NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà bán hàng » cung cấp hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol Food Grade Thực Phẩm Pháp France | Cty chuyên phân phối φ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol:
- 4 hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 6 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
- 8 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 9 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
- 10 Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
- 11 Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%:
- 12 Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
- 13 Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
Nhà bán hàng » cung cấp hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol Food Grade Thực Phẩm Pháp France | Cty chuyên phân phối φ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H14O6
Xuất xứ : Pháp
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol là một hợp chất hóa học được biết đến như một loại đường alcohol. Nó còn được gọi là D-glucitol và thường được sử dụng như một chất chống đông trong thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác.
hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol có hình dạng bột màu trắng không mùi và có vị ngọt. Nó thường được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như táo, lê, nho, và các loại cây khác. hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol cũng có thể được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình hydro hóa.
Với tính chất ngọt và khả năng hút ẩm, hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm kẹo, bánh ngọt, nước giải khát không có calo, và các sản phẩm thay thế đường khác. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem đánh răng và mỹ phẩm, vì nó giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da.
Ngoài ra, hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất xơ tổng hợp, nhựa, chất làm đặc, và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, khi sử dụng hóa chất này, cần lưu ý về liều lượng và có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol:
Tính chất vật lý hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol
– Công thức hóa học: C6H14O6
– Trọng lượng phân tử: 182,17 g/mol
– Hình dạng: Bột tinh thể màu trắng
– Màu sắc: Trắng
– Mùi: Không mùi
– Điểm nóng chảy: Khoảng 95-105°C
– Điểm sôi: Khoảng 296-297°C (phân hủy)
– Tỷ trọng: 1,49 g/cm³
– Hòa tan: Hòa tan trong nước và hỗn hợp nước-ethanol.
Tính chất hóa học hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol
– hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol là một đường alcohol không có tính axit. Nó không thể oxi hóa hoặc khử mạnh.
– Nó có tính chất hygroscopic, tức là có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh.
– hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol có khả năng tạo liên kết hydro và tạo thành phức chất với một số ion kim loại như nhôm, kẽm và canxi.
– Nó có khả năng tạo thành ester với axit hữu cơ thông qua phản ứng este hóa.
– hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol có khả năng tương tác với một số hợp chất khác, như tạo phức với một số chất khử.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất quan trọng và cơ bản của hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol. Nếu bạn quan tâm đến các tính chất cụ thể khác hoặc ứng dụng của nó, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol:
1. Chất làm ngọt: hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt thay thế đường. Với khả năng làm ngọt tương đương với đường, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không đường hoặc giảm đường. hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol không gây hại cho răng như đường, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc răng miệng.
2. Chất điều chỉnh độ ẩm: hóa chất có khả năng hút ẩm, do đó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ ẩm trong nhiều sản phẩm. Nó thường được thêm vào các loại thực phẩm, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da để giữ cho chúng mềm mịn và không khô.
3. Chất chống đông: hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol cũng có khả năng chống đông, do đó được sử dụng trong một số sản phẩm đông lạnh như kem, bánh mì đông lạnh và đồ ngọt đông lạnh để giữ cho sản phẩm có cấu trúc và chất lượng tốt sau khi được đông lạnh.
4. Ngành dược phẩm: hóa chất này được sử dụng trong ngành dược phẩm với vai trò là chất điều chỉnh độ nhớt và chất chống đông trong sản xuất thuốc nén, siro và nhiều dạng dược phẩm khác. Nó cũng có thể được sử dụng như chất tạo hương vị và chất tạo hình trong một số loại thuốc.
5. Ngành công nghiệp: hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol có ứng dụng trong ngành công nghiệp như chất chống đông trong các dung dịch làm mát, chất điều chỉnh độ nhớt trong sản xuất giấy, chất tạo hình trong sản xuất nhựa và cao su, cũng như trong sản xuất một số chất tẩy rửa và chất bảo quản.
6. Ngành thực phẩm: hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt thay thế đường. Nó thường được sử dụng trong sản xuất đồ uống không đường, mỳ xốt, kẹo, bánh kẹo, sản phẩm nướng, mứt và nhiều loại thực phẩm khác.
7. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều loại sản phẩm khác. Nó có khả năng hút ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và không khô.
8. Ngành dệt nhuộm và da: hóa chất này được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm và xử lý da để điều chỉnh độ ẩm và cải thiện tính mềm mại của vải và da.
9. Ngành chăm sóc răng miệng: hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol được sử dụng trong sản xuất kem đánh răng và nước súc miệng. Nó không gây hại cho răng và có khả năng làm mềm mịn và duy trì độ ẩm cho răng và lợi.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn quá trình hấp thụ nước và hình thành cục bộ của hóa chất.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với độ ẩm và ôxy trong không khí.
2. Sử dụng:
- Đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan trước khi sử dụng hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
– Sử dụng hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol theo liều lượng và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp tương ứng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất và luôn giữ môi trường làm việc sạch sẽ.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol theo quy định và quy trình địa phương. Không xả thải trực tiếp vào môi trường.
– Hỏi với các cơ quan quản lý chất thải hoặc chuyên gia về xử lý chất thải về phương pháp phù hợp để loại bỏ hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp liên quan khi sử dụng và bảo quản hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol.
Địa chỉ phân phối │ thương mại hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol Food Grade Thực Phẩm Pháp France ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ cung cấp \ thương mại hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol Food Grade Thực Phẩm Pháp France tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol Food Grade Thực Phẩm Pháp France uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol Food Grade Thực Phẩm Pháp France, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol Food Grade Thực Phẩm Pháp France và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối Đỏ Trung Quốc China
Công Thức : Na2S
Hàm lượng : 60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một hợp chất hóa học của natri (Na) và lưu huỳnh (S). Nó thuộc về loại hợp chất ion kiềm và ion hóa. Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hôi khá mạnh.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử oxy hóa trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các chất oxy hóa khác.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách cellulose từ cây cỏ và các vật liệu thực vật khác.
3. Chế tạo mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
2. Màu sắc: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất rắn màu trắng.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1180 °C.
4. Hòa tan trong nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
5. Mùi hôi: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có mùi hôi khá mạnh do sự phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S), có mùi hôi đặc trưng.
6. Tính ổn định: là một hợp chất không ổn định trong không khí ẩm, nhanh chóng phản ứng với không khí và hình thành sulfua trắng.
7. Tính chất oxi hóa và khử: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có tính chất oxi hóa và khử, có thể oxi hóa các chất khác và cũng có thể bị oxi hóa bởi các chất khác.
8. Tương tác với axit: hóa chất phản ứng với axit, tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S) và muối tương ứng.
9. Độc tính: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và các chất có chứa sulfide đều có độc tính. Khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra khi Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối tương tác với axit cũng là một chất độc và có mùi hôi khắc nghiệt. Nên cần cẩn trọng khi làm việc với Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và H2S để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải khí H2S.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó có khả năng khử oxy hóa, giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước và làm cho nước trở nên sạch hơn.
2. Chế tạo giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, hóa chất này được sử dụng để tách cellulose từ nguyên liệu thực vật như cây cỏ. Quá trình này giúp tách các thành phần khác nhau trong nguyên liệu, như lignin, từ cellulose, tạo ra giấy có chất lượng cao.
3. Sản xuất mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH, làm mềm nước và có tác dụng làm sạch.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
6. Nhuộm màu: hóa chất này là một chất nhuộm mạnh và được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và da. Nó được sử dụng đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
7. Sản xuất hợp chất hữu cơ: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ. Nó có khả năng khử oxi hóa các chất khác và tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Ngành chế biến da: được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý da. Nó giúp tạo màu đen trên da và loại bỏ các chất không mong muốn.
Ngoài ra, Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo pin, điện tử, và công nghiệp phụ gia.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối trong một nơi khô ráo, mát mẻ, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất có khả năng gây cháy nổ.
– Đảm bảo các bao bì chứa Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối đóng kín và không bị hỏng để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
– Để xa tầm tay trẻ em và người không được đào tạo.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch nhanh chóng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
– Không hít phải khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra từ phản ứng hóa chất với axit, vì H2S là chất độc và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối một cách hiệu quả, nên tham khảo tài liệu an toàn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia và cơ quan quản lý chất lượng.
Nơi nhập khẩu » phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị cung cấp ⌡ cung ứng hóa chất C6H14O6 ß Powder Hexahydric Alcohol Food Grade Thực Phẩm Pháp France tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% Đồng Nai Việt Nam
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%:
Tính chất vật lý Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
1. Trong công nghiệp Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phosphat, như ammonium phosphate và sodium phosphate, được sử dụng trong phân bón và sản xuất hóa chất khác.
- Nó cũng được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và các chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất hóa chất.
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Khi sử dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.