NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty chuyên cung cấp √ thương mại Sulphur Black # Ðen Sạn Hóa Chất Ngành Dệt Nhuộm | Cty cung ứng Þ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Sulphur Black # Ðen Sạn là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 Sulphur Black # Ðen Sạn là một hợp chất hữu cơ, cụ thể là một dị vòng sunfua. Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học
- 4 Hóa chất Sulphur Black # Ðen Sạn có các công dụng chính
- 5 Hóa chất Sulphur Black # Ðen Sạn được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau
- 6 Việc bảo quản và sử dụng hóa chất Sulphur Black # Ðen Sạn đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh các tác động tiêu cực đến con người và môi trường
- 7 Công dụng của Sodium Percarbonate trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 8 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Percarbonate:
- 9 Sodium Percarbonate có nhiều công dụng trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này:
- 10 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Percarbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 11 Hợp chất Axit HF – Acid HF được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Axit HF – Acid HF
- 13 Axit HF – Acid HF có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 14 Axit HF – Acid HF là một chất ăn mòn mạnh và độc hại, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn cẩn thận
- 15 Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
- 16 Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%:
- 17 Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
- 18 Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
Cty chuyên cung cấp √ thương mại Sulphur Black # Ðen Sạn Hóa Chất Ngành Dệt Nhuộm | Cty cung ứng Þ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Hàm lượng : (độ sáng) BR200%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sulphur Black # Ðen Sạn là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Sulphur Black # Ðen Sạn là một loại chất nhuộm hữu cơ được sử dụng để tạo màu đen trong quá trình nhuộm các chất liệu như sợi, vải và da. Nó thuộc vào nhóm các hợp chất dị vòng sunfua, được chứa axit sunfua, và có công thức phân tử chung là CxHxNySz.
hóa chất là một chất nhuộm phổ biến và rẻ tiền, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để tạo ra màu đen trên các sản phẩm từ sợi tự nhiên như cotton, len, tơ tằm và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng để nhuộm da và giấy.
Sulphur Black # Ðen Sạn có khả năng tạo ra màu đen sâu và bền với nhiều vật liệu, đặc biệt là trong môi trường kiềm. Quá trình nhuộm bằng hóa chất này thường được thực hiện trong môi trường kiềm với sự sử dụng của chất hoạt động bề mặt và các chất khác để cải thiện quá trình nhuộm và độ bền màu của sản phẩm.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có một số hạn chế. Màu đen tạo ra từ Sulphur Black # Ðen Sạn có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và oxy trong môi trường. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể gây môi trường nhiễm độc và tiềm ẩn các vấn đề về môi trường khi không được xử lý đúng cách. Do đó, việc sử dụng Sulphur Black # Ðen Sạn trong quá trình nhuộm cần tuân thủ các quy định và quy trình an toàn môi trường.
Sulphur Black # Ðen Sạn là một hợp chất hữu cơ, cụ thể là một dị vòng sunfua. Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học
1. Công thức phân tử: CxHxNySz (trong đó x, y và z là các số nguyên tùy thuộc vào loại và cấu trúc chính xác của Sulphur Black # Ðen Sạn cụ thể).
2. Trạng thái vật lý: thường là dạng bột tinh thể đen hoặc nâu đậm.
3. Độ tan: Sulphur Black # Ðen Sạn không tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường. Điều này làm cho nó phù hợp cho việc nhuộm các chất liệu sợi và vải, vì nó không bị rửa trôi dễ dàng.
4. Điểm nóng chảy: Sulphur Black # Ðen Sạn không có một điểm nóng chảy cụ thể, vì nó thường phân hủy trước khi nó nóng chảy.
5. Tính chất hóa học: có tính chất oxy hóa và có thể tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Nó có khả năng tạo màu đen sâu và bền với các chất liệu sợi tự nhiên và tổng hợp trong môi trường kiềm.
Lưu ý rằng Sulphur Black # Ðen Sạn là một nhãn hiệu thương mại và có thể tồn tại nhiều dạng và biến thể khác nhau của hợp chất này, điều này có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong tính chất cụ thể.
Hóa chất Sulphur Black # Ðen Sạn có các công dụng chính
1. Nhuộm sợi và vải: Sulphur Black # Ðen Sạn là một chất nhuộm phổ biến được sử dụng để tạo màu đen trên các sợi tự nhiên như cotton, len, tơ tằm và các sợi tổng hợp. Nó cho ra màu đen sâu và bền với khả năng chống phai màu tương đối tốt. Sulphur Black # Ðen Sạn thường được sử dụng trong quá trình nhuộm bằng phương pháp nhuộm nhiệt, trong đó chất nhuộm được áp dụng trong môi trường kiềm và kích hoạt bằng nhiệt độ cao.
2. Nhuộm da: Sulphur Black # Ðen Sạn cũng có thể được sử dụng để nhuộm da, tạo ra màu đen trên các sản phẩm da như giày, túi xách và quần áo da. Quá trình nhuộm da bằng Sulphur Black # Ðen Sạn thường yêu cầu sự sử dụng của các chất phụ gia và quy trình đặc biệt để đảm bảo độ bền màu và chất lượng cuối cùng của sản phẩm.
3. Nhuộm giấy: hóa chất có thể được sử dụng để nhuộm giấy, tạo ra màu đen trong sản xuất giấy và in ấn.
4. Ứng dụng trong công nghiệp khác: Sulphur Black # Ðen Sạn cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như mực in, mực dạ quang và sản xuất mực in.
Lưu ý rằng Sulphur Black # Ðen Sạn là một chất hóa học và việc sử dụng nó cần tuân thủ các quy định, quy trình an toàn và quy định về môi trường liên quan để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Hóa chất Sulphur Black # Ðen Sạn được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau
1. Ngành dệt nhuộm: Sulphur Black # Ðen Sạn là một chất nhuộm chính để tạo màu đen trên sợi và vải trong ngành dệt nhuộm. Nó được sử dụng trong sản xuất quần áo, len, vải cotton, tơ tằm và các loại sợi tổng hợp khác.
2. Ngành sản xuất da: hóa chất được sử dụng để nhuộm da và tạo màu đen trên các sản phẩm da như giày, túi xách, quần áo da và các sản phẩm da khác.
3. Ngành sản xuất giấy: Sulphur Black # Ðen Sạn cũng được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để tạo màu đen trên giấy và các sản phẩm in ấn.
4. Ngành in ấn: hóa chất có thể được sử dụng trong ngành in ấn để tạo ra mực in đen sắc nét và đậm.
5. Ngành mực in: Sulphur Black # Ðen Sạn cũng có thể được sử dụng trong ngành sản xuất mực in, bao gồm cả mực in dạ quang và mực in thông thường.
Ngoài ra, Sulphur Black # Ðen Sạn cũng có thể được áp dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Việc bảo quản và sử dụng hóa chất Sulphur Black # Ðen Sạn đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh các tác động tiêu cực đến con người và môi trường
1. Bảo quản: Sulphur Black # Ðen Sạn nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và được giữ xa nguồn nhiệt và ngọn lửa. Đảm bảo rằng hóa chất được lưu trữ trong đúng bao bì gốc và đậy kín sau khi sử dụng. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
2. An toàn cá nhân: Trong quá trình sử dụng Sulphur Black # Ðen Sạn, hãy tuân thủ các biện pháp an toàn cá nhân như đeo găng tay, kính bảo hộ và áo măng chống hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để hạn chế sự hít phải hơi hóa chất.
3. Xử lý chất thải: Sulphur Black # Ðen Sạn là một chất hóa học, do đó, phải tuân thủ các quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học. Không xả Sulphur Black # Ðen Sạn hoặc các dung dịch chứa hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không qua xử lý đúng quy trình. Hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn từ cơ quan chính phủ và quyền lực địa phương liên quan đến xử lý chất thải hóa chất.
4. Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc kỹ và tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan đến Sulphur Black # Ðen Sạn từ nhà sản xuất, nhãn hiệu hoặc cơ quan quản lý hóa chất. Đảm bảo hiểu rõ các biện pháp an toàn cần thiết và tuân thủ chúng khi sử dụng hóa chất này.
Công ty phân phối ○ thương mại Sulphur Black # Ðen Sạn Hóa Chất Ngành Dệt Nhuộm ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên kinh doanh Þ cung cấp Sulphur Black # Ðen Sạn Hóa Chất Ngành Dệt Nhuộm tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Sulphur Black # Ðen Sạn Hóa Chất Ngành Dệt Nhuộm uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Sulphur Black # Ðen Sạn Hóa Chất Ngành Dệt Nhuộm, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Sulphur Black # Ðen Sạn Hóa Chất Ngành Dệt Nhuộm và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Percarbonate – Oxy Dạng Viên Trung Quốc China
Công Thức : 2NA2CO3.3H2O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1thùng
Công dụng của Sodium Percarbonate trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Sodium Percarbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Nó cũng được gọi là peroxit natri hay peroxit carbonate natri.
