NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cung cấp ß phân phối Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric Food Grade Thực Phẩm Khan Anhydrous TCCA Trung Quốc China | Nơi cung ứng • phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric
- 4 Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
- 6 Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
- 8 Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 9 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 12 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 13 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 14 Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Sodium Acetate – Natri Acetate
- 16 Sodium Acetate – Natri Acetate có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 17 Để bảo quản và sử dụng Sodium Acetate – Natri Acetate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
Cung cấp ß phân phối Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric Food Grade Thực Phẩm Khan Anhydrous TCCA Trung Quốc China | Nơi cung ứng • phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric
Tính chất vật lý Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric và không đầy đủ. Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric
– Trước khi sử dụng Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.
Địa chỉ chuyên phân phối { bán } Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric Food Grade Thực Phẩm Khan Anhydrous TCCA Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi phân phối φ cung cấp Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric Food Grade Thực Phẩm Khan Anhydrous TCCA Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric Food Grade Thực Phẩm Khan Anhydrous TCCA Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric Food Grade Thực Phẩm Khan Anhydrous TCCA Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric Food Grade Thực Phẩm Khan Anhydrous TCCA Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Bao Tím Neobor TG Mỹ Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.
Đơn vị chuyên cung ứng / phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị cung ứng ⌡ thương mại Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric Food Grade Thực Phẩm Khan Anhydrous TCCA Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin 70% Thùng Lùn Ấn Độ Aqua ORG Organic India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Đơn vị chuyên nhập khẩu – bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên thương mại ~ nhập khẩu Citric Bột | Tinh Thể Axit Citric Food Grade Thực Phẩm Khan Anhydrous TCCA Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Acetate – Natri Acetate Trung Quốc China
Công Thức : CH3COONA.3H2O
Hàm lượng: 58-60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Sodium Acetate – Natri Acetate là muối natri của axit axetic (công thức hóa học là CH3COONa). Nó có dạng hạt màu trắng hoặc bột, và thường được sử dụng như một hóa chất trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Acetate – Natri Acetate có tính chất chống ẩm và thường được sử dụng để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm, và các sản phẩm điện tử như điện thoại di động và máy tính. Khi hóa chất này hấp thụ độ ẩm trong không khí, nó có thể tạo ra một dung dịch nồng độ cao của nó, gọi là dung dịch chưa bão hòa, và khi được kích hoạt (thường bằng cách nấu chảy), nó có thể tạo ra nhiệt.
Ngoài ra, Sodium Acetate – Natri Acetate cũng được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ sinh học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ và trong các phản ứng enzym. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Sodium Acetate – Natri Acetate là một hóa chất có nhiều ứng dụng khác nhau, từ chất chống ẩm đến chất điều chỉnh pH và chất bảo quản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Sodium Acetate – Natri Acetate
Tính chất vật lý:
Có dạng hạt màu trắng hoặc bột.
Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 324 độ C (615 độ F).
Nó tan trong nước. Độ tan của Sodium Acetate – Natri Acetate trong nước tăng lên khi nhiệt độ tăng.
Sodium Acetate – Natri Acetate có một mùi tương đối nhẹ và vị mặn.
Tính chất hóa học:
Sodium Acetate – Natri Acetate có tính chất bazơ nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành ion natri (Na+) và ion axetate (CH3COO-).
Nó có khả năng tạo các phản ứng trao đổi ion với các muối khác trong dung dịch.
Sodium Acetate – Natri Acetate có khả năng tạo phức với một số ion kim loại như ion đồng (Cu2+).
Khi nung nóng, hóa chất phân hủy thành axit axetic và natri cacbonat. Phản ứng này thường được sử dụng trong quá trình tạo nhiệt để tạo ra nhiệt động năng (sử dụng trong túi chống ẩm).
Sodium Acetate – Natri Acetate cũng có khả năng tạo các muối acetic với các chất khác như amoniac (tạo ra muối axetat amon).
Lưu ý rằng, một số tính chất cụ thể của Sodium Acetate – Natri Acetate có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó được sử dụng.
Sodium Acetate – Natri Acetate có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
Chất chống ẩm: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng rộng rãi để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm và các sản phẩm điện tử. Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm trong không khí và giữ cho sản phẩm khô ráo.
Chất điều chỉnh pH: hóa chất này có tính chất bazơ nhẹ và có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ, trong sản xuất dược phẩm và trong các phản ứng enzym. Nó có khả năng điều chỉnh pH và duy trì một môi trường phù hợp cho các phản ứng hóa học và sinh học diễn ra.
Chất bảo quản: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, Sodium Acetate – Natri Acetate có thể được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Sản xuất dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm, bao gồm các dung dịch tiêm, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
Điện hóa: Sodium Acetate – Natri Acetate có thể được sử dụng trong quá trình điện phân và các ứng dụng điện hóa khác.
Tạo nhiệt động: có khả năng phân hủy khi nung nóng, tạo ra nhiệt. Quá trình này được sử dụng trong các ứng dụng tạo nhiệt động, chẳng hạn như trong túi chống ẩm tự nhiên.
Ngành thực phẩm: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất sữa chua và sản phẩm đông lạnh.
Công nghệ sinh học: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong các quá trình và phản ứng sinh học, bao gồm quá trình tổng hợp protein và enzym, điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp và phân giải axit nucleic.
Ngành điện tử: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm điện tử như điện thoại di động, máy tính và linh kiện điện tử khác. Nó giúp hấp thụ và duy trì độ ẩm thích hợp trong các sản phẩm này.
Công nghệ môi trường: Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và xử lý môi trường khác để điều chỉnh pH và ổn định quá trình xử lý.
Công nghệ sơn: Sodium Acetate – Natri Acetate có thể được sử dụng trong công nghệ sơn để điều chỉnh pH và tăng tính ổn định của hệ phân tán.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Sodium Acetate – Natri Acetate được sử dụng. Do tính linh hoạt và tính chất hóa học của nó, nó còn có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Acetate – Natri Acetate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
Bảo quản:
Lưu trữ Sodium Acetate – Natri Acetate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo đậy kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và hấp thụ độ ẩm.
Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy nổ và các chất có khả năng phản ứng mạnh với Sodium Acetate – Natri Acetate.
Sử dụng:
Sử dụng hóa chất này trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút hơi đảm bảo an toàn và tránh hít phải hơi hoặc bụi của chất này.
Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch vùng tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Không nên uống, hút hoặc nuốt Sodium Acetate – Natri Acetate. Nếu xảy ra nuốt phải, hãy gọi ngay cấp cứu hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Xử lý chất thải:
Sodium Acetate – Natri Acetate không được xả trực tiếp vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cấp thoát nước.
Tiến hành xử lý hóa chất dư thừa hoặc chất thải chứa nó theo quy định và quy trình địa phương về xử lý chất thải hóa học.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát. Để đảm bảo an toàn tối đa, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể và tư vấn từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia liên quan trước khi lưu trữ, sử dụng và xử lý Sodium Acetate – Natri Acetate.