NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty cung cấp # kinh doanh hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 50% Tank IBC Bồn Thái Lan TPL | Công ty chuyên kinh doanh • cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 3 hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 4 hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 6 Công dụng của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 7 Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối không màu, có dạng tinh thể rắn. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
- 8 Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính
- 9 Để bảo quản và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Trong ngành công nghiệp, Xanh Malachite Green được sử dụng ở lĩnh vực nào và có ứng dụng gì?
- 11 Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Xanh Malachite Green:
- 12 Dưới đây là một số ứng dụng của Xanh Malachite Green:
- 13 Cách bảo quản và sử dụng Xanh Malachite Green dưới đây là một số thông tin tổng quát:
- 14 Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
- 16 Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 18 🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Cty cung cấp # kinh doanh hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 50% Tank IBC Bồn Thái Lan TPL | Công ty chuyên kinh doanh • cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 1.150Kg/1tank
hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2
1. Trạng thái vật lý: hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2
– Lưu trữ hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2
– Tiêu hủy hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2.
Cty kinh doanh • cung ứng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 50% Tank IBC Bồn Thái Lan TPL ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên thương mại ß cung ứng hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 50% Tank IBC Bồn Thái Lan TPL tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 50% Tank IBC Bồn Thái Lan TPL uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 50% Tank IBC Bồn Thái Lan TPL, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 50% Tank IBC Bồn Thái Lan TPL và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O Việt Nam
Công Thức : ZnSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Hóa chất này khi hoà tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch muối kẽm sunfat. Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối, trong đó kẽm (Zn) là nguyên tố kim loại và sunfat (SO4) là anion.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng
1. Phân bón: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O thường được sử dụng trong sản xuất phân bón để cung cấp nguồn cung cấp kẽm cho cây trồng. Kẽm là một vi chất cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào trong cây trồng.
2. Thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm: có thể được sử dụng làm thành phần trong một số loại thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm để kiểm soát sự phát triển của sâu bọ và nấm gây hại trong nông nghiệp.
3. Phụ gia thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng như một phụ gia thực phẩm để bổ sung kẽm trong các sản phẩm thực phẩm gia đình và công nghiệp.
4. Chất xử lý nước: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O cũng có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất cặn và tạp chất.
5. Sản xuất mỹ phẩm: hóa chất có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem chống nắng, kem chống vi khuẩn, kem dưỡng da, v.v.
Đây chỉ là một số ứng dụng thông thường của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O. Còn nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng cụ thể.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một hợp chất muối không màu, có dạng tinh thể rắn. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O
– Màu sắc: thường là một chất rắn không màu hoặc có màu trắng.
– Hình thức: Nó có thể tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, bột hoặc viên nén.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là khoảng 161,47 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 680°C.
– Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan tương đối cao trong nước. Hóa chất này có thể tạo thành một dung dịch mặn nếu được hoà tan đủ trong nước.
Tính chất hóa học Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O
– Acid hoá: là một chất acid và có khả năng tác dụng với các chất bazơ để tạo thành muối và nước.
– Tác dụng với kim loại: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có khả năng tác dụng với một số kim loại khác để tạo thành các muối khác.
– Oxi hóa: có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa khác nhau, ví dụ như oxi hóa các chất hữu cơ hoặc tạo thành oxi hóa khác trong môi trường phù hợp.
– Tác dụng với chất khác: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể tác dụng với các chất khác như amoni, hydroxit và các axit để tạo thành các muối tương ứng.
Như vậy, Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một chất vật liệu có tính chất vật lý và hóa học đa dạng, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, y tế và mỹ phẩm.
Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính
1. Phân bón: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp và là thành phần chính của phân bón kẽm. Kẽm là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào trong cây trồng. Sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O trong phân bón có thể giúp cung cấp nguồn kẽm cần thiết cho cây trồng và cải thiện hiệu suất mùa vụ.
2. Chất xử lý nước: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất cặn và tạp chất. Nó có khả năng hình thành kết tủa với các ion kim loại nặng như chì và cadmium, giúp làm sạch nước và giảm ô nhiễm.
3. Chất kiềm hoá: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có khả năng tăng độ kiềm của một dung dịch, do đó được sử dụng trong việc điều chỉnh độ pH của đất hoặc dung dịch.
4. Chất bổ sung kẽm: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể được sử dụng như một chất bổ sung kẽm trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Kẽm là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe con người, và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có thể giúp bổ sung kẽm cho cơ thể khi cần thiết.
5. Sản xuất mỹ phẩm: Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O có công dụng trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da và kem chống vi khuẩn. Nó có khả năng kiểm soát bã nhờn, làm dịu da và có tác dụng kháng vi khuẩn.
Ngoài những công dụng trên, Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dệt nhuộm, sản xuất giấy, chế tạo pin và thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, việc sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và nồng độ sử dụng, vì vậy luôn cần tuân theo hướng dẫn và hạn chế của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Đậy kín vỏ hộp hoặc chứa trong các hũ chứa kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng:
- Đọc và tuân theo hướng dẫn và cảnh báo an toàn trên nhãn sản phẩm.
- Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân khi cần thiết, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh nấu chảy Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O hoặc thực hiện các phản ứng nhiệt cao mà có thể tạo ra khí độc.
– Không uống hoặc ăn Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O vì nó là một chất hóa học và không được coi là an toàn cho việc tiếp xúc với cơ thể.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O.
3. Tiêu hủy:
– Không xả Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O vào hệ thống cấp nước hoặc môi trường tự nhiên. Thay vào đó, hãy tuân thủ quy định địa phương và gửi nó tới các cơ sở xử lý chất thải hóa học địa phương.
– Đối với hướng dẫn cụ thể về tiêu hủy, hãy tham khảo các quy tắc và quy định của khu vực bạn đang sinh sống.
Lưu ý rằng Kẽm Sunfat – ZNSO4.7H2O là một chất hóa học và cần được sử dụng với cẩn thận. Luôn đọc và tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất và liên hệ với chuyên gia hoá chất hoặc nhà cung cấp hóa chất nếu cần thêm thông tin.
Công ty thương mại ≥ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên kinh doanh ÷ cung cấp hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 50% Tank IBC Bồn Thái Lan TPL tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Xanh Malachite Green Trung Quốc China
Công Thức : C23H25N2Cl
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1thùng
Trong ngành công nghiệp, Xanh Malachite Green được sử dụng ở lĩnh vực nào và có ứng dụng gì?
Xanh Malachite Green là một loại hợp chất hóa học thuộc nhóm xanthen dùng để tạo màu xanh dương mạnh. Chất này có công thức phân tử là C23H25N2 và khối lượng phân tử là 364.46 g/mol.
Xanh Malachite Green ban đầu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để tạo màu xanh dương trên vải và sợi. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành giấy. Tuy nhiên, sau đó, Xanh Malachite Green đã bị hạn chế và cấm sử dụng trong một số nước do có tiềm năng gây ô nhiễm môi trường và có tác dụng độc hại đối với một số loài sinh vật.
Ngoài ứng dụng trong ngành công nghiệp, Xanh Malachite Green cũng từng được sử dụng trong lâm nghiệp và thủy sản để điều trị bệnh nấm và nhiễm khuẩn ở cá và tôm. Hiện nay, việc sử dụng Xanh Malachite Green trong các ứng dụng này cũng đã bị hạn chế hoặc cấm vì lo ngại về sự tích tụ và tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Xanh Malachite Green:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Xanh Malachite Green thường là dạng bột hoặc tinh thể màu xanh đậm.
– Tỷ trọng: có tỷ trọng khoảng 1,1 – 1,3 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Xanh Malachite Green có điểm nóng chảy xấp xỉ 218-220°C.
– Độ tan: Nó hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol, metanol, axeton. Độ tan của nó cũng phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ và pH.
2. Tính chất hóa học:
– Màu sắc: có màu xanh dương đậm và thường được sử dụng làm chất nhuộm.
– Tính chất oxi-hoá: Nó có khả năng oxi-hoá, có thể tạo ra các sản phẩm phản ứng oxi-hoá khi tương tác với một số chất hoá học.
– Tính chất pH: Xanh Malachite Green có tính chất chuyển màu phụ thuộc vào pH môi trường. Nó thường có màu xanh trong môi trường axit và chuyển sang màu vàng hoặc đỏ trong môi trường kiềm.
– Tương tác hóa học: hóa chất này có thể tương tác với các chất khác để tạo thành các hợp chất mới hoặc phản ứng hóa học khác nhau.
Lưu ý rằng Xanh Malachite Green có thể là một chất gây độc và có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường, do đó việc sử dụng và xử lý hóa chất này cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn.
Xanh Malachite Green đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong quá khứ, nhưng ngày nay việc sử dụng nó đã bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều quốc gia vì các vấn đề liên quan đến môi trường và sức khỏe.
Dưới đây là một số ứng dụng của Xanh Malachite Green:
1. Dệt nhuộm: Xanh Malachite Green đã được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt nhuộm để tạo màu xanh dương trên vải và sợi.
2. Chất tẩy trắng giấy: Hóa chất này từng được sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành sản xuất giấy.
3. Thủy sản và lâm nghiệp: Xanh Malachite Green từng được sử dụng trong thủy sản và lâm nghiệp để điều trị bệnh nấm và nhiễm khuẩn ở cá và tôm. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong các ứng dụng này đã bị hạn chế hoặc cấm sử dụng do tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Ngày nay, Xanh Malachite Green không được sử dụng rộng rãi trong bất kỳ ngành công nghiệp hay ứng dụng chính thức nào do các hạn chế và cấm đã được áp đặt. Thay vào đó, đã có các phương pháp và hợp chất thay thế an toàn hơn để thực hiện các chức năng tương tự như Xanh Malachite Green trong các ngành công nghiệp và y tế.
Cách bảo quản và sử dụng Xanh Malachite Green dưới đây là một số thông tin tổng quát:
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được lưu trữ ở nhiệt độ và điều kiện môi trường phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
2. Sử dụng:
– Để sử dụng Xanh Malachite Green, hãy tuân thủ các quy định, quy tắc và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất, cũng như các quy định về an toàn và môi trường địa phương.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân thích hợp, bao gồm mắt kính bảo hộ, găng tay và áo lab, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tuân thủ quy trình vận hành an toàn khi làm việc với hóa chất độc hại.
- Lưu ý các quy định và hướng dẫn về xử lý, xả thải và tái chế của Xanh Malachite Green. Đừng xả hóa chất này vào môi trường mà không tuân thủ quy tắc.
Lưu ý rằng do Xanh Malachite Green đã bị hạn chế và cấm sử dụng trong nhiều nước, việc bảo quản và sử dụng hóa chất này không được khuyến nghị. Thay vào đó, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của các hóa chất thay thế và phù hợp hơn trong các ứng dụng tương tự.
Địa chỉ cung cấp [ kinh doanh ] Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên phân phối ß kinh doanh hóa chất Ôxy Già Liquid × H2O2 50% Tank IBC Bồn Thái Lan TPL tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Soda Ash Light – NA2CO3 Chu Lai Việt Nam
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 40Kg/1bao
Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Soda Ash Light – NA2CO3 là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của Soda Ash Light – NA2CO3 bao gồm:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và Soda Ash Light – NA2CO3 (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
Tính chất vật lý:
Hình thức: Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Soda Ash Light – NA2CO3 phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: Soda Ash Light – NA2CO3 có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. Soda Ash Light – NA2CO3 cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý Soda Ash Light – NA2CO3 theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Soda Ash Light – NA2CO3. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của Soda Ash Light – NA2CO3:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, Soda Ash Light – NA2CO3 luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến Soda Ash Light – NA2CO3.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của Soda Ash Light – NA2CO3 trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.