NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi cung cấp \ nhập khẩu Tripoly \ Sodium Triphosphate 96% Yun Phos Trung Quốc China | Cty bán ▲ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tripoly \ Sodium Triphosphate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tripoly \ Sodium Triphosphate:
- 4 Tripoly \ Sodium Triphosphate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Tripoly \ Sodium Triphosphate
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripoly \ Sodium Triphosphate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai
- 8 Ammonium Bicarbonate – Bột Khai được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
- 10 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate
- 12 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
- 13 Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
- 14 🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
- 15 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
- 17 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
- 18 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Nơi cung cấp \ nhập khẩu Tripoly \ Sodium Triphosphate 96% Yun Phos Trung Quốc China | Cty bán ▲ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tripoly \ Sodium Triphosphate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Tripoly \ Sodium Triphosphate là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Tripoly \ Sodium Triphosphate thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Tripoly \ Sodium Triphosphate có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Tripoly \ Sodium Triphosphate còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Tripoly \ Sodium Triphosphate trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tripoly \ Sodium Triphosphate:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Tripoly \ Sodium Triphosphate có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Tripoly \ Sodium Triphosphate không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Tripoly \ Sodium Triphosphate. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Tripoly \ Sodium Triphosphate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Tripoly \ Sodium Triphosphate
1. Chế biến thực phẩm: Tripoly \ Sodium Triphosphate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Tripoly \ Sodium Triphosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Tripoly \ Sodium Triphosphate được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Tripoly \ Sodium Triphosphate được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Tripoly \ Sodium Triphosphate còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripoly \ Sodium Triphosphate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Tripoly \ Sodium Triphosphate có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Tripoly \ Sodium Triphosphate.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Tripoly \ Sodium Triphosphate.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Tripoly \ Sodium Triphosphate và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Tripoly \ Sodium Triphosphate trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Tripoly \ Sodium Triphosphate theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Tripoly \ Sodium Triphosphate trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Công ty bán = cung cấp Tripoly \ Sodium Triphosphate 96% Yun Phos Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên thương mại │ cung cấp Tripoly \ Sodium Triphosphate 96% Yun Phos Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Tripoly \ Sodium Triphosphate 96% Yun Phos Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Tripoly \ Sodium Triphosphate 96% Yun Phos Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Tripoly \ Sodium Triphosphate 96% Yun Phos Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Ammonium Bicarbonate – Bột Khai Food Grade Trung Quốc China
Công Thức : NH4HCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai ?
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng, đóng vai trò là một chất tạo bọt trong quá trình nổi của bột, giúp làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất phụ gia thực phẩm, như một chất điều chỉnh độ pH hoặc chất làm mềm nước. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất thuốc trừ sâu và làm chất bảo quản.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất có mùi hơi khá khó chịu và có thể gây kích ứng cho một số người. Nó cũng không nên được sử dụng trong các món ăn và đồ uống có độ ẩm cao hoặc đông lạnh, vì nó có thể phân hủy thành khí ammoniac (NH3) và CO2, gây mất mùi và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai
Tính chất vật lý:
– Hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là khoảng 41 độ C (106 độ F).
– Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, dẫn đến sự phân hủy và mất mùi theo thời gian.
Tính chất hóa học:
– Phân hủy thành các chất khí khi bị nung nóng, gồm khí ammoniac (NH3), nước (H2O) và khí carbon dioxide (CO2). Phản ứng phân hủy này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 60-70 độ C (140-158 độ F).
– Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là một acid yếu, có thể tạo ra ion bicarbonate (HCO3-) và ion ammonium (NH4+) trong dung dịch nước.
– Nó có khả năng hấp thụ CO2 trong không khí, giúp làm tăng độ pH của nước.
Lưu ý rằng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là một chất tương đối không ổn định và dễ phân hủy thành các chất khí. Do đó, cần lưu trữ và sử dụng nó trong môi trường khô ráo và tránh tiếp xúc với nhiệt, độ ẩm cao và các chất oxy hóa mạnh.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Công nghiệp thực phẩm: được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng. Nó làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng bằng cách tạo bọt và giúp bột nở. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong sản xuất thực phẩm.
2. Ngành công nghiệp nhuộm: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm, giúp tạo ra màu sắc nhất quán và ổn định trong quá trình nhuộm.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chống sâu bọ, đặc biệt là trong các sản phẩm hữu cơ hoặc tự nhiên.
4. Công nghiệp hóa chất: có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong một số sản phẩm hóa chất và công nghiệp khác.
5. Phân bón: Một số phân bón chứa Ammonium Bicarbonate – Bột Khai để cung cấp các nguồn cung cấp nitơ cho cây trồng.
6. Công nghệ xử lý nước: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước.
Ngoài ra, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, phân bón và nông nghiệp. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai trong bao bì gốc chất liệu như nhựa chịu được hoặc bình đựng kim loại.
– Đảm bảo nơi lưu trữ khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxy hóa mạnh, chất cháy, hoặc các chất gây nổ.
