NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà cung cấp _ phân phối Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 Armand Mỹ USA | Nơi cung ứng ƒ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3
- 4 Hóa chất Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
- 5 Hóa chất Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Tại sao Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 7 Natri Sunphit – NA2SO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
- 8 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 9 3. Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3
- 10 Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
- 12 Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 13 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 14 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 16 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 17 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Nhà cung cấp _ phân phối Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 Armand Mỹ USA | Nơi cung ứng ƒ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : K2CO3
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Mỹ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một muối kali của axit cacbonic.
Một số ứng dụng chính của Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 bao gồm:
1. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng như chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia và rượu, xử lý nước và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
2. Trong công nghiệp hóa chất: Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit và kali bicarbonat. Nó cũng được sử dụng trong quá trình trung hòa axit, xử lý nước, và sản xuất thuốc nhuộm và mỹ phẩm.
3. Trong sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh để giúp điều chỉnh độ kiềm trong hỗn hợp thủy tinh.
4. Trong công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng trong một số loại pin như pin kiềm để tạo điện áp.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng hóa chất này cần được sử dụng với cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất, do nó có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3
Tính chất vật lý Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3
– Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 891°C.
– Hóa chất này khá hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Dung dịch Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 có tính kiềm mạnh hơn so với dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
– Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm tăng độ ẩm của chất này.
Tính chất hóa học Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3
– Hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng để tạo ra muối kali của axit đó và thoát ra khí CO2. Ví dụ: K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O.
– Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác như các ion canxi (Ca2+), magnesium (Mg2+), và sắt (Fe2+). Các phức này thường là các muối không tan trong nước.
– Có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, tạo thành các hợp chất cacbonat khó tan. Điều này là cơ sở cho việc sử dụng Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 trong quá trình xử lý khí thải và trong công nghiệp nước giải khát để tạo khí CO2 hòa tan.
Đây là một số tính chất chính của Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3, nhưng cần lưu ý rằng tính chất của hóa chất có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và các tác nhân khác.
Hóa chất Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp thực phẩm: được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia, rượu, nước giải khát và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác. Nó có thể điều chỉnh độ axit và kiềm trong các quá trình lên men và làm tăng độ ổn định của sản phẩm.
2. Trong công nghiệp hóa chất: Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit (KOH) và kali bicarbonat (KHCO3). Kali hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, và trong các quy trình tổng hợp hữu cơ khác. Kali bicarbonat cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất các loại bột nổi.
3. Trong công nghệ sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm để điều chỉnh độ kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó có thể cung cấp ion kiềm cho hỗn hợp thủy tinh và ổn định quá trình tạo kiềm trong lò.
4. Trong công nghệ pin: Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 được sử dụng trong một số loại pin kiềm như pin alkali để tạo điện áp. Nó tham gia vào quá trình tạo điện hoá học trong pin để tạo ra dòng điện.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester. Nó giúp kiểm soát quá trình tổng hợp và tạo ra sợi có chất lượng cao.
Ngoài ra, Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 cũng có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm, sản xuất bột nổi, thuốc nhuộm, thuốc tẩy và trong một số quy trình công nghiệp khác. Các ứng dụng của Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 phụ thuộc vào tính chất hóa học và vật lý của nó, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong từng ngành.
Hóa chất Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3
– Lưu trữ hóa chất này trong một không gian thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong đóng chai hoặc bao bì gốc chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.
2. An toàn khi sử dụng Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất này. Hít phải nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
– Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất trước khi sử dụng.
3. Xử lý và tiêu hủy Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3
– Tránh xử lý Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa, vì nó có khả năng phản ứng với chúng và gây nguy hiểm.
– Tiêu hủy Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 theo quy định của các quy tắc và quy định địa phương. Thường thì việc chuyển giao cho các nhà xử lý chất thải hóa học được phê duyệt là tốt nhất.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương và từng ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng hóa chất trong môi trường an toàn và phù hợp.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu * kinh doanh Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 Armand Mỹ USA ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên thương mại • kinh doanh Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 Armand Mỹ USA tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 Armand Mỹ USA uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 Armand Mỹ USA, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 Armand Mỹ USA và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Natri Sunphit – NA2SO3 Trung Quốc China
Công Thức : Na2SO3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
Natri Sunphit – NA2SO3 là muối natri của axit sunphurous, có dạng bột tinh thể màu trắng và tan trong nước. Natri Sunphit – NA2SO3 thường được sử dụng trong công nghiệp và các ứng dụng khác với vai trò là chất chống oxy hóa, chất khử và chất bảo quản. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, xử lý nước, làm chất tẩy, chất ức chế, và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3
Tính chất vật lý Natri Sunphit – NA2SO3
– Natri Sunphit – NA2SO3 có dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nó có khối lượng mol là khoảng 126.04 g/mol.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 33,4°C.
