NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà nhập khẩu × cung cấp Oxi Già – H2O2 50% OCI Tank IBC Bồn Hàn Quốc | Địa chỉ cung cấp ∞ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Oxi Già – H2O2 là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 3 Oxi Già – H2O2 có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 4 Oxi Già – H2O2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng Oxi Già – H2O2 một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 6 Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3
- 8 Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
- 10 Công dụng của Methionine Nước – Dạng Lỏng trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 11 Methionine Nước – Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- 12 Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng trong ngành chăn nuôi và gia cầm với các công dụng sau:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn sau:
Nhà nhập khẩu × cung cấp Oxi Già – H2O2 50% OCI Tank IBC Bồn Hàn Quốc | Địa chỉ cung cấp ∞ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 1.150Kg/1tank
Oxi Già – H2O2 là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
Oxi Già – H2O2 là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
Oxi Già – H2O2 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: Oxi Già – H2O2 được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, Oxi Già – H2O2 được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: Oxi Già – H2O2 có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Oxi Già – H2O2 là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Oxi Già – H2O2 có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý Oxi Già – H2O2
1. Trạng thái vật lý: Oxi Già – H2O2 là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: Oxi Già – H2O2 có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch Oxi Già – H2O2 ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học Oxi Già – H2O2
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: Oxi Già – H2O2 có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: Oxi Già – H2O2 có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng Oxi Già – H2O2 là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
Oxi Già – H2O2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: Oxi Già – H2O2 được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, Oxi Già – H2O2 được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: Oxi Già – H2O2 có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: Oxi Già – H2O2 được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, Oxi Già – H2O2 được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của Oxi Già – H2O2. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng Oxi Già – H2O2, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng Oxi Già – H2O2 một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản Oxi Già – H2O2
– Lưu trữ Oxi Già – H2O2 ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng Oxi Già – H2O2
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng Oxi Già – H2O2.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn Oxi Già – H2O2 với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy Oxi Già – H2O2
– Tiêu hủy Oxi Già – H2O2 không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng Oxi Già – H2O2.
Cty chuyên phân phối ( nhập khẩu ) Oxi Già – H2O2 50% OCI Tank IBC Bồn Hàn Quốc ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên nhập khẩu — cung ứng Oxi Già – H2O2 50% OCI Tank IBC Bồn Hàn Quốc tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Oxi Già – H2O2 50% OCI Tank IBC Bồn Hàn Quốc uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Oxi Già – H2O2 50% OCI Tank IBC Bồn Hàn Quốc, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Oxi Già – H2O2 50% OCI Tank IBC Bồn Hàn Quốc và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 Food Grade Trung Quốc China
Công Thức : NH4HCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 ?
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng, đóng vai trò là một chất tạo bọt trong quá trình nổi của bột, giúp làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất phụ gia thực phẩm, như một chất điều chỉnh độ pH hoặc chất làm mềm nước. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất thuốc trừ sâu và làm chất bảo quản.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất có mùi hơi khá khó chịu và có thể gây kích ứng cho một số người. Nó cũng không nên được sử dụng trong các món ăn và đồ uống có độ ẩm cao hoặc đông lạnh, vì nó có thể phân hủy thành khí ammoniac (NH3) và CO2, gây mất mùi và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3
Tính chất vật lý:
– Hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 là khoảng 41 độ C (106 độ F).
– Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, dẫn đến sự phân hủy và mất mùi theo thời gian.
Tính chất hóa học:
– Phân hủy thành các chất khí khi bị nung nóng, gồm khí ammoniac (NH3), nước (H2O) và khí carbon dioxide (CO2). Phản ứng phân hủy này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 60-70 độ C (140-158 độ F).
– Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 là một acid yếu, có thể tạo ra ion bicarbonate (HCO3-) và ion ammonium (NH4+) trong dung dịch nước.
– Nó có khả năng hấp thụ CO2 trong không khí, giúp làm tăng độ pH của nước.
Lưu ý rằng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 là một chất tương đối không ổn định và dễ phân hủy thành các chất khí. Do đó, cần lưu trữ và sử dụng nó trong môi trường khô ráo và tránh tiếp xúc với nhiệt, độ ẩm cao và các chất oxy hóa mạnh.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Công nghiệp thực phẩm: được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng. Nó làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng bằng cách tạo bọt và giúp bột nở. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong sản xuất thực phẩm.
2. Ngành công nghiệp nhuộm: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm, giúp tạo ra màu sắc nhất quán và ổn định trong quá trình nhuộm.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chống sâu bọ, đặc biệt là trong các sản phẩm hữu cơ hoặc tự nhiên.
4. Công nghiệp hóa chất: có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong một số sản phẩm hóa chất và công nghiệp khác.
5. Phân bón: Một số phân bón chứa Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 để cung cấp các nguồn cung cấp nitơ cho cây trồng.
6. Công nghệ xử lý nước: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước.
Ngoài ra, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, phân bón và nông nghiệp. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 trong bao bì gốc chất liệu như nhựa chịu được hoặc bình đựng kim loại.
– Đảm bảo nơi lưu trữ khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxy hóa mạnh, chất cháy, hoặc các chất gây nổ.
– Đặt nhãn rõ ràng trên bao bì để nhận biết loại hóa chất và các yêu cầu an toàn.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3. Làm việc trong khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút mùi phù hợp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có biểu hiện không thường, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Tránh sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 gần lửa hoặc trong môi trường nhiệt độ cao, vì nó có thể phân hủy thành các chất khí gây nguy hiểm.
– Đọc kỹ hướng dẫn và thông tin an toàn trước khi sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 theo quy định và quy tắc môi trường địa phương.
– Không xả Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.
Công ty chuyên phân phối ¬ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên thương mại φ nhập khẩu Oxi Già – H2O2 50% OCI Tank IBC Bồn Hàn Quốc tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Methionine Nước – Dạng Lỏng Novus Alimet Mỹ USA
Xuất xứ : Mỹ ( Usa )
Đóng gói : 250Kg/1phi
Công dụng của Methionine Nước – Dạng Lỏng trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Methionine Nước – Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng gia súc và gia cầm. Nó là một dạng tổng hợp của methionine, một axit amin thiết yếu, và có công thức hóa học là C5H11NO2S.
Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng như một nguồn thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc và gia cầm. Methionine là một axit amin cần thiết để tạo ra các protein và tham gia vào quá trình trao đổi chất trong cơ thể động vật. Bằng cách cung cấp Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn, ta có thể cung cấp một lượng methionine tương đương mà không cần sử dụng methionine tự nhiên.
Việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể giúp tăng cường tăng trưởng, cải thiện chất lượng thịt và trứng, tăng năng suất sản xuất trong chăn nuôi. Ngoài ra, nó còn có thể giúp giảm thiểu tiết trứng không đối xứng (khi lượng methionine trong thức ăn không đáp ứng đủ nhu cầu của gia cầm) và làm giảm thiểu sự phân giải protein trong cơ thể động vật.
Tuy nhiên, việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn cần được thực hiện theo chỉ định và liều lượng chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Methionine Nước – Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học có các tính chất vật lý và hóa học sau:
Tính chất vật lý Methionine Nước – Dạng Lỏng
– Methionine Nước – Dạng Lỏng có hình dạng là lỏng hoặc là một chất rắn thường được tạo thành dưới dạng bột hoặc hạt.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này thường nằm trong khoảng từ 240 độ C đến 260 độ C.
– Nó có tính tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường như metanol, ethanol, aceton và chloroform.
Tính chất hóa học Methionine Nước – Dạng Lỏng
– Methionine Nước – Dạng Lỏng là một dạng tổng hợp của methionine, với một nhóm hydroxy (-OH) thay thế một nhóm metyl (-CH3) trong cấu trúc của methionine.
– Hóa chất này có cùng công thức hóa học với methionine, là C5H11NO2S, chỉ khác nhau về cấu trúc hóa học.
– Methionine Nước – Dạng Lỏng được tạo ra thông qua các quá trình tổng hợp hóa học từ các nguồn gốc khác nhau.
– Nó có khả năng tương tác và tham gia vào các quá trình sinh hóa trong cơ thể động vật, như các quá trình tạo protein và trao đổi chất.
Điều quan trọng khi làm việc với Methionine Nước – Dạng Lỏng hoặc bất kỳ hóa chất nào khác là tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng trong ngành chăn nuôi và gia cầm với các công dụng sau:
1. Nguồn thay thế methionine: Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng như một nguồn thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc và gia cầm. Methionine là một axit amin thiết yếu không thể tổng hợp được bởi cơ thể động vật và cần được cung cấp qua thức ăn. Methionine Nước – Dạng Lỏng cung cấp một lượng methionine tương đương mà không cần sử dụng methionine tự nhiên.
2. Tăng trưởng và phát triển: Việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn giúp cung cấp methionine cần thiết cho quá trình tạo protein, tăng trưởng và phát triển của gia súc và gia cầm. Nó có thể giúp tăng cường sự phát triển của cơ bắp, xương và các cơ quan khác trong cơ thể động vật.
3. Cải thiện chất lượng thịt và trứng: Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể cải thiện chất lượng thịt và trứng của gia súc và gia cầm. Methionine là một thành phần quan trọng trong quá trình tạo ra các protein có chất lượng cao, giúp cải thiện cấu trúc, độ đàn hồi và chất lượng tổng thể của thịt và trứng.
4. Tăng năng suất sản xuất: Việc cung cấp đủ methionine thông qua Methionine Nước – Dạng Lỏng giúp tăng năng suất sản xuất trong ngành chăn nuôi và gia cầm. Nếu cung cấp không đủ methionine, sự tăng trưởng và năng suất có thể bị giảm, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi.
5. Giảm thiểu tiết trứng không đối xứng: Khi lượng methionine trong thức ăn không đáp ứng đủ nhu cầu của gia cầm, chúng có thể tiết trứng không đối xứng, gây mất trứng và giảm hiệu suất sinh sản. Sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể giúp giảm thiểu hiện tượng này và duy trì sự đồng đều trong sản xuất trứng.
Ngoài ngành chăn nuôi và gia cầm, Methionine Nước – Dạng Lỏng không được sử dụng rộng rãi trong các ngành khác như công nghiệp hóa chất, dược phẩm hay các ngành sản xuất khác. Hóa chất khác như methionine, có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhưng không phải Methionine Nước – Dạng Lỏng.
Lưu ý rằng việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn cần tuân thủ theo hướng dẫn và liều lượng chính xác của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Để bảo quản và sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong điều kiện khô ráo, mát mẻ và không ánh nắng trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với hơi nước, độ ẩm cao và các tác nhân gây hỏng hóc hoá chất.
– Đóng gói hóa chất trong bao bì chắc chắn, kín đáo và ghi rõ thông tin nhãn về tên hóa chất, công thức, ngày sản xuất và hạn sử dụng.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu các hướng dẫn của nhà sản xuất trước khi sử dụng hóa chất này.
– Tuân thủ các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải hoặc nuốt phải hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa sạch kỹ bằng nước và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng hóa chất theo liều lượng chính xác và chỉ định. Không vượt quá liều lượng được khuyến nghị.
– Tránh hỗn hợp Methionine Nước – Dạng Lỏng với các chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Tiêu hủy:
- Không tiếp tục sử dụng hóa chất này đã hết hạn sử dụng hoặc không còn đảm bảo chất lượng.
- Tiêu hủy hóa chất theo quy định và quy trình quyền lực địa phương hoặc liên hệ với nhà cung cấp để biết cách tiêu hủy an toàn và môi trường.
Lưu ý rằng thông tin về bảo quản và sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nhà sản xuất cụ thể. Luôn tham khảo thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với hóa chất.