NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà cung cấp ⌠ nhập khẩu hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India | Đơn vị thương mại = bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất hóa học và ứng dụng của hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate
- 4 hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 7 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 8 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 10 Chất Tạo Đặc CMC có tính ứng dụng cao
- 11 Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC
- 12 Chất Tạo Đặc CMC có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 14 Công dụng của Chất tạo bọt Las trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 15 Chất tạo bọt Las có các tính chất vật lý hóa học sau
- 16 Chất tạo bọt Las có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số thông tin về công dụng phổ biến của Chất tạo bọt Las
- 17 Chất tạo bọt Las cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Nhà cung cấp ⌠ nhập khẩu hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India | Đơn vị thương mại = bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Ca(NO3)2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tính chất hóa học và ứng dụng của hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate
hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate là một hợp chất hóa học. Nó được tạo thành từ ion canxi (Ca2+) và hai ion nitrat (NO3-) trong một tỉ lệ hóa học nhất định. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất
1. Phân bón: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate chứa cả canxi và nitrat, là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng như một thành phần chính trong phân bón canxi nitrat để cung cấp canxi cho cây và khuyến khích sự phát triển của chúng.
2. Chất chống đông: có khả năng hòa tan nhiệt phân nhanh trong nước, tạo ra nhiệt và làm tăng nhiệt độ. Vì vậy, nó được sử dụng trong một số chất chống đông, như chất tạo băng trơn hoặc chất chống đông trong hệ thống làm mát.
3. Chất chống cháy: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate cũng có thể được sử dụng làm chất chống cháy trong một số vật liệu xây dựng. Nó giúp ức chế sự cháy bằng cách làm giảm khả năng cháy của vật liệu và làm giảm tốc độ lan truyền của lửa.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate. Hợp chất này có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate
Tính chất vật lý hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate
– Hóa chất tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất khoảng 561°C (1042°F).
– hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate hòa tan tốt trong nước và tạo thành một dung dịch màu trắng.
Tính chất hóa học hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate
– hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate là một muối ion, được tạo thành từ ion canxi (Ca2+) và hai ion nitrat (NO3-).
– Khi hóa chất này tan trong nước, nó phân ly thành các ion canxi (Ca2+) và ion nitrat (NO3-).
– Là một chất oxi hóa và có khả năng tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học.
– Khi được nung nóng, hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate phân hủy thành oxy nitơ (NO2) và oxy (O2) và để lại canxi oxit (CaO) như sản phẩm cuối cùng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học chi tiết của hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate có thể được điều chỉnh bởi các yếu tố khác nhau như nhiệt độ, áp suất, tương tác với các chất khác và môi trường hóa học.
hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Phân bón: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate được sử dụng như một nguồn cung cấp canxi và nitrat quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng làm thành phần chính trong phân bón canxi nitrat để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây và khuyến khích sự phát triển của chúng. Canxi và nitrat đều là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của lá, củ, rễ và trái cây.
2. Chất chống đông: có khả năng hòa tan nhiệt phân nhanh trong nước, tạo ra nhiệt và làm tăng nhiệt độ. Do đó, nó được sử dụng trong các chất chống đông, như chất tạo băng trơn hoặc chất chống đông trong hệ thống làm mát, để ngăn chặn đông đặc và giữ cho nước không đóng băng trong môi trường lạnh.
3. Chất chống cháy: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate cũng có thể được sử dụng như một chất chống cháy trong một số vật liệu xây dựng. Nó có khả năng làm giảm khả năng cháy của vật liệu và làm giảm tốc độ lan truyền của lửa.
4. Chất tạo màu: hóa chất cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm và mỹ phẩm như một chất tạo màu. Nó có thể cung cấp màu xanh hoặc tím cho các sản phẩm và chất màu khác.
5. Chất oxy hóa: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate cũng có khả năng oxy hóa và có thể được sử dụng trong một số ứng dụng hóa học, chẳng hạn như trong sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy trắng, hoá chất khử khuẩn và chất xúc tác hóa học.
6. Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate được sử dụng làm phân bón để cung cấp canxi và nitrat cho cây trồng. Canxi và nitrat là các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng cường sự phát triển của cây, cải thiện sự trưởng thành và chất lượng của quả và hạt.
7. Ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate được sử dụng như một chất chống oxi hóa và ổn định màu trong thực phẩm và đồ uống. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo thành các chất phụ gia thực phẩm khác như chất chống đông, chất làm đặc và chất điều chỉnh độ axit.
8. Công nghiệp xây dựng: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate được sử dụng trong ngành xây dựng để gia cố và cải thiện tính chất của bê tông. Nó có thể được thêm vào bê tông để tăng cường khả năng chống cháy, chống mài mòn và kháng thấm nước.
9. Chăm sóc cỏ và làm đẹp cảnh quan: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate có thể được sử dụng để cung cấp canxi và nitrat cho cỏ và cây cảnh trong việc duy trì sức khỏe và tăng trưởng của chúng.
10. Công nghiệp chế biến gỗ: hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate có thể được sử dụng trong xử lý gỗ để ổn định màu sắc và ngăn ngừa quá trình oxi hóa của gỗ.
Đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate được sử dụng. Ngoài ra, nó cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất thuốc nhuộm và trong quá trình xử lý nước và chất thải.
hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo nắp của bao bì hoặc chai đậy chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước.
– Tránh bảo quản gần các chất độc hại, chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
2. Sử dụng hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate
– Sử dụng hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút khí.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và khẩu trang khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống, ăn hay hút hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate.
– Sử dụng công cụ và thiết bị không phản ứng với hóa chất, ví dụ như bình chứa, ống chứa, và dụng cụ làm việc bằng chất liệu không tác động đến nó.
– Tuân thủ các quy định, quy trình và quy tắc an toàn liên quan đến việc lưu trữ, vận chuyển và xử lý hóa chất.
Ngoài ra, hãy luôn tham khảo và tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc bộ phận an toàn của công ty khi sử dụng hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate hoặc bất kỳ chất hóa học nào khác.
Địa chỉ chuyên kinh doanh # cung ứng hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty thương mại / bán hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Tank IBC Bồn Hàn Quốc OCI
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 1.150Kg/1tank
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
Địa chỉ chuyên phân phối ÷ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên kinh doanh │ nhập khẩu hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc CMC – CP Kelco Finnfix Phần Lan Finland
Công Thức : C6H9OCH2COONa
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Phần Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Chất Tạo Đặc CMC có tính ứng dụng cao
Chất Tạo Đặc CMC là một polymer có nguồn gốc từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Hóa chất thường được sản xuất từ cellulose trong bông, cây tre, hoặc rơm. Nó là một loại chất gôm, chất tạo đặc và chất làm nhờn có ứng dụng rộng trong nhiều ngành công nghiệp.
Chất Tạo Đặc CMC thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt có khả năng thay đổi độ nhớt tùy thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch. Điều này làm cho hóa chất này trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo ngọt, và chất chống tạo cục. Nó cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo viên nén, chất làm nhũ hoá, và chất tạo nhũ tương. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, dầu mỏ, nước giải khát, và nhiều lĩnh vực khác.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: thường có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
– Độ tan: Chất Tạo Đặc CMC tan trong nước, tạo thành dung dịch nhớt.
– Điểm nóng chảy: không có điểm nóng chảy cụ thể vì nó là một polymer.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0,5 – 0,7 g/cm³.
– Độ nhớt: Chất Tạo Đặc CMC có khả năng điều chỉnh độ nhớt của dung dịch tùy thuộc vào nồng độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Điều chế: Chất Tạo Đặc CMC được điều chế bằng cách thế hợp nhóm carboxymethyl vào các phân tử cellulose.
– Liên kết: hóa chất có các liên kết hydrogen giữa các nhóm hydroxyl của cellulose và các nhóm carboxymethyl.
– Tính chất ion: Trong dung dịch nước, Chất Tạo Đặc CMC là muối natri của polymer carboxymethyl cellulose, vì vậy nó có tính chất ion.
– pH: thường ổn định trong khoảng pH 6-10, với độ nhớt tăng theo pH tăng.
– Tương tác: có khả năng tạo tương tác với nhiều chất khác nhau, bao gồm các ion kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Đặc CMC tạo nên sự đa dạng ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng.
Chất Tạo Đặc CMC có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành thực phẩm:
– Chất làm đặc: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng làm chất làm đặc trong nhiều sản phẩm như nước giải khát, kem, xốp, sốt, nước sốt, dầu ăn, kem mắc, mứt, nước trái cây, pudding, kem bơ, bánh kẹo, và các sản phẩm thực phẩm khác.
