NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp • thương mại hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít Luxi Trung Quốc China | Đơn vị nhập khẩu ε kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Khai thác và sử dụng hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít
- 4 hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 5 hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
- 6 Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 8 Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 9 Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 10 Tại sao Sáp Paraffin Wax được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học chính của Sáp Paraffin Wax:
- 12 Sáp Paraffin Wax là một hợp chất hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các đặc tính của nó. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Sáp Paraffin Wax:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Sáp Paraffin Wax một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
Công ty cung cấp • thương mại hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít Luxi Trung Quốc China | Đơn vị nhập khẩu ε kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít
hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít
Tính chất vật lý hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít
– hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít
– Trước khi sử dụng hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít.
Cty nhập khẩu / kinh doanh hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít Luxi Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên cung cấp ƒ thương mại hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít Luxi Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít Luxi Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít Luxi Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít Luxi Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Benzoate – Mốc Bột Chữ Cam Food Grade Trung Quốc China
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Sodium Benzoate – Mốc Bột là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Sodium Benzoate – Mốc Bột có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Sodium Benzoate – Mốc Bột. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Sodium Benzoate – Mốc Bột được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Sodium Benzoate – Mốc Bột trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Sodium Benzoate – Mốc Bột theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Nhà cung ứng ■ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi kinh doanh π cung ứng hóa chất CH2O2 × HCOOH Axít Luxi Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sáp Paraffin Wax Sinopec Trung Quốc China
Công Thức : CnH2n+2
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1bao
Tại sao Sáp Paraffin Wax được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sáp Paraffin Wax là một loại hợp chất hữu cơ có dạng sáp, được sản xuất từ dầu mỏ hoặc các nguồn dầu tự nhiên khác. Nó là một hợp chất hydrocarbon bão hòa, có công thức hóa học chủ yếu là CnH2n+2.
Sáp Paraffin Wax được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y tế, điện tử, và gia dụng. Dưới dạng sáp, nó có thể được sử dụng để làm nến, bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự oxi hóa, làm mềm da, chống thấm nước, và cung cấp cấu trúc cho một số sản phẩm khác.
Trong lĩnh vực y tế, Sáp Paraffin Wax thường được sử dụng để làm nền tảng cho các bột làm mềm, thuốc nhuộm, và các sản phẩm chăm sóc da. Nó cũng được sử dụng trong quá trình đúc nến và sản xuất mỹ phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học chính của Sáp Paraffin Wax:
1. Trạng thái vật lý: Sáp Paraffin Wax có dạng chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường. Khi được đun nóng, nó chảy thành chất lỏng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, thường từ 46 đến 68 độ C, tùy thuộc vào loại và thành phần của nó.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Sáp Paraffin Wax thường dao động từ khoảng 0,8 đến 0,95 g/cm³.
4. Hòa tan: hóa chất này không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, toluen, xăng, ethanol và dầu thực vật.
5. Độ nhớt: Sáp Paraffin Wax có độ nhớt thấp. Tùy thuộc vào loại và đặc điểm của nó, độ nhớt có thể điều chỉnh bằng cách điều chỉnh quá trình sản xuất.
6. Độ bền: có tính ổn định cao và có khả năng chống lại sự oxi hóa và phân hủy hóa học trong môi trường thông thường.
7. Độ dẻo: Sáp Paraffin Wax có độ dẻo tương đối cao, cho phép nó có thể được uốn cong và định hình theo nhu cầu sử dụng.
8. Khả năng cháy: hóa chất này là chất cháy tốt, dễ cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm nến vì khả năng cháy ổn định và tạo ra ngọn lửa sáng và ổn định.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng tính chất cụ thể của Sáp Paraffin Wax có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần và quá trình sản xuất.
Sáp Paraffin Wax là một hợp chất hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các đặc tính của nó. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Sáp Paraffin Wax:
1. Ngành công nghiệp nến: Sáp Paraffin Wax là một nguyên liệu chính để sản xuất nến. Điều này bao gồm cả nến gia dụng, nến trang trí và nến công nghiệp. Sáp Paraffin Wax có khả năng cháy ổn định, tạo ra ánh sáng và nhiệt độ ổn định, làm cho nến dễ sử dụng và an toàn.
2. Bảo vệ da: hóa chất này có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng và các loại kem bôi trơn. Sáp Paraffin Wax giúp cung cấp độ ẩm cho da, tạo cảm giác mềm mịn và hạn chế mất nước qua da.
3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Sáp Paraffin Wax được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, son môi, kem chống nắng, kem tạo kiểu tóc và kem massage. Sáp Paraffin Wax cung cấp độ nhờn, giữ ẩm và làm mềm da.
4. Bảo quản thực phẩm: được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản. Nó được thêm vào các sản phẩm như sô-cô-la, kẹo cao su, mứt, bánh mỳ và một số loại thực phẩm khác để ngăn chặn việc thất thoát độ ẩm và bảo quản sản phẩm lâu hơn.
5. Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Sáp Paraffin Wax cũng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng để làm mờ bề mặt trong công nghiệp in ấn, làm khuôn trong ngành sản xuất bê tông, chất tạo đặc trong mỹ phẩm và dược phẩm, chất làm sạch trong ngành công nghiệp điện tử, và nhiều ứng dụng khác.
6. Ngành công nghiệp in ấn: hóa chất được sử dụng trong ngành in ấn để làm mờ bề mặt giấy và tạo hiệu ứng sần, mờ hoặc nhám trên các sản phẩm in. Điều này giúp cải thiện tính estetik và chất lượng của sản phẩm in.
7. Ngành công nghiệp dược phẩm: Sáp Paraffin Wax được sử dụng trong việc sản xuất các loại thuốc, viên nén, và các sản phẩm dùng cho việc lưu trữ và vận chuyển các loại thuốc.
8. Ngành công nghiệp điện tử: hóa chất này được sử dụng làm chất làm sạch trong ngành công nghiệp điện tử. Nó giúp làm sạch bề mặt các bộ phận điện tử, loại bỏ bụi, dầu mỡ và các chất bẩn khác.
9. Ngành công nghiệp dệt may: Sáp Paraffin Wax cũng có thể được sử dụng trong việc chống thấm nước và làm cứng vải trong quá trình sản xuất dệt may.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sáp Paraffin Wax là một chất hóa học, do đó cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng an toàn khi tiếp xúc với nó.
Để bảo quản và sử dụng Sáp Paraffin Wax một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: hóa chất nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Nhiệt độ phòng là lý tưởng để lưu trữ Sáp Paraffin Wax. Đảm bảo đậy kín bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ngăn cản sự bốc hơi.
2. Tránh nguồn nhiệt: Sáp Paraffin Wax có điểm nóng chảy khá thấp, vì vậy tránh để hóa chất này tiếp xúc với nguồn nhiệt quá cao. Điều này có thể gây cháy nổ hoặc làm chảy hóa chất này một cách không kiểm soát.
3. Đảm bảo thông gió: Khi sử dụng Sáp Paraffin Wax trong một không gian đóng kín, hãy đảm bảo có đủ thông gió. Việc sử dụng hóa chất trong không gian không thông thoáng có thể gây ngạt thở và gây nguy hiểm.
Sáp Paraffin Wax, đảm bảo bạn đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất này.
5. Tránh tiếp xúc với lửa: Sáp Paraffin Wax là chất dễ cháy, vì vậy hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao. Đặt hóa chất xa tầm tay của trẻ em và tránh sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.
6. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Sáp Paraffin Wax, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc thông tin kỹ thuật của nhà sản xuất. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng an toàn và các biện pháp phòng ngừa.