NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà kinh doanh │ cung cấp Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục Ấn Độ India | Nhà kinh doanh ► thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 3 Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 4 Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau, bao gồm :
- 5 Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục cần được bảo quản và sử dụng theo các hướng dẫn sau:
- 6 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
- 7 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
- 8 CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 9 Những công dụng của Borax Hữu Cơ trong đời sống
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Hữu Cơ
- 11 Borax Hữu Cơ có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 12 Để bảo quản và sử dụng Borax Hữu Cơ đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 13 Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
- 15 Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
- 16 Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
Nhà kinh doanh │ cung cấp Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục Ấn Độ India | Nhà kinh doanh ► thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2SiO3
Hàm lượng : Sio2 26% min
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1Bao
Tại sao Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục là một hợp chất silicat có công thức hóa học Na2SiO3. Nó là một muối silicat của natri (Na) và silic (Si). Hợp chất này cũng được gọi là Silicate Natri.
Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục thường có tính tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm. Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất phụ gia và chất chống ẩm: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm tiêu dùng như thức ăn cho gia súc, thức ăn chăn nuôi, thuốc trừ sâu và các sản phẩm khác để bảo quản độ ẩm và ngăn chặn quá trình hấp thụ nước.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để tạo thành các chất kết tủa để loại bỏ các chất cặn và các kim loại nặng khác từ nước.
3. Ngành gốm sứ: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục là một thành phần chính trong việc sản xuất gốm sứ. Nó được sử dụng làm chất chống chảy trong quá trình nung chảy của các vật liệu gốm sứ để tạo thành kết cấu và độ cứng phù hợp.
4. Chất bảo vệ cháy: hóa chất cũng được sử dụng trong các vật liệu chống cháy và chất bảo vệ cháy như sơn chống cháy, chất bảo vệ gỗ, và chất bảo vệ vật liệu xây dựng.
Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục là một hợp chất silicat natri được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như chất phụ gia, chất chống ẩm, xử lý nước, ngành gốm sứ và chất bảo vệ cháy.
Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục có các tính chất vật lý và hóa học sau
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục tồn tại dưới dạng lỏng hoặc có dạng cục màu trắng hoặc hạt màu xám.
– Điểm nóng chảy: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục có điểm nóng chảy xấp xỉ 1089°C.
– Tính tan: Nó tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
2. Tính chất hóa học:
- Tính bazơ: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục là một bazơ, khi tan trong nước nó tạo ra dung dịch kiềm. Nó có khả năng tăng pH của dung dịch.
– Tương tác với axit: có thể tương tác với axit để tạo thành các muối silicat khác và tạo ra nước.
– Tương tác với kim loại: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục có thể tạo thành các kết tủa khi tương tác với các ion kim loại khác nhau trong môi trường phù hợp.
– Tương tác với nhiệt độ cao: hóa chất này có khả năng chịu nhiệt độ cao và có thể được sử dụng trong quá trình nung chảy và sản xuất gốm sứ.
Cần lưu ý rằng các tính chất vật lý và hóa học của Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục có thể thay đổi dựa trên điều kiện sử dụng và môi trường tương tác.
Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau, bao gồm :
1. Chất chống ẩm: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp. Với khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, nó giúp bảo quản chất lượng và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm như thức ăn gia súc, thức ăn chăn nuôi, thuốc trừ sâu, dược phẩm, thực phẩm, bột mỹ phẩm, và nhiều sản phẩm khác.
2. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục được sử dụng làm chất phụ gia trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ngành xử lý nước, ngành chế biến thực phẩm, ngành gốm sứ, ngành chế biến mỹ phẩm và dược phẩm. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh đặc tính của các sản phẩm và quá trình sản xuất.
3. Xử lý nước: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để tạo kết tủa và loại bỏ các chất cặn, kim loại nặng, và các chất độc hại khác. Nó có khả năng hình thành các kết tủa vô cơ để làm sạch và làm mềm nước.
4. Ngành gốm sứ: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục là một thành phần chính trong sản xuất gốm sứ. Nó được sử dụng để làm chất chống chảy trong quá trình nung chảy của các vật liệu gốm sứ, giúp tạo nên kết cấu và độ cứng phù hợp.
5. Chất bảo vệ cháy: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục có khả năng làm chất bảo vệ cháy và chất chống cháy trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có thể được sử dụng trong sơn chống cháy, chất bảo vệ gỗ, và chất bảo vệ vật liệu xây dựng để cải thiện khả năng chống cháy và an toàn.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục được sử dụng như một chất chống đông đặc và chất chống kết dính trong sản xuất thực phẩm, bao gồm các sản phẩm như kem, sữa đặc, sữa chua, nước trái cây, và các loại thực phẩm chế biến khác. Nó giúp cải thiện độ nhớt và chất lượng của sản phẩm.
7. Ngành chế biến mỹ phẩm: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục có khả năng hấp thụ nước và tạo ra hiệu ứng chống thấm nước, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và mỹ phẩm trang điểm. Nó giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tạo ra các sản phẩm có kết cấu mịn và nhẹ.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các chất phụ gia công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt, điều chỉnh pH, ổn định và cải thiện các tính chất của các sản phẩm hóa chất.
8. Các ứng dụng khác: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất bột giặt, công nghệ nông nghiệp, công nghệ xây dựng, sản xuất giấy, và ngành công nghiệp khác.
Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục cần được bảo quản và sử dụng theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục nên được lưu trữ trong các bao bì kín, khô ráo, và không nên tiếp xúc trực tiếp với không khí.
– Nhiệt độ: Nên lưu trữ Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục ở nhiệt độ phòng hoặc trong kho lạnh, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Điều kiện bảo quản: Hóa chất nên được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– An toàn: Trước khi sử dụng, cần đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định an toàn liên quan đến việc xử lý, bảo quản và sử dụng hóa chất.
– Bảo vệ cá nhân: Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Quy trình: Áp dụng các quy trình an toàn và chuẩn bị các công cụ cần thiết trước khi sử dụng hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khí và hệ thống quạt để loại bỏ khí độc.
– Lượng sử dụng: Sử dụng hóa chất theo liều lượng được chỉ định và không vượt quá mức cho phép. Không tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải hơi của Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục.
– Tiêu hủy: Hóa chất cần được tiêu hủy theo quy định của cơ quan chức năng hoặc hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Quan trọng nhất, khi làm việc với bất kỳ hóa chất nào, luôn tuân thủ các quy tắc an toàn, hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định pháp luật để đảm bảo sự an toàn.
Nơi thương mại π bán Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty bán Ø nhập khẩu Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục Ấn Độ India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục Ấn Độ India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục Ấn Độ India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục Ấn Độ India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua Food Grade Altura Aditya Birla Grasim Ấn Độ India
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Địa chỉ thương mại ♦ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty bán { thương mại } Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Hữu Cơ trong đời sống
Borax Hữu Cơ, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Hữu Cơ có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Hữu Cơ cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Hữu Cơ
Tính chất vật lý Borax Hữu Cơ
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Hữu Cơ có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Hữu Cơ sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Hữu Cơ có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Hữu Cơ
1. Tính bazơ: Borax Hữu Cơ có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Hữu Cơ có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Hữu Cơ có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Hữu Cơ có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Hữu Cơ là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Hữu Cơ cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Hữu Cơ cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Hữu Cơ được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Hữu Cơ có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Hữu Cơ được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Hữu Cơ được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Hữu Cơ.
Để bảo quản và sử dụng Borax Hữu Cơ đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Hữu Cơ.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Hữu Cơ. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Hữu Cơ.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Hữu Cơ dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Hữu Cơ.
Công ty chuyên nhập khẩu ↔ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên thương mại # cung ứng Sodium Silicate Dạng Cục © Sodium Silicat Cục Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Magie Clorua – MGCL2 96% Dạng Bột Logo Kim Cương Trung Quốc China
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 96 %
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Magie Clorua – MGCL2 là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử Magie Clorua – MGCL2.
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, Magie Clorua – MGCL2 cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
Tính chất vật lý:
– Magie Clorua – MGCL2 là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– Magie Clorua – MGCL2 là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– Magie Clorua – MGCL2 cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Magie Clorua – MGCL2. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của Magie Clorua – MGCL2 có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản Magie Clorua – MGCL2
– Lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Magie Clorua – MGCL2
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi Magie Clorua – MGCL2.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với Magie Clorua – MGCL2.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Magie Clorua – MGCL2 theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.