NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi chuyên cung cấp ♥ cung ứng Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat Con Cò Pháp France | Cty chuyên cung cấp Ω phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat
- 4 Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 6 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 8 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 9 DL-Methionine – C5H11NO2S được ứng dụng như thế nào?
- 10 Tính chất hóa học của DL-Methionine – C5H11NO2S bao gồm:
- 11 DL-Methionine – C5H11NO2S có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, chế phẩm thức ăn, chăm sóc sức khỏe và dược phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của DL-Methionine – C5H11NO2S:
- 12 Để bảo quản và sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
Nơi chuyên cung cấp ♥ cung ứng Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat Con Cò Pháp France | Cty chuyên cung cấp Ω phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : K2SO4
Hàm lượng : K2O: 52% – S: 18%
Xuất xứ : Pháp
Đóng gói : 25kg/1bao
Ứng dụng của Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat là một hợp chất hóa học được gọi là kali sulfat hoặc kali sunfat. Đây là một muối của kali (K+) và ion sunfat (SO4^2-). Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng và hòa tan tốt trong nước.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón kali. Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat cung cấp nguồn kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất. Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat
Tính chất vật lý Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat
Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat tồn tại dưới dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 1069°C.
Có khối lượng riêng khoảng 2,66 g/cm³.
Hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của hóa chất này trong nước là khoảng 11,1 g/100 ml nước ở 20°C.
Tính chất hóa học Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat
Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat là một muối ion có công thức hóa học K2SO4, trong đó kali (K+) có cựu trị +1 và ion sunfat (SO4^2-) có cựu trị -2.
Khi hòa tan trong nước, hóa chất này phân ly thành các ion K+ và SO4^2-.
Không phản ứng với oxy trong điều kiện thông thường.
Khi nung nóng, hóa chất này có thể phân hủy thành kali sulfua (K2S), dioxy sulfur (SO2) và oxy (O2).
Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat có tính axit yếu khi hoà tan trong nước. Điều này là do muối này cung cấp ion sunfat, có khả năng tạo phức với ion hydroxit (OH^-) trong nước và làm tăng nồng độ ion hydroxonium (H3O+), làm cho dung dịch có tính axit.
Hóa chất này là một muối kali và sunfat, có tính chất vật lý là bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước, và tính chất hóa học bao gồm phân ly thành các ion khi hòa tan, tính axit yếu và có thể phân hủy khi nung nóng.
Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Phân bón: Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat là một nguồn cung cấp kali phổ biến trong nông nghiệp. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat cung cấp kali cho cây, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, củ, hoa và quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong trồng cây, bao gồm các loại cây trồng như lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây khoai tây, và nhiều loại cây ăn trái khác.
Công nghiệp: Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat có một số ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chẳng hạn như trong việc tạo màu cho vải và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, là một nguyên liệu chính để tạo ra hợp chất nitrat kali, một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nổ.
Xử lý nước: Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước, giúp loại bỏ cặn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước sạch.
Công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng trong một số quy trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như trong công nghệ chế biến thủy sản và sản xuất rượu.
Công nghiệp hóa chất: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali khác như kali hidroxit (KOH), kali sulfua (K2S) và kali hydrophosphat (KH2PO4). Các hợp chất này được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm, sản phẩm chăm sóc da và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Công nghiệp chế biến da: Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để điều chỉnh pH và tăng độ cứng của nước.
Công nghiệp phụ gia: Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat có thể được sử dụng như một phụ gia trong các quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, chất tẩy rửa và chất chống đông trong bê tông.
Nông nghiệp: hóa chất này là một loại phân bón kali quan trọng trong trồng trọt. Nó cung cấp nguồn kali cần thiết cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, hoa và quả. Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat được sử dụng trong trồng lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây hồ tiêu, cây khoai tây và nhiều loại cây ăn trái khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và ứng dụng phổ biến của Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat. Tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành, có thể có thêm nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Bảo quản Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat
Lưu trữ Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hơi nước và độ ẩm cao, vì hóa chất này dễ hòa tan trong nước.
Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất lửa hoặc chất gây cháy.
Sử dụng Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat.
Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ hóa chất này. Sử dụng trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút bụi phù hợp.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
Sử dụng công cụ và thiết bị chống tĩnh điện nếu cần thiết để tránh các tác động không mong muốn.
Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Không hỗn hợp Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat với các chất không được phép hoặc không rõ nguồn gốc.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và quan trọng nhất. Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể của nhà sản xuất và các quy định an toàn, cũng như tham khảo sự tư vấn từ chuyên gia hoá chất khi làm việc với Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat.
Công ty chuyên cung ứng \ bán Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat Con Cò Pháp France ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên cung cấp Σ phân phối Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat Con Cò Pháp France tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat Con Cò Pháp France uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat Con Cò Pháp France, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat Con Cò Pháp France và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 17% Ấn Độ India
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 50kg/1bao
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
Tính chất vật lý Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Trạng thái: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Tính axit: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Nơi chuyên bán • phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên kinh doanh ¬ nhập khẩu Powder Sunphat Potassium & Kali Sunphat Con Cò Pháp France tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm DL-Methionine – C5H11NO2S Feed Grade Sumitomo Nhật Bản Japan
Công Thức : C5H11NO2S
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 25kg/1bao
DL-Methionine – C5H11NO2S được ứng dụng như thế nào?
DL-Methionine – C5H11NO2S là một hợp chất hóa học có tên đầy đủ là DL-2-Amino-4-(methylthio)butyric acid. Đây là một axit amin thiết yếu không thể thiếu cho sự phát triển và chức năng của cơ thể.
DL-Methionine – C5H11NO2S thuộc nhóm axit amin proteinogenic, có nghĩa là nó là một trong những axit amin cơ bản được sử dụng để tạo thành các protein trong cơ thể. Nó chứa một nhóm amino và một nhóm metylthio (-CH2-S-CH3) gắn với carbon alpha của nó.
DL-Methionine – C5H11NO2S thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và chế phẩm thức ăn. Nó có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn gia súc và gia cầm để đảm bảo rằng chúng nhận được đủ DL-Methionine – C5H11NO2S trong chế độ ăn. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và dược phẩm.
DL-Methionine – C5H11NO2S là một hợp chất rắn trong dạng tinh thể không màu hoặc màu trắng. Dưới dạng tinh thể, nó có cấu trúc tinh thể lưỡng cực và thuộc về hệ tinh thể ba chiều.
Tính chất hóa học của DL-Methionine – C5H11NO2S bao gồm:
1. Acid amin: là một axit amin proteinogenic, có khả năng nhận và nhả proton, do đó nó có tính chất axit.
2. Thiols: DL-Methionine – C5H11NO2S chứa nhóm metylthio (-CH2-S-CH3), còn được gọi là nhóm thiol. Nhóm này có tính chất thể hiện tính chất của thiols, bao gồm tính chất khử mạnh và khả năng tạo liên kết disulfide.
3. Cấu trúc phân tử:hóa chất có công thức phân tử là C5H11NO2S và khối lượng phân tử là 149.21 g/mol. Nó có một carbon alpha (trong nhóm amino) và một nhóm thioether (nhóm metylthio).
4. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 281-282°C.
5. Tan trong nước: DL-Methionine – C5H11NO2S tan trong nước và hòa tan tốt trong dung dịch axit.
6. Độ pH: DL-Methionine – C5H11NO2S có tính chất amphoteric, có nghĩa là nó có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ trong các phản ứng hóa học, tùy thuộc vào điều kiện pH của môi trường.
Những tính chất trên đây chỉ mô tả một số đặc điểm cơ bản của DL-Methionine – C5H11NO2S. Đặc điểm chi tiết khác như tính chất oxi hóa, khả năng tạo phức và tác dụng với các chất khác có thể được nghiên cứu trong các phạm vi nghiên cứu và ứng dụng cụ thể.
