NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà nhập khẩu ∞ cung cấp hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC Matecel Trung Quốc China | Công ty chuyên kinh doanh { thương mại } hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ngày nay, hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 3 hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- 4 hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Các ứng dụng và cách sử dụng của Soda Ash Dense – NA2CO3
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Soda Ash Dense – NA2CO3:
- 8 Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Soda Ash Dense – NA2CO3:
- 9 Soda Ash Dense – NA2CO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 10 Acid Citric – Axit Citric Monohydrate là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
- 12 Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Monohydrate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
- 14 Cloramin T được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học chính của Cloramin T:
- 16 Cloramin T có nhiều công dụng trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số công dụng chính của Cloramin T:
- 17 Để bảo quản và sử dụng Cloramin T một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
Nhà nhập khẩu ∞ cung cấp hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC Matecel Trung Quốc China | Công ty chuyên kinh doanh { thương mại } hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : (C6H7O2(OH)x(CH3O)y)n
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ngày nay, hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên có trong cây. Nó là một hợp chất không độc, không màu và có tính chất hydrophilic (có khả năng hấp thụ nước).
hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và xây dựng. Một số ứng dụng của hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC bao gồm:
1. Trong công nghiệp dược phẩm: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC được sử dụng làm thành phần chính trong các viên nén, viên nang và các dạng dùng để điều chế liều dùng thuốc. Nó cung cấp độ nhũ hóa, tăng độ bền, điều chỉnh tốc độ giải phóng và cải thiện tính đồng nhất của dược phẩm.
2. Trong ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất được sử dụng như chất làm dày, chất ổn định và chất nhũ hoá trong sản xuất kem, sốt, nước giải khát và sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và tạo cấu trúc cho các sản phẩm.
3. Trong ngành công nghiệp xây dựng: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC được sử dụng trong các sản phẩm vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, tăng độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của các vật liệu xây dựng.
hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC có nhiều biến thể với đặc tính và đặc điểm khác nhau, được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp khác nhau.
hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC là một hợp chất polymer tổng hợp có các tính chất vật lý và hóa học sau:
1. Tính chất vật lý:
– Hình dạng: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC thường là dạng bột mịn màu trắng.
– Hòa tan: hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch đặc. Độ hòa tan và độ nhớt của dung dịch hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của hợp chất.
– Tính chất nhũ hoá: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC có khả năng tạo thành gel khi kết hợp với nước. Điều này làm tăng độ nhớt và độ đặc của dung dịch hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC.
- Tính chất hút ẩm: hóa chất này có khả năng hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm và ngăn chặn sự khô của sản phẩm.
- Tính chất film-forming: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC có khả năng tạo thành màng khi được pha loãng và đánh giữa hai bề mặt. Màng hóa chất này có tính chất linh hoạt và chịu được thay đổi độ dày.
2. Tính chất hóa học:
– Hòa tan hóa học: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton, toluen, nhưng nó hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như metanol, ethyl acetate.
– Khả năng chịu acid và kiềm: có khả năng chịu acid và kiềm, cho phép nó được sử dụng trong các hệ thống có pH khác nhau.
– Tính chất thân thiện với môi trường: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC không độc hại và không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Tuy nhiên, các tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC và điều kiện sử dụng.
hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC:
1. Ngành dược phẩm:
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành viên nén: hóa chất được sử dụng để tạo thành viên nén trong sản xuất viên nén và viên nang. Nó giúp cải thiện độ bền, đồng nhất và tốc độ giải phóng của dược phẩm.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong các sản phẩm dùng cho mắt, như nhỏ mắt và gel dùng cho mắt. Nó cung cấp độ nhớt và độ ổn định cho sản phẩm.
2. Ngành thực phẩm:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC được sử dụng trong sản xuất kem, sốt, sữa chua và các sản phẩm thực phẩm khác. Nó cung cấp độ nhớt và độ đặc cho sản phẩm.
– Chất chống tạo cục và chất chống tách: hóa chất này được sử dụng để ngăn chặn tạo cục và tách lớp trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát và kem.
3. Ngành xây dựng:
– Chất làm dày và chất nhũ hoá: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC được sử dụng trong sản xuất vữa, sơn, keo và chất chống thấm. Nó cung cấp độ dẻo dai, độ bám dính và cải thiện khả năng chống nứt của vật liệu xây dựng.
