NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 0.1 Nơi cung cấp ■ cung ứng hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 96% Logo Kim Cương Trung Quốc China | Đơn vị bán ~ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 Tính chất của hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2
- 0.3 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2
- 0.4 hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 0.5 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 0.6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
- 0.7 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 0.8 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 0.9 Tại sao KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 0.10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng
- 1 KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng:
- 1.1 Để bảo quản và sử dụng hóa chất KCL – Kali Clorua Trắng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
- 1.2 Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 1.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
- 1.4 Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
- 1.5 Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
Nơi cung cấp ■ cung ứng hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 96% Logo Kim Cương Trung Quốc China | Đơn vị bán ~ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2
hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2
Tính chất vật lý:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 được sử dụng. Ngoài ra, hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Đơn vị cung cấp ∞ thương mại hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 96% Logo Kim Cương Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên thương mại ⌠ bán hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 96% Logo Kim Cương Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 96% Logo Kim Cương Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 96% Logo Kim Cương Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 96% Logo Kim Cương Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 99% Indonesia
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Nơi phân phối ♦ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên cung cấp Þ bán hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 96% Logo Kim Cương Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm KCL – Kali Clorua Trắng Israel
Công Thức : KCL
Hàm lượng : ( K2OHH 61% Min )
Xuất xứ : Israel
Đóng gói : 50kg/1bao
Tại sao KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KCl. Nó là muối kali của axit clorua. Hóa chất này thường tồn tại dưới dạng một bột trắng, tan trong nước và có vị mặn. Nó là một loại hóa chất phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Một số ứng dụng phổ biến của KCL – Kali Clorua Trắng bao gồm:
1. Trong y học: được sử dụng để điều trị thiếu kali trong cơ thể và trong các dung dịch tiêm kali.
2. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl) để giảm lượng natri trong thực phẩm, đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Trong sản xuất phân bón: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng như một nguồn cung cấp kali trong phân bón để cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây trồng.
4. Trong công nghiệp hóa chất: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, và trong các quá trình công nghệ khác.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ và làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau trong y tế, thực phẩm, công nghiệp và nghiên cứu.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: tồn tại dưới dạng tinh thể bột trắng hoặc hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy ở khoảng 770°C (1.418°F), tức là nó chảy thành chất lỏng ở nhiệt độ này.
– Tỷ trọng: Tỷ trọng của KCL – Kali Clorua Trắng là khoảng 1.98 g/cm³, tức là nó nặng hơn nước.
– Tan trong nước: hóa chất này có khả năng tan trong nước. Một lượng lớn KCL – Kali Clorua Trắng có thể hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– Muối: KCL – Kali Clorua Trắng là một muối, tức là nó được tạo thành từ phản ứng giữa một cation (K+) và một anion (Cl-) trong mạng tinh thể.
– Điện li: Trong nước, hóa chất hoàn toàn phân li thành các ion K+ và Cl-. Do đó, nó là một chất điện li mạnh.
– Tương tác với nước: hóa chất có khả năng tương tác với nước thông qua quá trình hoà tan. Khi tan trong nước, KCL – Kali Clorua Trắng sẽ phân li thành các ion K+ và Cl-, góp phần vào sự dẫn điện của dung dịch.
- Tính oxi hóa và khử: hóa chất này không thể tự điều chỉnh quá trình oxi hóa hay khử một cách đáng kể. Tuy nhiên, trong một số điều kiện phản ứng, KCL – Kali Clorua Trắng có thể tham gia vào các quá trình oxi hóa hay khử như trong điện phân hoặc phản ứng redox.
Lưu ý rằng, đây chỉ là một số tính chất cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng. Tính chất chi tiết và ứng dụng cụ thể của KCL – Kali Clorua Trắng có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường tương tác.
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng:
1. Y tế:
– Điều trị thiếu kali: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng trong y học để điều trị tình trạng thiếu kali trong cơ thể. Kali là một khoáng chất quan trọng cho hoạt động của các tế bào và cơ quan trong cơ thể.
– Dung dịch tiêm kali: cũng được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch tiêm kali dùng để cung cấp kali trực tiếp vào cơ thể.
2. Thực phẩm:
– Chất điều vị: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl). Nó giúp giảm lượng natri trong thực phẩm và đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Công nghiệp hóa chất: có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sản xuất thuốc nhuộm: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc cho các sản phẩm dệt nhuộm.
– Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc trừ sâu để kiểm soát sự phát triển của sâu bệnh hại trên cây trồng.
– Sản xuất thuốc tẩy: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc tẩy để loại bỏ chất bẩn và mảng bám trên các bề mặt.
– Công nghệ khác: KCL – Kali Clorua Trắng cũng có thể được sử dụng trong các quá trình công nghệ khác như sản xuất giấy, chất tẩy, xử lý nước và nhiều ứng dụng khác.
4. Nghiên cứu và phân tích hóa học:
– Chuẩn độ và dung dịch chuẩn: hóa chất này được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ các dung dịch, đồng thời làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
– Nghiên cứu khoa học: hóa chất này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu và thí nghiệm khoa học khác nhau, từ sinh học đến hóa học và vật lý.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng. Ngoài ra, hóa chất này còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dầu khí, sản xuất thuốc, điện tử, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và quy trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất KCL – Kali Clorua Trắng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ:
– Bảo quản KCL – Kali Clorua Trắng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất này được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp, tuân thủ các yêu cầu cụ thể được ghi trên nhãn hóa chất.
– Đặt hóa chất ở xa tầm tay trẻ em và động vật cưng.
2. Xử lý:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với KCL – Kali Clorua Trắng, hãy đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc hóa chất này với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Thực hiện trong không khí thông thoáng: Làm việc với KCL – Kali Clorua Trắng trong không gian có đủ quạt thông gió hoặc hệ thống hút khí để giảm tiếp xúc với hơi hoặc bụi KCL – Kali Clorua Trắng.
– Không uống hoặc ăn KCL – Kali Clorua Trắng. Hóa chất này không phải là một chất ăn được và không nên uống hoặc ăn nó.
3. Xử lý chất thải:
– Vứt chất thải theo quy định: Khi loại bỏ KCL – Kali Clorua Trắng đã sử dụng hoặc hủy bỏ, tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến xử lý chất thải hóa học. Đừng xả KCL – Kali Clorua Trắng vào cống hoặc môi trường mà không được phép.
4. Đọc nhãn hóa chất:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn, cảnh báo và cảnh báo an toàn được hiển thị trên nhãn hóa chất. Hãy làm quen với thông tin về tính chất, nguy hiểm và cách sử dụng an toàn của KCL – Kali Clorua Trắng.
Địa chỉ kinh doanh ← nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên nhập khẩu ⌠ phân phối hóa chất CaCl2 Dạng Bột # Bột CaCl2 96% Logo Kim Cương Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Magie Clorua – MGCL2 96% Dạng Bột Bao Chữ Đen Trung Quốc China
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 96 %
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Magie Clorua – MGCL2 là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử Magie Clorua – MGCL2.
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, Magie Clorua – MGCL2 cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
Tính chất vật lý:
– Magie Clorua – MGCL2 là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– Magie Clorua – MGCL2 là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– Magie Clorua – MGCL2 cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Magie Clorua – MGCL2. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của Magie Clorua – MGCL2 có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản Magie Clorua – MGCL2
– Lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Magie Clorua – MGCL2
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi Magie Clorua – MGCL2.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với Magie Clorua – MGCL2.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Magie Clorua – MGCL2 theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.