NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà cung cấp ≡ phân phối DCP þ CAHPO4.2H2O Feed Grade Trung Quốc China | Cty chuyên cung cấp Ω phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 DCP þ CAHPO4.2H2O được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 3 DCP þ CAHPO4.2H2O có một số tính chất vật lý hóa học quan trọng như sau:
- 4 DCP þ CAHPO4.2H2O có nhiều công dụng quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến thức ăn chăn nuôi và sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Dưới đây là một số công dụng chính của DCP þ CAHPO4.2H2O:
- 5 Để bảo quản và sử dụng DCP þ CAHPO4.2H2O một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 6 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 7 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 8 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 10 Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Ascorbic – Vitamin C
- 11 Axit Ascorbic – Vitamin C có nhiều công dụng hữu ích và quan trọng trong cơ thể con người. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất này:
- 12 Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Axit Ascorbic – Vitamin C một cách hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Nhà cung cấp ≡ phân phối DCP þ CAHPO4.2H2O Feed Grade Trung Quốc China | Cty chuyên cung cấp Ω phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CaHPO4
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
DCP þ CAHPO4.2H2O được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
DCP þ CAHPO4.2H2O là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. DCP þ CAHPO4.2H2O có công thức hóa học CaHPO₄ và tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể. Nó là một muối canxi của axit phosphoric và chứa hai nguyên tố canxi và phosphor.
DCP þ CAHPO4.2H2O có nhiều ứng dụng, nhưng phổ biến nhất là trong ngành chế biến thức ăn chăn nuôi và trong sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Nó được sử dụng như một nguồn cung cấp canxi và phosphor cho động vật, giúp cải thiện sức khỏe xương và răng, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho tăng trưởng và phát triển của động vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất phân bón, chất chống cháy, trong mỹ phẩm và dược phẩm.
DCP þ CAHPO4.2H2O có một số tính chất vật lý hóa học quan trọng như sau:
1. Trạng thái vật lý: DCP þ CAHPO4.2H2O tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1670°C.
3. Độ tan: DCP þ CAHPO4.2H2O có độ tan khá thấp trong nước, khoảng 0,02 g/100 mL ở 25°C. Độ tan cũng có thể được ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH của dung dịch.
4. Độ hòa tan: hóa chất này hòa tan trong axit, như axit chlorhydric, axit nitric, và axit acetic, tạo ra các muối canxi của các axit này.
5. Tính acid-base: DCP þ CAHPO4.2H2O là một muối canxi của axit phosphoric (H₃PO₄), do đó có tính acid và có thể tương tác với các chất có tính bazơ.
6. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động từ 2,2 đến 2,92 g/cm³, phụ thuộc vào dạng tinh thể và quá trình sản xuất.
7. Tính ổn định: DCP þ CAHPO4.2H2O ổn định ở điều kiện bình thường và không dễ bị phân hủy hoặc phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của DCP þ CAHPO4.2H2O. Đặc điểm chi tiết có thể khác nhau tùy thuộc vào quy cách sản phẩm và điều kiện cụ thể.
DCP þ CAHPO4.2H2O có nhiều công dụng quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến thức ăn chăn nuôi và sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Dưới đây là một số công dụng chính của DCP þ CAHPO4.2H2O:
1. Chất cung cấp canxi và phosphor: hóa chất này được sử dụng rộng rãi để cung cấp canxi và phosphor cho động vật. Canxi và phosphor là hai khoáng chất quan trọng đối với sự phát triển và sức khỏe của xương, răng, và hệ thống cơ bắp. DCP þ CAHPO4.2H2O cung cấp các nguồn dưỡng chất này để đảm bảo động vật có một chế độ ăn đầy đủ và cân bằng.
2. Thức ăn gia súc và gia cầm: DCP þ CAHPO4.2H2O được sử dụng trong sản xuất thức ăn gia súc và gia cầm như một nguồn cung cấp canxi và phosphor. Nó thường được sử dụng như một thành phần trong các công thức thức ăn hoàn chỉnh để đảm bảo sự cân bằng dinh dưỡng và phát triển của động vật.
3. Phân bón: hóa chất cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong phân bón. Canxi và phosphor trong DCP þ CAHPO4.2H2O là các yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Khi được sử dụng trong phân bón, DCP þ CAHPO4.2H2O cung cấp các nguồn cung cấp chất dinh dưỡng này cho cây trồng, giúp tăng cường sự phát triển và năng suất.
4. Công nghiệp thực phẩm: DCP þ CAHPO4.2H2O có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất bột mì, bánh kẹo, nước giải khát và sản phẩm đóng hộp. Nó có thể được sử dụng để cung cấp canxi và phosphor, cũng như để điều chỉnh độ pH và chất lượng của sản phẩm.
5. Công nghiệp dược phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc, vitamin và các sản phẩm dược phẩm khác. Nó có thể cung cấp canxi và phosphor cho các công thức dược phẩm và bổ sung dinh dưỡng.
6. Công nghiệp hóa chất: DCP þ CAHPO4.2H2O cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất chất chống cháy, chất tẩy trắng và trong quá trình xử lý nước.
7. Ứng dụng công nghiệp: Ngoài các ứng dụng trong ngành chăn nuôi và thức ăn, DCP þ CAHPO4.2H2O cũng có một số ứng dụng trong công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất chống cháy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm khác.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng DCP þ CAHPO4.2H2O hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất, cũng như tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn liên quan.
Để bảo quản và sử dụng DCP þ CAHPO4.2H2O một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: DCP þ CAHPO4.2H2O nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo nắp đậy chặt sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
2. Điều kiện lưu trữ: Lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc axit. Nếu cần, tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất về điều kiện lưu trữ cụ thể.
3. An toàn khi sử dụng: Khi sử dụng DCP þ CAHPO4.2H2O, hãy tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn lao động. Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hiểm, găng tay, áo phòng hóa chất và kính bảo hộ khi cần thiết. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
4. Sử dụng chính xác: Đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng hóa chất. Tuân thủ liều lượng và cách sử dụng được khuyến nghị, và không sử dụng DCP þ CAHPO4.2H2O vượt quá liều lượng được quy định.
5. Xử lý chất thải: Xử lý chất thải DCP þ CAHPO4.2H2O theo quy định của cơ quan quản lý hoặc các quy tắc địa phương. Không xả chất thải hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không có sự phê duyệt.
Địa chỉ chuyên phân phối ( bán ) DCP þ CAHPO4.2H2O Feed Grade Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi phân phối & kinh doanh DCP þ CAHPO4.2H2O Feed Grade Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán DCP þ CAHPO4.2H2O Feed Grade Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm DCP þ CAHPO4.2H2O Feed Grade Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm DCP þ CAHPO4.2H2O Feed Grade Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Thái Lan TPL
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 30Kg/1can
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
Nhà bán hàng ≤ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty bán \ nhập khẩu DCP þ CAHPO4.2H2O Feed Grade Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit Ascorbic – Vitamin C Trung Quốc China
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1thùng
Các ứng dụng và cách sử dụng của Axit Ascorbic – Vitamin C
Axit Ascorbic – Vitamin C còn được gọi là Vitamin C, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C₆H₈O₆. Nó là một loại vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và sự phát triển bình thường của cơ thể con người. Axit Ascorbic – Vitamin C là một loại chất tan trong nước và có thể được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, như cam, chanh, kiwi, dâu tây và nhiều loại rau xanh. Nó cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axit Ascorbic – Vitamin C:
1. Tính chất vật lý:
– Axit Ascorbic – Vitamin C có dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của Axit Ascorbic – Vitamin C là khoảng 190-192 °C.
– Nó có mùi hơi chua và vị hơi chua.
2. Tính chất hóa học:
– Axit Ascorbic – Vitamin C là một chất acid yếu, có khả năng tương tác với các chất bazơ.
– Nó có tính tan trong nước và hòa tan tốt trong dung dịch có pH thấp.
– Axit Ascorbic – Vitamin C là một chất khử mạnh, có khả năng giảm các chất oxy hóa khác trong quá trình quá trình oxy hóa-reduction.
– Nó là một chất kháng oxy hóa, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tác động của các gốc tự do và các chất oxy hóa khác.
– Axit Ascorbic – Vitamin C cũng có tính chất chống vi khuẩn và chống vi-rút trong một số trường hợp.
Tuy nhiên, Axit Ascorbic – Vitamin C cũng có những tính chất nhạy cảm. Nó dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh và không gian không khí, do đó, cần bảo quản ở điều kiện mát mẻ và tránh ánh sáng mạnh để duy trì tính chất và hiệu quả của nó.
Axit Ascorbic – Vitamin C có nhiều công dụng hữu ích và quan trọng trong cơ thể con người. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất này:
1. Chất chống oxy hóa: Axit Ascorbic – Vitamin C có khả năng ngăn chặn và giảm thiểu sự hủy hoại tế bào do các gốc tự do gây ra. Nó giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tác động của oxy hóa và giúp duy trì sự cân bằng oxy hóa trong cơ thể.
2. Tăng cường hệ miễn dịch: Axit Ascorbic – Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bằng cách tham gia vào sản xuất và hoạt động của các tế bào miễn dịch, bao gồm cả tế bào bạch cầu và tế bào NK (tế bào tự nhiên giết chết). Nó cũng giúp củng cố chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ bị nhiễm trùng.
3. Tăng hấp thụ sắt: Axit Ascorbic – Vitamin C có khả năng tăng cường hấp thụ sắt phiêu lưu trong thực phẩm, đồng thời giúp sắt chuyển hóa từ dạ dày vào huyết tương. Điều này rất hữu ích cho người có nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
4. Tổng hợp collagen: Axit Ascorbic – Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen, một loại protein cần thiết cho cấu trúc và tái tạo mô liên kết, da, mạch máu và các cấu trúc khác trong cơ thể. Nó có tác động tích cực đến sự phục hồi và duy trì sức khỏe của da, răng, lợi và xương.
5. Chống căng thẳng oxi hóa: Axit Ascorbic – Vitamin C giúp giảm tác động tiêu cực của căng thẳng oxi hóa do áp lực, môi trường ô nhiễm, hút thuốc lá và các yếu tố khác. Nó có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tổng quát và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm:
1. Ngành thực phẩm: Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất chống nấm trong thực phẩm. Nó thường được thêm vào các sản phẩm thực phẩm để tăng độ bền, giữ màu sắc và ngăn ngừa oxy hóa.
2. Ngành dược phẩm: hóa chất này là thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc và sản phẩm dược phẩm. Nó có thể được sử dụng như một loại thuốc bổ, thuốc giảm cảm và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Ngành công nghiệp: Axit Ascorbic – Vitamin C có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm:
– Ngành dệt nhuộm: Nó có thể được sử dụng để loại bỏ chất oxy hóa khỏi các chất nhuộm và làm tăng hiệu quả của quá trình nhuộm.
– Ngành sản xuất giấy: Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng như một chất khử để loại bỏ chất oxy hóa khỏi quá trình sản xuất giấy.
– Ngành chế biến thực phẩm: Nó có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong các quá trình chế biến thực phẩm như chế biến thịt, cá, sản xuất bia và rượu, và các sản phẩm bột và đồ uống có gas.
4. Ngành chăm sóc sức khỏe: Axit Ascorbic – Vitamin C được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như viên uống bổ sung vitamin, viên uống hỗ trợ sức khỏe và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Lưu ý rằng việc sử dụng Axit Ascorbic – Vitamin C có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngành và ứng dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Axit Ascorbic – Vitamin C một cách hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Bảo quản Axit Ascorbic – Vitamin C ở nhiệt độ mát, khô và nơi thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn hơi ẩm và sự tác động của không khí.
– Kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được chỉ định trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia y tế.
– Thêm Axit Ascorbic – Vitamin C vào thực phẩm hoặc nước uống theo liều lượng được khuyến nghị hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không sử dụng hóa chất khi hết hạn sử dụng hoặc nếu sản phẩm có màu sắc, mùi hương hoặc độ trong suốt bất thường.
3. An toàn:
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng hóa chất này nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với chất này.
Để đảm bảo an toàn và tận dụng tối đa lợi ích của Axit Ascorbic – Vitamin C, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc nhà sản xuất để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng.