NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp ~ cung ứng Acid Oxalic Þ Oxalat Powder 99.6% Tây Ban Nha Spain | Đơn vị chuyên thương mại > bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của Acid Oxalic Þ Oxalat Powder trên thị trường hóa chất
- 3 Tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Acid Oxalic Þ Oxalat Powder
- 4 Acid Oxalic Þ Oxalat Powder có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 5 Acid Oxalic Þ Oxalat Powder là một chất tương đối độc và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng
- 6 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
- 7 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
- 8 CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 9 K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
- 11 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
- 12 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Đơn vị chuyên cung cấp ~ cung ứng Acid Oxalic Þ Oxalat Powder 99.6% Tây Ban Nha Spain | Đơn vị chuyên thương mại > bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C2H2O4
Hàm lượng : 99.6%
Xuất xứ : Tây Ban Nha
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Acid Oxalic Þ Oxalat Powder trên thị trường hóa chất
Acid Oxalic Þ Oxalat Powder là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H2C2O4. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, tinh thể không màu và có mùi hơi giống mùi axit acetic.
Hóa chất tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm như rau cải, rau chân vịt và quả dứa. Nó cũng được tạo ra trong cơ thể động vật và người bằng cách chuyển hóa các chất khác, nhưng chỉ tồn tại ở nồng độ rất thấp.
Acid Oxalic Þ Oxalat Powder được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới dạng muối (oxalat), nó có thể được sử dụng để làm chất tẩy rửa, chất tạo bọt, chất chống ố vàng trong xà phòng, và chất chống đóng cặn trong nước. Acid Oxalic Þ Oxalat Powder cũng được sử dụng trong quá trình nhuộm màu, tái tạo kim loại, xử lý gỗ và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Acid Oxalic Þ Oxalat Powder là một chất tương đối độc, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi sử dụng và xử lý.
Tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Acid Oxalic Þ Oxalat Powder
Tính chất vật lý Acid Oxalic Þ Oxalat Powder
Hóa chất tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của Acid Oxalic Þ Oxalat Powder là khoảng 189 độ Celsius.
Acid Oxalic Þ Oxalat Powder có tính tan trong nước. Độ tan tăng lên với nhiệt độ và pH thấp.
Nó có khả năng hấp phụ nước từ không khí, và tạo thành các phân tử nước tinh khiết (water of crystallization) khi tinh thể.
Tính chất hóa học Acid Oxalic Þ Oxalat Powder
Là một axit hữu cơ mạnh. Khi hoà tan trong nước, nó tạo thành các ion oxalat (C2O4^2-) và ion hydroxonium (H3O+).
Hóa chất có khả năng tạo phức với một số kim loại như canxi, kẽm, và sắt. Các phức này có thể tạo thành kết tủa hoặc có màu đặc trưng.
Nó có tính oxi hóa và khử. Acid Oxalic Þ Oxalat Powder có thể oxi hóa thành các sản phẩm phụ như CO2, CO và nước. Nó cũng có thể hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học.
Hóa chất có tính chất chống kết tủa và chất chelate. Do đó, nó thường được sử dụng trong quá trình tẩy rửa và xử lý nước để ngăn chặn sự hình thành kết tủa và đồng thời hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại.
Acid Oxalic Þ Oxalat Powder có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
Chất tẩy rửa và tạo bọt: được sử dụng trong công thức của một số chất tẩy rửa và chất tạo bọt. Nó có khả năng loại bỏ các vết bẩn và mảng bám, đồng thời tạo ra bọt và giúp quá trình tẩy rửa hiệu quả.
Chất chống ố vàng: Acid Oxalic Þ Oxalat Powder được sử dụng trong xà phòng và sản phẩm làm sạch khác để ngăn chặn quá trình ố vàng. Nó có khả năng loại bỏ các cặn bẩn và vết ố trên bề mặt, giúp duy trì sự sạch sẽ và trắng sáng.
