NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Địa chỉ thương mại ( cung cấp ) Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột A1110 KMR Anh Uk Kingdoms | Đơn vị cung cấp ♥ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ngày nay, Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 3 Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
- 4 Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
- 5 Việc bảo quản và sử dụng Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
- 6 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 8 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
- 10 Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
- 12 Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 13 Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
- 14 Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
- 16 Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 17 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Địa chỉ thương mại ( cung cấp ) Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột A1110 KMR Anh Uk Kingdoms | Đơn vị cung cấp ♥ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CONH2[CH2-CH-]n
Xuất xứ : Anh Quốc ( England )
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột không chỉ đề cập đến một hóa chất cụ thể, mà thường là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả loại polymer dựa trên tính chất điện tích của chúng.
Polymer cation là một polymer có các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương phân bố trên cấu trúc của nó. Điều này có nghĩa là trong cấu trúc của polymer, các nhóm chức hoặc các điện tích dương được liên kết với các đơn vị polymer. Ví dụ về polymer cation có thể là polyvinylamine hoặc polyethyleneimine.
Polymer anion, theo ngược lại, là một polymer có các nhóm chức anionic hoặc các điện tích âm phân bố trên cấu trúc của nó. Các nhóm chức hoặc các điện tích âm trong polymer này được liên kết với các đơn vị polymer. Một ví dụ về polymer anion có thể là polyacrylic acid.
Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có tính chất điện tích và có thể tương tác với các chất khác trong môi trường. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm công nghệ màng, công nghệ điều chế thuốc, và trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, chất bảo vệ môi trường và chất chống tĩnh điện.
Tính chất vật lý và hóa học của Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
Tính chất vật lý Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột
1. Trạng thái vật liệu: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc chất lỏng, tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc và các điều kiện môi trường.
2. Tính chất nhiệt độ: hóa chất này có thể có điểm nhiệt chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của chúng.
3. Hòa tan và phân : Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể có khả năng hòa tan trong các dung môi. Điều này có thể tương quan với tính chất hydrophilic hoặc hydrophobic của polymer.
Tính chất hóa học Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột
1. Tính chất ion hóa: Với Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột, các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương có thể tương tác với các chất phân tử hoặc ion mang điện tích âm, như các anion hoặc các nhóm chức có khả năng nhận electron.
2. Tính chất pH: hóa chất có thể có tính chất bazơ hoặc có khả năng tăng pH trong môi trường.
3. Tương tác hóa học: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể tương tác hóa học với các chất khác, chẳng hạn như các chất hữu cơ hoặc các ion kim loại. Điều này có thể tạo ra các tương tác phân tử, như liên kết ion, cầu phụ điện hoặc cầu phức.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tính chất vật lý và hóa học của một Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột cụ thể, cần xem xét cấu trúc chi tiết, thành phần và điều kiện môi trường cụ thể liên quan.
Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
1. Xử lý nước: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột được sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm tăng hiệu suất lọc, tách và làm kết tủa các chất cặn, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước.
2. Công nghệ màng: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể được sử dụng làm lớp màng trên bề mặt để cải thiện tính chất cản trở, cải thiện tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng.
3. Công nghệ điều chế thuốc: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột được sử dụng trong công nghệ điều chế thuốc để cải thiện hòa tan, ổn định và khả năng vận chuyển của các thành phần dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất tạo hình trong quá trình sản xuất thuốc.
4. Chất chống tĩnh điện: hóa chất có khả năng hấp phụ và điện ly hoá các ion âm trong không khí, làm giảm hiện tượng tĩnh điện và hạn chế sự hấp thụ bụi và chất tạp vào bề mặt các vật liệu.
5. Chất chống tác động từ bên ngoài: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể được sử dụng làm chất chống tác động từ bên ngoài, giúp giảm sự tác động của các ion âm hoặc các chất tác động từ bên ngoài như tia tử ngoại, tia X, hay tác động hóa học.
6. Chất bảo vệ môi trường: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể được sử dụng trong quá trình xử lý và khử các chất ô nhiễm, như các chất hữu cơ, các kim loại nặng trong môi trường, giúp cải thiện chất lượng nước và môi trường.
7. Công nghệ màng: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột được sử dụng trong công nghệ màng để cải thiện tính chất cản trở, tăng tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như màng lọc, màng ngăn nước, màng ngăn mất nước và màng ngăn ion.
8. Chất bảo vệ môi trường: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải và khử chất ô nhiễm trong môi trường. Chúng có khả năng kết tủa, hấp phụ hoặc kháng tác nhân ô nhiễm như hợp chất hữu cơ và ion kim loại.
9. Công nghệ điện: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ điện, bao gồm pin, ắc quy và các thiết bị điện tử. Chúng có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ, tăng hiệu suất điện và tăng khả năng chịu điện.
10. Công nghệ chất bán dẫn: hóa chất có thể được sử dụng trong công nghệ chất bán dẫn, bao gồm các ứng dụng như tạo màng chất bán dẫn, chất cách điện và chất bảo vệ bề mặt.
11. Công nghệ bao bì: Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột có thể được sử dụng trong công nghệ bao bì để cải thiện tính chất đóng gói, bảo quản và bảo vệ các sản phẩm khác nhau
Việc bảo quản và sử dụng Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
1. Bảo quản Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột
– Lưu trữ Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo chúng không tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc chất độc hại khác.
– Đậy kín các vỏ hóa chất và giữ chúng trong đúng bao bì gốc hoặc các container chuyên dụng.
2. Sử dụng Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột
– Đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, an toàn và cách xử lý Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột từ nhà sản xuất hoặc bên cung cấp.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột.