– Chất nhũ hoá và chất tạo thành gel: hóa chất được sử dụng để làm gel trong sản phẩm chống thấm và chất làm đặc trong các hệ thống chống thấm.
4. Các ứng dụng khác:
– Chất giữ nước: hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC có khả năng hút và giữ nước, cho phép nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và sản phẩm tóc.
– Chất làm mờ: hóa chất này được sử dụng làm chất làm mờ trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc nhuộm và mực in.
Các ứng dụng của hóa chất này có thể được tùy chỉnh và thay đổi tùy thuộc vào loại hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC cụ thể và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các chất có khả năng gây cháy nổ.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn và thông tin an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất trong tài liệu kỹ thuật và bảng an toàn vật liệu (MSDS).
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặc áo bảo hộ, găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, đảm bảo làm việc trong không gian có đủ thông gió.
– Sử dụng công cụ và thiết bị phù hợp để đo lượng hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC cần sử dụng và tránh tiếp xúc với tay trần.
– Tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn trong quá trình sử dụng và xử lý hóa chất.
3. Xử lý chất thải:
– Tiêu hủy chất thải hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC theo quy định của cơ quan chính phủ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
– Không xả thải trực tiếp vào môi trường mà không qua xử lý.
Công ty chuyên thương mại → nhập khẩu hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC Matecel Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty cung cấp ⌡ cung ứng hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC Matecel Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC Matecel Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC Matecel Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC Matecel Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Soda Ash Dense – NA2CO3 OCI Hàn Quốc Korea
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 22Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Soda Ash Dense – NA2CO3
Soda Ash Dense – NA2CO3 là một hóa chất vô cơ có công thức hóa học Na2CO3. Nó là muối của sodium (natri) và axit cacbonic. Soda Ash Dense – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng.
Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Một ứng dụng quan trọng của nó là trong ngành hóa chất, nơi nó được sử dụng làm chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó cũng là thành phần chính trong việc sản xuất thuốc nhuộm, xà phòng, thuốc nổ và thuốc trừ sâu.
Ngoài ra, Soda Ash Dense – NA2CO3 cũng được sử dụng trong ngành chế biến thủy tinh, sản xuất giấy, sản xuất phân bón, và trong quá trình xử lý nước để tạo môi trường kiềm. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng dệt nhuộm và trong các quy trình khai thác và chế biến khoáng sản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Soda Ash Dense – NA2CO3:
1. Tính chất vật lý Soda Ash Dense – NA2CO3
– Hình dạng: Soda Ash Dense – NA2CO3 có dạng bột mịn màu trắng.
– Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,5 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: Soda Ash Dense – NA2CO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 851°C (1.564°F).
– Tính tan: có tính tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Nó cũng có thể tan trong ethanol, nhưng ít tan trong ether và các dung môi hữu cơ khác.
2. Tính chất hóa học Soda Ash Dense – NA2CO3
– Kiềm: Soda Ash Dense – NA2CO3 là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với axit để tạo muối và nước.
– Tính khử: Nó có khả năng khử trong một số phản ứng hóa học.
– Phản ứng với axit: Soda Ash Dense – NA2CO3 tương tác với axit để tạo muối và nước. Ví dụ, khi tiếp xúc với axit clohidric (HCl), nó tạo thành muối natri clorua (NaCl) và nước theo phương trình: Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng với ion kim loại: có khả năng tương tác với ion kim loại để tạo các muối vô cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Soda Ash Dense – NA2CO3 và chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường phản ứng.
Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Soda Ash Dense – NA2CO3:
1. Ngành hóa chất: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng như một chất chống axit, chất trung hòa, chất điều chỉnh pH và chất khử. Nó được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, thuốc nổ, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa và các chất hóa dược khác.
2. Chế biến thủy tinh: hóa chất này là thành phần chính trong quá trình chế biến thủy tinh. Nó giúp tạo ra thủy tinh trong suốt và ổn định màu sắc, và cũng được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình chế biến thủy tinh.
3. Sản xuất giấy: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong sản xuất giấy để điều chỉnh pH và làm mềm nước.
4. Sản xuất phân bón: hóa chất là một nguồn cung cấp natri và cacbonat, được sử dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là phân bón kiềm.
5. Xử lý nước: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tăng độ kiềm và điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm độ cứng của nước bằng cách kết hợp với các ion canxi và magie để tạo thành cacbonat canxi và magie kết tủa.