Sodium Percarbonate có công thức hóa học Na2CO3•1.5H2O2, trong đó natri carbonate (Na2CO3) kết hợp với nước oxit (H2O2). Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch có khả năng tạo ra oxy giàu để làm sạch và tẩy trắng các bề mặt khác nhau.
Sodium Percarbonate có màu trắng và có tính chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng phân hủy thành nước, oxy và natri carbonate khi tiếp xúc với nhiệt độ, nước hoặc ánh sáng.
Sodium Percarbonate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và tẩy trắng như chất tẩy vết bẩn cứng đầu trên quần áo, chất tẩy mốc, chất tẩy vết ố vàng trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa, kim loại, và còn được sử dụng trong các hệ thống làm sạch cống rãnh, máy rửa chén, và nhiều ứng dụng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Percarbonate:
1. Tính chất vật lý Sodium Percarbonate
– Hình thức: Sodium Percarbonate thường có dạng viên hoặc bột màu trắng.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 156.01 g/mol.
– Tỷ trọng: Tỷ trọng của Sodium Percarbonate là khoảng 2.36 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 150-155°C.
– Hòa tan: Nó hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ.
– Tính ổn định: Sodium Percarbonate ổn định trong điều kiện thông thường, nhưng nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh hoặc hóa chất oxy hóa mạnh, nó có thể phân hủy nhanh chóng.
2. Tính chất hóa học Sodium Percarbonate
– Tạo oxy: Sodium Percarbonate tạo ra oxy mạnh khi hòa tan trong nước hoặc tiếp xúc với nước. Oxy được tạo ra có khả năng oxi hóa và diệt khuẩn, làm sạch và tẩy trắng các bề mặt.
– Oxi hóa: có tính chất oxi hóa mạnh và có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, gây tác động mạnh đến các chất mà nó tiếp xúc.
– Phân hủy: Dưới tác động của nhiệt độ, nước hoặc ánh sáng, Sodium Percarbonate có thể phân hủy thành nước, oxy và natri carbonate.
– Tính axit: Khi hòa tan trong nước, hóa chất này tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ, do nước oxit (H2O2) tạo thành axit peroxymonic (H2CO4).
Lưu ý rằng thông tin trên là các tính chất chung của Sodium Percarbonate và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường sử dụng.
Sodium Percarbonate có nhiều công dụng trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này:
1. Tẩy trắng quần áo: Sodium Percarbonate được sử dụng làm chất tẩy trắng quần áo. Khi được thêm vào nước trong quá trình giặt, nó giải phóng oxy và tạo thành một môi trường oxi giàu giúp loại bỏ các vết ố vàng, vết bẩn cứng đầu trên quần áo.
2. Tẩy vết bẩn cứng đầu: hóa chất có khả năng loại bỏ các vết bẩn khó như vết máu, vết rượu, vết cà phê, vết mực và các vết bẩn hữu cơ khác trên bề mặt vải, thảm, sàn nhà và nhiều vật liệu khác.
3. Tẩy mốc: Sodium Percarbonate có tính chất oxi hóa mạnh, nên nó cũng được sử dụng để tẩy mốc trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa và kim loại.
4. Tẩy vết ố vàng trên bề mặt: hóa chất có khả năng tẩy trắng và loại bỏ các vết ố vàng trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa và kim loại.
5. Làm sạch hệ thống cống rãnh: Sodium Percarbonate có khả năng oxi hóa và loại bỏ chất bẩn, mảy may, và mảng bám trong hệ thống cống rãnh.
6. Máy rửa chén: được sử dụng trong các viên rửa chén và bột rửa chén để tẩy trắng và làm sạch các bát đĩa và chén dĩa.
7. Ngành giặt là: Sodium Percarbonate là một thành phần quan trọng trong các chất tẩy trắng và chất tẩy vết bẩn trong quá trình giặt là. Nó giúp loại bỏ các vết bẩn cứng đầu và tẩy trắng quần áo.
