NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp þ thương mại hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm 96% Đài Loan Taiwan | Đơn vị chuyên thương mại ♦ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng của hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm
- 4 hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm
- 5 hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 6 Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
- 8 Sodium Benzoate – Mốc Hạt có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
- 9 Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 10 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 12 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 13 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 14 Tại sao Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
- 16 Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có nhiều công dụng khác nhau nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm cao và giữ cho môi trường khô ráo. Dưới đây là một số công dụng thông dụng của nó:
- 17 Hạt Hút Ẩm Silica Gel White cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
Đơn vị chuyên cung cấp þ thương mại hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm 96% Đài Loan Taiwan | Đơn vị chuyên thương mại ♦ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : ZNCL2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25kg/1thùng
Các ứng dụng của hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm là một hợp chất hóa học gồm kẽm và clo. Nó có dạng tinh thể màu trắng và thường tồn tại dưới dạng bột hoặc viên. hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm có khả năng hấp thụ nước mạnh, do đó nó được sử dụng làm chất hút ẩm trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm là một chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Dung dịch hàn: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm được sử dụng như một dung dịch hàn trong quá trình hàn kim loại như hàn thiếc và hàn đồng.
2. Chất tạo lửa: có khả năng tạo lửa cao, do đó nó được sử dụng trong các pin và ắc quy, cũng như trong các ứng dụng tạo lửa khác.
3. Chất bảo quản gỗ: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm được sử dụng trong các sản phẩm chống mục nát và chống mối mọt gỗ.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất này có khả năng chống ăn mòn kim loại và được sử dụng làm một thành phần trong các dung dịch chống ăn mòn.
5. Chất xử lý nước: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm được sử dụng trong việc xử lý nước để làm sạch và khử trùng.
6. Sản xuất chất diệt cỏ: hóa chất có thể được sử dụng để sản xuất một số chất diệt cỏ.
Ngoài ra, hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm còn có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm, ngành da giày, sản xuất mực in và các lĩnh vực khác trong công nghiệp và công nghệ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm
1. Tính chất vật lý hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm
– Tinh thể: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm có cấu trúc tinh thể kết tinh theo hệ tinh thể tâm lập.
– Màu sắc: có màu trắng trong dạng tinh thể.
– Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất này là khoảng 275°C.
– Điểm sôi: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm không tồn tại dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ thông thường vì nó phân hủy thành ZnO và Cl2 khi được đun nóng.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 2,91 g/cm³.
– Hòa tan trong nước: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm có khả năng hấp thụ nước mạnh và hòa tan trong nước tạo thành một dung dịch màu trắng.
2. Tính chất hóa học hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm
– Tính axit: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm có tính axit và có khả năng tương tác với các chất bazơ.
– Oxi hóa: hóa chất này có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi nó được đun nóng.
– Phản ứng trung hòa: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm có thể phản ứng với các chất kiềm để tạo ra muối kẽm và clo.
– Phản ứng với kim loại: có khả năng tác động mạnh lên các kim loại như nhôm và kẽm, gây ra quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực hiện, như nhiệt độ, áp suất, và các chất tương tác khác.
hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm
1. Dung dịch hàn: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm được sử dụng làm dung dịch hàn trong quá trình hàn thiếc, hàn đồng và hàn kim loại khác. Nó giúp tạo ra kết nối mạnh mẽ giữa các mảnh kim loại và tăng độ bền của điểm hàn.
2. Chất tạo lửa: được sử dụng trong các ứng dụng tạo lửa như pin và ắc quy. Nó có khả năng tạo lửa cao và được sử dụng làm chất điện giải trong các pin kiềm.
3. Chất bảo quản gỗ: hóa chất này được sử dụng làm chất bảo quản gỗ để ngăn chặn mục nát và sự tấn công của côn trùng gây hại như mối mọt gỗ. Nó có thể được sử dụng để xử lý và bảo quản gỗ trong công nghiệp xây dựng và chế biến gỗ.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất này được sử dụng như một thành phần trong các dung dịch chống ăn mòn. Nó có khả năng bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường ẩm ướt và các chất ăn mòn.
5. Xử lý nước: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để làm sạch và khử trùng. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ có hại trong nước.
6. Sản xuất chất diệt cỏ: hóa chất có thể được sử dụng để sản xuất một số chất diệt cỏ. Nó có khả năng kìm hãm sự phát triển của cây cỏ và được sử dụng để kiểm soát cỏ gây hại trong nông nghiệp và quản lý môi trường.
2. Ngành pin và ắc quy: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm được sử dụng trong các ứng dụng tạo lửa như pin và ắc quy kiềm. Nó được sử dụng làm chất điện giải và giúp tạo điện trong quá trình hoạt động của pin và ắc quy.
Ngoài ra, hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm còn có ứng dụng trong ngành dược phẩm, ngành da giày, sản xuất mực in, điện phân, tạo chất và trong các phản ứng hóa học khác.
hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì gốc nhôm hoặc nhựa chất lượng cao để ngăn chặn sự tác động của độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ: Nên lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Vị trí lưu trữ: Hóa chất nên được lưu trữ trong một khu vực riêng biệt, khóa kín, nơi không có trẻ em hoặc người không được đào tạo tiếp xúc.
– Phân loại: hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm nên được phân loại và đặt nhãn đúng theo các quy định.
2. Sử dụng:
– Bảo vệ cá nhân: Trước khi sử dụng hóa chất này, cần đảm bảo đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất, áo phòng thí nghiệm và mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc và hiểu toàn bộ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ các biện pháp an toàn quan trọng như cách xử lý, lưu trữ, và loại bỏ chất thải.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
– Định vị và thông báo: Đảm bảo rằng nơi làm việc có đủ biển báo cảnh báo và thông báo về sự hiện diện của hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm.
– Xử lý chất thải: Xử lý chất thải hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm theo quy định và quy trình phân loại chất thải hóa học theo qui định.
Cty phân phối ≤ bán hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm 96% Đài Loan Taiwan ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty cung cấp ∩ thương mại hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm 96% Đài Loan Taiwan tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm 96% Đài Loan Taiwan uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm 96% Đài Loan Taiwan, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm 96% Đài Loan Taiwan và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Benzoate – Mốc Bột Kalama Food Grade Mỹ Usa
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : USA
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Sodium Benzoate – Mốc Hạt là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Sodium Benzoate – Mốc Hạt có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Sodium Benzoate – Mốc Hạt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Sodium Benzoate – Mốc Hạt có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Sodium Benzoate – Mốc Hạt được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Sodium Benzoate – Mốc Hạt trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Sodium Benzoate – Mốc Hạt theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Địa chỉ cung cấp ♯ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty nhập khẩu ⌠ phân phối hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm 96% Đài Loan Taiwan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin 70% Dischlor – Disinfectant Granules Ấn Độ India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Cty chuyên cung ứng [ thương mại ] Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên bán ¬ cung ứng hóa chất ZnCl2 | Bột Zinc Chloride Kẽm 96% Đài Loan Taiwan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Hạt Hút Ẩm Silica Gel White Trung Quốc China
Công Thức : SiO2.nH2O
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White là một loại chất hóa học được sử dụng để hút ẩm và giữ cho môi trường xung quanh khô ráo. Nó được tạo thành từ các hạt gel silica trắng, có khả năng hấp thụ độ ẩm cao.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White là một chất kháng sinh tự nhiên, thường được sản xuất thông qua quá trình hoá học từ silicic acid. Nó có cấu trúc poro và một diện tích bề mặt lớn, giúp nó có khả năng hấp thụ độ ẩm cao và duy trì môi trường khô ráo.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đóng gói sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm, bảo quản hàng hóa, điện tử, y tế, thực phẩm, thủy tinh và nhiều ứng dụng khác. Khi hấp thụ độ ẩm, nó thường chuyển từ màu trắng sang màu xanh dương hoặc màu hồng để chỉ ra mức độ hấp thụ.
Tuy nhiên, Hạt Hút Ẩm Silica Gel White không phải là chất ăn được và không được tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc đồ uống, vì nó có thể chứa các chất hóa học khác nhau hoặc tạp chất không an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
1. Tính chất vật lý Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Màu sắc: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có màu trắng hoặc trong suốt.
– Cấu trúc: Nó có cấu trúc poro và diện tích bề mặt lớn, cho phép hấp thụ độ ẩm cao.
– Kích thước hạt: Thông thường có kích thước hạt nhỏ, thường trong khoảng từ 1 đến 3 mm.
– Khối lượng riêng: hóa chất này có khối lượng riêng thấp, thường khoảng 0,6 – 0,9 g/cm³.
2. Tính chất hóa học Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
- Hấp thụ độ ẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, giúp duy trì môi trường khô ráo.
– Không tan trong nước: Nó không tan hoàn toàn trong nước, tuy nhiên, có thể hấp thụ một lượng nhỏ nước và chuyển đổi màu sắc từ trắng sang xanh dương hoặc hồng.
– Ổn định hóa học: hóa chất này là một chất ổn định, không dễ bị phân hủy hoặc tạo ra sản phẩm phụ đáng kể trong điều kiện bình thường.
