NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 0.1 Cung cấp ⌡ cung ứng hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic 99.6% Trung Quốc China | Nơi chuyên phân phối ∩ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 Ứng dụng của hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic trên thị trường hóa chất
- 0.3 Tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic
- 0.4 hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 0.5 hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic là một chất tương đối độc và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng
- 0.6 CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
- 0.7 CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
- 0.8 Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 0.9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
- 0.10 Ngày nay, Sodium Nitrite – NANO2 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 0.11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Nitrite – NANO2:
- 1 Sodium Nitrite – NANO2 có các công dụng chính sau đây:
Cung cấp ⌡ cung ứng hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic 99.6% Trung Quốc China | Nơi chuyên phân phối ∩ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C2H2O4
Hàm lượng : 99.6%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic trên thị trường hóa chất
hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H2C2O4. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, tinh thể không màu và có mùi hơi giống mùi axit acetic.
Hóa chất tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm như rau cải, rau chân vịt và quả dứa. Nó cũng được tạo ra trong cơ thể động vật và người bằng cách chuyển hóa các chất khác, nhưng chỉ tồn tại ở nồng độ rất thấp.
hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới dạng muối (oxalat), nó có thể được sử dụng để làm chất tẩy rửa, chất tạo bọt, chất chống ố vàng trong xà phòng, và chất chống đóng cặn trong nước. hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic cũng được sử dụng trong quá trình nhuộm màu, tái tạo kim loại, xử lý gỗ và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic là một chất tương đối độc, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi sử dụng và xử lý.
Tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic
Tính chất vật lý hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic
Hóa chất tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic là khoảng 189 độ Celsius.
hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic có tính tan trong nước. Độ tan tăng lên với nhiệt độ và pH thấp.
Nó có khả năng hấp phụ nước từ không khí, và tạo thành các phân tử nước tinh khiết (water of crystallization) khi tinh thể.
Tính chất hóa học hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic
Là một axit hữu cơ mạnh. Khi hoà tan trong nước, nó tạo thành các ion oxalat (C2O4^2-) và ion hydroxonium (H3O+).
Hóa chất có khả năng tạo phức với một số kim loại như canxi, kẽm, và sắt. Các phức này có thể tạo thành kết tủa hoặc có màu đặc trưng.
Nó có tính oxi hóa và khử. hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic có thể oxi hóa thành các sản phẩm phụ như CO2, CO và nước. Nó cũng có thể hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học.
Hóa chất có tính chất chống kết tủa và chất chelate. Do đó, nó thường được sử dụng trong quá trình tẩy rửa và xử lý nước để ngăn chặn sự hình thành kết tủa và đồng thời hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại.
hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
Chất tẩy rửa và tạo bọt: được sử dụng trong công thức của một số chất tẩy rửa và chất tạo bọt. Nó có khả năng loại bỏ các vết bẩn và mảng bám, đồng thời tạo ra bọt và giúp quá trình tẩy rửa hiệu quả.
Chất chống ố vàng: hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic được sử dụng trong xà phòng và sản phẩm làm sạch khác để ngăn chặn quá trình ố vàng. Nó có khả năng loại bỏ các cặn bẩn và vết ố trên bề mặt, giúp duy trì sự sạch sẽ và trắng sáng.
Xử lý nước: Do tính chất chống kết tủa và chất chelate của nó, hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để ngăn chặn sự hình thành kết tủa và đồng thời hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này giúp duy trì sự trong sạch và ổn định của nước.
Tái tạo kim loại: hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic được sử dụng trong quá trình tái tạo kim loại, đặc biệt là trong quá trình tẩy trắng gốm sứ và gạch men. Nó giúp loại bỏ các vết ố và mảng bám trên bề mặt kim loại và khôi phục sự sáng bóng và sự rạng rỡ ban đầu.
