NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp ƒ cung ứng Axit H3BO3 × Acid Boric 99% Mỹ Optibor USA | Địa chỉ chuyên kinh doanh • cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Axit H3BO3 × Acid Boric là gì? Và loại hóa chất này có tác dụng gì trong ứng dụng hằng ngày?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit H3BO3 × Acid Boric
- 4 Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ngành nổi bật mà Axit H3BO3 × Acid Boric được áp dụng
- 5 Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
- 7 Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 8 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 9 Tại sao KOH – Potassium Hydroxide lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của KOH – Potassium Hydroxide
- 11 KOH – Potassium Hydroxide có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
- 12 Để bảo quản và sử dụng KOH – Potassium Hydroxide một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Công ty cung cấp ƒ cung ứng Axit H3BO3 × Acid Boric 99% Mỹ Optibor USA | Địa chỉ chuyên kinh doanh • cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : H3BO3
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : USA – Mỹ
Đóng gói : 25kg/1bao
Axit H3BO3 × Acid Boric là gì? Và loại hóa chất này có tác dụng gì trong ứng dụng hằng ngày?
Axit H3BO3 × Acid Boric còn được gọi là axit orthoboric, là một hợp chất hóa học có công thức H3BO3. Nó là một axit yếu được tạo thành từ boron, hydro, oxy và nước.
Hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt nhỏ. Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch có tính axit yếu. Axit H3BO3 × Acid Boric được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm :
1. Chất bảo quản: có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, nên được sử dụng trong các sản phẩm bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Chất tẩy: Axit H3BO3 × Acid Boric có tính chất tẩy, nên được sử dụng trong các sản phẩm tẩy sạch và chất tẩy mắt.
3. Chất chống cháy: có khả năng ngăn chặn cháy, nên được sử dụng trong các chất chống cháy và chất chống cháy trong ngành công nghiệp.
4. Dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, bao gồm các loại thuốc mỡ và thuốc chống ngứa.
5. Làm kính: Axit H3BO3 × Acid Boric được sử dụng trong quá trình sản xuất kính để tạo độ cứng và chống nứt.
6. Làm gốm: cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để làm chất kết dính.
Lưu ý rằng việc sử dụng Axit H3BO3 × Acid Boric cần được thực hiện một cách cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn vì nó có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng không đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit H3BO3 × Acid Boric
Tính chất vật lý Axit H3BO3 × Acid Boric
– Axit H3BO3 × Acid Boric có dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt nhỏ.
– Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 170-180°C.
– Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch axit yếu.
– Dung dịch Axit H3BO3 × Acid Boric có tính chất nhớt và một ít nhờn.
Tính chất hóa học Axit H3BO3 × Acid Boric
– Axit H3BO3 × Acid Boric là một axit yếu. Trong dung dịch nước, nó tồn tại dưới dạng các ion borate (B(OH)4-) và ion hydro (H+).
– Nó có khả năng tạo phức với các kim loại như nhôm và sắt, tạo thành các muối borate.
– Hóa chất này có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm. Nó làm mất cân bằng các enzym quan trọng trong tế bào vi khuẩn và nấm, gây tổn thương và ngừng hoạt động của chúng.
– Axit H3BO3 × Acid Boric có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số loại côn trùng như kiến và gián bằng cách làm mất cân bằng hệ thống chitin trong cơ thể chúng.
– Nó cũng có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn gây mùi hôi trong chân, giúp kiểm soát mùi hôi cơ thể.
– Axit H3BO3 × Acid Boric có khả năng tạo phức với axit nucleic (DNA, RNA) và protein, ảnh hưởng đến chức năng của chúng.
Đây là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tuy nhiên, lưu ý rằng tính chất của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và cách thức sử dụng.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ngành nổi bật mà Axit H3BO3 × Acid Boric được áp dụng
1. Ngành thực phẩm: Axit H3BO3 × Acid Boric được sử dụng trong ngành thực phẩm làm chất bảo quản để kéo dài thời gian bảo quản và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong các sản phẩm như thực phẩm đóng hộp, xúc xích, mứt, nước trái cây, sữa chua, bánh kẹo, và các loại đồ ngọt.
