử dụng trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng vào các cấu trúc.
Điện tử: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất truyền nhiệt trong các thiết bị điện tử, như máy tính, mạch điện tử, tủ lạnh, tủ đông và thiết bị làm mát khác.
Ngành dược phẩm: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da, là thành phần trong kem dưỡng da, dầu baby, dầu mát-xa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Sơn và mỹ phẩm: Dầu Parafin Oil có thể được sử dụng trong sản xuất sơn, mỹ phẩm và các sản phẩm khác như son môi, mascara, phấn nền và sữa tắm. Nó có thể được sử dụng để cải thiện độ bóng, độ bền và độ ẩm của các sản phẩm này.
Ngành thực phẩm: Một số dạng Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành thực phẩm, ví dụ như chất bảo quản cho thực phẩm hoặc chất chống dính trong sản xuất thực phẩm.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil còn có các ứng dụng khác nhau trong ngành cao su, nhựa, chất tẩy rửa và nhiều ngành công nghiệp khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Dầu Parafin Oil phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý liên quan.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Parafin Oil một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau :
Lưu trữ: Dầu Parafin Oil nên được lưu trữ trong các bình chứa kín, không thoáng khí và không mắc nhiệt. Nên đảm bảo rằng nắp bình đóng kín để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí. Lựa chọn nơi lưu trữ phải là một khu vực khô ráo, thoáng mát, và không gần nguồn nhiệt, ngọn lửa hoặc ánh nắng mặt trời trực tiếp.
An toàn khi sử dụng Dầu Parafin Oil: Khi sử dụng hóa chất hãy tuân thủ các biện pháp an toàn. Đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo phòng hóa chất để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và quần áo. Tránh hít phải hơi hoặc phun trực tiếp vào mắt. Đọc và hiểu hướng dẫn của nhà sản xuất về việc sử dụng an toàn của Dầu Parafin Oil.
Vệ sinh: Trong quá trình sử dụng, hãy tránh tiếp xúc với các chất gây cháy, nguồn nhiệt mạnh hoặc các chất tác động mạnh khác. Sau khi sử dụng, vệ sinh kỹ các bề mặt, công cụ và thiết bị đã tiếp xúc với hóa chất để ngăn chặn sự ô nhiễm hoặc gây nguy hiểm.
Xử lý chất thải Dầu Parafin Oil : Không nên vứt hóa chất vào cống thoát nước hoặc nơi xử lý chất thải không phù hợp. Thay vào đó, hãy tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến việc xử lý và vận chuyển chất thải hóa chất. Chất thải Dầu Parafin Oil phải được thu gom và xử lý một cách an toàn và hợp pháp.
Đọc hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Dầu Parafin Oil hãy đọc và hiểu rõ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Các hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, an toàn về hóa chất này.