NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty chuyên nhập khẩu ≤ cung cấp hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite 70% Nippon Soda Nhật Bản Japan | Cty chuyên phân phối * thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite có một số tính chất vật lý hóa học
- 4 Ứng dụng hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite trong xử lý nước
- 5 hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Công dụng của Oxit Titan KA100 – Tio2 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Oxit Titan KA100 – Tio2
- 8 Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng Oxit Titan KA100 – Tio2 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
- 10 Acid Citric – Axit Citric là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric
- 12 Acid Citric – Axit Citric có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
- 14 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 16 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 17 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Cty chuyên nhập khẩu ≤ cung cấp hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite 70% Nippon Soda Nhật Bản Japan | Cty chuyên phân phối * thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 45Kg/1thùng
hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite trong xử lý nước
hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Nhà bán hàng ⌡ phân phối hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite 70% Nippon Soda Nhật Bản Japan ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên thương mại π bán hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite 70% Nippon Soda Nhật Bản Japan tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite 70% Nippon Soda Nhật Bản Japan uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite 70% Nippon Soda Nhật Bản Japan, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite 70% Nippon Soda Nhật Bản Japan và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Oxit Titan KA100 – Tio2 Trung Quốc China
Công Thức : TiO2
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Oxit Titan KA100 – Tio2 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Oxit Titan KA100 – Tio2 ( công thức hóa học: TiO2 ), đây là một dạng của titan có thể tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
Oxit Titan KA100 – Tio2 là một chất không tan trong nước và có tính chất bền, không phản ứng mạnh với các chất khác. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của nó.
Một ứng dụng quan trọng của hóa chất này là trong lĩnh vực xúc tác. Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất xi mạ, sản xuất nhựa, sản xuất bột giấy, sản xuất chất chống nấm và trong nhiều quá trình xúc tác khác.
Ngoài ra, Oxit Titan KA100 – Tio2 cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ môi trường, như là một chất xúc tác trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, sơn và sợi.
Hóa chất này là một hợp chất hóa học quan trọng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xúc tác, môi trường và sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Oxit Titan KA100 – Tio2
Tính chất vật lý Oxit Titan KA100 – Tio2
1. Trạng thái: Oxit Titan KA100 – Tio2 tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 1.843°C (3.349°F).
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 4,26 g/cm³.
4. Độ tan: Oxit Titan KA100 – Tio2 ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan trong axit mạnh hoặc dung môi chất lỏng như HCl hoặc H2SO4 nóng.
Tính chất hóa học Oxit Titan KA100 – Tio2
1. Khả năng xúc tác: Oxit Titan KA100 – Tio2 là một chất xúc tác mạnh và được sử dụng rộng rãi trong các quá trình xúc tác hóa học.
2. Bền với ánh sáng: có khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại và gần tử ngoại. Điều này khiến nó trở thành một vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng quang học và năng lượng mặt trời.
3. Tính chất điện hóa: Oxit Titan KA100 – Tio2 có tính chất điện cực, có thể tạo ra một cặp điện cực khi được sử dụng trong các ứng dụng điện hóa.
4. Bền với nhiệt: hóa chất có khả năng chịu nhiệt tốt và không dễ bị phân hủy dưới nhiệt độ cao.
Ngoài ra, Oxit Titan KA100 – Tio2 cũng có tính chất không phản ứng mạnh với các chất hóa học khác, điều này làm cho nó trở thành một vật liệu ổn định và không độc trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất quang học, điện hóa và khả năng xúc tác của hóa chất
1. Ngành xây dựng: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như một chất bảo vệ chống thời tiết và chống tia cực tím. Nó có khả năng phản chiếu ánh sáng mạnh, giúp làm giảm nhiệt độ và bảo vệ các vật liệu khác khỏi tác động của ánh sáng mặt trời.
2. Sản xuất sơn và mực in: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng làm chất bột trắng trong sản xuất sơn và mực in. Nó cung cấp độ phủ tốt, khả năng phản chiếu ánh sáng cao và độ bền cao, giúp tăng cường độ phủ và độ bền của sản phẩm sơn và mực in.