– Tương tác hóa học: Nó có khả năng tương tác với một số chất hóa học như hút mùi, hấp thụ chất hữu cơ, hoặc tác động đến các chất khác trong môi trường.
Tổng quan Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có tính chất vật lý là màu trắng, cấu trúc poro và khối lượng riêng thấp. Tính chất hóa học của nó bao gồm khả năng hấp thụ độ ẩm, không tan trong nước, ổn định hóa học và tương tác với một số chất hóa học khác.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có nhiều công dụng khác nhau nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm cao và giữ cho môi trường khô ráo. Dưới đây là một số công dụng thông dụng của nó:
1. Đóng gói sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong các hộp đựng sản phẩm như điện tử, quần áo, giày dép, túi xách, sản phẩm da, sách, bảo vệ chúng khỏi hư hỏng do ẩm ướt trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
2. Bảo quản hàng hóa: Nó được sử dụng trong kho và vận chuyển hàng hóa như thực phẩm, thuốc, hóa phẩm, dược phẩm, chất liệu nhạy cảm với độ ẩm để ngăn chặn sự hấp thụ và tổn hại do độ ẩm.
3. Bảo quản thiết bị điện tử: hóa chất được đặt trong hộp điện tử, máy ảnh, điện thoại di động, máy tính, và các thiết bị điện tử khác để hấp thụ độ ẩm và ngăn chặn sự hình thành của hơi nước có thể gây hỏng hóc cho linh kiện bên trong.
4. Bảo quản giấy tờ quan trọng: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng để bảo vệ giấy tờ quan trọng như hộ chiếu, giấy tờ tài liệu, hợp đồng, bằng cấp, giấy chứng nhận khỏi hư hỏng do ẩm ướt.
5. Sử dụng trong y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế để bảo quản và bảo vệ các sản phẩm y tế nhạy cảm với độ ẩm như thiết bị y tế, thuốc, xét nghiệm, và dụng cụ y tế.
6. Đóng gói và vận chuyển: hóa chất được sử dụng trong ngành đóng gói và vận chuyển để bảo vệ sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm, như điện tử, quần áo, giày dép, túi xách, sách, đồ da và gỗ.
7. Công nghiệp điện tử: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong sản xuất, bảo quản và vận chuyển các linh kiện và thiết bị điện tử như bo mạch mạch in, vi mạch, điện thoại di động, máy tính, thiết bị đo lường, máy quay phim và máy ảnh để ngăn chặn hỏng hóc do độ ẩm.
8. Ngành thực phẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong ngành thực phẩm để bảo quản các sản phẩm như trái cây khô, bánh kẹo, đồ đông lạnh, hạt cà phê, các sản phẩm đóng hộp, và các loại thực phẩm khác. Nó giúp duy trì chất lượng và độ tươi mới của thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
9. Ngành hóa chất và dược phẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng để bảo quản các hóa chất, dược phẩm và các chất khác nhạy cảm với độ ẩm. Nó giúp ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm và bảo vệ chất lượng của các chất này.
10. Ngành thủy tinh: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong ngành sản xuất và bảo quản thủy tinh, đảm bảo thủy tinh không bị ẩm ướt và bảo đảm chất lượng của sản phẩm.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
1. Bảo quản Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Lưu trữ trong môi trường khô ráo: hóa chất này cần được lưu trữ trong một môi trường khô ráo để đảm bảo khả năng hấp thụ độ ẩm của nó không bị giảm.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm: Đảm bảo rằng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm môi trường, nước hoặc chất lỏng khác, vì điều này sẽ làm giảm khả năng hấp thụ độ ẩm của nó.
– Đậy kín sau khi sử dụng: Khi không sử dụng, hãy đậy kín bao bì chứa hóa chất để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm.
2. Sử dụng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và đồ uống: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White không được sử dụng trực tiếp trong thực phẩm và đồ uống, vì nó có thể chứa các chất hóa học không an toàn. Hãy đảm bảo rằng nó được đặt trong bao bì hoặc túi chứa để tránh tiếp xúc trực tiếp.
– Theo hướng dẫn sử dụng: Tuân thủ các hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp Hạt Hút Ẩm Silica Gel White. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng số lượng và cách sử dụng được khuyến nghị.
3. Loại bỏ Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Không tiếp xúc với mắt và da: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Hạt Hút Ẩm Silica Gel White với mắt và da, vì nó có thể gây kích ứng.
– Vứt bỏ đúng cách: Khi không còn sử dụng, hãy vứt bỏ Hạt Hút Ẩm Silica Gel White theo quy định địa phương. Đừng vứt nó vào môi trường hoặc hệ thống thoát nước.