NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp { thương mại } Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense Ansac Mỹ USA | Đơn vị kinh doanh → phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng và cách sử dụng của Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense:
- 4 Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense:
- 5 Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Tính chất và ứng dụng của H2SO4 – Acid Sulfuric
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản
- 8 H2SO4 – Acid Sulfuric có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau
- 9 Bảo quản và sử dụng H2SO4 – Acid Sulfuric đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn
- 10 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77%
- 11 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77%
- 12 CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
Đơn vị chuyên cung cấp { thương mại } Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense Ansac Mỹ USA | Đơn vị kinh doanh → phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Mỹ
Đóng gói : 50Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense
Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense là một hóa chất vô cơ có công thức hóa học Na2CO3. Nó là muối của sodium (natri) và axit cacbonic. Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense thường có dạng bột mịn màu trắng.
Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một ứng dụng quan trọng của nó là trong ngành hóa chất, nơi nó được sử dụng làm chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó cũng là thành phần chính trong việc sản xuất thuốc nhuộm, xà phòng, thuốc nổ và thuốc trừ sâu.
Ngoài ra, Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense cũng được sử dụng trong ngành chế biến thủy tinh, sản xuất giấy, sản xuất phân bón, và trong quá trình xử lý nước để tạo môi trường kiềm. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng dệt nhuộm và trong các quy trình khai thác và chế biến khoáng sản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense:
1. Tính chất vật lý Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense
– Hình dạng: Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense có dạng bột mịn màu trắng.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,5 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense có điểm nóng chảy ở khoảng 851°C (1.564°F).
– Tính tan: có tính tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Nó cũng có thể tan trong ethanol, nhưng ít tan trong ether và các dung môi hữu cơ khác.
2. Tính chất hóa học Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense
– Kiềm: Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với axit để tạo muối và nước.
– Tính khử: Nó có khả năng khử trong một số phản ứng hóa học.
– Phản ứng với axit: Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense tương tác với axit để tạo muối và nước. Ví dụ, khi tiếp xúc với axit clohidric (HCl), nó tạo thành muối natri clorua (NaCl) và nước theo phương trình: Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng với ion kim loại: có khả năng tương tác với ion kim loại để tạo các muối vô cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense và chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường phản ứng.
Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense:
1. Ngành hóa chất: Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense được sử dụng như một chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, thuốc nổ, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa và các chất hóa dược khác.
2. Chế biến thủy tinh: hóa chất này là thành phần chính trong quá trình chế biến thủy tinh. Nó giúp tạo ra thủy tinh trong suốt và ổn định màu sắc, và cũng được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình chế biến thủy tinh.
3. Sản xuất giấy: Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense được sử dụng trong sản xuất giấy để điều chỉnh pH và làm mềm nước.
4. Sản xuất phân bón: hóa chất là một nguồn cung cấp natri và cacbonat, được sử dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là phân bón kiềm.
5. Xử lý nước: Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tăng độ kiềm và điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm độ cứng của nước bằng cách kết hợp với các ion canxi và magie để tạo thành cacbonat canxi và magie kết tủa.
6. Ngành dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình nhuộm để điều chỉnh pH và giúp màu nhuộm bền vững.
7. Công nghiệp khai khoáng: Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense được sử dụng trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản, nhưng cũng có thể được sử dụng để tách chất khoáng từ quặng.
8. Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong quy trình khai thác và chế biến khoáng sản, và trong các quy trình công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính, và Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense cũng có các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác như và các quy trình công nghiệp khác.
Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất này trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Lưu trữ hóa chất xa các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh và các chất có khả năng gây phản ứng hoặc gây nổ.
2. An toàn khi sử dụng:
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mũ bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải bụi Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense, hãy đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Nếu hóa chất này dính vào da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống trong khi làm việc với hóa chất này để tránh tiếp xúc và nuốt phải sản phẩm.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Xử lý Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense theo quy định của cơ quan quản lý, tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
– Đóng gói hóa chất trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ và chịu được sự va đập trong quá trình vận chuyển.
