NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi chuyên thương mại Þ cung cấp hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda 99.2% 3GGG Trung Quốc China | Địa chỉ cung cấp – thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng của hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda:
- 4 hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 6 🌟 Khám phá hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 7 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 8 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 9 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 10 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 11 Ngày nay, DAP – Diammonium Phosphate có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 12 DAP – Diammonium Phosphate có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng:
- 13 DAP – Diammonium Phosphate được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất dinh dưỡng và hóa học của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 14 Để bảo quản và sử dụng hóa chất DAP – Diammonium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, sau đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 15 Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Stearic – Stearic Acid
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid:
- 17 Axit Stearic – Stearic Acid có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Axit Stearic – Stearic Acid:
- 18 Để bảo quản và sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
Nơi chuyên thương mại Þ cung cấp hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda 99.2% 3GGG Trung Quốc China | Địa chỉ cung cấp – thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 40Kg/1bao
Các ứng dụng của hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda bao gồm:
Ngành thủy tinh: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda:
Tính chất vật lý:
Hình thức: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Nơi cung cấp ■ kinh doanh hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda 99.2% 3GGG Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị nhập khẩu ~ cung cấp hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda 99.2% 3GGG Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda 99.2% 3GGG Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda 99.2% 3GGG Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda 99.2% 3GGG Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine Cá Heo 70% Super Chlor Nắp Xanh Trung Quốc China
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Cty bán √ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên kinh doanh Σ nhập khẩu hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda 99.2% 3GGG Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm DAP – Diammonium Phosphate Trung Quốc China
Công Thức : (NH4)2HPO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ngày nay, DAP – Diammonium Phosphate có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
DAP – Diammonium Phosphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp. Đây là một loại phân bón hữu cơ chứa chất đạm và phốt pho. Công thức hóa học của DAP – Diammonium Phosphate là (NH4)2HPO4, trong đó nhóm ammonium (NH4+) và nhóm phosphate (PO4^3-) được kết hợp lại.
Hóa chất này là một loại phân bón hữu cơ có chứa đồng thời cả đạm và phốt pho, hai chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Đạm là một yếu tố cần thiết cho sự phát triển của cây, còn phốt pho có vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản, phát triển rễ và sự chuyển hóa năng lượng của cây.
Ngoài việc được sử dụng như một phân bón, DAP – Diammonium Phosphate cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, trong quá trình tạo lửa, và như một chất tạo tăng áp trong ngành công nghiệp hóa chất.
DAP – Diammonium Phosphate là một chất rắn tinh thể không màu. Dưới dạng tinh thể, nó có dạng bột hoặc hạt nhỏ. DAP – Diammonium Phosphate có khả năng tan trong nước, tạo ra một dung dịch axit.
DAP – Diammonium Phosphate có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng:
1. Điểm nóng chảy: DAP – Diammonium Phosphate có điểm nóng chảy khoảng 155-157 °C. Điểm này đại diện cho nhiệt độ mà DAP – Diammonium Phosphate chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
2. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Khi hòa tan trong nước, DAP – Diammonium Phosphate tạo ra một dung dịch axit. Điều này là do phản ứng giữa ion ammonium (NH4+) và ion phosphate (PO4^3-) trong DAP – Diammonium Phosphate.
3. pH: Dung dịch hóa chất này có tính axit với pH thường dao động trong khoảng 4-5. Điều này có liên quan đến khả năng phân ly ion ammonium và ion phosphate trong nước.
4. Dung dịch tạo kết tủa: Khi dung dịch DAP – Diammonium Phosphate được pha loãng hoặc được hòa tan trong nước có pH cao, có thể xảy ra kết tủa của phosphate và ammonium. Điều này có thể gây tắc nghẽn trong hệ thống ống dẫn nước hoặc cản trở sự hấp thụ chất dinh dưỡng của cây.
5. Nhiệt phân: hóa chất này có thể phân hủy nhiệt và tạo ra những sản phẩm phụ như khí amoniac và khí nước.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của DAP – Diammonium Phosphate. Các tính chất này có thể có ảnh hưởng đến cách sử dụng và xử lý an toàn của chất này trong các ứng dụng khác nhau.