6. Ngành dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình nhuộm để điều chỉnh pH và giúp màu nhuộm bền vững.
7. Công nghiệp khai khoáng: Soda Ash Dense – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản, nhưng cũng có thể được sử dụng để tách chất khoáng từ quặng.
8. Các ứng dụng khác: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong quy trình khai thác và chế biến khoáng sản, và trong các quy trình công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính, và Soda Ash Dense – NA2CO3 cũng có các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác như và các quy trình công nghiệp khác.
Soda Ash Dense – NA2CO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất này trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Lưu trữ hóa chất xa các chất gây cháy, chất oxi hóa mạnh và các chất có khả năng gây phản ứng hoặc gây nổ.
2. An toàn khi sử dụng:
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mũ bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải bụi Soda Ash Dense – NA2CO3, hãy đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Nếu hóa chất này dính vào da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống trong khi làm việc với hóa chất này để tránh tiếp xúc và nuốt phải sản phẩm.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Xử lý Soda Ash Dense – NA2CO3 theo quy định của cơ quan quản lý, tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
– Đóng gói hóa chất trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ và chịu được sự va đập trong quá trình vận chuyển.
– Tránh tiếp xúc với các chất gây cháy hoặc gây phản ứng hoá học.
4. Xử lý chất thải:
– Hóa chất cần được xử lý và vận chuyển điều tiết theo các quy định về chất thải nguy hại tại địa phương.
– Không xả Soda Ash Dense – NA2CO3 hoặc dung dịch chứa hóa chất này vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không có sự phê duyệt và tuân thủ quy định của cơ quan quản lý.
Nhà bán hàng Σ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên phân phối › bán hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC Matecel Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Citric – Axit Citric Monohydrate TCCA Trung Quốc China
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Acid Citric – Axit Citric Monohydrate là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Acid Citric – Axit Citric Monohydrate là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
Tính chất vật lý Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Acid Citric – Axit Citric Monohydrate và không đầy đủ. Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Acid Citric – Axit Citric Monohydrate có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Monohydrate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Acid Citric – Axit Citric Monohydrate được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
– Trước khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Monohydrate, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Monohydrate trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Acid Citric – Axit Citric Monohydrate
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Acid Citric – Axit Citric Monohydrate vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Acid Citric – Axit Citric Monohydrate để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.
Công ty thương mại — bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ← cung ứng hóa chất Powder Cellulose × Chất Tạo Đặc HPMC Matecel Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Cloramin T Khử Trùng, Diệt Khuẩn Trung Quốc China
Công Thức : C7H7ClNO2S·Na (3H2O)
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 35kg/1thùng
Cloramin T được ứng dụng như thế nào trong ngành công nghiệp?
Cloramin T là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C7H7ClNNaO2S. Nó là một muối natri của axit N-chloro-p-toluenesulfonamide và thường được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Cloramin T có tính chất kháng vi khuẩn, kháng nấm và kháng virus. Nó thường được sử dụng để khử trùng các bề mặt, dụng cụ y tế, đồ dùng gia đình và nước uống. Nó cũng có thể được sử dụng để tẩy trắng và làm sạch các chất bẩn, như vết bẩn do chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất như Cloramin T cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như đảm bảo an toàn và hạn chế tiếp xúc với nó để tránh nguy cơ gây hại cho con người và môi trường.
Cloramin T là một chất rắn không màu hoặc một dạng bột màu trắng. Dưới dạng rắn, nó thường tồn tại dưới dạng các hạt tinh thể. Nó có một mùi khá hắc hơi và tan được trong nước.
Dưới dạng hóa chất, Cloramin T có tính axit yếu. Khi tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch có tính axit và có khả năng oxi hóa. Nó phân hủy và giải phóng chất khử clo khi tiếp xúc với nước.
Hóa chất này có khả năng tạo thành các ion clo (Cl-) và các ion khác như ion natri (Na+), ion toluenesulfonate (C7H7SO3-) và ion amine (NH2-). Các tính chất hóa học của hóa chất bao gồm khả năng tẩy trắng, kháng vi khuẩn, kháng nấm và kháng virus. Nó cũng có tính kháng oxi hóa và có khả năng tác động lên các chất hữu cơ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học chính của Cloramin T:
1. Công thức hóa học: có công thức hóa học là C7H7ClNNaO2S.
2. Trạng thái: Cloramin T thường được bán dưới dạng bột màu trắng.
3. Hòa tan trong nước: hóa chất này có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch Cloramin T.
4. pH: là một chất axit yếu. Trong dung dịch nước, nó tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion p-toluenesulfonate (C7H7SO3-) có thể ảnh hưởng đến độ pH của dung dịch.
5. Tính chất oxi hóa: hóa chất có tính chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn.
6. Tính ổn định: Cloramin T ổn định trong điều kiện bình thường và có thể được lưu trữ trong thời gian dài nếu được bảo quản ở nhiệt độ và điều kiện phù hợp.
7. Tính tạo màu: hóa chất này có thể gây tạo màu hoặc thay đổi màu sắc trên một số chất nhạy ánh sáng, nhưng không phải trên tất cả các chất.
Lưu ý rằng tính chất vật lý hóa học của Cloramin T có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của Cloramin T, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
Cloramin T có nhiều công dụng trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số công dụng chính của Cloramin T:
1. Khử trùng: Cloramin T được sử dụng rộng rãi để khử trùng các bề mặt, dụng cụ y tế và nước uống. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus và các vi sinh vật gây bệnh. Cloramin T có thể được sử dụng trong các bệnh viện, phòng mổ, trung tâm chăm sóc sức khỏe, và các cơ sở y tế khác để bảo đảm môi trường sạch sẽ và không nhiễm khuẩn.
2. Tẩy trắng: Cloramin T có tính năng tẩy trắng mạnh mẽ và thường được sử dụng để làm sạch và tẩy trắng các chất bẩn, vết bẩn trên vải, giấy, gỗ và các bề mặt khác. Nó có thể loại bỏ các vết bẩn do chất hữu cơ, như chất bẩn từ thức ăn, mồ hôi, mực, máu và nước hoa.
3. Gia đình và dân dụng: Cloramin T có thể được sử dụng trong gia đình để khử trùng các bề mặt, đồ dùng nhà cửa và nước uống. Nó có thể được sử dụng trong nhà bếp, phòng tắm, nhà vệ sinh và các khu vực khác để bảo đảm môi trường sạch sẽ và không nhiễm khuẩn.
4. Ứng dụng công nghiệp: Cloramin T được sử dụng trong các quá trình sản xuất và xử lý nước để khử trùng và làm sạch. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để khử trùng và bảo quản thực phẩm.
5. Y tế: Cloramin T được sử dụng trong các cơ sở y tế để khử trùng bề mặt, dụng cụ y tế và nước uống. Nó được áp dụng trong các bệnh viện, phòng mổ, phòng chăm sóc sức khỏe và các cơ sở y tế khác.
6. Công nghiệp thực phẩm: Cloramin T được sử dụng để khử trùng và bảo quản thực phẩm. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus có thể gây hại cho thực phẩm.
7. Công nghiệp nước: Cloramin T được sử dụng trong xử lý nước để khử trùng và làm sạch. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, giảm sự phát triển của tảo và khử mùi trong nước.
8. Công nghiệp và xử lý chất thải: Cloramin T được sử dụng trong một số quy trình công nghiệp và xử lý chất thải. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để khử trùng và loại bỏ vi sinh vật.
Khi sử dụng Cloramin T trong các ngành này cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng cụ thể của từng ngành để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý rằng việc sử dụng Cloramin T phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Ngoài ra, cần đảm bảo an toàn và hạn chế tiếp xúc với hóa chất để tránh nguy cơ gây hại cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Cloramin T một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ: Cloramin T nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hạn chế tiếp xúc với không khí và đảm bảo nắp chai hoàn toàn kín.
2. Hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn chính thức. Đảm bảo hiểu rõ cách sử dụng và liều lượng phù hợp để tránh sự cố hoặc nguy hiểm.
3. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Cloramin T, hãy đảm bảo đeo đủ trang bị bảo hộ, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo phục trang. Điều này sẽ giúp bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp với chất.
4. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với Cloramin T. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt xảy ra, ngay lập tức rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
5. Điều chỉnh pH: Cloramin T tạo thành clo khi tiếp xúc với nước. Để đảm bảo an toàn, hạn chế việc sử dụng Cloramin T trong môi trường có pH thấp hoặc khi có sự hiện diện của các chất hữu cơ nhạy cảm với clo.
6. Lựa chọn khác biệt: Khi cần sử dụng chất khử trùng hoặc tẩy trắng, hãy xem xét các lựa chọn khác biệt và tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng đúng cách.