2. Ngành dược phẩm: có ứng dụng trong các sản phẩm dược phẩm như thuốc mỡ, thuốc chống ngứa, và các sản phẩm chăm sóc da. Nó có tính chất làm dịu, kháng vi khuẩn và kháng nấm, giúp điều trị các vấn đề da như viêm da, chàm, cháy nặng và nhiễm trùng.
3. Ngành chăm sóc cá nhân: được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như nước rửa mặt, dung dịch tẩy trang, dung dịch làm sạch mắt và chất tẩy. Nó có tính chất tẩy rửa, làm sạch và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
4. Ngành công nghiệp kính: được sử dụng trong sản xuất kính để tạo độ cứng và chống nứt. Nó giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt của kính.
5. Ngành công nghiệp gốm sứ: Axit H3BO3 × Acid Boric có ứng dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để làm chất kết dính và điều chỉnh độ nhớt của chất nung. Nó giúp tăng cường tính năng chịu nhiệt và độ bền của sản phẩm gốm sứ.
6. Ngành công nghiệp chất chống cháy: được sử dụng trong chất chống cháy và chất chống cháy trong ngành công nghiệp để giảm nguy cơ cháy và kiểm soát đám cháy.
7. Ngành công nghiệp chất chống rỉ sét: hóa chất có khả năng ức chế quá trình rỉ sét trong kim loại, do đó, nó được sử dụng trong các hợp kim, sơn và chất chống ăn mòn.
Bảo quản và sử dụng Axit H3BO3 × Acid Boric đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản hóa chất Axit H3BO3 × Acid Boric
– Axit H3BO3 × Acid Boric nên được lưu trữ trong bao bì kín, không tương tác với không khí hoặc ẩm.
– Nên lưu trữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo giữ hóa chất này xa tầm tay của trẻ em và động vật.
– Tránh lưu trữ gần các chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc chất có thể phản ứng với Axit H3BO3 × Acid Boric.
2. An toàn khi sử dụng Axit H3BO3 × Acid Boric
– Để đảm bảo an toàn, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn bảo hộ cá nhân và an toàn của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất, để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp với Axit H3BO3 × Acid Boric.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc hơi của hóa chất này.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không để hút bụi hoặc hơi có thể phát sinh.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Không ăn uống, hút thuốc hoặc đặt thức ăn trong khu vực làm việc với Axit H3BO3 × Acid Boric.
– Luôn giữ Axit H3BO3 × Acid Boric xa tầm tay của trẻ em và động vật.
3. Xử lý và tiêu hủy Axit H3BO3 × Acid Boric
– Xử lý hóa chất theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý chất thải hoặc cơ quan y tế địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Axit H3BO3 × Acid Boric xuống cống hoặc môi trường mà không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất tổng quát về Axit H3BO3 × Acid Boric. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.
Nhà bán hàng [ thương mại ] Axit H3BO3 × Acid Boric 99% Mỹ Optibor USA ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung ứng ¬ thương mại Axit H3BO3 × Acid Boric 99% Mỹ Optibor USA tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Axit H3BO3 × Acid Boric 99% Mỹ Optibor USA uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Axit H3BO3 × Acid Boric 99% Mỹ Optibor USA, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Axit H3BO3 × Acid Boric 99% Mỹ Optibor USA và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Mule 20 Team Mỹ Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 1.250kg / 1 Jumbo
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.
Cty chuyên bán ═ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh / thương mại Axit H3BO3 × Acid Boric 99% Mỹ Optibor USA tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm KOH ( 90%) – Potassium Hydroxide Ấn Độ India
Công Thức : KOH
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao KOH – Potassium Hydroxide lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
KOH – Potassium Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KOH. Nó là một hợp chất muối kiềm, là một chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn mạnh và tan trong nước.
KOH – Potassium Hydroxide thường được sản xuất thông qua phản ứng giữa kali kim loại (K) và nước (H2O). Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp hóa chất: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, chất chống đông, chất tẩy màu, chất chống ôxy hóa và các sản phẩm hóa học khác.
2. Trong công nghiệp điện tử: được sử dụng làm chất điện ly cho ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium.
