NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty cung cấp – cung ứng hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit 99.8% White Seal Malaysia | Địa chỉ cung cấp ≥ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 3 hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 4 Tính chất vật lý hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit
- 5 hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit
- 6 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 7 Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
- 8 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
- 9 Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
- 10 Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
- 11 Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
- 13 Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
- 14 Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
Cty cung cấp – cung ứng hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit 99.8% White Seal Malaysia | Địa chỉ cung cấp ≥ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : ZnO
Hàm lượng : 99.8%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 25kg/1bao
hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit là một hợp chất hóa học được tạo thành từ kết hợp giữa nguyên tố kẽm (Zinc) và nguyên tố ôxy (Oxygen). Công thức hóa học của nó là ZnO.
hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit là một chất bột màu trắng, không màu trong dạng tinh thể. Nó có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit:
1. Ngành dược phẩm: hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và kem bôi trơn da. Nó có khả năng chống tia tử ngoại và có tính năng chống vi khuẩn, chống viêm.
2. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là trong kem chống nắng, kem lót và phấn mặt. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên da chống lại tác động của ánh sáng mặt trời.
3. Công nghiệp cao su: hóa chất này được sử dụng làm chất gia cường trong quá trình sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và đặc tính cơ học của sản phẩm cao su.
4. Ngành điện tử: hóa chất này được sử dụng trong các ứng dụng điện tử như các thành phần bán dẫn, diode, cảm biến và các thiết bị optoelectronic.
5. Công nghệ pin: hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất gạch men, sơn, thuốc nhuộm và trong các quá trình sản xuất gốm sứ.
hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
Tính chất vật lý hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit
1. Màu sắc: hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit là một chất bột màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý.
2. Trạng thái vật lý: hóa chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy khoảng 1.975 °C (3.587 °F). Điểm nóng chảy cao này cho phép hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit được sử dụng trong các quá trình nhiệt độ cao.
4. Độ dẻo: có tính linh hoạt và có khả năng biến dạng mà không bị vỡ.
5. Độ dẫn điện: là một chất bán dẫn, có khả năng dẫn điện ở điều kiện phòng nhiệt độ.
Tính chất hóa học hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit
1. Tính acid-base: hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với axit để tạo ra muối kẽm.
2. Tan trong axit: hóa chất này tan dễ dàng trong axit mạnh như axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4), tạo ra các muối kẽm.
3. Khả năng hấp phụ: có khả năng hấp phụ độc tố và kháng vi khuẩn, điều này khiến nó được sử dụng trong các ứng dụng như mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.
4. Tính kháng khuẩn: hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, điều này làm cho nó trở thành một chất chống vi khuẩn hiệu quả trong các ứng dụng dược phẩm và mỹ phẩm.
5. Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có thể phản ứng với oxi, điều này tạo ra oxit kẽm (hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit2) trong điều kiện phù hợp.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit. Có thể tồn tại thêm các tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit
1. Chất chống nắng: được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chống nắng và kem bảo vệ da. Nó có khả năng hấp thụ và phản xạ tia tử ngoại (UV) từ ánh sáng mặt trời, bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB và UVA. hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chống nắng vì nó không gây kích ứng da và không hấp thụ vào da.
2. Kem bôi trơn da: được sử dụng trong kem bôi trơn da và kem chống hăm. Nó có tính chất chống viêm và chống khuẩn, giúp bảo vệ da và ngăn ngừa vi khuẩn gây viêm nhiễm.
3. Ngành dược phẩm: hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, nên nó được sử dụng trong sản xuất thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các loại kem bôi dạng điều trị da.
4. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là kem lót, phấn mặt và kem nền. Nó có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp che phủ khuyết điểm và tạo hiệu ứng mờ nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng.
5. Công nghệ điện tử: hóa chất này được sử dụng trong ngành công nghệ điện tử như các thành phần bán dẫn, diode và cảm biến. hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit có khả năng dẫn điện và phản ứng với ánh sáng, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử và optoelectronic.
6. Công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm-oxit, trong đó hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit đóng vai trò là điện cực âm.
7. Công nghiệp cao su: hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit được sử dụng làm chất gia cường trong sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và tính chất cơ học của sản phẩm cao su.
8. Ngành gốm sứ: hóa chất được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, gạch men và sản phẩm gốm sứ khác để cung cấp tính chất cơ học và chống cháy.
9. Ngành sơn: được sử dụng như một chất bền màu và chống cháy trong sản xuất sơn và lớp phủ bề mặt.
10. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng làm chất chống tạo cặn và chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm.
11. Ngành chăn nuôi: hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit được sử dụng trong chăn nuôi như chất bổ sung khoáng chất và chất kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực mà hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit trong bao bì gốm hoặc nhựa kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Đặt hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng hơi.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit, đảm bảo làm việc trong một khu vực thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút chân không để tránh hít phải bụi hóa chất.
– Đeo kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ mắt và hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da không bảo vệ. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit để tránh nuốt phải hoặc hít vào.
3. Xử lý và loại bỏ:
– Xử lý hóa chất theo các quy định về an toàn và môi trường.
– Không xả thải hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit vào nguồn nước hoặc môi trường mà không tuân thủ các quy định pháp luật.
Nơi phân phối ↔ cung cấp hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit 99.8% White Seal Malaysia ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị kinh doanh ♯ thương mại hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit 99.8% White Seal Malaysia tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit 99.8% White Seal Malaysia uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit 99.8% White Seal Malaysia, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit 99.8% White Seal Malaysia và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 Thái Lan Thailand
Công Thức : HNO3
Hàm lượng : 68%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 35Kg/1can
Những tính chất vật lý và hóa học cần biết về Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một hợp chất hóa học mạnh, là một axit vô cơ, không màu và một trong những axit mạnh nhất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm.
hóa chất được tạo thành từ nitơ (N), oxy (O) và hydro (H). Công thức hoá học của nó là HNO3, cho thấy rằng mỗi phân tử Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 chứa một nguyên tử hydro, một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử oxy.
Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 thường được sử dụng để sản xuất phân bón, thuốc nhuộm, thuốc nổ và một số hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình phân tích hóa học và trong một số ứng dụng công nghiệp khác. Tuy nhiên, do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, hóa chất cũng có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
Tính chất vật lý
– Là một chất lỏng trong suốt khi ở nhiệt độ phòng.
– Nó có mùi hắc và mùi khá đặc trưng.
– Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 có mật độ cao, khoảng 1,51 g/cm³.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 83°C (181°F) và nhiệt độ đóng đá là -42°C (-44°F).
– Khi tiếp xúc với không khí ẩm, hóa chất có thể tạo thành hơi nước do khả năng hút ẩm của nó.
Tính chất hóa học
– Là một axit mạnh. Nó có khả năng tác động mạnh lên các chất khác, gây oxi hóa và ăn mòn.
– Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 phản ứng mạnh với các kim loại, gây ra hiện tượng ăn mòn. Ví dụ, nó có thể tác động lên đồng (Cu) và tạo thành muối nitrat (như Cu(NO3)2) và khí oxit nitơ (NO).
– Nó cũng có thể oxi hóa các chất hữu cơ, và do đó được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat.
– Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 cũng có thể tác động lên các chất nitơ khác, tạo ra các chất nitrat.
– Hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh và có thể tác động lên các chất khác để tạo ra khí nitơ oxit (NO2) độc hại.
– Nó có khả năng tạo ra các ion nitrat (NO3-) trong dung dịch nước.
Lưu ý rằng Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một chất ăn mòn và có tính oxi hóa mạnh, nên cần đề phòng khi làm việc với nó và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Acid Nitric – Axit Nitric HNO3
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một dạng dưỡng chất quan trọng cho cây trồng, cung cấp nitơ cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng.
2. Sản xuất thuốc nhuộm: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo ra các màu nhuộm khác nhau trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
3. Chế tạo hợp chất hữu cơ: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng trong quá trình nitrat hóa, chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành nitrat. Điều này có thể sử dụng để sản xuất chất nổ, dược phẩm, hợp chất hữu cơ đặc biệt và các sản phẩm hóa học khác.
4. Trong phòng thí nghiệm và phân tích hóa học: được sử dụng để làm axit mạnh trong quá trình phân tích hóa học, chuẩn độ và xác định các chất khác nhau.
5. Các ứng dụng công nghiệp khác: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 còn được sử dụng trong các quá trình liên quan đến mạ, tẩy rửa kim loại, sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa, làm sạch bề mặt và trong sản xuất sợi tổng hợp.
6. Ngành nông nghiệp: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng để sản xuất phân bón nitrat. Nitrat là một nguồn cung cấp nitơ quan trọng cho cây trồng, giúp cải thiện sản lượng và chất lượng cây trồng.
