NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty chuyên cung cấp ◄ phân phối Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit 99% AGC Thái Lan Thailand | Công ty nhập khẩu # phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit
- 4 Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit có rất nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 5 Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit cần được bảo quản và sử dụng một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn.
- 6 Chlorine – Clorin là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 7 Ứng dụng Chlorine – Clorin
- 8 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 9 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 10 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 11 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 12 Các ứng dụng và cách sử dụng của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate
- 13 NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất có tính chất vật lý hóa học như sau:
- 14 NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate:
- 15 Để bảo quản và sử dụng NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 16 🌟Chất hoạt động bề mặt đáng tin cậy NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate!🌟
Công ty chuyên cung cấp ◄ phân phối Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit 99% AGC Thái Lan Thailand | Công ty nhập khẩu # phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit là một loại hóa chất được biết đến dưới tên gọi khác là “soda ăn mòn” hay “soda kiềm.” Đây là một chất bazơ mạnh trong hóa học với công thức hóa học NaOH, trong đó Na đại diện cho natri và OH đại diện cho nhóm hydroxyl. Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit thường có dạng hạt nhỏ màu trắng.
Đây là một chất có tính ăn mòn cao và rất tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế biến hóa chất, sản xuất giấy, xà phòng, mỹ phẩm, bột giặt, dệt nhuộm, thuỷ tinh, chế biến thực phẩm và nhiều ứng dụng khác.
Hóa chất này thường được sử dụng như một chất tẩy, chất xúc tác, chất điều chỉnh pH hoặc trong quá trình chế biến và sản xuất để thực hiện các phản ứng hóa học cần thiết. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh, nên cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng và xử lý nó để tránh gây tổn thương cho sức khỏe và môi trường.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit
1. Tính chất vật lý Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit
– Hình dạng: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit có dạng hạt nhỏ, thường có kích thước từ 100-400 micron.
– Màu sắc: Thường là màu trắng.
– Độ tan: là chất có khả năng tan rất cao trong nước. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có tính ăn mòn cao.
– Điểm nóng chảy: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit có điểm nóng chảy là khoảng 318 °C.
2. Tính chất hóa học Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit
– Tính bazơ mạnh: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit là một bazơ mạnh và có khả năng tạo ion hydroxyl (OH-) trong nước. Điều này làm cho nó có khả năng tương tác mạnh với các chất axit và tạo ra các phản ứng trung hòa.
– Tính ăn mòn: Do tính ăn mòn cao, hóa chất này có khả năng gây tổn thương cho da, mắt và các mô khác nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần thực hiện biện pháp an toàn khi xử lý và sử dụng hóa chất này.
– Phản ứng tạo muối: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit phản ứng với các axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ: phản ứng giữa Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit và axit clohidric (HCl) tạo ra muối natri clorua (NaCl) và nước (H2O).
– Phản ứng nhũ tương: có khả năng tạo ra nhũ tương với các chất béo, điều này được sử dụng trong quá trình xà phòng hóa khi sản xuất xà phòng.
– Phản ứng thủy phân: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit có khả năng thủy phân một số hợp chất hữu cơ trong điều kiện phù hợp. Điều này có thể sử dụng để tạo ra các sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất hóa chất.
Lưu ý rằng tính chất và tương tác của Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường và các phản ứng hóa học cụ thể mà nó tham gia vào.
Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit có rất nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Chế biến hóa chất: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng làm chất xúc tác và chất tẩy trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ như nhựa, sợi, cao su, nhựa epoxy, xi măng, xử lý nước, và các loại keo dán.
2. Sản xuất giấy: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ và sản xuất giấy. Nó giúp tách cellulose từ các sợi gỗ và làm mềm lignin để tạo ra chất bột giấy.
3. Sản xuất xà phòng: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit là thành phần quan trọng trong quá trình xà phòng hóa. Nó tác động với các chất béo và dầu để tạo ra xà phòng và glycerin.
4. Chế biến thực phẩm: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng trong một số ứng dụng trong ngành thực phẩm, bao gồm tẩy rửa và làm sạch thiết bị chế biến thực phẩm, điều chỉnh pH, xử lý đồ hộp, chất bảo quản và trong quá trình chế biến thực phẩm.
5. Dệt nhuộm: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và xử lý sợi để điều chỉnh độ pH và tạo điều kiện tốt cho quá trình nhuộm.
6. Công nghệ mỹ phẩm: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem cạo râu, kem đánh răng, xà phòng và các loại sản phẩm chống nắng.
7. Xử lý nước: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng để tăng độ kiềm trong quá trình xử lý nước và điều chỉnh pH trong các hệ thống xử lý nước thải.
8. Ngành chế biến hóa chất: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng làm chất xúc tác và chất tẩy trong sản xuất hợp chất hữu cơ, nhựa, sợi, cao su, nhựa epoxy, xi măng, xử lý nước và các loại keo dán.
9. Ngành chế biến thực phẩm: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng trong các ứng dụng như tẩy rửa và làm sạch thiết bị chế biến thực phẩm, điều chỉnh pH, xử lý đồ hộp và chất bảo quản.
10. Ngành sản xuất sợi: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng để xử lý sợi cellulose và tạo điều kiện phản ứng trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi viscose.
11. Ngành công nghiệp dầu khí: Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit được sử dụng trong các quá trình như tẩy rửa và làm sạch thiết bị dầu khí, xử lý nước sản xuất dầu và khí, và trong các phản ứng hóa học.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit. Hóa chất này có nhiều ứng dụng khác nữa trong các lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất ăn mòn và tính bazơ mạnh của nó.
Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit cần được bảo quản và sử dụng một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn.
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm cao và nhiệt độ quá cao.
– Đảm bảo đóng chặt bao bì để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và hút ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới máy hút đúng cách để tránh hít phải hơi hoặc bụi Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là chất oxy hóa mạnh, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
– Lưu ý hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn hiện hành.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Hạn chế việc tạo bụi và đảm bảo quá trình xử lý an toàn để tránh tiếp xúc không đáng lý với hóa chất.
– Sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp và tuân thủ các quy tắc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
– Đối với quá trình xử lý và vận chuyển lớn, nên có các biện pháp an toàn bổ sung như hệ thống chống tràn và hệ thống xử lý nước thải.
Lưu ý rằng Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit có tính ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho sức khỏe và môi trường. Vì vậy, việc tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất là rất quan trọng.
Công ty thương mại │ phân phối Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit 99% AGC Thái Lan Thailand ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên thương mại π phân phối Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit 99% AGC Thái Lan Thailand tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit 99% AGC Thái Lan Thailand uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit 99% AGC Thái Lan Thailand, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit 99% AGC Thái Lan Thailand và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin 70% Aquatick Thùng Cao Jal Aqua Ấn Độ India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ – India
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Ngoại quan : Dạng bột hoặc hạt sùng, có mùi nồng hắc, dễ tan với nước.
Chlorine – Clorin trong tự nhiên được tìm thấy dưới dạng bột trắng, bột viên, hoặc tấm phẳng. Hóa chất này cần được bảo quản tốt nhất trong điều kiện khô mát, tránh xa hóa chất các chất hữu cơ. Chất này có thể tự tòa nhiệt và phân hủy nhanh chóng đi kèm với việc giải phóng khí clo độc hại. Sản phẩm phổ biến là một chất rắn màu trắng vàng có mùi clo.
Chlorine – Clorin tên thường dùng hay còn biết đến với tên gọi khác là Chlorine. Đây là hợp chất hóa học có tác dụng oxi hóa và có tính xác khuẩn cực mạnh. Sản phẩm được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày và nhiều góc cạnh khác nhau như nghiên cứu khoa học, ứng dụng trong xã hội khác nhau.
Hóa chất cũng là chất sát trùng phổ biến và hiệu quả. Nó không độc đối với người và là lựa chọn tốt so với formol, i-ốt hoạt hóa (potentiated iodine) hay ammonia cấp 4 (quarternary ammonia).
Ứng dụng Chlorine – Clorin
Về công dụng, hóa chất được sử dụng để khử trùng trong nước bể bơi, xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản hoặc nước thải, cũng là một thành phần trong bột tẩy trắng, được sử dụng để tẩy trắng bông và vải lanh. Nó cũng được dùng trong chất tẩy rửa phòng tắm, phun thuốc khử trùng gia dụng, diệt rêu, diệt tảo, và trừ cỏ.
Sản phẩm này được sử dụng phổ biến từ những năm 1970, do những tiến bộ của nó về mặt diệt khuẩn hiệu quả và không tạo ra các hợp chất độc hại: Khử phenol và các hợp chất hữu cơ có nhóm phenol (là chất gây ung thư). Khả năng khử trùng và oxi hóa mạnh các tác nhân gây bệnh đặc biệt là các dòng vi khuẩn Giardia và Cryptosporidium.
Ngoài ra, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để sản xuất chloroform.
Sản phẩm là hợp có rất nhiều trong tự nhiên, dễ kiếm và giá thành rẻ. Hợp chất Chlorine – Clorin là chất không màu, có hiệu quả khử trùng cao với phạm vi rộng các chủng loại khuẩn, hiệu quả trong việc oxy hóa các hợp chất hữu cơ và vô cơ nhất định.
Thêm vào đó, hóa chất có thể loại bỏ một số mùi hôi khó chịu và một số chất độc hại có thể gây bệnh da liễu và dạ dày khi uống phải đối với con người có trong nước. Do đó nó được sử dụng nhằm tẩy trắng và khử trùng nước trong sinh hoạt hằng ngày hoặc nước dùng để sử dụng trong chăn nuôi. Không những vậy, sản phẩm còn được dùng với mục đich oxy hóa các chất khử trong nước giúp nước trong và sạch hơn.
Sử dụng Chlorine – Clorin đúng liều lượng cho phép sẽ giúp khai thác triệt để công dụng của chất hóa học này, ngược lại nếu sử dụng không đúng liều lượng phù hợp có thể gây tác hại đến môi trường sống xung quanh và ảnh hưởng đến con người.
Bảo quản Chlorine – Clorin và sử dụng an toàn
Các loại hóa chất dễ cháy và có khả năng phản ứng với nhau phải được bố trí các khu vực riêng, có ngăn cách đảm bảo an toàn và thuận lợi. Lưu giữ Chlorine – Clorin trong kho chứa riêng biệt, đề phòng khi xảy ra sự cố.
Có lối ra vào phù hợp với những cửa chịu lửa được mở hướng ra ngoài. Cửa phải có kích cỡ tương ứng để cho phép vận chuyển Chlorine – Clorin một cách an toàn.
Điều kiện nhiệt độ phòng chứa Chlorine – Clorin không được quá nóng hoặc quá lạnh, vì đó có thể là nguyên nhân gây phá hủy hoặc hư hỏng chất lượng của sản phẩm.
Kho chứa Chlorine – Clorin phải luôn khô ráo và được vệ sinh thường xuyên để luôn nhiệt độ ổn định, cần lắp nhiều quạt gió để tạo không khí thông thoáng trong kho.
Nơi bảo quản Chlorine – Clorin là nhà kho phải được tính toán kỹ lưỡng, có tính chịu được lửa, nhiệt độ cao, không phản ứng hóa học và không thấm chất lỏng. Nhà kho phải được đặt xa khu nhà ở và nguồn nước bề mặt như sông, suối và chỗ chứa nước cung cấp cho nhu cầu dân sinh hoặc nước tưới rộng.
Nhà phân phối ► cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên nhập khẩu # cung cấp Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit 99% AGC Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Feed Grade Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Công ty chuyên cung cấp » thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty cung cấp │ nhập khẩu Sodium Hydroxide Bột | Bột Natri Hiđroxit 99% AGC Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate Indonesia
Công Thức : C15H24O4
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 210Kg/1phi
Các ứng dụng và cách sử dụng của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được tạo ra bằng cách etoxyl hóa phenol nonyl với ethylene oxide. Quá trình này làm tăng số lượng đơn vị ethylene oxide được thêm vào trong phân tử, ví dụ NP9 có nghĩa là có 9 đơn vị ethylene oxide.
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có tính chất tạo bọt và làm giảm căng thẳng bề mặt, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các công thức chất tẩy rửa, chất tẩy sơn, chất làm mềm, chất phụ gia xử lý nước và trong một số quá trình công nghiệp khác. NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate cũng có khả năng tạo hỗn hợp và hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất có tính chất vật lý hóa học như sau:
Trạng thái: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate thường là một chất lỏng trong suốt hoặc mờ.
Khối lượng riêng: có khối lượng riêng thường là khoảng 0.94 – 1.03 g/cm³.
Điểm nóng chảy: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có điểm nóng chảy tương đối cao, thường trong khoảng 10 – 30°C.
Điểm sôi: có điểm sôi tùy thuộc vào thành phần cụ thể của nó và có thể nằm trong khoảng 150 – 300°C.
Hòa tan: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như ethanol, isopropanol, và các chất hòa tan hữu cơ khác.
Tính chất bề mặt: hóa chất này là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng làm giảm căng thẳng bề mặt và tạo bọt.
Tính chất hóa học: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất có tính chất không ion và không phản ứng với axit hoặc kiềm mạnh. Tuy nhiên, nó có thể trung hòa bởi axit hoặc kiềm yếu.
Cần lưu ý rằng tính chất vật lý hóa học của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần cụ thể của nó, bao gồm số lượng đơn vị ethylene oxide trong phân tử (trong trường hợp NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate, có 9 đơn vị ethylene oxide).
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate:
Chất tẩy rửa: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng làm thành phần trong chất tẩy rửa đa dụng, chẳng hạn như chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa hóa chất và chất tẩy rửa bề mặt. NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng làm giảm căng thẳng bề mặt và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất cặn bám trên bề mặt.
Chất phụ gia xử lý nước: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong ngành xử lý nước để giảm căng thẳng bề mặt và cải thiện quá trình tẩy rửa, làm sạch và phân tán các chất ô nhiễm trong nước.
Chất làm mềm: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng làm mềm và làm mịn các vật liệu, chẳng hạn như sợi, da, cao su và nhựa. Do đó, nó có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất và chế tạo các sản phẩm như quần áo, giày dép, đồ da và vật liệu xây dựng.
Ngành công nghiệp sơn và phủ: hóa chất có tính chất tẩy sơn mạnh và thường được sử dụng trong sản xuất sơn, chất phủ và chất chống gỉ.
Ngành dệt nhuộm: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong quá trình xử lý và mài mòn sợi, giúp làm mềm sợi và giảm ma sát.
Ngành sản xuất giấy: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất tạo bọt và làm mềm trong quá trình sản xuất giấy.
Ngành sản xuất hóa mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng tạo bọt và tạo kết cấu, nên được sử dụng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng và sản phẩm tẩy trang.
Các ứng dụng công nghiệp khác: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và dược phẩm.
Để bảo quản và sử dụng NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Bảo quản: hóa chất nên được bảo quản trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên lưu trữ hóa chất xa tầm tay của trẻ em và đảm bảo rằng nơi lưu trữ tuân thủ các quy định về an toàn vật liệu hóa học.
Bảo vệ cá nhân: Trong quá trình sử dụng, bạn nên đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân. Điều này bao gồm đeo kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo bảo hộ và khẩu trang, tuỳ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể. Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn bảo hộ cá nhân trên nhãn sản phẩm hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sử dụng an toàn: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến hóa chất. Đọc kỹ và hiểu các hướng dẫn sử dụng, cảnh báo và biện pháp cứu hỏa trên nhãn sản phẩm hoặc trong tài liệu kỹ thuật.
Xử lý chất thải: Không xả NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate vào môi trường một cách trực tiếp. Để loại bỏ hóa chất này, tuân thủ theo các quy định. Tận dụng các dịch vụ xử lý chất thải hóa học hợp pháp để đảm bảo việc xử lý an toàn và bảo vệ môi trường.
Đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn: Đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, bảo quản và xử lý NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate trên nhãn sản phẩm hoặc trong tài liệu kỹ thuật. Tuân thủ các chỉ dẫn và hướng dẫn nhà sản xuất hóa chất.
🌟Chất hoạt động bề mặt đáng tin cậy NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate!🌟
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát, đơn vị cung cấp hàng đầu của hóa chất NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate! Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm chất lượng cao này cho các ngành công nghiệp khác nhau. Hãy khám phá những lợi ích tuyệt vời của hóa chất này và tại sao nó là lựa chọn hàng đầu của khách hàng trên toàn thế giới!
✅ Hiệu suất cao: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một chất hoạt động bề mặt không ion với khả năng làm giảm căng thẳng bề mặt và tạo bọt hiệu quả. Được sản xuất từ quá trình etoxyl hóa phenol nonyl, hóa chất này mang đến sự hiệu quả và đáng tin cậy trong các ứng dụng của nó.
✅ Đa dạng ứng dụng: Với tính linh hoạt và tính chất đa năng, hóa chất được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Từ dệt nhuộm, sản xuất giấy, chăm sóc cá nhân, cho đến xử lý nước và công nghiệp sơn phủ, NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là nguyên liệu quan trọng giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
✅ An toàn và tuân thủ môi trường: Chất hoạt động bề mặt NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate của chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường quốc tế. Chúng tôi cam kết cung cấp hóa chất với chất lượng cao nhất để đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng và tôn trọng môi trường.
✅ Dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate chất lượng cao, mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng với kiến thức sâu sắc và kinh nghiệm lâu năm.
🌟 Hãy chọn NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate từ chúng tôi và trải nghiệm sự khác biệt! Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho hóa chất này.