NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên nhập khẩu ○ cung cấp Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt Trung Quốc China | Công ty cung ứng Ø kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất của Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt
- 3 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt
- 4 Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 5 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 6 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 7 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 8 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 9 Các ứng dụng và cách sử dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
- 10 Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
- 11 Để bảo quản và sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 12 Các ứng dụng của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 13 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3:
- 14 Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 15 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 16 🌟 Khám phá Hiệu suất và Đáng tin cậy với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ Hóa Chất Đắc Trường Phát ! 🌟
Đơn vị chuyên nhập khẩu ○ cung cấp Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt Trung Quốc China | Công ty cung ứng Ø kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt
Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt
Tính chất vật lý:
– Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt được sử dụng. Ngoài ra, Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Đơn vị chuyên phân phối √ thương mại Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà kinh doanh – phân phối Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin 70% Aqua – Farm ORG Organic Ấn Độ India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Cty chuyên nhập khẩu ∩ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ■ nhập khẩu Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột Trung Quốc China
Công Thức : Na2SiO3
Hàm Lượng : Na2O : 28-30% – SiO2 : 27-29%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một hợp chất hóa học có công thức hóa học biểu diễn cho silicat natri (sodium silicate) trong dạng pentahydrate (nguyên tố natri kết hợp với silicat và nước). Nó là một dạng phổ biến của silicat natri, cũng được gọi là “kính cường lực natri” hoặc “kính đồng hồ natri”.
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột thường có dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng. Đây là một chất rắn hòa tan trong nước và có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có khả năng làm biến đổi pH.
Ứng dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột rất đa dạng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Sản xuất chất tẩy rửa: Nó được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa như chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia dụng, và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại và được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn như sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông.
3. Sản xuất giấy: Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm trong quá trình sản xuất giấy và cũng giúp tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Sản xuất bê tông: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông, giúp tăng cường tính cơ lý của nó.
5. Ứng dụng khác: Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, chất tẩy, chất làm sạch, chất làm đặc, và trong một số quá trình công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột trong các ứng dụng cụ thể cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột:
1. Tính chất vật lý Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
– Dạng: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột thường là bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 212.14 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Khoảng 1089 °C.
– Điểm sôi: N/A (hợp chất này phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi).
– Độ hòa tan: Nó hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Dung dịch kiềm có khả năng gây ăn mòn da và kích ứng mạnh mẽ, nên cần thận trọng khi sử dụng.
2. Tính chất hóa học Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
- Kiềm: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một chất kiềm mạnh và có khả năng làm tăng độ kiềm của dung dịch khi hòa tan trong nước.
– Tương tác với axit: Nó có khả năng tương tác với axit, tạo thành muối silicat và axit silicic.
– Tương tác với kim loại: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có khả năng tương tác với một số kim loại và có thể gây ăn mòn kim loại nếu tiếp xúc lâu dài.
– Tính chất bảo quản: Nó không bị ổn định khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng mặt trời hoặc độ ẩm cao. Nên lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Cần lưu ý rằng, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một chất ăn mòn mạnh và có khả năng kích ứng da và mắt. Việc sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân và làm việc trong môi trường thoáng khí.
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
1. Chất tẩy rửa: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch và loại bỏ các chất bẩn cứng như dầu mỡ, chất cặn, và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Nó được sử dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Với tính kiềm, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng để ngăn chặn ăn mòn kim loại. Nó được sử dụng trong sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông để bảo vệ các bề mặt khỏi sự ăn mòn.
3. Sản xuất giấy: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện tính chất của giấy. Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm nước, làm tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Bê tông: Trong ngành công nghiệp xây dựng, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông. Nó giúp tăng cường tính cơ lý và khả năng chống thấm của bê tông.
5. Sản xuất chất tạo bọt: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bọt giấy, chất tạo bọt nước và các ứng dụng khác.
6. Công nghiệp chất tẩy rửa: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm. Nó có khả năng loại bỏ chất bẩn và mỡ màng cứng trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong sản xuất chất chống ăn mòn, bao gồm sơn chống ăn mòn và chất chống ăn mòn kim loại. Nó có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại bằng cách tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại.
8. Xây dựng: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong ngành xây dựng để làm cứng bê tông và tăng cường tính cơ lý của nó.
9. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để sản xuất chất tạo bọt, đặc biệt trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp.
Ngoài ra, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột còn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp khác như sản xuất chất tạo bọt, chất làm sạch, chất làm đặc và các ứng dụng công nghiệp khác.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp. Nên đảm bảo nắp đậy kín hoặc đóng gói chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột, hãy đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay bảo hộ, áo bảo hộ, kính bảo hộ và mặt nạ hô hấp. Đây là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt.
3. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột, đặc biệt là trên da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
4. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột.
5. Tuân thủ hướng dẫn và quy định: Luôn luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất hóa chất. Đảm bảo tuân thủ các quy định, quy tắc và quy định an toàn liên quan đến việc lưu trữ, xử lý và xử lý chất này.
6. Xử lý và tiêu hủy an toàn: Khi xử lý Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột không còn sử dụng được hoặc đã hết hạn, tuân thủ các quy định địa phương về tiêu hủy chất thải hóa học. Không xả chất này vào môi trường mà không được phép.