3. Công nghệ môi trường: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong công nghệ môi trường, đặc biệt là trong quá trình xử lý nước và không khí. Nó có khả năng xúc tác trong quá trình tiêu huỷ chất ô nhiễm hữu cơ, khử mùi, và loại bỏ vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
4. Ngành sản xuất nhựa: hóa chất được sử dụng như một chất tạo màu trong sản xuất nhựa để cung cấp độ trắng sáng, độ che phủ tốt và khả năng chống lão hóa.
5. Ngành sản xuất giấy: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để cải thiện độ trắng và độ mịn của giấy.
6. Sản xuất mỹ phẩm: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong mỹ phẩm như kem chống nắng, kem nền, phấn mắt và son môi để cung cấp độ che phủ tốt và khả năng chống tia cực tím.
7. Công nghệ xử lý hình ảnh: Oxit Titan KA100 – Tio2
sử dụng trong công nghệ xử lý hình ảnh, chẳng hạn như trong các bộ lọc màu và cảm biến hình ảnh.
8. Công nghệ môi trường: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong công nghệ xử lý nước và không khí để loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ, vi khuẩn và vi sinh vật gây hại.
9. Ngành công nghiệp thực phẩm: Oxit Titan KA100 – Tio2 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo màu an toàn.
10. Công nghệ năng lượng mặt trời: Oxit Titan KA100 – Tio2 được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng mặt trời, bao gồm pin mặt trời, để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng điện.
Đây chỉ là một số ngành chính, Oxit Titan KA100 – Tio2 còn có nhiều ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất đa dạng và đa năng của nó.
Để bảo quản và sử dụng Oxit Titan KA100 – Tio2 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
1. Lưu trữ: Oxit Titan KA100 – Tio2 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em. Đảm bảo nơi lưu trữ được đậy kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, gây tác động đến chất lượng của oxit titan.
2. Đậy nắp chặt: Sau khi sử dụng, hãy đảm bảo đậy nắp chặt trên bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm. Điều này giúp hạn chế quá trình oxy hóa và đảm bảo độ tinh khiết của hóa chất.
3. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: Oxit Titan KA100 – Tio2 nên được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì điều này có thể gây ra biến đổi cấu trúc và tính chất của nó.
4. Sử dụng trong khu vực thông gió tốt: Khi sử dụng hóa chất này, đảm bảo làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay để bảo vệ da và hệ hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
5. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp: Oxit Titan KA100 – Tio2 có thể phản ứng với ánh sáng mặt trời và gây ra các quá trình hóa học không mong muốn. Hãy tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và lưu trữ ở nơi có ánh sáng yếu hoặc không ánh sáng.
6. Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất. Đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định liên quan.
Địa chỉ chuyên thương mại › nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên cung ứng – nhập khẩu hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite 70% Nippon Soda Nhật Bản Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Citric – Axit Citric Monohydrate Weifang Trung Quốc China
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Acid Citric – Axit Citric là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Acid Citric – Axit Citric là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Acid Citric – Axit Citric có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric
Tính chất vật lý Acid Citric – Axit Citric
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Acid Citric – Axit Citric có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Acid Citric – Axit Citric
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Acid Citric – Axit Citric có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Acid Citric – Axit Citric có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Acid Citric – Axit Citric và không đầy đủ. Acid Citric – Axit Citric có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Acid Citric – Axit Citric có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Acid Citric – Axit Citric được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Acid Citric – Axit Citric được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Acid Citric – Axit Citric được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Citric – Axit Citric được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Acid Citric – Axit Citric có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Acid Citric – Axit Citric được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Acid Citric – Axit Citric
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Acid Citric – Axit Citric được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Citric – Axit Citric
– Trước khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Acid Citric – Axit Citric
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Acid Citric – Axit Citric vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Acid Citric – Axit Citric để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.
Cty thương mại × bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh ~ nhập khẩu hóa chất Clo Bột \ Calcium Hypochlorite 70% Nippon Soda Nhật Bản Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 E500 Thực Phẩm Food Grade Tata Ấn Độ India
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.