– Chất ổn định: được sử dụng để ổn định và duy trì độ nhớt, màu sắc và chất lượng trong các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo ngọt: có khả năng tạo ngọt nhẹ, giúp cân bằng và tăng cường hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Ngành dược phẩm:
– Chất làm nhũ hoá: được sử dụng để tạo nhũ hoá trong các dạng thuốc viên, siro và nhiều sản phẩm dùng trong ngành dược phẩm.
– Chất gắn kết: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng làm chất gắn kết trong các dạng thuốc viên để giữ chặt các thành phần lại với nhau.
– Chất tạo nhũ tương: được sử dụng để tạo nhũ tương và độ nhớt trong các dung dịch dùng trong ngành dược phẩm.
3. Ngành giấy:
– Chất tạo nguội: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo thành một lớp màng mịn trên bề mặt giấy, tăng cường tính mềm mại và khả năng hấp thụ nước.
4. Ngành dệt nhuộm:
– Chất phân tán: hóa chất được sử dụng để phân tán các chất màu trong quá trình nhuộm, giúp đảm bảo sự đồng đều và ổn định của màu sắc trên sợi.
5. Ngành dầu mỏ: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ để làm chất làm đặc trong quá trình khoan và sản xuất dầu.
6. Ngành chế biến gỗ: Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng trong sản xuất gỗ dán và chất keo.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy, sản xuất cao su tổng hợp, công nghiệp sơn và chất phụ gia, công nghiệp xi măng, công nghiệp nước giải khát, công nghiệp nước thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Chất Tạo Đặc CMC được sử dụng để cải thiện đặc tính chất lượng, độ nhớt, ổn định, chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Đặc CMC hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Giữ Chất Tạo Đặc CMC xa tầm tay trẻ em và động vật.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc chất cháy nổ.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi nước và ôxy trong không khí làm ảnh hưởng đến chất lượng của Chất Tạo Đặc CMC.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan chính quyền.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng ngừa khi tiếp xúc với Chất Tạo Đặc CMC trong trường hợp cần thiết.
– Đọc kỹ và hiểu hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
– Lưu ý đến nồng độ, pH và điều kiện môi trường khi sử dụng Chất Tạo Đặc CMC để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
– Tránh hít phải bụi Chất Tạo Đặc CMC. Đeo khẩu trang nếu cần thiết để tránh hít vào các hạt nhỏ.
Nơi cung cấp Ø kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên phân phối ß nhập khẩu hóa chất Powder Nitrat Canxi þ Muối Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất tạo bọt Las H Tico Việt Nam
Công Thức : C6H5SO3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 210Kg/1phi
Công dụng của Chất tạo bọt Las trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Chất tạo bọt Las là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và gia đình. Chất tạo bọt Las thuộc vào nhóm hợp chất surfactant, có khả năng làm tăng khả năng tạo bọt và làm giảm căng mặt trong các sản phẩm chất tẩy rửa, chất làm sạch và chất tạo mỡ.
Chất tạo bọt Las thường được tạo ra bằng cách sulfonation của dẫn xuất benzen bằng axit sulfuric và sau đó hoà tan trong dung môi. Cấu trúc phân tử của hóa chất này bao gồm một chuỗi gốc hydrocarbon thẳng (linear alkyl) gắn với một nhóm benzen sulfonic acid. Chuỗi gốc hydrocarbon có thể có độ dài khác nhau, thường từ C10 đến C14.
Chất tạo bọt Las có khả năng tạo ra bọt và có tính năng tẩy rửa mạnh, đặc biệt là trong nước cứng. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và nhiều ứng dụng khác.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể có tác động tiêu cực đến môi trường nước nếu không được xử lý và loại bỏ đúng cách. Do đó, cần tuân thủ các quy định và quy tắc về việc sử dụng và xử lý Chất tạo bọt Las để đảm bảo an toàn cho môi trường và con người.
Chất tạo bọt Las có các tính chất vật lý hóa học sau
1. Tính chất hóa học: Là một axit sulfonic, có khả năng tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học. Nó có tính axit mạnh và có khả năng tạo muối với các cation kim loại kiềm và kiềm thổ.
2. Tính chất hòa tan: Chất tạo bọt Las hòa tan tốt trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành các ion sulfonate có khả năng tạo bọt và làm giảm căng mặt của nước.
3. Tính chất bề ngoài: thường có dạng chất lỏng và có màu vàng nhạt đến nâu. Nó có mùi hơi hắc và có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
4. Tính chất bọt: Chất tạo bọt Las là một loại chất tạo bọt hiệu quả, có khả năng tạo ra bọt ổn định và bọt có kích thước nhỏ. Điều này làm cho hóa chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch.
5. Tính chất ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân huỷ trong môi trường có độ pH cao hoặc bị oxi hóa bởi chất oxy hóa mạnh.
6. Tính chất hóa lý: Chất tạo bọt Las có khả năng hình thành liên kết hidro với nước và các chất khác. Nó cũng có khả năng hòa tan các chất dầu và chất bẩn hữu cơ khác.
Tuy nhiên, vì Chất tạo bọt Las có thể gây kích ứng da và mắt và có thể có tác động tiêu cực đến môi trường nước, việc sử dụng và xử lý hóa chất cần tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Chất tạo bọt Las có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số thông tin về công dụng phổ biến của Chất tạo bọt Las
1. Chất tẩy rửa: Chất tạo bọt Las được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch, bao gồm chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và các sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh, đặc biệt là trong nước cứng.
2. Chất tạo mỡ: Chất tạo bọt Las cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chất tạo mỡ như xà phòng. Nó có khả năng tạo ra bọt và có tính chất làm mềm nước, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chất tạo mỡ.
3. Ngành công nghiệp: Chất tạo bọt Las có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Nó được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất dầu mỡ, sản xuất giấy, sản xuất sơn, mực in và dệt nhuộm. Chất tạo bọt Las cũng được sử dụng trong công nghệ xử lý nước và trong sản xuất các chất chống ăn mòn.
4. Ngành chất làm sạch: Chất tạo bọt Las là một thành phần chính trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch như chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và các sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác.
5. Ngành công nghiệp giấy: Chất tạo bọt Las được sử dụng trong sản xuất giấy như một chất hoạt động bề mặt, giúp tăng cường quá trình nước và chất xơ hoà tan, làm sạch bề mặt giấy và cải thiện tính đồng nhất của chất liệu giấy.
6. Ngành công nghiệp sơn và mực in: Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và tăng cường độ nhớt, do đó nó được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất sơn và mực in. Nó giúp cải thiện tính phân tán, khả năng phủ và hiệu suất của các hệ sơn và mực in.
7. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Chất tạo bọt Las được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để giúp tăng cường hiệu quả quá trình hoà tan, phân tán và phủ màu trên sợi vải. Nó giúp đảm bảo màu sắc đồng nhất và bền vững trên sản phẩm dệt nhuộm.
Ứng dụng khác: Chất tạo bọt Las còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác như chất làm dày, chất khử màu, chất chống tĩnh điện và chất phụ gia trong sản xuất hóa chất.
Cần lưu ý rằng Chất tạo bọt Las là một hợp chất hóa học mạnh và cần tuân thủ các quy định và quy tắc về việc sử dụng và xử lý để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Chất tạo bọt Las cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản: hóa chất này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp. Nên tránh tiếp xúc với không khí ẩm và chất oxi hóa mạnh.
2. Đóng gói: Chất tạo bọt Las thường được cung cấp dưới dạng chất lỏng và được đóng gói trong các bình chứa hoặc thùng chứa phù hợp. Đảm bảo đậy kín nắp và đảm bảo không có rò rỉ.
3. An toàn khi sử dụng: Khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ), tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải hơi hóa chất. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, nên rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết.
4. Xử lý chất thải: Chất tạo bọt Las là một chất gây ô nhiễm nước và không nên xả trực tiếp vào hệ thống nước. Nên tuân thủ các quy định và quy tắc của cơ quan quản lý về việc xử lý và loại bỏ chất thải Chất tạo bọt Las. Có thể xem xét tái chế hoặc xử lý hóa chất theo các phương pháp phù hợp.
5. Tuân thủ quy định: Hãy tuân thủ tất cả các quy định, quy tắc và hướng dẫn của cơ quan quản lý và luật pháp liên quan đến việc sử dụng, vận chuyển, lưu trữ và xử lý Chất tạo bọt Las.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia về an toàn hóa chất khi sử dụng Chất tạo bọt Las.