– Tuân thủ các quy tắc về phòng cháy, nổ và xử lý chất thải theo quy định.
3. Xử lý chất thải Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột
– Tiến hành xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và quy tắc về xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột trực tiếp vào cống, ao, hoặc môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
– Tách riêng các chất thải Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột khỏi các chất thải khác để xử lý phù hợp.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát, và quy trình bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng hóa chất cụ thể. Do đó, luôn luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khi làm việc với hóa chất.
Công ty kinh doanh µ thương mại Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột A1110 KMR Anh Uk Kingdoms ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung cấp │ thương mại Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột A1110 KMR Anh Uk Kingdoms tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột A1110 KMR Anh Uk Kingdoms uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột A1110 KMR Anh Uk Kingdoms, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột A1110 KMR Anh Uk Kingdoms và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Bronopol – C3H6BrNO4 Trung Quốc China
Công Thức : C3H6BrNO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Bronopol – C3H6BrNO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và công nghiệp. Tên hóa học của nó là 2-bromo-2-nitro-1,3-propanediol. Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, do đó nó thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và các ứng dụng khác.
Bronopol – C3H6BrNO4 hoạt động bằng cách gây tổn thương cho tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và các cấu trúc bên trong. Điều này ngăn chặn sự phân chia và sinh sản của chúng, gây tử vong và ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, và có thể có tác động tiêu cực đối với môi trường nước khi được sử dụng không đúng cách hoặc xả thải một cách không an toàn. Vì vậy, việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Trạng thái vật lý: Bronopol – C3H6BrNO4 có dạng hạt màu trắng hoặc hạt tinh thể màu vàng nhạt.
2. Công thức hóa học: Công thức hóa học là C3H6BrNO4.
3. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Bronopol – C3H6BrNO4 là khoảng 199.99 g/mol.
4. Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy xấp xỉ 130-135°C.
5. Điểm sôi: Bronopol – C3H6BrNO4 không có điểm sôi cụ thể, mà nó phân hủy thành các chất khác trong quá trình gia nhiệt.
6. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước và cũng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, aceton, và dichloromethane.
7. Tính chất hóa học: Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm. Nó tác động lên các tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và cấu trúc bên trong. Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có tính chất chống oxi hóa và chống ức chế.
8. Ứng dụng: hóa chất được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng các giá trị cụ thể của các tính chất này có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào phương pháp sản xuất và điều kiện thí nghiệm.
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và bảo đảm an toàn cho người dùng.
2. Dược phẩm: hóa chất này cũng được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc bôi ngoài da và mỡ trị liệu. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong sản phẩm và giúp duy trì tính chất của thuốc.
3. Dung môi công nghiệp: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm dung môi trong một số quá trình công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, mực in, chất kết dính và chất tẩy rửa.
4. Xử lý nước: hóa chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trong nước. Do đó, nó có thể được sử dụng trong xử lý nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo nước sạch và an toàn.
4. Ngành công nghiệp sơn, mực in và chất kết dính: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong quá trình sản xuất sơn, mực in và chất kết dính. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong các sản phẩm này, duy trì tính chất và chất lượng của chúng.
5. Công nghiệp giấy, sợi và da: hóa chất có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong quá trình sản xuất giấy, sợi và da. Nó được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm này khỏi sự ô nhiễm và bị hỏng do sự phát triển của vi khuẩn.
Ngoài ra, Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất cao su, chất tẩy rửa và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: Lưu trữ Bronopol – C3H6BrNO4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo nắp chai được đóng chặt để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự bay hơi của hóa chất.
2. Nhiệt độ: Hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 15-30°C. Tránh lưu trữ nơi có nhiệt độ cao hơn hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
3. Bảo vệ chống ẩm: Đảm bảo rằng Bronopol – C3H6BrNO4 không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm. Sử dụng các bao bì kín và khô ráo để ngăn chặn hóa chất hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
4. Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc và hiểu rõ hướng dẫn và tài liệu an toàn của nhà sản xuất về Bronopol – C3H6BrNO4. Đảm bảo tuân thủ tất cả các hướng dẫn, cả về bảo quản, vận chuyển và sử dụng.
5. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Bronopol – C3H6BrNO4, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, áo măng, găng tay hóa chất và giày bảo hộ. Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn lao động và sử dụng các biện pháp phòng ngừa tai nạn và ô nhiễm.
6. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp Bronopol – C3H6BrNO4. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
7. Vận chuyển: Khi vận chuyển Bronopol – C3H6BrNO4, hãy tuân theo các quy định về vận chuyển hóa chất và đảm bảo rằng nó được đóng gói và vận chuyển một cách an toàn, tránh va đập và rò rỉ.
Công ty chuyên phân phối – cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên kinh doanh ∞ cung cấp Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột A1110 KMR Anh Uk Kingdoms tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Formic – Axit Formic BASF Trung Quốc China
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
Acid Formic – Axit Formic là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
Tính chất vật lý Acid Formic – Axit Formic
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của Acid Formic – Axit Formic là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: Acid Formic – Axit Formic phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: Acid Formic – Axit Formic tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng Acid Formic – Axit Formic cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản Acid Formic – Axit Formic
– Acid Formic – Axit Formic nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– Acid Formic – Axit Formic không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Formic – Axit Formic
– Trước khi sử dụng Acid Formic – Axit Formic, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút Acid Formic – Axit Formic, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng Acid Formic – Axit Formic.
Đơn vị nhập khẩu ¯ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh — bán Polymer Cation © Chất Keo tụ Polimer Dạng Bột A1110 KMR Anh Uk Kingdoms tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate Argentina
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Argentina
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
Borax Decahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
Tính chất vật lý Borax Decahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate.