NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Địa chỉ chuyên kinh doanh _ cung cấp hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride Pure Ấn Độ India | Địa chỉ thương mại þ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 3 hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 4 hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride:
- 5 Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Stearic – Stearic Acid
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid:
- 7 Axit Stearic – Stearic Acid có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Axit Stearic – Stearic Acid:
- 8 Để bảo quản và sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
- 9 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 11 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 12 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 13 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 15 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 16 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
Địa chỉ chuyên kinh doanh _ cung cấp hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride Pure Ấn Độ India | Địa chỉ thương mại þ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
Đơn vị chuyên thương mại ○ nhập khẩu hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride Pure Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị bán ≥ cung ứng hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride Pure Ấn Độ India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride Pure Ấn Độ India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride Pure Ấn Độ India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride Pure Ấn Độ India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Axit Stearic – Stearic Acid Dua Kuda Indonesia
Công Thức : C18H36O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Stearic – Stearic Acid
Axit Stearic – Stearic Acid là một hợp chất hóa học tự nhiên hoặc tổng hợp, còn được gọi là axit stearic. Đây là một axit béo no, tồn tại dưới dạng chất rắn và có công thức hóa học C18H36O2. Axit Stearic – Stearic Acid có một “đuôi” cacboxylic (COOH) và một “đầu” hydrocarbon dài gồm 18 nguyên tử cacbon.
Axit Stearic – Stearic Acid thường được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên như dầu cọ, dầu dừa và dầu đậu nành. Nó cũng có thể được sản xuất từ quá trình thủy phân lipid, ví dụ như chất béo động vật. Hóa chất này là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Ứng dụng phổ biến của Axit Stearic – Stearic Acid bao gồm:
– Trong ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng như chất tạo đặc, chất bảo quản và chất ổn định trong sản xuất thực phẩm.
– Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: hóa chất này thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dẻo cho kem dưỡng da, son môi và sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Trong ngành công nghiệp nhựa và cao su: được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa và cao su.
– Trong sản xuất nến: hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
– Trong sản xuất xà phòng: Axit Stearic – Stearic Acid là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng.
Ngoài ra, Axit Stearic – Stearic Acid còn có sử dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và sản xuất giấy.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid:
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Axit Stearic – Stearic Acid là một chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
– Màu sắc và mùi: có màu trắng đến vàng nhạt và không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Axit Stearic – Stearic Acid có điểm nóng chảy khoảng 69-72°C (156-162°F). Khi nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy, nó chảy thành chất lỏng.
– Độ hòa tan: không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và benzen.
2. Tính chất hóa học:
– Tính axit: Axit Stearic – Stearic Acid là một axit béo có tính axit mạnh, có khả năng tạo các muối axit béo (stearate) thông qua phản ứng với các bazơ.
– Tính oxi hóa: có khả năng bị oxi hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh. Nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như axit stearic oxi hóa và aldehyd.
– Phản ứng ester hóa: Axit Stearic – Stearic Acid có thể tham gia vào phản ứng ester hóa với các rượu để tạo ra este axit béo.
– Phản ứng polymer hóa: hóa chất có khả năng tham gia vào các phản ứng polymer hóa để tạo thành các polyme axit béo.
Các tính chất vật lý và hóa học của Axit Stearic – Stearic Acid có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường phản ứng.
Axit Stearic – Stearic Acid có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Axit Stearic – Stearic Acid:
1. Ngành thực phẩm:
– Chất tạo đặc: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng như một chất tạo đặc trong sản xuất thực phẩm như kem, sữa chua, bánh kẹo và sốt.
– Chất bảo quản: hóa chất này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, do đó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm.
2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
– Tạo độ nhớt: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng làm chất tạo độ nhớt trong kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, son môi và các sản phẩm mỹ phẩm khác.
– Stabilizer: hóa chất này giúp ổn định kết cấu và chất lượng của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phân tách hay bị thay đổi qua thời gian.
– Chất tạo màng: Axit Stearic – Stearic Acid có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động môi trường.
3. Ngành công nghiệp nhựa và cao su:
– Chất phụ gia nhựa: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng như một chất phụ gia để tăng độ nhớt và cải thiện quá trình gia công của nhựa.
– Chất phụ gia cao su: hóa chất được sử dụng để cải thiện quá trình chế biến và tính chất của cao su, bao gồm tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm cao su.
4. Ngành sản xuất xà phòng:
– Chất tạo độ cứng: Axit Stearic – Stearic Acid được sử dụng để tạo độ cứng và độ bền cho xà phòng, làm cho xà phòng không dễ tan chảy trong nhiệt độ cao.
5. Ngành sản xuất nến:
– Hóa chất này được sử dụng để làm cho nến cứng và tránh cong vênh.
6. Ngành chất tẩy rửa:
– Axit Stearic – Stearic Acid có thể được sử dụng như một thành phần trong các chất tẩy rửa để cung cấp khả năng làm sạch và tạo bọt.
7. Ngành sản xuất giấy:
– Hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cung cấp tính chất làm mịn và khả năng chống thấm.
8. Ngành dược phẩm:
– Axit Stearic – Stearic Acid có thể được sử dụng như một chất phụ gia hoặc thành phần trong sản xuất dược phẩm.
