NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp { cung ứng } Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng Ấn Độ India | Địa chỉ phân phối ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng
- 4 Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
- 8 Sodium Benzoate – Mốc Hạt có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
- 9 Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 10 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 11 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 12 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
Công ty cung cấp { cung ứng } Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng Ấn Độ India | Địa chỉ phân phối ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3(CH2)10CH2( OCH2CH2)NOSO3NA
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 160Kg/1Phi
Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Nó là một dạng muối của natri của ethoxylate lauryl sulfate. Công thức hóa học của hóa chất là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n có thể là một số nguyên từ 1 đến 3.
Hóa chất này là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và chủ yếu được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nó có khả năng làm tạo bọt, làm sạch dầu và bụi bẩn, và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, một số người có thể tránh sử dụng các sản phẩm chứa Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hoặc có hàm lượng thấp của chất này.
Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng là một chất lỏng trong suốt hoặc một chất có dạng bột màu trắng. Dưới dạng chất lỏng, nó có thể có màu trắng đục do các tạp chất có thể có trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng
1. Tính chất bề mặt hoạt động cao: là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra bọt mịn và ổn định.
2. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng.
4. pH: có tính kiềm, và trong dạng chất lỏng, nó có thể có pH xung quanh 7-8. Điều này có nghĩa là nó có khả năng kiềm hóa các sản phẩm mà nó được sử dụng trong, nhưng pH cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và nồng độ của sản phẩm chứa Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng.
5. Ổn định: Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng ổn định trong môi trường axit và kiềm, và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy quá nhanh.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chính xác và quy trình sản xuất. Thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung về Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng.
Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tạo bọt và làm sạch: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt mịn, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
2. Tạo độ nhớt: Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng cũng có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng tóc và sản phẩm làm mềm khác để tạo cảm giác mịn màng và độ bóng.
3. Tác nhân làm mềm: Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng.
4. Tác nhân khử tĩnh điện: có tính chất khử tĩnh điện, giúp giảm hiện tượng tóc bị sạc điện và đánh bay tĩnh điện trong quá trình chải và tạo kiểu tóc.
5. Ngành chăm sóc cá nhân: Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, kem cạo râu và các sản phẩm làm sạch khác. Nó được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tạo cảm giác mềm mịn trên da và tóc.
6. Ngành mỹ phẩm: hóa chất là một chất bề mặt hoạt động cao và tạo bọt tốt, do đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng trên da và tóc.
7. Ngành công nghiệp: Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa công nghiệp và sản xuất chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, làm cho nó trở thành một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
8. Ngành dược phẩm: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc tắm và các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Ngoài ra, Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp và sản xuất.
Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng trong một nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất khác.
2. Sử dụng:
– Đảm bảo đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Đảm bảo đủ thông gió khi sử dụng Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng để tránh hít phải hơi hoặc sương Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng.
– Tránh hít phải Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng và tránh nuốt hoặc uống Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng.
3. Xử lý chất thải:
- Xử lý chất thải Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng theo các quy định và quy trình địa phương. Không xả chất thải hóa chất xuống cống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
– Đóng gói chất thải Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng theo quy định và giao nó cho các đơn vị xử lý chất thải phù hợp.
Nơi thương mại ƒ kinh doanh Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên thương mại • cung ứng Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng Ấn Độ India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng Ấn Độ India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng Ấn Độ India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng Ấn Độ India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Benzoate – Mốc Dạng Hạt Food Grade Wuhan Youji Trung Quốc China
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Sodium Benzoate – Mốc Hạt là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Sodium Benzoate – Mốc Hạt có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Sodium Benzoate – Mốc Hạt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Sodium Benzoate – Mốc Hạt có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Sodium Benzoate – Mốc Hạt được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Sodium Benzoate – Mốc Hạt trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Sodium Benzoate – Mốc Hạt theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Nhà bán hàng ƒ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên kinh doanh > phân phối Chất tạo bọt Sles # Ether Sulphate Dạng Lỏng Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 30Kg/1can
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.