– Đặt nhãn rõ ràng trên bao bì để nhận biết loại hóa chất và các yêu cầu an toàn.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Ammonium Bicarbonate – Bột Khai.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai. Làm việc trong khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút mùi phù hợp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có biểu hiện không thường, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Tránh sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai gần lửa hoặc trong môi trường nhiệt độ cao, vì nó có thể phân hủy thành các chất khí gây nguy hiểm.
– Đọc kỹ hướng dẫn và thông tin an toàn trước khi sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải Ammonium Bicarbonate – Bột Khai theo quy định và quy tắc môi trường địa phương.
– Không xả Ammonium Bicarbonate – Bột Khai vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.
Công ty nhập khẩu ═ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty nhập khẩu ⌠ cung cấp Tripoly \ Sodium Triphosphate 96% Yun Phos Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate Logo Mặt Trời Trung Quốc China
Công Thức : MgSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1Bao
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate, còn được gọi là MgSO4•7H2O, là một hợp chất hóa học. Nó là muối magnesium của axit sulfuric và có công thức hóa học là MgSO4.7H2O.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp. Trong y học, nó được sử dụng như một phương pháp chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và giúp thư giãn cơ bắp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong một số loại thuốc lắng đọng và dung dịch rửa mắt.
Trong công nghiệp, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất ổn định trong sản xuất dược phẩm, chất làm cứng nước, và trong các quá trình tẩy trắng giấy. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thực phẩm và chế biến, như chất chống đông lạnh và chất làm cho sữa đông đặc.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong y tế, công nghiệp và các ngành khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate
Tính chất vật lý:
Trạng thái: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate tồn tại dưới dạng chất rắn.
Màu sắc: Nó có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của nó là khoảng 246,47 g/mol.
Điểm nóng chảy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có điểm nóng chảy xung quanh 150 °C (302 °F). Khi nhiệt độ vượt quá điểm nóng chảy, nước trong muối sẽ bốc hơi và muối sẽ mất nước.
Tính chất hóa học:
Hòa tan: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có khả năng hoà tan trong nước. Khi hòa tan, nước sẽ phân cực các ion trong muối, tạo thành các ion magiê (Mg2+) và ion sulfate (SO42-).
Phản ứng hóa học: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất khác như axit, kiềm, hoặc muối khác.
Tính chất hygroscopic: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có khả năng hút ẩm mạnh. Do đó, nó thường được sử dụng làm chất làm cứng nước hoặc trong các quá trình hấp thụ và hút ẩm.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, như nhiệt độ và áp suất.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
Y tế:
Chăm sóc da: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem, lotion hoặc muối tắm. Nó có khả năng làm dịu và giảm viêm da, giúp làm sạch da và giảm tình trạng ngứa ngáy.
Chăm sóc cơ bắp: Nó được sử dụng trong các liệu pháp giảm đau cơ, thư giãn cơ và giảm sưng sau chấn thương hoặc cường độ tập luyện.
Dung dịch rửa mắt: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng để rửa mắt trong trường hợp bị kích ứng hoặc nhiễm trùng mắt.
Công nghiệp:
Phân bón: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng như một nguồn cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó giúp cải thiện chất lượng đất, tăng cường sự phát triển và năng suất của cây trồng.
Chất làm cứng nước: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có khả năng loại bỏ ion canxi và ion magiê trong nước, giúp làm cứng nước.
Quá trình tẩy trắng giấy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng như một chất chuyển màu và chất oxy hóa trong các quy trình tẩy trắng giấy.
Ngành thực phẩm và chế biến:
Chất chống đông lạnh: Nó được sử dụng để ngăn chặn sự tạo thành tinh thể đá trong đồ uống đóng chai và kem đông lạnh.
Chất làm cho sữa đông đặc: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng để làm cho sữa đông đặc trong quá trình chế biến sữa.
Công nghiệp hóa chất:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate có thể được sử dụng trong sản xuất hóa chất khác, như muối magiê hoặc lưu huỳnh.
Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate được sử dụng làm phân bón để cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất và cải thiện cấu trúc đất.
Ngoài ra, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất dược phẩm, chế biến chất khoáng và làm đẹp.
Lưu ý rằng mục đích sử dụng của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate trong mỗi ngành có thể có các yêu cầu và hướng dẫn riêng, và việc sử dụng nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn liên quan của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
Bảo quản:
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn độ ẩm và bụi từ môi trường xung quanh.
An toàn khi sử dụng:
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất, nên làm việc trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút hóa chất.
Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất về an toàn và vệ sinh lao động.
Vận chuyển:
Vận chuyển MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate trong các bao bì kín và đảm bảo không có rò rỉ hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất của cơ quan chính phủ và giao thông vận tải.
🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
🌱 Tận hưởng lợi ích của chất lượng và đáng tin cậy! Chúng tôi, công ty chuyên cung cấp hóa chất MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate, tự hào giới thiệu tới bạn một giải pháp đa dụng cho nhiều ngành công nghiệp.
✨ Với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate của chúng tôi, bạn sẽ trải nghiệm những lợi ích vượt trội:
▪️ Cung cấp magiê và lưu huỳnh thiết yếu cho cây trồng: Tăng cường sự phát triển và năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng đất, và ổn định độ pH.
▪️ Sản xuất giấy chất lượng cao: Hỗ trợ quá trình tẩy trắng giấy, tạo thành một kết cấu giấy mịn, đồng đều và sáng bóng.
▪️ Ứng dụng y tế: Mang lại lợi ích trong việc chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và thư giãn cơ bắp.
▪️ Chất làm cứng nước: Xử lý nước, loại bỏ ion canxi và ion magiê gây cứng nước.
🔬 Với chất lượng đảm bảo và khả năng cung cấp hàng đầu, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate tốt nhất, đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của bạn.
💼 Đối tác của chúng tôi không chỉ là những người mua hóa chất, mà còn là những đối tác kinh doanh thành công. Với chúng tôi, sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu.
📞 Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết về MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate Heptahydrate và cách chúng tôi có thể hỗ trợ bạn. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu của bạn và đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội.
Nhà cung ứng ♯ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị kinh doanh ← cung cấp Tripoly \ Sodium Triphosphate 96% Yun Phos Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phèn Sắt – FeSO4.7H2O Bao Chữ Đen Trung Quốc China
Công Thức : FESO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó cũng được biết đến dưới tên khác là sắt(II) sulfate hoặc sulfate sắt(II).
Hóa chất này là muối của sắt(II) và axit sulfuric. Nó có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Công thức hóa học của nó là FeSO4 và có thể có một hoặc nhiều phân tử nước liên kết với nó, ví dụ như FeSO4•7H2O.
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng trong các ứng dụng sau đây:
1. Bổ sung sắt: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng như một loại bổ sung sắt trong các sản phẩm dùng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ.
3. Chất oxi hóa: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in, xử lý da, và trong việc tạo màu cho bê tông.
4. Chất tạo màu: hóa chất có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, làm phân bón, và trong ngành chế biến gỗ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
1. Tính chất vật lý Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Tinh thể: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Phiên bản hydrat hóa phổ biến nhất là Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, còn được gọi là mồi sắt(II) heptahydrate.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của FeSO4 là khoảng 151,91 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có điểm nóng chảy khoảng 64 °C.
– Độ hòa tan: có độ hòa tan cao trong nước. Độ hòa tan tăng lên theo sự tăng nhiệt độ của nước. Nó cũng có thể hòa tan trong các dung môi khác như ethanol.
2. Tính chất hóa học Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Oxi hóa và khử: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có khả năng hoạt động như một chất khử. Trong môi trường oxi hóa, sắt(II) trong Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể bị oxy hóa thành sắt(III).
– Tác dụng với axit sulfuric: hóa chất này được tạo ra bằng cách kết hợp sắt với axit sulfuric. Nó có thể tạo ra muối sulfat khác như ferrous ammonium sulfate khi phản ứng với ammonium sulfate.
– Tác dụng với bazơ: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể phản ứng với các chất bazơ, như hydroxide natri, để tạo ra các sản phẩm khác như sắt(II) hydroxide.
– Tác dụng với acid: có thể tạo ra muối khác như ferrous chloride khi tác dụng với axit clohidric.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng có tính chất oxi hóa và tạo màu khi tác động với các chất hữu cơ và không hữu cơ.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
1. Chăm sóc sức khỏe: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng như một loại bổ sung sắt để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các chất này và giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
3. Ngành nông nghiệp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một loại phân bón sắt. Nó cung cấp sắt cần thiết cho cây trồng để cải thiện sự phát triển và màu sắc của lá.
4. Sản xuất mực in: hóa chất này có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in. Nó có thể tạo ra mực in đen nổi bật và chất lượng.
5. Ngành công nghiệp thực phẩm: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm như mứt, đồ hộp, nước giải khát và nhiều loại thực phẩm khác.
6. Xử lý da: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem trị mụn, do tính chất oxi hóa và kháng vi khuẩn của nó.
7. Các ứng dụng khác: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, trong ngành chế biến gỗ, và cũng được sử dụng trong việc chống gỉ sắt và thép.
Lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Bảo quản trong môi trường khô ráo: hóa chất cần được bảo quản ở một nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, nước hoặc không khí ẩm.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O nên được bảo quản ở nơi tối và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để tránh tác động oxy hóa và giảm độ ổn định.
– Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: hóa chất này nên được lưu trữ riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc axit clo.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Trước khi sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, hãy đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề ra.
– Sử dụng trong không gian thoáng khí: Khi sử dụng hóa chất này, hãy đảm bảo làm việc trong một không gian thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo chống hóa chất và khẩu trang để bảo vệ da và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc hóa chất trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và hóa chất.