Đơn vị bán _ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty nhập khẩu ¯ thương mại Calcium Chloride Dạng Hạt > Canxi Chloride Dạng Hạt Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 Hạt Nhỏ Trung Quốc China
Công Thức : Na2S2O3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một hợp chất hóa học của natri, lưu huỳnh và oxy. Nó là một muối không màu và tan trong nước.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Xử lý nước: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ chất khử clo và chất phụ gia khác.
Hóa học phân tích: Nó được sử dụng trong hóa học phân tích để giảm chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành ion clo, brom hoặc iod.
Nhiếp ảnh: hóa chất này được sử dụng trong quá trình xử lý phim và giấy ảnh để loại bỏ hoàn toàn các tác nhân khử màu, như thuốc nhuộm bạc hoặc iod.
Y tế: Nó cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, như trong điều trị các trường hợp nhiễm độc kim loại nặng như thủy ngân.
Vì tính chất khử của nó, Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 cũng được sử dụng như một chất khử trong một số phản ứng hóa học khác nhau.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3:
Tính chất vật lý:
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một chất rắn ở dạng tinh thể không màu.
Nó có khối lượng phân tử 158.11 g/mol.
Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 48-50°C.
Nó tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
Hóa chất này là muối của axit thiosulfuric (H2S2O3). Nó có công thức hóa học Na2S2O3, cho thấy rằng nó chứa hai nguyên tử natri (Na), hai nguyên tử lưu huỳnh (S) và ba nguyên tử oxi (O).
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có tính khử, có khả năng chuyển hóa các chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành các ion tương ứng (clo- (Cl-), brom- (Br-), iod- (I-)).
Nó cũng có khả năng tạo phức với một số kim loại, ví dụ như niken và bạc.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có tính kiềm, có khả năng tác động kiềm vào các chất axit và tạo muối natri tương ứng.
Nó có tính ổn định và ít phản ứng với các chất khác.
Tổng quan Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một chất rắn không màu, tan trong nước và có tính khử. Nó có ứng dụng trong xử lý nước, hóa học phân tích, nhiếp ảnh và y tế, cũng như trong các phản ứng hóa học khác.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
Xử lý nước: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong ngành xử lý nước để loại bỏ chất khử clo và chất phụ gia khác. Nó có khả năng khử clo, giúp loại bỏ clo dư sau quá trình khử trùng.
Hóa học phân tích: được sử dụng trong hóa học phân tích để giảm chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành ion clo, brom hoặc iod. Điều này thường được sử dụng trong các phương pháp phân tích hoá học, ví dụ như quá trình tiêu chuẩn hóa thể tích.
Nhiếp ảnh: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong nhiếp ảnh và xử lý phim. Nó được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn các chất khử màu, như thuốc nhuộm bạc hoặc iod, sau khi phim đã được phơi sáng. Quá trình này được gọi là “fixing” và Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ thuốc nhuộm không cần thiết và ngăn chặn quá trình oxi hóa tiếp theo.
Y tế: hóa chất có ứng dụng y tế. Nó có thể được sử dụng trong điều trị một số trường hợp nhiễm độc kim loại nặng như thủy ngân. Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có khả năng kết hợp với các ion thủy ngân để tạo thành phức chất dễ bài tiết qua nước tiểu.
Công nghiệp: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 cũng có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất giấy, mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm và chất tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy trắng và chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Trên đây là một số ngành chính sử dụng Sodium Thiosulfate – NA2S2O3, tuy nhiên, công dụng của nó còn rất đa dạng và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nữa tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Lưu trữ Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo hóa chất được đặt trong các bao bì kín và có nhãn đúng để tránh nhầm lẫn và tiếp xúc không cần thiết.
Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây phản ứng nguy hiểm.
An toàn khi sử dụng:
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin về an toàn, hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật liên quan đến Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 trước khi sử dụng.
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mắt kính, áo phòng thí nghiệm) khi tiếp xúc với hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Đảm bảo làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc dưới máy hút khí hóa học để hạn chế tiếp xúc với hơi hoặc bụi Sodium Thiosulfate – NA2S2O3.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi Sodium Thiosulfate – NA2S2O3. Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3.
Luôn tuân thủ quy định và quy trình an toàn cụ thể của nhà sản xuất.
Vận chuyển:
Vận chuyển Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 trong các bao bì chắc chắn và đảm bảo nó không rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất gây nguy hiểm khác.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất, bao gồm đóng gói đúng, nhãn hiệu và sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp.
🌟 Khám phá Hiệu suất và Đáng tin cậy với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ Hóa Chất Đắc Trường Phát ! 🌟
Bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy và chất lượng cao cho hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3? Hãy để chúng tôi giới thiệu về dịch vụ chất lượng hàng đầu của chúng tôi.
Tại Hóa Chất Đắc Trường Phát, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự đáng tin cậy và hiệu suất cao với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi đã xây dựng kết nối với khách hàng trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Vậy tại sao nên chọn Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ chúng tôi? Hãy xem những lợi ích mà chúng tôi mang lại:
💧 Chất lượng cao: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và hiệu suất đáng tin cậy cho các ứng dụng của bạn.
⏱️ Giao hàng đúng hẹn: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là quan trọng đối với bạn. Vì vậy, chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn để đảm bảo dòng cung ứng không bị gián đoạn và tiết kiệm thời gian của bạn.
📈 Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 với giá cả cạnh tranh và hợp lý. Với chúng tôi, bạn sẽ tìm thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và giá trị.
🌍 Dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi coi trọng mối quan hệ với khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhanh chóng và mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho bạn.