Nhuộm màu: hóa chất có thể được sử dụng trong một số quá trình nhuộm màu, đặc biệt là trong việc nhuộm màu các loại sợi tổng hợp như sợi len và sợi bông. Nó có khả năng tương tác với các chất nhuộm và giúp tạo ra màu sắc mong muốn trên vật liệu.
Ngành công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic được sử dụng trong quá trình nhuộm màu các loại sợi tổng hợp như sợi len, sợi bông và sợi polyester. Nó có khả năng tương tác với các chất nhuộm và giúp tạo ra màu sắc mong muốn trên vật liệu.
Ngành công nghiệp gốm sứ: được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và xử lý bề mặt gốm sứ và gạch men. Nó giúp loại bỏ các vết ố và mảng bám trên bề mặt kim loại và khôi phục sự sáng bóng và sự rạng rỡ ban đầu.
Ngành công nghiệp chất tẩy rửa: được sử dụng trong công thức của một số chất tẩy rửa và chất tạo bọt. Nó có khả năng loại bỏ các vết bẩn và mảng bám, đồng thời tạo ra bọt và giúp quá trình tẩy rửa hiệu quả.
Ngành công nghiệp xử lý gỗ: hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để loại bỏ các chất gây mục, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp khôi phục sự sạch sẽ và sự rạng rỡ của bề mặt gỗ.
Các ứng dụng khác: hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic còn được sử dụng trong phân tích hóa học, trong quá trình tái tạo kim loại, trong sản xuất hóa chất và dược phẩm, trong quá trình chế biến thực phẩm và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic và ứng dụng của nó có thể mở rộng trong các lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.
hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic là một chất tương đối độc và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng
Bảo quản hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic
hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic nên được lưu trữ trong các bình chứa kín, chắc chắn và không thấm nước.
Nơi lưu trữ nên được thông gió tốt và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Hóa chất nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và các chất oxi hóa mạnh.
Nên đảm bảo rằng hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic không tiếp xúc với các chất không tương thích khác như các chất độc, chất hóa học hoặc chất cháy nổ.
Sử dụng hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic
Khi sử dụng hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic, cần đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, áo bảo hộ và kính bảo hộ.
Nên làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị hút khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc, nhanh chóng rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
Không được tiếp xúc với hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic khi có vết thương hở hoặc khi đang mang thai.
Công ty chuyên nhập khẩu ♥ kinh doanh hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic 99.6% Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ thương mại ♥ nhập khẩu hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic 99.6% Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic 99.6% Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic 99.6% Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic 99.6% Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm CuSO4 – Đồng Sunfat Đài Loan Taiwan
Công Thức: CuSO4.5H2O
Hàm lượng : (CU) 24.5%
Xuất xứ : Đài Loan ( Taiwan )
Đóng gói : 25Kg/1bao
CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học có chứa đồng và lưu huỳnh. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc xanh lam. Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng quan trọng của CuSO4 – Đồng Sunfat là trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó được sử dụng như một loại phân bón chứa đồng, giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Hóa chất cũng được sử dụng để kiểm soát tảo và vi khuẩn trong hồ ao nuôi thủy sản.
CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Nó được sử dụng làm chất oxy hóa, chất khử và chất tạo màu trong quá trình sản xuất một số sản phẩm hóa học khác nhau. Ngoài ra còn được sử dụng trong quá trình mạ điện, làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, và trong một số loại thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có tính chất độc hại và có thể gây kích ứng cho da và mắt. Khi sử dụng hóa chất cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng.
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
Tính chất vật lý CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Dạng vật liệu: tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Nó có thể có nhiều dạng tinh thể khác nhau, bao gồm tinh thể màu xanh dương trong điều kiện thông thường.
2. Màu sắc: có màu xanh dương.
3. Tính tan: CuSO4 – Đồng Sunfat tan tốt trong nước. Nó cũng có khả năng tan trong ethanol, methanol và các dung môi hữu cơ khác.
4. Tính chất hút ẩm: hóa chất có tính chất hút ẩm và thường hấp thụ nước từ không khí.
5. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy là khoảng 110 độ C.
Tính chất hóa học CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Oxi hóa: CuSO4 – Đồng Sunfat có khả năng oxi hóa các chất khác. Nó thường được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học.
2. Tạo phức: có khả năng tạo phức với nhiều chất hữu cơ và vô cơ khác. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm phân tích hóa học và công nghệ chế tạo mạ điện.
3. Tác dụng với kim loại: có khả năng tác dụng với các kim loại khác để tạo ra các hợp chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể tác dụng với sắt để tạo ra màu nâu đỏ (FeSO4).
4. Tác dụng với vi khuẩn và tảo: CuSO4 – Đồng Sunfat có tính kháng vi khuẩn và tảo. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp để điều trị các bệnh nhiễm trùng và kiểm soát tảo trong hồ nuôi cá và ao hồ.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của CuSO4 – Đồng Sunfat có thể thay đổi dựa trên dạng và điều kiện của nó.
Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Dùng trong nông nghiệp: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một loại thuốc trừ nấm và thuốc trừ sâu để kiểm soát các bệnh nấm và tiêu diệt các loài sâu hại trong nông nghiệp.
2. Mạ điện và mạ kim loại: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong quy trình mạ điện để tạo một lớp phủ đồng trên bề mặt các vật liệu khác, như kim loại hoặc các vật liệu không kim loại. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình mạ khác để tạo các lớp bảo vệ và cải thiện tính thẩm mỹ của các sản phẩm kim loại.
3. Sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện các phản ứng hóa học và nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học và các lĩnh vực liên quan.
4. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cây trồng: có thể được sử dụng để điều trị các bệnh cây trồng do nấm gây ra, như tảo vàng và mốc đen.
5. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc động vật: được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh trên gia súc và gia cầm, chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và nhiễm trùng mắt.
6. Sử dụng trong chất tạo màu và mực in: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm mực in và mực màu. Nó tạo ra màu xanh lam trong các ứng dụng này.
7. Sản xuất mực in và mực màu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu xanh lam trong sản xuất mực in và mực màu.
8. Công nghiệp xử lý nước: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước để khử tảo và làm sạch nước.
9. Công nghiệp thực phẩm: CuSO4 – Đồng Sunfat có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong ngành thực phẩm, chẳng hạn như chất ổn định và chất chống oxi hóa.
10. Sử dụng trong các ứng dụng khác: CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác như xử lý nước thải, phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi, và trong việc phân loại và kiểm tra kim loại.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
1. Lưu trữ: CuSO4 – Đồng Sunfat nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, xa tầm tay trẻ em và động vật. Nên giữ nắp đậy kín trên hũ hoặc bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat, hãy đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch trong vài phút và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
CuSO4 – Đồng Sunfat trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt gió để giảm tiếp xúc với hơi hóa chất.
5. Không ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất: Tránh tiếp xúc với hóa chất bằng đường uống hoặc hút thuốc. Đảm bảo giữ mãi mãnh vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với CuSO4 – Đồng Sunfat.
6. Điều chỉnh liều lượng: Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các quy định an toàn và môi trường liên quan.
7. Xử lý chất thải: Xử lý chất thải CuSO4 – Đồng Sunfat theo quy định pháp luật. Không xả hóa chất vào hệ thống cống rãnh hoặc nước mặt.
Nhà cung ứng ↔ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ~ thương mại hóa chất Powder Oxalat Ø Acid Oxalic 99.6% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Nitrite – NANO2 Đức BASF Germany
Công Thức : NaNO2
Hàm lượng : 99.3%
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Sodium Nitrite – NANO2 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Sodium Nitrite – NANO2 là một hợp chất hóa học có công thức hóa học NaNO2. Nó là muối của ion nitrite (NO2-) và ion sodium (Na+). Sodium Nitrite – NANO2 thường được sản xuất dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Xử lý thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như thịt chế biến, đặc biệt là trong việc chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối, và các sản phẩm đồ họa.
2. Chất chống ăn mòn: được sử dụng trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước để ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại.
3. Hóa chất công nghiệp: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất làm lạnh, chất chống đông, và trong quá trình sản xuất một số hợp chất hữu cơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Nitrite – NANO2 cũng có thể gây nguy hiểm đối với sức khỏe nếu được sử dụng không đúng cách hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Do đó, khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Nitrite – NANO2:
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: Sodium Nitrite – NANO2 thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng từ 271 đến 276 độ Celsius.
– Điểm sôi: Sodium Nitrite – NANO2 phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi. Nó phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) khi nhiệt độ cao.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 2,17 g/cm³.
Tính chất hóa học:
– Tính oxi hóa: Sodium Nitrite – NANO2 có khả năng oxi hóa, có thể chuyển đổi thành nitrate (NO3-) trong một số phản ứng hoá học.
– Tính chất bảo quản: được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây ra độc tố botulinum trong thực phẩm.
– Phản ứng hóa học: Sodium Nitrite – NANO2 có thể tác động với axit để tạo ra nitrous acid (HNO2), và có thể phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) trong điều kiện nhiệt độ cao.
– Độ hòa tan: hóa chất có khả năng hòa tan trong nước. Độ hòa tan của nó tăng theo nhiệt độ.
Lưu ý rằng, Sodium Nitrite – NANO2 là một hợp chất hóa học mạnh, và việc xử lý và sử dụng nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
Sodium Nitrite – NANO2 có các công dụng chính sau đây:
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng phổ biến như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, ngăn chặn sự hình thành độc tố botulinum, giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn. Sodium Nitrite – NANO2 thường được sử dụng trong chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối và các sản phẩm đồ họa.
2. Chất chống ăn mòn: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước như chất chống ăn mòn. Nó có khả năng ngăn chặn quá trình ăn mòn của kim loại và bảo vệ các hệ thống trước sự tổn thương.
3. Chất chống đông: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong một số ứng dụng chống đông, như chất chống đông trong các hệ thống làm lạnh, máy làm lạnh và công nghiệp lạnh.
4. Hóa chất công nghiệp: Sodium Nitrite – NANO2 cũng có ứng dụng trong một số quy trình công nghiệp. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh.
5. Ngành chế biến thủy hải sản: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng để bảo quản và nhuộm các loại thủy hải sản, như cá, tôm và ốc.
6. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng để tạo màu đỏ hồng và gia tăng tuổi thọ của thịt chế biến.
7. Ngành làm mát và làm việc với nước: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng như một chất chống ăn mòn trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước, như hệ thống làm lạnh công nghiệp và hệ thống làm mát xe ô tô.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh, cũng như trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 cần tuân thủ các quy định về an toàn và liều lượng, và phải được thực hiện theo hướng dẫn của chuyên gia và các quy định của ngành công nghiệp tương ứng.
Việc bảo quản và sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
1. Lưu trữ trong nơi khô ráo: hóa chất này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa các nguồn nhiệt, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các chất oxi hóa mạnh.
2. Tránh tiếp xúc với chất hoạt động mạnh: Sodium Nitrite – NANO2 không nên tiếp xúc trực tiếp với chất hoạt động mạnh như axit mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
Sử dụng:
1. Tuân thủ quy định về an toàn: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định liên quan.
2. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc với hóa chất này trong môi trường thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất.
3. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Sodium Nitrite – NANO2, cần sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ, áo phòng thí nghiệm và khẩu trang, để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
Ngoài ra, việc sử dụng hóa chất này trong ngành thực phẩm cần tuân thủ các quy định cụ thể về liều lượng, tỷ lệ sử dụng và công thức của các sản phẩm thực phẩm tương ứng.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng.