NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Đơn vị cung cấp → phân phối Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride Ấn Độ India | Cty chuyên bán # phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride
- 4 Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
- 5 Để bảo quản và sử dụng an toàn Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 6 Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Methanol – Methyl Alcohol:
- 8 Cồn Methanol – Methyl Alcohol có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 9 Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất độc và cháy, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản để bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 “Cồn Methanol – Methyl Alcohol – Giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn”
- 11 Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 13 Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 14 Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 15 Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
- 17 Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
- 18 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Đơn vị cung cấp → phân phối Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride Ấn Độ India | Cty chuyên bán # phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 46 %
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride.
Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride
Tính chất vật lý:
– Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride
– Lưu trữ Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.
Đơn vị chuyên cung ứng ○ bán Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ cung cấp ▲ bán Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride Ấn Độ India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride Ấn Độ India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride Ấn Độ India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride Ấn Độ India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Cồn Methanol – Methyl Alcohol Mã Lai Malaysia
Công Thức : CH3OH
Hàm lượng : 99,9%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 163Kg/1phi
Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CH3OH. Nó là một loại cồn (alcohol) không màu, có mùi đặc trưng và có thể cháy. Cồn Methanol – Methyl Alcohol thường được sản xuất thông qua quá trình chưng cất từ các nguồn tự nhiên như khí đá, khí tự nhiên và củi.
Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Cồn Methanol – Methyl Alcohol bao gồm:
Chất dung môi: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất làm dung môi cho nhiều loại hợp chất hóa học khác nhau.
Nhiên liệu: hóa chất này có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu thay thế cho xăng trong động cơ đốt trong. Nó có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển đổi thành dạng khí (như trong quá trình sản xuất khí tổng hợp).
Ngành công nghiệp: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm công nghiệp như nhựa, sơn, sợi tổng hợp và chất bảo quản.
Chất làm lạnh: hóa chất được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và nhiệt lạnh như chất làm lạnh và chất truyền nhiệt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cồn Methanol – Methyl Alcohol cũng là một chất độc. Nếu nó được tiếp xúc hoặc hít phải trong lượng lớn, nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, bao gồm các tác động tiêu cực đến hệ thần kinh và gan.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Methanol – Methyl Alcohol:
Tính chất vật lý:
Trạng thái: là một chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn.
Màu sắc: Nó là một chất lỏng trong suốt và không có màu sắc đặc trưng.
Mùi: Cồn Methanol – Methyl Alcohol có một mùi đặc trưng, tương tự như mùi cồn.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -97,6 độ Celsius (-143,7 độ Fahrenheit).
Điểm sôi: Điểm sôi của hóa chất này là 64,7 độ Celsius (148,5 độ Fahrenheit).
Mật độ: hóa chất này có mật độ khoảng 0,79 g/cm³ (gram trên centimet khối) ở 25 độ Celsius (77 độ Fahrenheit).
Độ hòa tan: Cồn Methanol – Methyl Alcohol hòa tan tốt trong nước. Nó cũng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ khác như ete và aceton.
Tính chất hóa học:
Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất cồn, vì vậy nó có tính chất chịu hidroxit (OH-) và có khả năng tạo liên kết hidro với các chất khác.
Nó có khả năng tạo liên kết thụ động, chẳng hạn như liên kết hidro, liên kết thẳng hoặc liên kết pi, với các chất khác như các hợp chất hữu cơ.
Hóa chất này có tính bazơ nhẹ, có thể tác động với các chất axit để tạo ra các muối.
Nó cũng có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa, thủy phân và ester hóa.
Tuy Cồn Methanol – Methyl Alcohol không độc tính như các dạng nghiêm trọng của chất này, nhưng nó vẫn là một chất độc và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc trong lượng lớn hoặc được hít phải.
Cồn Methanol – Methyl Alcohol có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Chất dung môi: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng làm dung môi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sơn, mực in, và sản xuất nhựa. Nó có khả năng hòa tan và trộn lẫn tốt với nhiều hợp chất hóa học khác, làm cho nó trở thành một dung môi hiệu quả.
Nhiên liệu: hóa chất có thể được sử dụng như một nhiên liệu thay thế cho xăng hoặc dầu diesel. Nó có khả năng cháy sạch hơn, ít gây ô nhiễm hơn và có thể sản xuất từ các nguồn tái tạo như sinh khối và khí tổng hợp.
Ngành công nghiệp: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa, sợi tổng hợp, sơn, mực in, chất bảo quản, và các sản phẩm hóa chất khác. Nó có thể được sử dụng để sản xuất formaldehyde, acetic acid, methyl tert-butyl ether (MTBE), và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
Sản xuất điện tử: hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa và dung môi trong các quy trình sản xuất và làm sạch linh kiện điện tử.
Chất làm lạnh: Cồn Methanol – Methyl Alcohol có thể được sử dụng trong hệ thống làm lạnh và nhiệt lạnh như một chất làm lạnh và chất truyền nhiệt.
Sản phẩm hóa chất: Cồn Methanol – Methyl Alcohol là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất hóa học khác như formaldehyde, methylamines, methyl methacrylate, dimethyl ether và methyl tert-butyl ether (MTBE).
Sản phẩm tiêu dùng: hóa chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng như nước rửa kính, chất làm sạch và dung dịch đánh bóng.
Ngành dược phẩm: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo dung môi, tạo thành phần chất lỏng trong các dạng thuốc, và cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất thuốc.
Ngành sản xuất nhựa: hóa chất này được sử dụng để sản xuất nhựa polyethylene terephthalate (PET), một loại nhựa polyester phổ biến được sử dụng trong chai đựng nước, chai đựng nước giải khát, sợi và các sản phẩm bao bì khác.
Ngành sơn và mực in: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong sản xuất sơn và mực in. Nó có khả năng hòa tan các chất màu và hỗ trợ quá trình sơn và in.
Ngành sản xuất chất bảo quản: hóa chất được sử dụng làm thành phần trong các chất bảo quản như formaldehyde và các dẫn xuất của nó.
Ngành năng lượng tái tạo: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng như một nhiên liệu tái tạo trong các ứng dụng năng lượng, bao gồm nhiên liệu cho pin nhiên liệu và nhiên liệu cho hệ thống nhiệt điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Cồn Methanol – Methyl Alcohol. Cồn Methanol – Methyl Alcohol có tính linh hoạt và ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất độc và cần được sử dụng và xử lý một cách an toàn để tránh nguy cơ gây hại cho sức khỏe và môi trường.
Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất độc và cháy, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản để bảo quản và sử dụng hóa chất
Bảo quản:
Lưu trữ hóa chất trong các chai hoặc thùng đậy kín, được đặt ở nơi khô ráo, thông thoáng và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Tránh lưu trữ Cồn Methanol – Methyl Alcohol gần các nguồn nhiệt và lửa, vì nó có thể bốc cháy.
Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đặt nhãn rõ ràng trên bao bì để nhận biết.
Sử dụng:
Đảm bảo làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các hệ thống hút chân không để hạn chế sự tiếp xúc của Cồn Methanol – Methyl Alcohol với không khí.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Cồn Methanol – Methyl Alcohol.
Tránh hít phải hơi Cồn Methanol – Methyl Alcohol, đặc biệt trong môi trường không thông gió.
Không hút hoặc ăn uống Cồn Methanol – Methyl Alcohol vì nó là chất độc.
Xử lý chất thải:
Đối với chất thải Cồn Methanol – Methyl Alcohol, tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn địa phương để xử lý chúng. Không xả Cồn Methanol – Methyl Alcohol vào hệ thống nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Chỉ xử lý Cồn Methanol – Methyl Alcohol trong các khu vực được phê duyệt và tuân thủ các quy định an toàn về xử lý chất thải hóa học.
Lưu ý rằng thông tin và hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng Cồn Methanol – Methyl Alcohol có thể khác nhau tùy theo quy định. Để đảm bảo an toàn, hãy tuân thủ các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, nhà cung cấp và quy định pháp luật.
“Cồn Methanol – Methyl Alcohol – Giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn”
Xin chào! Hóa Chất Đắc Trường Phát là công ty chuyên cung cấp Cồn Methanol – Methyl Alcohol, và chúng tôi tự hào giới thiệu đến bạn một giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn. Hãy đọc ngay để khám phá những lợi ích tuyệt vời mà hóa chất này mang lại.
1. Chất lượng cao và đáng tin cậy: Chúng tôi cam kết cung cấp Cồn Methanol – Methyl Alcohol với chất lượng cao nhất, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Sự đáng tin cậy của sản phẩm là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.
2. Đội ngũ chuyên gia đáng tin cậy: Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hóa chất, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn với mọi yêu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và tận tâm nhất.
3. Đa dạng ứng dụng: hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như hóa chất, dược phẩm, sản xuất nhựa, ngành điện tử và nhiều lĩnh vực khác. Với Cồn Methanol – Methyl Alcohol từ chúng tôi, bạn có thể đáp ứng được các nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp.
4. Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng xuất sắc: Chúng tôi cam kết cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn từ giai đoạn đặt hàng đến giao nhận và hậu mãi, đảm bảo bạn nhận được sự hài lòng tuyệt đối.
5. Cam kết bảo vệ môi trường: Chúng tôi luôn tuân thủ các quy định và quy tắc bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất, xử lý và vận chuyển Cồn Methanol – Methyl Alcohol. Chúng tôi cam kết tạo ra ảnh hưởng tích cực đến môi trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Địa chỉ cung cấp | cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nhà bán hàng © kinh doanh Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Xút Vảy – NaOH Vảy 99% MGI Bangladesh
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Bangladesh
Đóng gói : 50Kg/1bao
Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Xút Vảy – NaOH Vảy là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Xút Vảy – NaOH Vảy được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân. Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt hay bột màu trắng, và khi tiếp xúc với không khí, nó hút ẩm và hòa tan nhanh chóng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
Tính chất vật lý:
– Dạng: Xút Vảy – NaOH Vảy thường có dạng hạt hoặc bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: Xút Vảy – NaOH Vảy hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan Xút Vảy – NaOH Vảy trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: Xút Vảy – NaOH Vảy là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Xút Vảy – NaOH Vảy có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
1. Sản xuất xà phòng: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác.
9. Sản xuất nhựa: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, Xút Vảy – NaOH Vảy cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với Xút Vảy – NaOH Vảy, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi Xút Vảy – NaOH Vảy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi Xút Vảy – NaOH Vảy. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Địa chỉ chuyên cung ứng ○ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị cung ứng ◄ nhập khẩu Magiê Clorua Flakes \ Magnesium Chloride Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Tripoly Phosphate – STPP Yun Phos Trung Quốc China
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripoly Phosphate – STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripoly Phosphate – STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripoly Phosphate – STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripoly Phosphate – STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripoly Phosphate – STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripoly Phosphate – STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripoly Phosphate – STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.