NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Địa chỉ cung cấp và phân phối Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun | Nhà kinh doanh Ø thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 3 Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 4 Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 6 Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
- 8 Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 10 🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 11 Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
- 13 Sodium Benzoate – Mốc Hạt có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
- 14 Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 15 Khai thác và sử dụng Acid Formic – Acid Formic
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Acid Formic
- 17 Acid Formic – Acid Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 18 Acid Formic – Acid Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
Địa chỉ cung cấp và phân phối Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun | Nhà kinh doanh Ø thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 30Kg/1can
Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước
1. Trạng thái vật lý: Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước
– Lưu trữ Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước
– Tiêu hủy Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước.
Nhà thương mại * nhập khẩu Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị thương mại ► phân phối Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Soda Ash Light – NA2CO3 Chu Lai Việt Nam
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 40Kg/1bao
Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Soda Ash Light – NA2CO3 là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của Soda Ash Light – NA2CO3 bao gồm:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và Soda Ash Light – NA2CO3 (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
Tính chất vật lý:
Hình thức: Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Soda Ash Light – NA2CO3 phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: Soda Ash Light – NA2CO3 có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. Soda Ash Light – NA2CO3 cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý Soda Ash Light – NA2CO3 theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Soda Ash Light – NA2CO3. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của Soda Ash Light – NA2CO3:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, Soda Ash Light – NA2CO3 luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến Soda Ash Light – NA2CO3.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của Soda Ash Light – NA2CO3 trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Nhà bán hàng ◄ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty thương mại © cung cấp Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Benzoate – Mốc Dạng Hạt Food Grade Wuhan Youji Trung Quốc China
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Sodium Benzoate – Mốc Hạt là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Sodium Benzoate – Mốc Hạt có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Sodium Benzoate – Mốc Hạt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Sodium Benzoate – Mốc Hạt có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Hạt
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Sodium Benzoate – Mốc Hạt thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Hạt cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Sodium Benzoate – Mốc Hạt là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Sodium Benzoate – Mốc Hạt được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Sodium Benzoate – Mốc Hạt trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Sodium Benzoate – Mốc Hạt theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Hạt có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu ß thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị nhập khẩu ∞ cung cấp Hydrogen Peroxide ß Ôxy Già Dạng Nước 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Formic – Acid Formic Tank – Bồn IBC Luxi Trung Quốc China
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 1.150/1Tank
Khai thác và sử dụng Acid Formic – Acid Formic
Acid Formic – Acid Formic là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
Acid Formic – Acid Formic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Acid Formic
Tính chất vật lý Acid Formic – Acid Formic
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của Acid Formic – Acid Formic là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: Acid Formic – Acid Formic phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: Acid Formic – Acid Formic tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, Acid Formic – Acid Formic còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Acid Formic – Acid Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: Acid Formic – Acid Formic được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: Acid Formic – Acid Formic được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Acid Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: Acid Formic – Acid Formic được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Acid Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, Acid Formic – Acid Formic cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng Acid Formic – Acid Formic cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
Acid Formic – Acid Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản Acid Formic – Acid Formic
– Acid Formic – Acid Formic nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– Acid Formic – Acid Formic không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Formic – Acid Formic
– Trước khi sử dụng Acid Formic – Acid Formic, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút Acid Formic – Acid Formic, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng Acid Formic – Acid Formic.