7. Ngành dệt nhuộm: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo màu nhuộm trên sợi tự nhiên và sợi tổng hợp.
8. Ngành sản xuất hóa chất: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất nhiều hợp chất hóa học, bao gồm nitrat amon, nitrat kali, nitrat natri và nitrat canxi. Các hợp chất này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, thuốc nổ, thuốc nhuộm và dược phẩm.
9. Ngành công nghiệp kim loại: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được sử dụng trong quá trình ăn mòn và tẩy rửa kim loại. Nó có khả năng tác động lên các kim loại để loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo bề mặt sạch. Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 cũng được sử dụng để sản xuất một số hợp chất kim loại, như nitrat đồng.
10. Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chất tẩy rửa: Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 có tính chất tẩy rửa và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Ngoài ra, Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, sản xuất sợi tổng hợp, ngành dược phẩm và trong các quá trình phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm.
Lưu ý rằng do tính chất ăn mòn và oxi hóa mạnh, việc sử dụng và xử lý Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 phải tuân thủ các biện pháp an toàn và được thực hiện trong môi trường điều kiện phù hợp.
Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 là một hóa chất mạnh, có tính ăn mòn và oxi hóa cao. Để bảo quản và sử dụng Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 an toàn, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong chai chứa chất liệu phù hợp, chẳng hạn như chai thủy tinh hoặc chai nhựa chịu hóa chất, có nắp đậy chắc chắn.
– Đặt chai Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 trong một khu vực riêng biệt, xa tầm tay trẻ em và ngăn xa các chất dễ cháy.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Nơi lưu trữ nên được giữ ở nhiệt độ mát (dưới 25°C) và khô ráo.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (BHCN), bao gồm mắt kính, găng tay cao su, áo măng, và khẩu trang, khi làm việc với Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 để bảo vệ mắt, da và hô hấp.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút chân không để loại bỏ hơi Acid Nitric – Axit Nitric HNO3.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc trực tiếp với da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không được trộn Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 với các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn hoặc kiến thức chuyên môn.
3. Xử lý chất thải:
- Acid Nitric – Axit Nitric HNO3 được coi là chất thải nguy hại và phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Không xả hóa chất trực tiếp vào cống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
– Hãy tuân theo quy định và hướng dẫn để xử lý chất thải hóa chất một cách an toàn và hợp pháp.
Quan trọng nhất, trước khi làm việc với hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định an toàn cụ thể của khu vực bạn đang làm việc.
Đơn vị chuyên thương mại – phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị cung cấp » phân phối hóa chất Powder Ôxit ZNO # Bột Kẽm Oxit 99.8% White Seal Malaysia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Thuốc Tím – KMNO4 99% Organic Ấn Độ India
Công Thức : KMnO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ ( India )
Đóng gói : 25kg/1Thùng
Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Thuốc Tím – KMNO4 là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KMnO4. Nó là một muối của kali (K+) và ion permanganat (MnO4-). Hóa chất này là một chất rắn tím tím đậm, có tính chất oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, xử lý nước, và cả trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp khác.
Trong y tế, Thuốc Tím – KMNO4 có thể được sử dụng như một chất khử trùng, chất chống nhiễm trùng hoặc chất tẩy nước. Nó có thể được sử dụng để làm sạch vết thương, làm giảm vi khuẩn, nấm, và virus trên da, hoặc để rửa miệng trong một số trường hợp.
Trong xử lý nước, hóa chất được sử dụng như một chất oxy hóa mạnh để khử các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước. Nó có thể loại bỏ mùi, màu, và hương vị không mong muốn trong nước.
Thuốc Tím – KMNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học như phân tích hóa học, tổng hợp hóa học, hay làm chất oxy hóa trong một số phản ứng hóa học.
Tuy nhiên, do tính chất oxy hóa mạnh, Thuốc Tím – KMNO4 cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn an toàn để tránh nguy cơ cháy, nổ hoặc gây tổn thương.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
Tính chất vật lý Thuốc Tím – KMNO4
1. Hình dạng: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất rắn tím tím đậm. Nó thường có dạng tinh thể hình bát diện hoặc tinh thể một chiều dài.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 158,03 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Thuốc Tím – KMNO4 có điểm nóng chảy khoảng 240 °C (464 °F).
4. Độ hòa tan: có độ hòa tan khá cao trong nước. Một gram Thuốc Tím – KMNO4 có thể hòa tan trong khoảng 7 ml nước ở 25 °C.
5. pH: Khi hòa tan trong nước, Thuốc Tím – KMNO4 tạo thành một dung dịch có pH khoảng 9-10. Dung dịch này có tính chất kiềm nhẹ.
Tính chất hóa học Thuốc Tím – KMNO4
1. Tính chất oxy hóa: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh. Trong các phản ứng, nó có khả năng chuyển màu từ tím sang nâu hoặc xanh lá cây, thể hiện việc mất đi các electron và chuyển sang các ion permanganat (MnO4-).
2. Tác dụng với chất hữu cơ: hóa chất này có thể oxy hóa chất hữu cơ, gây ra các phản ứng oxi hóa nhiều, thường tạo thành sản phẩm có màu nâu. Do đó, nó có thể được sử dụng để oxy hóa và loại bỏ chất hữu cơ không mong muốn trong một số ứng dụng.
3. Tác dụng với chất khử: Thuốc Tím – KMNO4 tương tác với các chất khử, nhưng chúng thường phải có khả năng khử mạnh để có thể phản ứng với permanganat. Các phản ứng này có thể tạo ra các sản phẩm khử và chất oxy hóa khác.
4. Tác dụng với acid: hóa chất có thể phản ứng với acid để tạo ra một số sản phẩm, như khí oxi và ion mangan (II).
5. Tác dụng với các ion: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng oxi hóa các ion khác, như các ion sắt (II), các ion sulfite (SO3^2-), và các ion tiểu phân hữu cơ như formaldehyd (HCHO) hoặc ethanol (C2H5OH).
Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
1. Khử trùng và chống nhiễm trùng: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, và vết bỏng nhẹ để giảm nguy cơ nhiễm trùng. Khi được hòa tan trong nước, hóa chất này tạo thành dung dịch khử trùng có thể được sử dụng để rửa miệng hoặc làm sạch da.
2. Xử lý nước: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ mùi, màu và chất hữu cơ không mong muốn. Nó có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước, giúp cải thiện chất lượng nước và giảm nguy cơ lây nhiễm qua nước uống.
3. Xử lý nước thải: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác. Nó có thể oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn có hại, giúp làm sạch nước thải trước khi được thải ra môi trường.
4. Phân tích hóa học: hóa chất này được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định nồng độ các chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để xác định nồng độ các chất khử trong một mẫu hoặc để phân tích các chất hữu cơ có mặt trong một hỗn hợp.
5. Y tế: hóa chất được sử dụng trong lĩnh vực y tế như chất khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, trị các bệnh ngoài da và trị nhiễm trùng đường tiểu.
6. Công nghiệp hóa chất: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong quá trình sản xuất các chất hóa học khác. Nó có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng tổng hợp và quá trình sản xuất.
7. Công nghệ môi trường: được sử dụng trong nhiều ứng dụng liên quan đến công nghệ môi trường. Nó có thể được sử dụng để xử lý mùi hôi, loại bỏ chất hữu cơ và khử trùng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải công nghiệp.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh và phải được sử dụng cẩn thận. Nó có thể gây kích ứng da và mắt, và có khả năng gây cháy hoặc nổ khi tương tác với các chất dễ cháy hoặc chất hữu cơ.
Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
1. Bảo quản Thuốc Tím – KMNO4
– Lưu trữ Thuốc Tím – KMNO4 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao, và các chất cháy nổ.
– Bảo quản trong bao bì kín và không để chất tương tác với không khí hoặc nước.
– Tránh tiếp xúc với chất hữu cơ, dầu, axit hoặc chất khác có thể gây phản ứng oxi hóa.
2. Sử dụng Thuốc Tím – KMNO4
– Đọc và tuân thủ các hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và bảng an toàn hóa chất trước khi sử dụng.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân, bao gồm đeo kính bảo hộ, găng tay, áo khoác và khẩu trang.
– Tránh hít phải bụi Thuốc Tím – KMNO4. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc dưới máy hút.
– Không tự ý trộn Thuốc Tím – KMNO4 với các chất khác mà không biết được phản ứng sẽ xảy ra.
– Chỉ sử dụng lượng Thuốc Tím – KMNO4 cần thiết cho mục đích cụ thể và tuân thủ đúng liều lượng được đề ra.
– Sau khi sử dụng, vệ sinh các dụng cụ và bề mặt liên quan bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa có chứa chất khử.
– Nếu xảy ra vấn đề sức khỏe hoặc tai nạn, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức và mang theo bao bì hóa chất để cung cấp thông tin cho bác sĩ.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây cháy hoặc nổ trong các tình huống không an toàn. Do đó, cần tuân thủ chính xác các hướng dẫn bảo quản và sử dụng an toàn.