Xử lý nước: Do tính chất chống kết tủa và chất chelate của nó, hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để ngăn chặn sự hình thành kết tủa và đồng thời hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này giúp duy trì sự trong sạch và ổn định của nước.
Tái tạo kim loại: Acid Oxalic Þ Oxalat Powder được sử dụng trong quá trình tái tạo kim loại, đặc biệt là trong quá trình tẩy trắng gốm sứ và gạch men. Nó giúp loại bỏ các vết ố và mảng bám trên bề mặt kim loại và khôi phục sự sáng bóng và sự rạng rỡ ban đầu.
Nhuộm màu: hóa chất có thể được sử dụng trong một số quá trình nhuộm màu, đặc biệt là trong việc nhuộm màu các loại sợi tổng hợp như sợi len và sợi bông. Nó có khả năng tương tác với các chất nhuộm và giúp tạo ra màu sắc mong muốn trên vật liệu.
Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Acid Oxalic Þ Oxalat Powder được sử dụng trong quá trình nhuộm màu các loại sợi tổng hợp như sợi len, sợi bông và sợi polyester. Nó có khả năng tương tác với các chất nhuộm và giúp tạo ra màu sắc mong muốn trên vật liệu.
Ngành công nghiệp gốm sứ: được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và xử lý bề mặt gốm sứ và gạch men. Nó giúp loại bỏ các vết ố và mảng bám trên bề mặt kim loại và khôi phục sự sáng bóng và sự rạng rỡ ban đầu.
Ngành công nghiệp chất tẩy rửa: được sử dụng trong công thức của một số chất tẩy rửa và chất tạo bọt. Nó có khả năng loại bỏ các vết bẩn và mảng bám, đồng thời tạo ra bọt và giúp quá trình tẩy rửa hiệu quả.
Ngành công nghiệp xử lý gỗ: Acid Oxalic Þ Oxalat Powder được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để loại bỏ các chất gây mục, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp khôi phục sự sạch sẽ và sự rạng rỡ của bề mặt gỗ.
Các ứng dụng khác: Acid Oxalic Þ Oxalat Powder còn được sử dụng trong phân tích hóa học, trong quá trình tái tạo kim loại, trong sản xuất hóa chất và dược phẩm, trong quá trình chế biến thực phẩm và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Acid Oxalic Þ Oxalat Powder và ứng dụng của nó có thể mở rộng trong các lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.
Acid Oxalic Þ Oxalat Powder là một chất tương đối độc và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng
Bảo quản Acid Oxalic Þ Oxalat Powder
Acid Oxalic Þ Oxalat Powder nên được lưu trữ trong các bình chứa kín, chắc chắn và không thấm nước.
Nơi lưu trữ nên được thông gió tốt và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Hóa chất nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và các chất oxi hóa mạnh.
Nên đảm bảo rằng Acid Oxalic Þ Oxalat Powder không tiếp xúc với các chất không tương thích khác như các chất độc, chất hóa học hoặc chất cháy nổ.
Sử dụng Acid Oxalic Þ Oxalat Powder
Khi sử dụng Acid Oxalic Þ Oxalat Powder, cần đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, áo bảo hộ và kính bảo hộ.
Nên làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị hút khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi Acid Oxalic Þ Oxalat Powder.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc, nhanh chóng rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
Không được tiếp xúc với Acid Oxalic Þ Oxalat Powder khi có vết thương hở hoặc khi đang mang thai.
Địa chỉ cung cấp > cung ứng Acid Oxalic Þ Oxalat Powder 99.6% Tây Ban Nha Spain ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ cung ứng ◄ kinh doanh Acid Oxalic Þ Oxalat Powder 99.6% Tây Ban Nha Spain tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Acid Oxalic Þ Oxalat Powder 99.6% Tây Ban Nha Spain uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Acid Oxalic Þ Oxalat Powder 99.6% Tây Ban Nha Spain, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Acid Oxalic Þ Oxalat Powder 99.6% Tây Ban Nha Spain và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua Nga Russia
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Địa chỉ chuyên bán √ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên phân phối ε cung cấp Acid Oxalic Þ Oxalat Powder 99.6% Tây Ban Nha Spain tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm K2Co3 – Potassium Carbonate Trivenni Ấn Độ India
Công Thức : K2CO3
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
K2Co3 – Potassium Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một muối kali của axit cacbonic.
Một số ứng dụng chính của K2Co3 – Potassium Carbonate bao gồm:
1. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng như chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia và rượu, xử lý nước và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit và kali bicarbonat. Nó cũng được sử dụng trong quá trình trung hòa axit, xử lý nước, và sản xuất thuốc nhuộm và mỹ phẩm.
3. Trong sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh để giúp điều chỉnh độ kiềm trong hỗn hợp thủy tinh.
4. Trong công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng trong một số loại pin như pin kiềm để tạo điện áp.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng hóa chất này cần được sử dụng với cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất, do nó có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
Tính chất vật lý K2Co3 – Potassium Carbonate
– K2Co3 – Potassium Carbonate là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 891°C.
– Hóa chất này khá hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Dung dịch K2Co3 – Potassium Carbonate có tính kiềm mạnh hơn so với dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
– Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm tăng độ ẩm của chất này.
Tính chất hóa học K2Co3 – Potassium Carbonate
– Hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng để tạo ra muối kali của axit đó và thoát ra khí CO2. Ví dụ: K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O.
– K2Co3 – Potassium Carbonate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác như các ion canxi (Ca2+), magnesium (Mg2+), và sắt (Fe2+). Các phức này thường là các muối không tan trong nước.
– Có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, tạo thành các hợp chất cacbonat khó tan. Điều này là cơ sở cho việc sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate trong quá trình xử lý khí thải và trong công nghiệp nước giải khát để tạo khí CO2 hòa tan.
Đây là một số tính chất chính của K2Co3 – Potassium Carbonate, nhưng cần lưu ý rằng tính chất của hóa chất có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và các tác nhân khác.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp thực phẩm: được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia, rượu, nước giải khát và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác. Nó có thể điều chỉnh độ axit và kiềm trong các quá trình lên men và làm tăng độ ổn định của sản phẩm.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit (KOH) và kali bicarbonat (KHCO3). Kali hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, và trong các quy trình tổng hợp hữu cơ khác. Kali bicarbonat cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất các loại bột nổi.
3. Trong công nghệ sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm để điều chỉnh độ kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó có thể cung cấp ion kiềm cho hỗn hợp thủy tinh và ổn định quá trình tạo kiềm trong lò.
4. Trong công nghệ pin: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng trong một số loại pin kiềm như pin alkali để tạo điện áp. Nó tham gia vào quá trình tạo điện hoá học trong pin để tạo ra dòng điện.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester. Nó giúp kiểm soát quá trình tổng hợp và tạo ra sợi có chất lượng cao.
Ngoài ra, K2Co3 – Potassium Carbonate cũng có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm, sản xuất bột nổi, thuốc nhuộm, thuốc tẩy và trong một số quy trình công nghiệp khác. Các ứng dụng của K2Co3 – Potassium Carbonate phụ thuộc vào tính chất hóa học và vật lý của nó, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong từng ngành.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản K2Co3 – Potassium Carbonate
– Lưu trữ hóa chất này trong một không gian thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong đóng chai hoặc bao bì gốc chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.
2. An toàn khi sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất này. Hít phải nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
– Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất trước khi sử dụng.
3. Xử lý và tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate
– Tránh xử lý K2Co3 – Potassium Carbonate gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa, vì nó có khả năng phản ứng với chúng và gây nguy hiểm.
– Tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate theo quy định của các quy tắc và quy định địa phương. Thường thì việc chuyển giao cho các nhà xử lý chất thải hóa học được phê duyệt là tốt nhất.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương và từng ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng hóa chất trong môi trường an toàn và phù hợp.