– Tránh tiếp xúc với các chất gây cháy hoặc gây phản ứng hoá học.
4. Xử lý chất thải:
– Hóa chất cần được xử lý và vận chuyển điều tiết theo các quy định về chất thải nguy hại tại địa phương.
– Không xả Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense hoặc dung dịch chứa hóa chất này vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không có sự phê duyệt và tuân thủ quy định của cơ quan quản lý.
Nơi bán φ kinh doanh Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense Ansac Mỹ USA ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty kinh doanh ♯ thương mại Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense Ansac Mỹ USA tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense Ansac Mỹ USA uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense Ansac Mỹ USA, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense Ansac Mỹ USA và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm H2SO4 – Acid Sulfuric 98% Hàn Quốc Korea
Công Thức : H2SO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 1.2Tấn/1bồn | 30 Tấn/1bồn – HÓA CHẤT ĐẮC TRƯỜNG PHÁT CHỈ BÁN SỐ LƯỢNG 1.000KG TRỞ LÊN
Tính chất và ứng dụng của H2SO4 – Acid Sulfuric
H2SO4 – Acid Sulfuric là một hợp chất hóa học được gọi là axit sunfuric. Đây là một trong những axit quan trọng và phổ biến nhất trong hóa học. Nó có công thức hóa học H2SO4 và tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu, có khả năng gây kích ứng và ngấm vào da. Hóa chất này là một axit mạnh và có khả năng tác động mạnh đến nhiều loại chất, gồm cả kim loại và hợp chất hữu cơ.
H2SO4 – Acid Sulfuric được sản xuất hàng loạt và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến của nó bao gồm:
1. Sản xuất phân bón: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng để sản xuất phân bón như superphosphate và ammonium sulfate.
2. Ngành công nghiệp hóa chất: Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất axit phosphoric, axit nitric, axit hydrofluoric và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
3. Ngành công nghiệp dầu khí: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
4. Ngành sản xuất pin: Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất pin axit chì.
5. Chế tạo mạch in: được sử dụng để ăn mòn mạch in và tạo các lớp mạch.
6. Dung dịch điện phân: Nó được sử dụng làm chất điện ly trong nhiều quá trình điện phân.
Tuy nhiên, khi làm việc với H2SO4 – Acid Sulfuric, cần thận trọng vì nó là một chất ăn mòn mạnh và gây nguy hiểm cho sức khỏe. Việc sử dụng và xử lý nó cần tuân thủ các quy định an toàn được đề ra.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản
Tính chất vật lý:
– H2SO4 – Acid Sulfuric là một chất lỏng không màu, trong suốt và có mùi khó chịu.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 10 °C (50 °F).
– Nhiệt độ sôi của hóa chất này là 337 °C (639 °F).
– H2SO4 – Acid Sulfuric có khối lượng riêng cao, khoảng 1.84 g/cm³.
– Nó có khả năng hút ẩm mạnh, làm tăng nồng độ nước trong môi trường.
Tính chất hóa học:
– H2SO4 – Acid Sulfuric là một axit mạnh, có khả năng tác động mạnh đến nhiều chất, bao gồm kim loại, oxit và hợp chất hữu cơ.
– Nó có tính ăn mòn cao và gây kích ứng da, mắt và hô hấp. Cần thận trọng khi làm việc với nó và tuân thủ các biện pháp an toàn.
– H2SO4 – Acid Sulfuric có khả năng hút ẩm mạnh và tạo tương tác mạnh với nước, khiến cho nhiệt độ tăng lên khi hòa tan trong nước.
– Nó có tính oxi hóa mạnh và có thể tác động lên các chất khác để tạo ra các phản ứng oxi hóa.
– Hóa chất này cũng có khả năng cháy và tạo ra khí SO2 độc hại khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của H2SO4 – Acid Sulfuric. Nó có nhiều tính chất hóa học phức tạp và ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
H2SO4 – Acid Sulfuric có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau
1. Sản xuất phân bón: hóa chất này được sử dụng để sản xuất phân bón như superphosphate và ammonium sulfate. Nó tạo điều kiện để các nguyên tố vi lượng như lưu huỳnh và phosphor có sẵn trong phân bón dễ dàng hấp thụ bởi cây trồng.