Có thể thấy rằng Axit Stearic – Stearic Acid có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và tiêu dùng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid một cách an toàn và hiệu quả, có những quy tắc cơ bản sau đây:
1. Bảo quản:
– Axit Stearic – Stearic Acid nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, trong các thùng hoặc bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ lưu trữ nên được giữ ở mức phù hợp theo yêu cầu của sản phẩm cụ thể, thường từ 20-25°C (68-77°F).
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao để ngăn chặn quá trình oxi hóa.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Axit Stearic – Stearic Acid, hãy đọc và hiểu toàn bộ thông tin liên quan đến an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
– Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn lao động như đeo kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất và hít đất hoặc hệ thống thông gió khi làm việc với hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất này trong các khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian rộng và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Tránh hít phải bụi hóa chất và đảm bảo không sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
- Sử dụng các dụng cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý.
Quan trọng nhất, hãy tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan đến an toàn của Axit Stearic – Stearic Acid từ các nhà sản xuất và cung cấp chất này.
Đơn vị chuyên thương mại µ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên bán > kinh doanh hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride Pure Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Feed Grade Chemisky Trung Quốc China
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Nơi chuyên kinh doanh ⌡ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ kinh doanh ♦ cung ứng hóa chất Muối Viên NaCL ß Muối Viên Natri Chloride Pure Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Bronopol – C3H6BrNO4 Trung Quốc China
Công Thức : C3H6BrNO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Bronopol – C3H6BrNO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và công nghiệp. Tên hóa học của nó là 2-bromo-2-nitro-1,3-propanediol. Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, do đó nó thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và các ứng dụng khác.
Bronopol – C3H6BrNO4 hoạt động bằng cách gây tổn thương cho tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và các cấu trúc bên trong. Điều này ngăn chặn sự phân chia và sinh sản của chúng, gây tử vong và ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, và có thể có tác động tiêu cực đối với môi trường nước khi được sử dụng không đúng cách hoặc xả thải một cách không an toàn. Vì vậy, việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Trạng thái vật lý: Bronopol – C3H6BrNO4 có dạng hạt màu trắng hoặc hạt tinh thể màu vàng nhạt.
2. Công thức hóa học: Công thức hóa học là C3H6BrNO4.
3. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Bronopol – C3H6BrNO4 là khoảng 199.99 g/mol.
4. Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy xấp xỉ 130-135°C.
5. Điểm sôi: Bronopol – C3H6BrNO4 không có điểm sôi cụ thể, mà nó phân hủy thành các chất khác trong quá trình gia nhiệt.
6. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước và cũng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, aceton, và dichloromethane.
7. Tính chất hóa học: Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm. Nó tác động lên các tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và cấu trúc bên trong. Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có tính chất chống oxi hóa và chống ức chế.
8. Ứng dụng: hóa chất được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng các giá trị cụ thể của các tính chất này có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào phương pháp sản xuất và điều kiện thí nghiệm.
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và bảo đảm an toàn cho người dùng.
2. Dược phẩm: hóa chất này cũng được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc bôi ngoài da và mỡ trị liệu. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong sản phẩm và giúp duy trì tính chất của thuốc.
3. Dung môi công nghiệp: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm dung môi trong một số quá trình công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, mực in, chất kết dính và chất tẩy rửa.
4. Xử lý nước: hóa chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trong nước. Do đó, nó có thể được sử dụng trong xử lý nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo nước sạch và an toàn.
4. Ngành công nghiệp sơn, mực in và chất kết dính: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong quá trình sản xuất sơn, mực in và chất kết dính. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong các sản phẩm này, duy trì tính chất và chất lượng của chúng.
5. Công nghiệp giấy, sợi và da: hóa chất có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong quá trình sản xuất giấy, sợi và da. Nó được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm này khỏi sự ô nhiễm và bị hỏng do sự phát triển của vi khuẩn.
Ngoài ra, Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất cao su, chất tẩy rửa và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: Lưu trữ Bronopol – C3H6BrNO4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo nắp chai được đóng chặt để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự bay hơi của hóa chất.
2. Nhiệt độ: Hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 15-30°C. Tránh lưu trữ nơi có nhiệt độ cao hơn hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
3. Bảo vệ chống ẩm: Đảm bảo rằng Bronopol – C3H6BrNO4 không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm. Sử dụng các bao bì kín và khô ráo để ngăn chặn hóa chất hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
4. Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc và hiểu rõ hướng dẫn và tài liệu an toàn của nhà sản xuất về Bronopol – C3H6BrNO4. Đảm bảo tuân thủ tất cả các hướng dẫn, cả về bảo quản, vận chuyển và sử dụng.
5. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Bronopol – C3H6BrNO4, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, áo măng, găng tay hóa chất và giày bảo hộ. Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn lao động và sử dụng các biện pháp phòng ngừa tai nạn và ô nhiễm.
6. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp Bronopol – C3H6BrNO4. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
7. Vận chuyển: Khi vận chuyển Bronopol – C3H6BrNO4, hãy tuân theo các quy định về vận chuyển hóa chất và đảm bảo rằng nó được đóng gói và vận chuyển một cách an toàn, tránh va đập và rò rỉ.