– Hóa chất này tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm.
Tính chất hóa học Natri Sunphit – NA2SO3
– Hóa chất này có tính chất khử mạnh. Nó có thể tác động lên các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử.
– Khi tác động với axit, Natri Sunphit – NA2SO3 tạo ra khí sulfur dioxide (SO2), một chất có mùi hắc.
– Nó có khả năng tạo phức với các ion kim loại như đồng, bạc và thủy ngân, tạo thành các phức chất vô cơ.
– Natri Sunphit – NA2SO3 cũng có khả năng chống oxy hóa và bảo quản, do đó, nó thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm và chất tẩy trong ngành công nghiệp.
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Natri Sunphit – NA2SO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
1. Chất khử: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng làm chất khử trong nhiều quá trình hóa học. Nó có khả năng khử các chất oxy hóa và chuyển chúng thành các chất khử khác. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong quá trình khử oxy hóa, giảm màu, và khử clo trong nước.
2. Chất bảo quản thực phẩm: được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như rượu, nước trái cây, mật ong, mắm, và sản phẩm động vật như thịt và hải sản để gia tăng tuổi thọ và duy trì chất lượng.
3. Sản xuất giấy: Trong ngành sản xuất giấy, Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trong quá trình sản xuất giấy. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và tảo trong hỗn hợp chất xơ và nước.
4. Chất tẩy: hóa chất được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy không chứa clo. Nó có khả năng tẩy trắng và tẩy sạch các vết bẩn và vết ố trên các vật liệu như vải, gỗ, và giấy.
5. Xử lý nước: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong xử lý nước để khử clo, tẩy trắng và loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sulfide, phenol và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp: có thể được sử dụng làm chất khử trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, chất mài mòn kim loại, và trong một số quy trình công nghiệp khác.
7. Ngành dệt nhuộm: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để khử clo và loại bỏ các chất oxy hóa từ vật liệu và chất liệu nhuộm.
8. Ngành sản xuất hóa chất: hóa chất có thể được sử dụng làm chất khử trong quá trình sản xuất hóa chất khác, như tẩy trắng, xử lý bề mặt kim loại, sản xuất chất khử oxy hóa, và các quy trình hóa học khác.
9. Ngành chế biến thủy hải sản: Natri Sunphit – NA2SO3 được sử dụng trong quá trình chế biến thủy hải sản để bảo quản và ngăn chặn sự oxi hóa, giữ cho sản phẩm tươi ngon.
Ngoài ra, Natri Sunphit – NA2SO3 cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy, sản xuất mực in, chất xử lý bề mặt, và sản xuất chất tạo bọt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Natri Sunphit – NA2SO3 cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn và chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm phù hợp.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất Natri Sunphit – NA2SO3, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản Natri Sunphit – NA2SO3
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ hoặc tiếp xúc với các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây nổ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo không tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống.
2. An toàn khi sử dụng Natri Sunphit – NA2SO3
– Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phòng thí nghiệm, khi làm việc với Natri Sunphit – NA2SO3.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
– Hạn chế sự tiếp xúc với không khí để tránh oxi hóa và tạo thành sulfat.
– Không hút, nuốt hoặc uống hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị hút chân không nếu cần thiết.
3. Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3
– Vận chuyển Natri Sunphit – NA2SO3 trong các bao bì chắc chắn, không rò rỉ và được đóng gói đúng cách.
– Đảm bảo tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và các yêu cầu về an toàn liên quan đến phương tiện vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Hủy bỏ Natri Sunphit – NA2SO3 theo các quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học tại khu vực của bạn. Không xả thẳng vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được xử lý.
Công ty phân phối × cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty cung ứng _ thương mại Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 Armand Mỹ USA tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate Ấn Độ India
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
Borax Decahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
Tính chất vật lý Borax Decahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate.
Nơi cung cấp ∩ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi bán ◄ thương mại Bột Potassium Cacbonate \ K2CO3 Armand Mỹ USA tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Food Grade Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.