NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp * phân phối Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na Dissolvine Hà Lan | Công ty thương mại / kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na
- 4 Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Hóa chất Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 6 Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate
- 8 Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có một số công dụng chính như sau
- 9 Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
- 12 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 14 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 15 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 16 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 17 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Công ty cung cấp * phân phối Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na Dissolvine Hà Lan | Công ty thương mại / kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C10H14N2Na2O8.2H2O
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : TQ – Hà Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H16N2O8 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na
1. Tính chất vật lý:
– Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na mà bạn đang sử dụng.
Đơn vị chuyên phân phối | cung cấp Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na Dissolvine Hà Lan ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên thương mại √ cung cấp Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na Dissolvine Hà Lan tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na Dissolvine Hà Lan uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na Dissolvine Hà Lan, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na Dissolvine Hà Lan và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate BASF Texapon OC N
Công Thức : C12H25SO4Na
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : BASF Texapon OC N
Đóng gói : 25Kg/1bao
Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate là một chất hoạt động bề mặt, hoặc surfactant, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và trong sản phẩm tiêu dùng. Đây là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C12H25SO4Na. Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate thường có dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, có khả năng làm tăng khả năng tạo bọt, làm sạch, và làm nhũ hoá. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng như kem đánh răng, xà phòng, dầu gội, bọt tắm, và các sản phẩm làm sạch khác. Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate giúp làm tăng tính hiệu quả của các sản phẩm này trong việc loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và chất cặn trên bề mặt.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da hoặc mắt đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
Điểm nóng chảy: Khoảng 204-207 °C (399-405 °F).
Điểm sôi: Không có điểm sôi cụ thể, vì nó phân hủy trước khi đạt được điểm sôi.
Hòa tan: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
Công thức hóa học: C12H25SO4Na. Đây là một muối natri của axit lauryl sulfat.
Hoạt tính bề mặt: là một chất hoạt động bề mặt mạnh. Phân tử Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có phần lauryl hydrophobic (không hòa tan trong nước) và phần sulfate hydrophilic (hòa tan trong nước). Do đó, nó có khả năng giảm căng bề mặt của nước, làm tăng khả năng tạo bọt và tạo ra hiệu ứng làm sạch.
pH: có khả năng giữ ổn định pH của sản phẩm chứa nó trong khoảng từ 9 đến 10,5.
Phản ứng: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có thể tác động với một số chất khác để tạo thành các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, trong một số trường hợp, nó có thể phân giải thành axit lauric và sulfate natri.
Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có một số công dụng chính như sau
Sản phẩm làm sạch: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm sạch như xà phòng, bọt tắm, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo bọt, làm sạch bề mặt, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và chất cặn trên da và tóc.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: hóa chất thường được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, mỹ phẩm, sản phẩm tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm lan truyền một cách hiệu quả trên bề mặt và có khả năng làm sạch.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có khả năng làm tăng bọt và làm sạch, vì vậy nó thường được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Tuy nhiên, Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có thể gây khô và kích ứng da đối với một số người, do đó, các công ty đã phát triển các sản phẩm chăm sóc tóc không chứa Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate hoặc sử dụng các chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng hơn.
Ngành mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, mỹ phẩm làm sạch, mặt nạ và nhiều sản phẩm khác.
Ngành dược phẩm: được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất các dạng thuốc, kem và gel bôi trơn, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Công nghiệp: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm dệt nhuộm, sản xuất giấy, sản xuất bọt, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại và nhiều ứng dụng khác.
Ngành dệt nhuộm: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý các sản phẩm vải và sợi.
Ngành giấy: hóa chất được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo bọt và làm sạch trong quá trình chế biến và xử lý giấy.
Công nghiệp hóa chất: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm hóa chất công nghiệp như chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa bề mặt trong quá trình sản xuất và xử lý các vật liệu, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa và làm sạch trong các quy trình sản xuất.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng. Hóa chất này có tính chất hoạt động bề mặt mạnh và hiệu quả, do đó nó có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng.
Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Bảo quản hóa chất
Lưu trữ Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate trong bao bì gốc chất và nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hóa chất khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh, vì nó có thể gây phản ứng hoặc phân hủy.
Giữ Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate xa tầm tay trẻ em và đặt biểu ngữ cảnh báo trên bao bì.
Sử dụng hóa chất
Khi sử dụng Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate, hãy đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc khó thở, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Đảm bảo sử dụng Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate trong môi trường thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay nếu cần thiết.
Nhà kinh doanh ♥ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên thương mại ♦ nhập khẩu Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na Dissolvine Hà Lan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 APR Indonesia
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Công ty chuyên kinh doanh Þ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nhà nhập khẩu ≈ cung cấp Muối Ethylen Diamin Tetraacetic Axit \ Edta 2na Dissolvine Hà Lan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin Ấn Độ Aqua ORG Organic India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ – India
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.