NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Địa chỉ chuyên cung cấp ⌠ nhập khẩu Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột 96% Logo Mặt Trời Trung Quốc China | Cty chuyên cung ứng ¯ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất của Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột
- 3 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột
- 4 Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 5 Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
- 7 Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 8 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 9 Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide
- 11 Có một số công dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Dưới đây là một số trong số chúng:
- 12 Để bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 13 Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
Địa chỉ chuyên cung cấp ⌠ nhập khẩu Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột 96% Logo Mặt Trời Trung Quốc China | Cty chuyên cung ứng ¯ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột
Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột
Tính chất vật lý:
– Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột được sử dụng. Ngoài ra, Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Cty cung ứng » bán Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột 96% Logo Mặt Trời Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên nhập khẩu þ kinh doanh Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột 96% Logo Mặt Trời Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột 96% Logo Mặt Trời Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột 96% Logo Mặt Trời Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột 96% Logo Mặt Trời Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate NA2B4O7.10H2O Mỹ Three Elephant Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
Tính chất vật lý Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Đơn vị nhập khẩu và cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên cung ứng ⌠ kinh doanh Chloride CaCl2 Powder ß CaCl2 Dạng Bột 96% Logo Mặt Trời Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide Việt Nam
HINH 1
Công Thức : Ca(OH)2
Hàm lượng : 95%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25kg/1bao
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một hợp chất hóa học được gọi là hidroxit canxi. Nó được tạo thành từ nguyên tố canxi (Ca), một ion canxi (Ca2+), và hai ion hydroxyl (OH-). Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng, có tính kiềm và tan trong nước.
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Trong công nghiệp xây dựng: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được sử dụng để làm vữa, xây dựng và sửa chữa công trình. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong công việc trồng trọt.
Trong ngành thực phẩm: được sử dụng trong quá trình làm phèn, chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng.
Trong ngành xử lý nước: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước, điều chỉnh độ pH và xử lý nước thải.
Trong ngành dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và chất kháng vi khuẩn.
Trong ngành giấy: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide
Tính chất vật lý:
Dạng: là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là khoảng 74,1 g/mol.
Điểm nóng chảy: hóa chất này không có điểm nóng chảy rõ ràng. Thay vào đó, nó nung ở nhiệt độ cao sẽ phân hủy thành canxi oxit (CaO).
Độ tan: có độ tan tương đối cao trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm và cung cấp ion canxi (Ca2+) và ion hydroxyl (OH-).
Tính chất hóa học:
Tính kiềm: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một chất kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của dung dịch. Nó phản ứng với axit để tạo thành muối và nước.
Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi tác dụng với axit clohidric (HCl), Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide tạo ra muối cloua canxi (CaCl2) và nước.
Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
Phản ứng tạo kết tủa: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có khả năng tạo kết tủa với các ion kim loại như photphat, carbonat và oxalat. Ví dụ, khi tác dụng với muối photphat, hóa chất này tạo ra kết tủa canxi photphat (Ca3(PO4)2).
3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6H2O
Có một số công dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Dưới đây là một số trong số chúng:
Xây dựng và xây dựng công trình: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được sử dụng trong ngành xây dựng để sản xuất vữa và làm mịn bề mặt. Nó có thể được sử dụng để làm tường, nền móng và các công trình xây dựng khác.
Chăm sóc đất trong nông nghiệp: được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong nông nghiệp. Điều này giúp tăng độ kiềm của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Xử lý nước: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có tính kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của nước. Do đó, nó được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH, tạo kiềm cho nước và kết tủa các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng. Nó có khả năng làm tăng độ kiềm của nước và cung cấp canxi.
Ngành dược phẩm: có tính kháng vi khuẩn và được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, băng vệ sinh và thuốc diệt khuẩn.
Chất trợ giữ trong ngành giấy: có thể được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để điều chỉnh độ pH và tác động lên quá trình tạo chất gelatin trong quá trình sản xuất giấy.
Chất khử trùng: hóa chất này có tính kháng vi khuẩn và có thể được sử dụng làm chất khử trùng trong một số ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Bảo quản Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo nắp của bao bì hoặc hũ chứa Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxy hóa, axit hoặc chất gây cháy nổ.
Sử dụng:
Khi sử dụng hóa chất này, đeo khẩu trang, găng tay và bảo hộ mắt để đảm bảo an toàn.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất. Hít vào có thể gây kích ứng hệ hô hấp.
Sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút chân không để hạn chế tiếp xúc không mong muốn.
Tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất và luôn đọc kỹ nhãn hướng dẫn trước khi sử dụng hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch khu vực bị tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
Vận chuyển:
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
Đảm bảo tuân thủ các quy tắc và quy định vận chuyển hóa chất, bao gồm cả việc đóng gói, ghi nhãn và sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp.
Lưu ý rằng thông tin chi tiết về bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và quy định địa phương.
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát, nhà cung cấp hàng đầu về Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm chất lượng cao này, mang đến những giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu công nghiệp của bạn.
Với chất lượng và hiệu suất vượt trội, Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide của chúng tôi đã được kiểm chứng và tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi cam kết cung cấp một sản phẩm đáng tin cậy, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật.
Lợi ích của việc sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide từ chúng tôi là:
Chất lượng đáng tin cậy: Chúng tôi đảm bảo cung cấp Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide chất lượng cao, được sản xuất với quy trình nghiêm ngặt và kiểm tra chất lượng liên tục. Điều này đảm bảo rằng bạn nhận được một sản phẩm đáng tin cậy và nhất quán cho mọi ứng dụng của bạn.
Hiệu suất tối ưu: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide của chúng tôi được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu trong các quá trình sản xuất và ứng dụng của bạn. Tính chất kiềm mạnh và tính tan cao giúp nó hoạt động hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến nông nghiệp và xử lý nước.
Sự đa dạng và linh hoạt: Chúng tôi cung cấp Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong nhiều dạng và đóng gói khác nhau để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.