NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty kinh doanh [ cung cấp ] Hạt Hàn The | Borac Granulated Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey | Cty bán × thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những công dụng của Hạt Hàn The | Borac Granulated trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Hạt Hàn The | Borac Granulated
- 4 Hạt Hàn The | Borac Granulated có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng Hạt Hàn The | Borac Granulated đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Công dụng của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 7 Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối không màu, có dạng tinh thể rắn. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
- 8 Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính
- 9 Để bảo quản và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Tại sao Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 11 Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 12 Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau, bao gồm :
- 13 Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate cần được bảo quản và sử dụng theo các hướng dẫn sau:
Công ty kinh doanh [ cung cấp ] Hạt Hàn The | Borac Granulated Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey | Cty bán × thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ
Đóng gói : 1.250kg / 1 Jumbo
Những công dụng của Hạt Hàn The | Borac Granulated trong đời sống
Hạt Hàn The | Borac Granulated, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Hạt Hàn The | Borac Granulated có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hạt Hàn The | Borac Granulated cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Hạt Hàn The | Borac Granulated
Tính chất vật lý Hạt Hàn The | Borac Granulated
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Hạt Hàn The | Borac Granulated có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Hạt Hàn The | Borac Granulated sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Hạt Hàn The | Borac Granulated có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Hạt Hàn The | Borac Granulated
1. Tính bazơ: Hạt Hàn The | Borac Granulated có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Hạt Hàn The | Borac Granulated có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Hạt Hàn The | Borac Granulated có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Hạt Hàn The | Borac Granulated có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Hạt Hàn The | Borac Granulated là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Hạt Hàn The | Borac Granulated cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Hạt Hàn The | Borac Granulated cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Hạt Hàn The | Borac Granulated được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Hạt Hàn The | Borac Granulated có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Hạt Hàn The | Borac Granulated được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Hạt Hàn The | Borac Granulated được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Hạt Hàn The | Borac Granulated.
Để bảo quản và sử dụng Hạt Hàn The | Borac Granulated đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Hạt Hàn The | Borac Granulated.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Hạt Hàn The | Borac Granulated. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Hạt Hàn The | Borac Granulated.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Hạt Hàn The | Borac Granulated dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Hạt Hàn The | Borac Granulated.
Công ty bán > nhập khẩu Hạt Hàn The | Borac Granulated Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên phân phối – kinh doanh Hạt Hàn The | Borac Granulated Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Hạt Hàn The | Borac Granulated Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Hạt Hàn The | Borac Granulated Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Hạt Hàn The | Borac Granulated Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O Kirns Trung Quốc China
Công Thức : ZnSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Hóa chất này khi hoà tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch muối kẽm sunfat. Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối, trong đó kẽm (Zn) là nguyên tố kim loại và sunfat (SO4) là anion.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng
1. Phân bón: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O thường được sử dụng trong sản xuất phân bón để cung cấp nguồn cung cấp kẽm cho cây trồng. Kẽm là một vi chất cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào trong cây trồng.
2. Thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm: có thể được sử dụng làm thành phần trong một số loại thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm để kiểm soát sự phát triển của sâu bọ và nấm gây hại trong nông nghiệp.
3. Phụ gia thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng như một phụ gia thực phẩm để bổ sung kẽm trong các sản phẩm thực phẩm gia đình và công nghiệp.
4. Chất xử lý nước: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O cũng có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất cặn và tạp chất.
5. Sản xuất mỹ phẩm: hóa chất có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem chống nắng, kem chống vi khuẩn, kem dưỡng da, v.v.
Đây chỉ là một số ứng dụng thông thường của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O. Còn nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng cụ thể.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối không màu, có dạng tinh thể rắn. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O
– Màu sắc: thường là một chất rắn không màu hoặc có màu trắng.
– Hình thức: Nó có thể tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, bột hoặc viên nén.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là khoảng 161,47 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 680°C.
– Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan tương đối cao trong nước. Hóa chất này có thể tạo thành một dung dịch mặn nếu được hoà tan đủ trong nước.
Tính chất hóa học Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O
– Acid hoá: là một chất acid và có khả năng tác dụng với các chất bazơ để tạo thành muối và nước.
– Tác dụng với kim loại: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có khả năng tác dụng với một số kim loại khác để tạo thành các muối khác.
– Oxi hóa: có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa khác nhau, ví dụ như oxi hóa các chất hữu cơ hoặc tạo thành oxi hóa khác trong môi trường phù hợp.
– Tác dụng với chất khác: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể tác dụng với các chất khác như amoni, hydroxit và các axit để tạo thành các muối tương ứng.
Như vậy, Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một chất vật liệu có tính chất vật lý và hóa học đa dạng, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, y tế và mỹ phẩm.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính
1. Phân bón: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp và là thành phần chính của phân bón kẽm. Kẽm là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào trong cây trồng. Sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong phân bón có thể giúp cung cấp nguồn kẽm cần thiết cho cây trồng và cải thiện hiệu suất mùa vụ.
2. Chất xử lý nước: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất cặn và tạp chất. Nó có khả năng hình thành kết tủa với các ion kim loại nặng như chì và cadmium, giúp làm sạch nước và giảm ô nhiễm.
3. Chất kiềm hoá: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có khả năng tăng độ kiềm của một dung dịch, do đó được sử dụng trong việc điều chỉnh độ pH của đất hoặc dung dịch.
4. Chất bổ sung kẽm: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể được sử dụng như một chất bổ sung kẽm trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Kẽm là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe con người, và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể giúp bổ sung kẽm cho cơ thể khi cần thiết.
5. Sản xuất mỹ phẩm: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có công dụng trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da và kem chống vi khuẩn. Nó có khả năng kiểm soát bã nhờn, làm dịu da và có tác dụng kháng vi khuẩn.
Ngoài những công dụng trên, Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dệt nhuộm, sản xuất giấy, chế tạo pin và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, việc sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và nồng độ sử dụng, vì vậy luôn cần tuân theo hướng dẫn và hạn chế của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Đậy kín vỏ hộp hoặc chứa trong các hũ chứa kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng:
- Đọc và tuân theo hướng dẫn và cảnh báo an toàn trên nhãn sản phẩm.
- Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân khi cần thiết, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh nấu chảy Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O hoặc thực hiện các phản ứng nhiệt cao mà có thể tạo ra khí độc.
– Không uống hoặc ăn Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O vì nó là một chất hóa học và không được coi là an toàn cho việc tiếp xúc với cơ thể.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O.
3. Tiêu hủy:
– Không xả Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O vào hệ thống cấp nước hoặc môi trường tự nhiên. Thay vào đó, hãy tuân thủ quy định địa phương và gửi nó tới các cơ sở xử lý chất thải hóa học địa phương.
– Đối với hướng dẫn cụ thể về tiêu hủy, hãy tham khảo các quy tắc và quy định của khu vực bạn đang sinh sống.
Lưu ý rằng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một chất hóa học và cần được sử dụng với cẩn thận. Luôn đọc và tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất và liên hệ với chuyên gia hoá chất hoặc nhà cung cấp hóa chất nếu cần thêm thông tin.
Địa chỉ chuyên thương mại ≤ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên cung ứng ≥ kinh doanh Hạt Hàn The | Borac Granulated Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Dạng Cục Ấn Độ India
Công Thức : Na2SiO3
Hàm lượng : Sio2 26% min
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1Bao
Tại sao Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một hợp chất silicat có công thức hóa học Na2SiO3. Nó là một muối silicat của natri (Na) và silic (Si). Hợp chất này cũng được gọi là Silicate Natri.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate thường có tính tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm. Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất phụ gia và chất chống ẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm tiêu dùng như thức ăn cho gia súc, thức ăn chăn nuôi, thuốc trừ sâu và các sản phẩm khác để bảo quản độ ẩm và ngăn chặn quá trình hấp thụ nước.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để tạo thành các chất kết tủa để loại bỏ các chất cặn và các kim loại nặng khác từ nước.
3. Ngành gốm sứ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một thành phần chính trong việc sản xuất gốm sứ. Nó được sử dụng làm chất chống chảy trong quá trình nung chảy của các vật liệu gốm sứ để tạo thành kết cấu và độ cứng phù hợp.
4. Chất bảo vệ cháy: hóa chất cũng được sử dụng trong các vật liệu chống cháy và chất bảo vệ cháy như sơn chống cháy, chất bảo vệ gỗ, và chất bảo vệ vật liệu xây dựng.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một hợp chất silicat natri được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như chất phụ gia, chất chống ẩm, xử lý nước, ngành gốm sứ và chất bảo vệ cháy.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có các tính chất vật lý và hóa học sau
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate tồn tại dưới dạng lỏng hoặc có dạng cục màu trắng hoặc hạt màu xám.