3. Trong công nghiệp giấy: được sử dụng để tách lignin từ gỗ trong quá trình sản xuất giấy.
4. Trong công nghiệp thực phẩm: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, cũng như trong chế biến thực phẩm như chế biến sữa đậu nành.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường, cũng như là một chất chuẩn trong các phép đo liên quan đến pH.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của KOH – Potassium Hydroxide. Ngoài ra, nó còn có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của KOH – Potassium Hydroxide
Tính chất vật lý KOH – Potassium Hydroxide
– Trạng thái: KOH – Potassium Hydroxide là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
– Màu sắc: Nó có màu trắng.
– Mùi: không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất này là khoảng 360°C (680°F).
– Độ tan: KOH – Potassium Hydroxide tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm có tính ăn mòn mạnh.
Tính chất hóa học KOH – Potassium Hydroxide
– Tính ăn mòn: KOH – Potassium Hydroxide là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da hoặc mô. Nó cũng có khả năng ăn mòn các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh.
– Tính bazơ: là một bazơ mạnh. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), giúp tăng độ kiềm của dung dịch.
– Tính oxi hóa: có khả năng oxi hóa một số chất hữu cơ và không hữu cơ. Nó có thể tác động lên chất hữu cơ, gây phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như oxi hóa aldehyd thành axit carboxylic.
– Phản ứng với axit: KOH – Potassium Hydroxide có thể phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit clohidric (HCl), sẽ tạo ra muối kali cloua (KCl) và nước (H2O).
Lưu ý rằng KOH – Potassium Hydroxide là một chất hóa học mạnh, cần được xử lý cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
KOH – Potassium Hydroxide có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
1. Sản xuất xà phòng: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng làm chất kiềm trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó tác động với các axit béo để tạo thành muối kiềm (xà phòng) và glycerol.
2. Công nghiệp giấy: được sử dụng trong quá trình tách lignin từ gỗ trong công nghiệp sản xuất giấy. Lignin là một thành phần trong gỗ có thể làm trục trặc quá trình sản xuất giấy. KOH – Potassium Hydroxide giúp tách lignin ra khỏi sợi gỗ, giúp tạo ra giấy màu trắng.
3. Chất điện ly trong ắc quy: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng làm chất điện ly trong ắc quy kiềm. Trong ắc quy, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), cung cấp dòng điện cho quá trình hoạt động của ắc quy.
4. Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất hóa chất: KOH – Potassium Hydroxide là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa và các chất hóa học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất, bao gồm xà phòng, chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa, phụ gia hóa chất và các chất khác.
7. Công nghiệp điện tử: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong sản xuất ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium. Nó là một thành phần quan trọng trong chất điện ly để cung cấp dòng điện cho các ứng dụng điện tử.
8. Công nghiệp dầu mỏ: hóa chất này được sử dụng trong quá trình xử lý dầu mỏ và chất lỏng khoan dầu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm.
9. Công nghiệp thực phẩm: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH và các quá trình tẩy rửa trong sản xuất thực phẩm.
10. Công nghiệp mỹ phẩm: có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem cạo râu, sữa tắm và nước hoa.
11. Nghiên cứu và phân tích hóa học: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích hóa học.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và lĩnh vực mà KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chế tạo, dược phẩm và xử lý nước.
Lưu ý rằng việc sử dụng KOH – Potassium Hydroxide đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn và phòng ngừa rủi ro, bởi vì nó là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho da và mô.
Để bảo quản và sử dụng KOH – Potassium Hydroxide một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản KOH – Potassium Hydroxide
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để tránh tác động oxy hóa.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn việc hấp thụ độ ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đảm bảo sử dụng trong một không gian thông thoáng hoặc dưới hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc bụi của KOH – Potassium Hydroxide.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân bao gồm mắt kính, găng tay bảo hộ và áo mưa để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của KOH – Potassium Hydroxide. Sử dụng khẩu trang và hệ thống thông gió đúng cách nếu cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống hoặc nuốt sản phẩm. Nếu nuốt, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và mang theo bao bì của sản phẩm.
3. Vận chuyển KOH – Potassium Hydroxide
– Đảm bảo bao bì của KOH – Potassium Hydroxide được đóng kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏa hoạn.
– Vận chuyển theo các quy định về vận chuyển hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn vận chuyển.
Lưu ý rằng KOH – Potassium Hydroxide là một chất ăn mòn mạnh, nên cần chú ý đến an toàn khi sử dụng và tuân thủ các quy định, hướng dẫn và thông tin sản phẩm cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.