DL-Methionine – C5H11NO2S có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, chế phẩm thức ăn, chăm sóc sức khỏe và dược phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của DL-Methionine – C5H11NO2S:
1. Bổ sung dinh dưỡng: DL-Methionine – C5H11NO2S được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn gia súc và gia cầm. Nó cung cấp DL-Methionine – C5H11NO2S, một axit amin thiết yếu không thể tổng hợp được trong cơ thể động vật. Hóa chất này là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng protein và hỗ trợ sự phát triển và chức năng của cơ thể.
2. Tăng cường sức khỏe tóc, da và móng: hóa chất thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như viên uống và kem dưỡng da. Nó được cho là có khả năng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe tóc, da và móng.
3. Giảm cân: DL-Methionine – C5H11NO2S có thể được sử dụng trong các sản phẩm giảm cân và kiểm soát cân nặng. Nó được cho là có khả năng hỗ trợ quá trình trao đổi chất và chất đốt mỡ, giúp cơ thể đốt cháy năng lượng hiệu quả hơn.
4. Hỗ trợ gan: DL-Methionine – C5H11NO2S có tính chất khử mạnh và có thể giúp thanh lọc độc tố và chất cặn trong gan. Do đó, nó có thể được sử dụng để hỗ trợ chức năng gan và bảo vệ gan khỏi các tác động xấu của các chất độc hại.
5. Dược phẩm: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm, ví dụ như trong quá trình điều trị một số bệnh lý hoặc như một chất chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp thực phẩm: DL-Methionine – C5H11NO2S được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. Nó giúp cung cấp một axit amin thiết yếu, để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe của động vật nuôi.
7. Chế phẩm thức ăn: hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất chế phẩm thức ăn cho người. Nó có thể được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thực phẩm bổ sung.
8. Công nghiệp mỹ phẩm: DL-Methionine – C5H11NO2S được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng. Nó có thể có tác dụng làm dịu, tái tạo và bảo vệ da, cũng như cung cấp dinh dưỡng cho tóc và móng.
9. Công nghệ sinh học: hóa chất này có thể được sử dụng trong nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm công nghệ sinh học, bao gồm vi sinh vật, enzyme và các sản phẩm liên quan khác.
10. Các ngành công nghiệp khác: DL-Methionine – C5H11NO2S có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất chất tẩy rửa, hóa chất công nghiệp và các ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng công dụng cụ thể của DL-Methionine – C5H11NO2S có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và liều dùng. Việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng này nên tuân theo hướng dẫn và chỉ định của các chuyên gia và nhà sản xuất sản phẩm.
Để bảo quản và sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: DL-Methionine – C5H11NO2S nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nó nên được lưu trữ trong bao bì gốc, kín và không bị hỏng để tránh tác động của độ ẩm và không khí.
2. Bảo vệ khỏi ẩm: DL-Methionine – C5H11NO2S có khả năng hút ẩm từ không khí, do đó cần phải tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nguồn nước. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và trong các bao bì kín để ngăn chặn hấp thụ độ ẩm.
3. Hạn chế tiếp xúc với không khí: Khi sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S, hãy tránh để mở bao bì quá lâu và giữ nó kín sau khi lấy lượng cần thiết. Điều này giúp ngăn chặn hấp thụ độ ẩm và oxi hóa.
4. Đảm bảo an toàn và sức khỏe: Khi sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S, hãy tuân thủ các biện pháp an toàn hóa học thông thường, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo phòng hóa chất. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp các hạt nhỏ của hợp chất.
5. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và hạn chế sử dụng DL-Methionine – C5H11NO2S theo chỉ định của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể của ngành công nghiệp bạn đang làm việc.
6. Bảo quản xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo rằng DL-Methionine – C5H11NO2S được lưu trữ trong nơi không thể tiếp cận của trẻ em.
7. Điều chỉnh pH: DL-Methionine – C5H11NO2S có thể có tính chất axit hoặc bazơ tùy thuộc vào điều kiện pH. Vì vậy, khi sử dụng trong các phản ứng hoá học, cần điều chỉnh pH một cách cẩn thận để tránh các tác động không mong muốn.