2. Ngành công nghiệp hóa chất: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất axit phosphoric, axit nitric và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các muối sunfat và este sunfat.
3. Ngành sản xuất pin: được sử dụng trong quá trình sản xuất pin axit chì (lead-acid battery). Nó tham gia vào quá trình điện hoá để tạo ra điện năng.
4. Ngành công nghiệp dầu khí: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong quá trình nhựa hóa (oleum) để tạo ra hợp chất hữu cơ quan trọng như benzen và toluen.
5. Chế tạo mạch in: hóa chất này được sử dụng để ăn mòn mạch in và tạo các lớp mạch. Nó giúp tạo ra các mạch in được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử và viễn thông.
6. Dung dịch điện phân: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng làm chất điện ly trong nhiều quá trình điện phân, chẳng hạn như điện phân nước để tạo ra khí hiđro và khí ôxi.
5. Ngành công nghiệp dầu khí: được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong quá trình nhựa hóa (oleum) để sản xuất các hợp chất hữu cơ quan trọng như benzen và toluen.
6. Chế biến xi măng: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng trong quá trình sản xuất xi măng. Nó giúp tạo ra các sản phẩm xi măng như silicat cálcium và silicat natrium.
7. Ngành công nghiệp điện tử: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng trong quá trình chế tạo mạch in để ăn mòn mạch và tạo các lớp mạch điện tử.
8. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất đường từ các nguyên liệu như mía đường hoặc cây cỏ đường.
9. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: H2SO4 – Acid Sulfuric có thể được sử dụng như một thành phần trong mỹ phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm làm trắng da.
Ngoài các ngành công nghiệp nêu trên, H2SO4 – Acid Sulfuric còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chế tạo thuốc nhuộm, sản xuất sợi và vải, công nghiệp chế biến gỗ và nhiều ứng dụng khác.
Bảo quản và sử dụng H2SO4 – Acid Sulfuric đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn
1. Bảo quản:
– H2SO4 – Acid Sulfuric nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Nhiệt độ trong khoảng 5-35°C (41-95°F) là lý tưởng cho bảo quản hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, lửa và các nguồn nhiệt cao.
2. Điều kiện bảo quản:
– H2SO4 – Acid Sulfuric nên được lưu trữ trong các thùng chứa chất liệu chống ăn mòn, chẳng hạn như thùng nhựa, thùng kim loại không gỉ hoặc thùng thủy tinh.
– Đảm bảo thùng chứa được niêm phong chặt chẽ để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
3. An toàn khi sử dụng:
– Đeo bảo hộ cá nhân khi làm việc với hóa chất này, bao gồm kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, áo bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp H2SO4 – Acid Sulfuric.
– Sử dụng H2SO4 – Acid Sulfuric trong một môi trường thông gió tốt hoặc dưới máy hút khí đúng cách để tránh hít phải hơi acid.
– Luôn giữ H2SO4 – Acid Sulfuric ra xa ngọn lửa, các nguồn nhiệt và chất dễ cháy.
– Luôn có bình chữa cháy hoặc các chất xử lý sự cố như bicarbonat natri gần đó trong trường hợp cần thiết.
4. Xử lý chất thải:
– H2SO4 – Acid Sulfuric là một chất ăn mòn và có khả năng gây ô nhiễm môi trường. Do đó, phải tuân thủ quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học địa phương khi tiếp xúc với H2SO4 – Acid Sulfuric.
– Không xả H2SO4 – Acid Sulfuric trực tiếp vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Cty kinh doanh → cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nhà nhập khẩu © cung ứng Muối Na2CO3 Powder * Soda Ash Dense Ansac Mỹ USA tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% Tetra Phần Lan Finland
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 77%
Xuất xứ : Phần Lan Finland
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77%
CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77%
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77%. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua Dạng Vảy 77% trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.