8. Ngành tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng để tẩy trắng và làm sạch các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa, kim loại và nhiều vật liệu khác. Nó có khả năng loại bỏ vết ố vàng, mốc, và các vết bẩn khó trên các bề mặt này.
9. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Percarbonate có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, miếng tẩy trắng răng hoặc các sản phẩm làm sạch mặt.
10. Ngành hóa mỹ phẩm: hóa chất này có tính chất oxi hóa mạnh và có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem nền và các sản phẩm chống lão hóa.
11. Ngành chế biến thực phẩm: Sodium Percarbonate có thể được sử dụng trong quá trình làm sạch và tẩy trắng các bề mặt trong ngành chế biến thực phẩm, như làm sạch chai lọ, bồn chứa và thiết bị liên quan.
12. Ngành nước và xử lý nước thải:hóa chất có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước và nước thải để tẩy trắng, làm sạch và diệt khuẩn.
Các ứng dụng của Sodium Percarbonate còn phụ thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành. Việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn liên quan để đảm bảo việc sử dụng hiệu quả và an toàn.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Percarbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Giữ hóa chất trong bao bì gốc và nắp kín chặt sau khi sử dụng.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh và chất có tính bazơ cao.
2. An toàn trong sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn và thông tin an toàn của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian thoáng khí và đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Percarbonate.
– Tránh hít phải bụi Sodium Percarbonate và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống hoặc nuốt Sodium Percarbonate. Nếu nuốt phải, ngay lập tức tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
3. Tiêu hủy:
– Không tiêu hủy Sodium Percarbonate bằng cách đổ vào cống thoát hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ quy định về xử lý chất thải hóa học tại địa phương.
– Xem xét khả năng tái chế hoặc chuyển giao Sodium Percarbonate còn lại đến các cơ sở xử lý chất thải hóa học địa phương.
Cty kinh doanh | bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị kinh doanh › cung cấp Sulphur Black # Ðen Sạn Hóa Chất Ngành Dệt Nhuộm tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit HF – Acid HF 55% Can Trắng Trung Quốc China
Công Thức : HF
Hàm lượng : 55%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1Can
Hợp chất Axit HF – Acid HF được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Axit HF – Acid HF là một loại axit không màu, không mùi và có tính ăn mòn mạnh. Nó là hợp chất axit của fluor và được biết đến là một trong những axit mạnh nhất. Axit HF – Acid HF có khả năng tác động mạnh vào các vật liệu vô cơ như kính, gốm, đá, kim loại và da người.
Axit HF – Acid HF thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm hóa học khác như fluorua và hợp chất hữu cơ chứa fluor. Ngoài ra, hóa chất này cũng được sử dụng trong quá trình etsi và làm sạch các bề mặt kim loại, tạo ra mạch in và xử lý kim loại trong ngành công nghiệp điện tử. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học, phân tích và trong nghiên cứu khoa học.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Axit HF – Acid HF
1. Tính chất vật lý:
– Axit HF – Acid HF là chất lỏng trong điều kiện thông thường, có màu vô hình và không mùi.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất này là khá thấp, khoảng 19,5 độ C (67,1 độ F). Do đó, nó thường tồn tại dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ phòng.
– Có mật độ cao và là một chất lỏng dẻo và nhớt.
2. Tính chất hóa học:
– Axit HF – Acid HF là một axit mạnh và có khả năng tác động mạnh vào các vật liệu vô cơ như kính, gốm, đá và kim loại. Nó có thể gây ra ăn mòn và phá hủy các chất liệu này.
– Một trong những tính chất đặc biệt của hóa chất này là khả năng tác động vào silic và tạo ra các hợp chất silicfluorua. Do đó, Axit HF – Acid HF có thể được sử dụng để etsi và làm sạch các bề mặt silic, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp điện tử.
– Axit HF – Acid HF cũng có khả năng tác động vào canxi và tạo ra các hợp chất canxi fluorua.
3. Tính chất độc hại:
– Axit HF – Acid HF là một chất độc. Nó có thể gây cháy nám và phá hủy mô cơ thể. Khi tiếp xúc với da, nó có thể gây ra cháy nám và gây tổn thương nghiêm trọng.
– Sự tiếp xúc với hơi hóa chất này cũng có thể gây ra vấn đề về hô hấp và làm tổn thương phổi.
Lưu ý rằng Axit HF – Acid HF là một chất ăn mòn mạnh và cần được xử lý cẩn thận. Việc làm việc với Axit HF – Acid HF yêu cầu sự chú ý đặc biệt đối với an toàn và sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay và áo bảo hộ.
Axit HF – Acid HF có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Axit HF – Acid HF được sử dụng làm nguyên liệu trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ và vô cơ chứa fluor. Nó có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất fluorua, flo hóa các chất hữu cơ, và trong quá trình tạo ra chất tẩy và chất làm sạch.
2. Ngành công nghiệp điện tử: hóa chất này được sử dụng trong quá trình etsi và làm sạch bề mặt kim loại trong sản xuất linh kiện điện tử. Nó có khả năng tác động lên các chất liệu như silic và tạo ra các hợp chất silicfluorua, giúp làm sạch và etsi bề mặt các linh kiện điện tử.
3. Ngành công nghiệp kim loại: được sử dụng để etsi và loại bỏ các chất ôxi hóa trên bề mặt kim loại, như nhôm, thép không gỉ và kim loại mạ. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất xỉ và chất bẩn khác trên bề mặt kim loại.
4. Nghiên cứu khoa học: Axit HF – Acid HF được sử dụng trong các phản ứng hóa học và phân tích. Nó có thể được sử dụng để tách các thành phần từ mẫu, tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học đặc biệt hoặc tạo điều kiện etsi bề mặt.
5. Công nghệ xử lý đá và khoáng sản: Axit HF – Acid HF được sử dụng trong việc tách các khoáng sản và tẩy trắng đá. Nó có khả năng tác động lên các thành phần khoáng chất như silicat và tạo ra các hợp chất hòa tan dễ dàng.
5. Ngành công nghiệp dầu và khí: hóa chất này được sử dụng trong việc loại bỏ chất cặn và cặn bẩn từ các thiết bị, đường ống và bề mặt trong ngành công nghiệp dầu và khí.
6. Nghiên cứu khoa học: Axit HF – Acid HF được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phân tích hóa học. Nó có thể được sử dụng để tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học đặc biệt, tách các thành phần từ mẫu và etsi bề mặt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Axit HF – Acid HF đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn vì tính chất ăn mòn và độc hại của nó.
Axit HF – Acid HF là một chất ăn mòn mạnh và độc hại, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn cẩn thận
1. Bảo quản Axit HF – Acid HF
– Hóa chất nên được lưu trữ trong các chai hoặc bình chứa chất liệu chống ăn mòn như thủy tinh, polyethylene hoặc teflon.
– Nơi lưu trữ hóa chất này phải được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Hạn chế tiếp xúc của hóa chất với không khí và độ ẩm để tránh hiện tượng tạo màng óx hoá bên ngoài chai.
2. Sử dụng Axit HF – Acid HF
– Khi làm việc với Axit HF – Acid HF, cần đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như mặt nạ bảo hộ, găng tay chống ăn mòn, áo bảo hộ và kính bảo hộ. Đảm bảo sử dụng đầy đủ và chính xác các biện pháp bảo vệ cá nhân.
– Làm việc với hóa chất này trong một không gian thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút chân không để giảm tiếp xúc với hơi axit.
– Tránh hít phải hơi hóa chất bằng cách làm việc trong không gian có đủ thông gió hoặc sử dụng mặt nạ phòng độc phù hợp.
– Khi cần pha loãng hóa chất này, luôn luôn thêm axit vào nước chứ không pha nước vào axit. Quá trình pha loãng này cần được thực hiện cẩn thận và từ từ, do phản ứng giữa Axit HF – Acid HF và nước có thể gây ra hiện tượng phun tia và nhiệt lượng sinh ra.
3. Xử lý chất thải Axit HF – Acid HF
– Chất thải Axit HF – Acid HF phải được xử lý một cách an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật về xử lý chất thải hóa học. Nên tham khảo các quy tắc và quy định cục bộ để loại bỏ chất thải Axit HF – Acid HF đúng cách.
Cty chuyên phân phối ► nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên cung ứng ~ nhập khẩu Sulphur Black # Ðen Sạn Hóa Chất Ngành Dệt Nhuộm tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% Đồng Nai Việt Nam
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%:
Tính chất vật lý Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
1. Trong công nghiệp Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%
– Khi sử dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85%, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Acid Phosphoric – Axit Phosphoric 85% với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.