– Điểm nóng chảy: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có điểm nóng chảy xấp xỉ 1089°C.
– Tính tan: Nó tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
2. Tính chất hóa học:
- Tính bazơ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một bazơ, khi tan trong nước nó tạo ra dung dịch kiềm. Nó có khả năng tăng pH của dung dịch.
– Tương tác với axit: có thể tương tác với axit để tạo thành các muối silicat khác và tạo ra nước.
– Tương tác với kim loại: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có thể tạo thành các kết tủa khi tương tác với các ion kim loại khác nhau trong môi trường phù hợp.
– Tương tác với nhiệt độ cao: hóa chất này có khả năng chịu nhiệt độ cao và có thể được sử dụng trong quá trình nung chảy và sản xuất gốm sứ.
Cần lưu ý rằng các tính chất vật lý và hóa học của Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có thể thay đổi dựa trên điều kiện sử dụng và môi trường tương tác.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau, bao gồm :
1. Chất chống ẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp. Với khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, nó giúp bảo quản chất lượng và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm như thức ăn gia súc, thức ăn chăn nuôi, thuốc trừ sâu, dược phẩm, thực phẩm, bột mỹ phẩm, và nhiều sản phẩm khác.
2. Chất phụ gia trong công nghiệp: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng làm chất phụ gia trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ngành xử lý nước, ngành chế biến thực phẩm, ngành gốm sứ, ngành chế biến mỹ phẩm và dược phẩm. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh đặc tính của các sản phẩm và quá trình sản xuất.
3. Xử lý nước: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để tạo kết tủa và loại bỏ các chất cặn, kim loại nặng, và các chất độc hại khác. Nó có khả năng hình thành các kết tủa vô cơ để làm sạch và làm mềm nước.
4. Ngành gốm sứ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate là một thành phần chính trong sản xuất gốm sứ. Nó được sử dụng để làm chất chống chảy trong quá trình nung chảy của các vật liệu gốm sứ, giúp tạo nên kết cấu và độ cứng phù hợp.
5. Chất bảo vệ cháy: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có khả năng làm chất bảo vệ cháy và chất chống cháy trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có thể được sử dụng trong sơn chống cháy, chất bảo vệ gỗ, và chất bảo vệ vật liệu xây dựng để cải thiện khả năng chống cháy và an toàn.
6. Ngành thực phẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng như một chất chống đông đặc và chất chống kết dính trong sản xuất thực phẩm, bao gồm các sản phẩm như kem, sữa đặc, sữa chua, nước trái cây, và các loại thực phẩm chế biến khác. Nó giúp cải thiện độ nhớt và chất lượng của sản phẩm.
7. Ngành chế biến mỹ phẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate có khả năng hấp thụ nước và tạo ra hiệu ứng chống thấm nước, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và mỹ phẩm trang điểm. Nó giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tạo ra các sản phẩm có kết cấu mịn và nhẹ.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các chất phụ gia công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt, điều chỉnh pH, ổn định và cải thiện các tính chất của các sản phẩm hóa chất.
8. Các ứng dụng khác: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất bột giặt, công nghệ nông nghiệp, công nghệ xây dựng, sản xuất giấy, và ngành công nghiệp khác.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate cần được bảo quản và sử dụng theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate nên được lưu trữ trong các bao bì kín, khô ráo, và không nên tiếp xúc trực tiếp với không khí.
– Nhiệt độ: Nên lưu trữ Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate ở nhiệt độ phòng hoặc trong kho lạnh, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Điều kiện bảo quản: Hóa chất nên được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– An toàn: Trước khi sử dụng, cần đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định an toàn liên quan đến việc xử lý, bảo quản và sử dụng hóa chất.
– Bảo vệ cá nhân: Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Quy trình: Áp dụng các quy trình an toàn và chuẩn bị các công cụ cần thiết trước khi sử dụng hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khí và hệ thống quạt để loại bỏ khí độc.
– Lượng sử dụng: Sử dụng hóa chất theo liều lượng được chỉ định và không vượt quá mức cho phép. Không tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải hơi của Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate.
– Tiêu hủy: Hóa chất cần được tiêu hủy theo quy định của cơ quan chức năng hoặc hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Quan trọng nhất, khi làm việc với bất kỳ hóa chất nào, luôn tuân thủ các quy tắc an toàn, hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định pháp luật để đảm bảo sự an toàn.