DAP – Diammonium Phosphate được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất dinh dưỡng và hóa học của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Phân bón cây trồng: DAP – Diammonium Phosphate là một loại phân bón hữu cơ chứa cả đạm và phốt pho, hai chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, khuyến khích sự phát triển của rễ, lá và hoa, cũng như cải thiện khả năng sinh sản và năng suất.
2. Thức ăn chăn nuôi: DAP – Diammonium Phosphate cũng được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nó có thể được sử dụng để cung cấp đạm và phốt pho cho các loài gia súc và gia cầm.
3. Công nghiệp hóa chất: hóa chất có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo tăng áp trong các quá trình sản xuất, làm chất tạo tạo foam trong sản xuất bọt và sơn, cũng như trong quá trình tạo lửa.
4. Xử lý nước: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số quy trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH, loại bỏ chất cặn và tăng cường quá trình kết tủa.
5. Nông nghiệp: DAP – Diammonium Phosphate là một loại phân bón quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp đạm và phốt pho cho cây trồng, giúp tăng cường sự phát triển của rễ, lá và hoa, và cải thiện năng suất.
6. Nhiên liệu và nguyên liệu cháy: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất tạo lửa hoặc chất tạo tăng áp trong các quá trình nhiên liệu và nguyên liệu cháy.
7. Công nghiệp khác: DAP – Diammonium Phosphate cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất phân bón hữu cơ, sản xuất bột giấy, và trong quá trình chế biến và chất xúc tác.
Đây chỉ là một số ngành chính mà DAP – Diammonium Phosphate được sử dụng rộng rãi. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng của hóa chất này, nó có thể được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất DAP – Diammonium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, sau đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Lưu trữ: hóa chất nên được lưu trữ trong một kho hàng hoá hoặc khu vực được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm. Đảm bảo hóa chất được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
2. Đóng gói: DAP – Diammonium Phosphate thường được đóng gói trong bao PP (polypropylene) hoặc túi giấy chống thấm. Kiểm tra bao bì để đảm bảo không có hư hỏng hoặc rò rỉ. Nếu bao bì bị hỏng, hãy chuyển hóa chất này sang bao bì mới và kín để tránh sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
3. An toàn khi sử dụng: Khi làm việc với hóa chất, hãy tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi DAP – Diammonium Phosphate. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ngay lập tức các biện pháp y tế nếu cần.
4. Xử lý và sử dụng: Khi sử dụng DAP – Diammonium Phosphate, tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất về liều lượng và cách sử dụng. Tránh tiếp xúc với nguồn lửa hoặc chất cháy và không hít phải bụi hóa chất. Đảm bảo công việc được thực hiện trong một khu vực có thông gió tốt để tránh tạo thành môi trường có nồng độ DAP – Diammonium Phosphate cao.
5. Xử lý chất thải: Đối với chất thải DAP – Diammonium Phosphate, tuân thủ các quy định địa phương về loại bỏ chất thải hóa học. Không xả hóa chất vào hệ thống nước mưa hoặc cống thoát nước.
Đơn vị cung ứng ► kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi cung cấp / bán hóa chất Muối Washing Soda * Washing Soda 99.2% 3GGG Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit Stearic – Stearic Acid Sinarmas Indonesia
Công Thức : C18H36O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Stearic – Stearic Acid
Axit Stearic – Stearic Acid là một hợp chất hóa học tự nhiên hoặc tổng hợp, còn được gọi là axit stearic. Đây là một axit béo no, tồn tại dưới dạng chất rắn và có công thức hóa học C18H36O2. Axit Stearic – Stearic Acid có một “đuôi” cacboxylic (COOH) và một “đầu” hydrocarbon dài gồm 18 nguyên tử cacbon.
Axit Stearic – Stearic Acid thường được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên như dầu cọ, dầu dừa và dầu đậu nành. Nó cũng có thể được sản xuất từ quá trình thủy phân lipid, ví dụ như chất béo động vật. Hóa chất này là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Ứng dụng phổ biến của Axit Stearic – Stearic Acid bao gồm:
– Trong ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng như chất tạo đặc, chất bảo quản và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm.
– Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: hóa chất này thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dẻo cho kem dưỡng da, son môi và sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Trong ngành công nghiệp nhựa và cao su: được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa và cao su.
– Trong sản xuất nến: hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
– Trong sản xuất xà phòng: Axit Stearic – Stearic Acid là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng.
Ngoài ra, Axit Stearic – Stearic Acid còn có sử dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và sản xuất giấy.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Axit Stearic – Stearic Acid là một chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
– Màu sắc và mùi: có màu trắng đến vàng nhạt và không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Axit Stearic – Stearic Acid có điểm nóng chảy khoảng 69-72°C (156-162°F). Khi nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy, nó chảy thành chất lỏng.
– Độ hòa tan: không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và benzen.
2. Tính chất hóa học:
– Tính axit: Axit Stearic – Stearic Acid là một axit béo có tính axit mạnh, có khả năng tạo các muối axit béo (stearate) thông qua phản ứng với các bazơ.
– Tính oxi hóa: có khả năng bị oxi hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh. Nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như axit stearic oxi hóa và aldehyd.
– Phản ứng ester hóa: Axit Stearic – Stearic Acid có thể tham gia vào phản ứng ester hóa với các rượu để tạo ra este axit béo.
– Phản ứng polymer hóa: hóa chất có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa để tạo thành các polyme axit béo.
Các tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Axit Stearic – Stearic Acid có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Axit Stearic – Stearic Acid:
1. Ngành thực phẩm:
– Chất tạo đặc: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng như một chất tạo đặc trong sản xuất thực phẩm như kem, sữa chua, bánh kẹo và sốt.
– Chất bảo quản: hóa chất này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, do đó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm.
2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
– Tạo độ nhớt: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng làm chất tạo độ nhớt trong kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, son môi và các sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Stabilizer: hóa chất này giúp ổn định kết cấu và chất lượng của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phân tách hay bị thay đổi qua thời gian.
– Chất tạo màng: Axit Stearic – Stearic Acid có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động môi trường.
3. Ngành công nghiệp nhựa và cao su:
– Chất phụ gia nhựa: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng như một chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa.
– Chất phụ gia cao su: hóa chất được sử dụng để cải thiện quá trình chế biến và tính chất của cao su, bao gồm tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm cao su.
4. Ngành sản xuất xà phòng:
– Chất tạo độ cứng: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng để tạo độ cứng và độ bền cho xà phòng, làm cho xà phòng không dễ tan chảy trong nhiệt độ cao.
5. Ngành sản xuất nến:
– Hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
6. Ngành chất tẩy rửa:
– Axit Stearic – Stearic Acid có thể được sử dụng như một thành phần trong các chất tẩy rửa để cung cấp khả năng làm sạch và tạo bọt.
7. Ngành sản xuất giấy:
– Hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cung cấp tính chất làm mịn và khả năng chống thấm.
8. Ngành dược phẩm:
– Axit Stearic – Stearic Acid có thể được sử dụng như một chất phụ gia hoặc thành phần trong sản xuất dược phẩm.
Có thể thấy rằng Axit Stearic – Stearic Acid có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và tiêu dùng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
1. Bảo quản:
– Axit Stearic – Stearic Acid nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, trong các thùng hoặc bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ lưu trữ nên được giữ ở mức phù hợp theo yêu cầu của sản phẩm cụ thể, thường từ 20-25°C (68-77°F).
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao để ngăn chặn quá trình oxi hóa.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid, hãy đọc và hiểu toàn bộ thông tin liên quan đến an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
– Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn lao động như đeo kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất và hít đất hoặc hệ thống thông gió khi làm việc với hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất này trong các khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian rộng và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Tránh hít phải bụi hóa chất và đảm bảo không sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
- Sử dụng các dụng cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý.
Quan trọng nhất, hãy tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan đến an toàn của Axit Stearic – Stearic Acid từ các nhà sản xuất và cung cấp chất này.