NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà cung cấp µ phân phối hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide Lowiron Trung Quốc China | Nơi cung ứng [ phân phối ] hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide:
- 4 hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 5 hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
- 6 Tại sao KOH – Potassium Hydroxide lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của KOH – Potassium Hydroxide
- 8 KOH – Potassium Hydroxide có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
- 9 Để bảo quản và sử dụng KOH – Potassium Hydroxide một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 10 Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
- 12 Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 14 🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 15 Các ứng dụng của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3:
- 17 Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 18 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 19 🌟 Khám phá Hiệu suất và Đáng tin cậy với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ Hóa Chất Đắc Trường Phát ! 🌟
Nhà cung cấp µ phân phối hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide Lowiron Trung Quốc China | Nơi cung ứng [ phân phối ] hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2S
Hàm lượng : 60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide là một hợp chất hóa học của natri (Na) và lưu huỳnh (S). Nó thuộc về loại hợp chất ion kiềm và ion hóa. hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hôi khá mạnh.
hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide được sử dụng làm chất khử oxy hóa trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các chất oxy hóa khác.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách cellulose từ cây cỏ và các vật liệu thực vật khác.
3. Chế tạo mỹ phẩm: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide:
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
2. Màu sắc: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide là một chất rắn màu trắng.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1180 °C.
4. Hòa tan trong nước: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide là một chất hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
5. Mùi hôi: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide có mùi hôi khá mạnh do sự phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S), có mùi hôi đặc trưng.
6. Tính ổn định: là một hợp chất không ổn định trong không khí ẩm, nhanh chóng phản ứng với không khí và hình thành sulfua trắng.
7. Tính chất oxi hóa và khử: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide có tính chất oxi hóa và khử, có thể oxi hóa các chất khác và cũng có thể bị oxi hóa bởi các chất khác.
8. Tương tác với axit: hóa chất phản ứng với axit, tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S) và muối tương ứng.
9. Độc tính: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide và các chất có chứa sulfide đều có độc tính. Khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra khi hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide tương tác với axit cũng là một chất độc và có mùi hôi khắc nghiệt. Nên cần cẩn trọng khi làm việc với hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide và H2S để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải khí H2S.
hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó có khả năng khử oxy hóa, giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước và làm cho nước trở nên sạch hơn.
2. Chế tạo giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, hóa chất này được sử dụng để tách cellulose từ nguyên liệu thực vật như cây cỏ. Quá trình này giúp tách các thành phần khác nhau trong nguyên liệu, như lignin, từ cellulose, tạo ra giấy có chất lượng cao.
3. Sản xuất mỹ phẩm: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH, làm mềm nước và có tác dụng làm sạch.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
6. Nhuộm màu: hóa chất này là một chất nhuộm mạnh và được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và da. Nó được sử dụng đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
7. Sản xuất hợp chất hữu cơ: hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide được sử dụng làm chất khử trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ. Nó có khả năng khử oxi hóa các chất khác và tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Ngành chế biến da: được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý da. Nó giúp tạo màu đen trên da và loại bỏ các chất không mong muốn.
Ngoài ra, hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo pin, điện tử, và công nghiệp phụ gia.
hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide trong một nơi khô ráo, mát mẻ, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất có khả năng gây cháy nổ.
– Đảm bảo các bao bì chứa hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide đóng kín và không bị hỏng để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
– Để xa tầm tay trẻ em và người không được đào tạo.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch nhanh chóng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
– Không hít phải khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra từ phản ứng hóa chất với axit, vì H2S là chất độc và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide một cách hiệu quả, nên tham khảo tài liệu an toàn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia và cơ quan quản lý chất lượng.
Nơi chuyên thương mại ε kinh doanh hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide Lowiron Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty cung ứng Ø thương mại hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide Lowiron Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide Lowiron Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide Lowiron Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide Lowiron Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm KOH ( 90%) – Potassium Hydroxide Ấn Độ India
Công Thức : KOH
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao KOH – Potassium Hydroxide lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
KOH – Potassium Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KOH. Nó là một hợp chất muối kiềm, là một chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn mạnh và tan trong nước.
KOH – Potassium Hydroxide thường được sản xuất thông qua phản ứng giữa kali kim loại (K) và nước (H2O). Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp hóa chất: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, chất chống đông, chất tẩy màu, chất chống ôxy hóa và các sản phẩm hóa học khác.
2. Trong công nghiệp điện tử: được sử dụng làm chất điện ly cho ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium.
3. Trong công nghiệp giấy: được sử dụng để tách lignin từ gỗ trong quá trình sản xuất giấy.
4. Trong công nghiệp thực phẩm: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, cũng như trong chế biến thực phẩm như chế biến sữa đậu nành.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường, cũng như là một chất chuẩn trong các phép đo liên quan đến pH.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của KOH – Potassium Hydroxide. Ngoài ra, nó còn có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của KOH – Potassium Hydroxide
Tính chất vật lý KOH – Potassium Hydroxide
– Trạng thái: KOH – Potassium Hydroxide là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
– Màu sắc: Nó có màu trắng.
– Mùi: không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất này là khoảng 360°C (680°F).
– Độ tan: KOH – Potassium Hydroxide tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm có tính ăn mòn mạnh.
Tính chất hóa học KOH – Potassium Hydroxide
– Tính ăn mòn: KOH – Potassium Hydroxide là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da hoặc mô. Nó cũng có khả năng ăn mòn các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh.
– Tính bazơ: là một bazơ mạnh. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), giúp tăng độ kiềm của dung dịch.
– Tính oxi hóa: có khả năng oxi hóa một số chất hữu cơ và không hữu cơ. Nó có thể tác động lên chất hữu cơ, gây phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như oxi hóa aldehyd thành axit carboxylic.
– Phản ứng với axit: KOH – Potassium Hydroxide có thể phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit clohidric (HCl), sẽ tạo ra muối kali cloua (KCl) và nước (H2O).
Lưu ý rằng KOH – Potassium Hydroxide là một chất hóa học mạnh, cần được xử lý cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
KOH – Potassium Hydroxide có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
1. Sản xuất xà phòng: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng làm chất kiềm trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó tác động với các axit béo để tạo thành muối kiềm (xà phòng) và glycerol.
2. Công nghiệp giấy: được sử dụng trong quá trình tách lignin từ gỗ trong công nghiệp sản xuất giấy. Lignin là một thành phần trong gỗ có thể làm trục trặc quá trình sản xuất giấy. KOH – Potassium Hydroxide giúp tách lignin ra khỏi sợi gỗ, giúp tạo ra giấy màu trắng.
3. Chất điện ly trong ắc quy: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng làm chất điện ly trong ắc quy kiềm. Trong ắc quy, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), cung cấp dòng điện cho quá trình hoạt động của ắc quy.
4. Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất hóa chất: KOH – Potassium Hydroxide là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa và các chất hóa học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất, bao gồm xà phòng, chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa, phụ gia hóa chất và các chất khác.
7. Công nghiệp điện tử: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong sản xuất ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium. Nó là một thành phần quan trọng trong chất điện ly để cung cấp dòng điện cho các ứng dụng điện tử.
8. Công nghiệp dầu mỏ: hóa chất này được sử dụng trong quá trình xử lý dầu mỏ và chất lỏng khoan dầu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm.
KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH và các quá trình tẩy rửa trong sản xuất thực phẩm.
10. Công nghiệp mỹ phẩm: có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem cạo râu, sữa tắm và nước hoa.
11. Nghiên cứu và phân tích hóa học: KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích hóa học.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và lĩnh vực mà KOH – Potassium Hydroxide được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chế tạo, dược phẩm và xử lý nước.
Lưu ý rằng việc sử dụng KOH – Potassium Hydroxide đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn và phòng ngừa rủi ro, bởi vì nó là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho da và mô.
Để bảo quản và sử dụng KOH – Potassium Hydroxide một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản KOH – Potassium Hydroxide
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để tránh tác động oxy hóa.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn việc hấp thụ độ ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đảm bảo sử dụng trong một không gian thông thoáng hoặc dưới hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc bụi của KOH – Potassium Hydroxide.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân bao gồm mắt kính, găng tay bảo hộ và áo mưa để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của KOH – Potassium Hydroxide. Sử dụng khẩu trang và hệ thống thông gió đúng cách nếu cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống hoặc nuốt sản phẩm. Nếu nuốt, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và mang theo bao bì của sản phẩm.
3. Vận chuyển KOH – Potassium Hydroxide
– Đảm bảo bao bì của KOH – Potassium Hydroxide được đóng kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏa hoạn.
– Vận chuyển theo các quy định về vận chuyển hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn vận chuyển.
Lưu ý rằng KOH – Potassium Hydroxide là một chất ăn mòn mạnh, nên cần chú ý đến an toàn khi sử dụng và tuân thủ các quy định, hướng dẫn và thông tin sản phẩm cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Cty kinh doanh # cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi thương mại * bán hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide Lowiron Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Soda Ash Light – NA2CO3 Nga Russia
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Nga
Đóng gói : 50Kg/1bao
Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Soda Ash Light – NA2CO3 là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của Soda Ash Light – NA2CO3 bao gồm:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và Soda Ash Light – NA2CO3 (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
Tính chất vật lý:
Hình thức: Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Soda Ash Light – NA2CO3 phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: Soda Ash Light – NA2CO3 có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. Soda Ash Light – NA2CO3 cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý Soda Ash Light – NA2CO3 theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Soda Ash Light – NA2CO3. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của Soda Ash Light – NA2CO3:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, Soda Ash Light – NA2CO3 luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến Soda Ash Light – NA2CO3.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của Soda Ash Light – NA2CO3 trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Địa chỉ thương mại √ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên phân phối Þ cung ứng hóa chất Sulphide Natri Flakes þ Sodium Sulfide Lowiron Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 Trung Quốc China
Công Thức : Na2S2O3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một hợp chất hóa học của natri, lưu huỳnh và oxy. Nó là một muối không màu và tan trong nước.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Xử lý nước: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ chất khử clo và chất phụ gia khác.
Hóa học phân tích: Nó được sử dụng trong hóa học phân tích để giảm chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành ion clo, brom hoặc iod.
Nhiếp ảnh: hóa chất này được sử dụng trong quá trình xử lý phim và giấy ảnh để loại bỏ hoàn toàn các tác nhân khử màu, như thuốc nhuộm bạc hoặc iod.
Y tế: Nó cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, như trong điều trị các trường hợp nhiễm độc kim loại nặng như thủy ngân.
Vì tính chất khử của nó, Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 cũng được sử dụng như một chất khử trong một số phản ứng hóa học khác nhau.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Thiosulfate – NA2S2O3:
Tính chất vật lý:
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một chất rắn ở dạng tinh thể không màu.
Nó có khối lượng phân tử 158.11 g/mol.
Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 48-50°C.
Nó tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
Hóa chất này là muối của axit thiosulfuric (H2S2O3). Nó có công thức hóa học Na2S2O3, cho thấy rằng nó chứa hai nguyên tử natri (Na), hai nguyên tử lưu huỳnh (S) và ba nguyên tử oxi (O).
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có tính khử, có khả năng chuyển hóa các chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành các ion tương ứng (clo- (Cl-), brom- (Br-), iod- (I-)).
Nó cũng có khả năng tạo phức với một số kim loại, ví dụ như niken và bạc.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có tính kiềm, có khả năng tác động kiềm vào các chất axit và tạo muối natri tương ứng.
Nó có tính ổn định và ít phản ứng với các chất khác.
Tổng quan Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 là một chất rắn không màu, tan trong nước và có tính khử. Nó có ứng dụng trong xử lý nước, hóa học phân tích, nhiếp ảnh và y tế, cũng như trong các phản ứng hóa học khác.
Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
Xử lý nước: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong ngành xử lý nước để loại bỏ chất khử clo và chất phụ gia khác. Nó có khả năng khử clo, giúp loại bỏ clo dư sau quá trình khử trùng.
Hóa học phân tích: được sử dụng trong hóa học phân tích để giảm chất oxi hóa mạnh như clo, brom hoặc iod thành ion clo, brom hoặc iod. Điều này thường được sử dụng trong các phương pháp phân tích hoá học, ví dụ như quá trình tiêu chuẩn hóa thể tích.
Nhiếp ảnh: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 được sử dụng trong nhiếp ảnh và xử lý phim. Nó được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn các chất khử màu, như thuốc nhuộm bạc hoặc iod, sau khi phim đã được phơi sáng. Quá trình này được gọi là “fixing” và Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ thuốc nhuộm không cần thiết và ngăn chặn quá trình oxi hóa tiếp theo.
Y tế: hóa chất có ứng dụng y tế. Nó có thể được sử dụng trong điều trị một số trường hợp nhiễm độc kim loại nặng như thủy ngân. Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 có khả năng kết hợp với các ion thủy ngân để tạo thành phức chất dễ bài tiết qua nước tiểu.
Công nghiệp: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 cũng có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất giấy, mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm và chất tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy trắng và chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Trên đây là một số ngành chính sử dụng Sodium Thiosulfate – NA2S2O3, tuy nhiên, công dụng của nó còn rất đa dạng và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nữa tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Lưu trữ Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo hóa chất được đặt trong các bao bì kín và có nhãn đúng để tránh nhầm lẫn và tiếp xúc không cần thiết.
Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây phản ứng nguy hiểm.
An toàn khi sử dụng:
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin về an toàn, hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật liên quan đến Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 trước khi sử dụng.
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mắt kính, áo phòng thí nghiệm) khi tiếp xúc với hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Đảm bảo làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc dưới máy hút khí hóa học để hạn chế tiếp xúc với hơi hoặc bụi Sodium Thiosulfate – NA2S2O3.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi Sodium Thiosulfate – NA2S2O3. Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3.
Luôn tuân thủ quy định và quy trình an toàn cụ thể của nhà sản xuất.
Vận chuyển:
Vận chuyển Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 trong các bao bì chắc chắn và đảm bảo nó không rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất gây nguy hiểm khác.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất, bao gồm đóng gói đúng, nhãn hiệu và sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp.
🌟 Khám phá Hiệu suất và Đáng tin cậy với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ Hóa Chất Đắc Trường Phát ! 🌟
Bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy và chất lượng cao cho hóa chất Sodium Thiosulfate – NA2S2O3? Hãy để chúng tôi giới thiệu về dịch vụ chất lượng hàng đầu của chúng tôi.
Tại Hóa Chất Đắc Trường Phát, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự đáng tin cậy và hiệu suất cao với Sodium Thiosulfate – NA2S2O3. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi đã xây dựng kết nối với khách hàng trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Vậy tại sao nên chọn Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 từ chúng tôi? Hãy xem những lợi ích mà chúng tôi mang lại:
💧 Chất lượng cao: Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và hiệu suất đáng tin cậy cho các ứng dụng của bạn.
⏱️ Giao hàng đúng hẹn: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là quan trọng đối với bạn. Vì vậy, chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn để đảm bảo dòng cung ứng không bị gián đoạn và tiết kiệm thời gian của bạn.
📈 Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp Sodium Thiosulfate – NA2S2O3 với giá cả cạnh tranh và hợp lý. Với chúng tôi, bạn sẽ tìm thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và giá trị.
🌍 Dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi coi trọng mối quan hệ với khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhanh chóng và mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho bạn.