NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi phân phối { cung cấp } hóa chất HCL & Axít Khói 35% Hàn Quốc Korea | Công ty chuyên cung ứng › phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những ứng dụng của hóa chất HCL & Axít Khói trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất HCL & Axít Khói
- 4 Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất HCL & Axít Khói:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất HCL & Axít Khói một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
- 6 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
- 7 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
- 8 CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 9 Acid Citric – Axit Citric Anhydrous là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
- 11 Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 12 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Anhydrous một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
- 13 Ngày nay, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
- 15 Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
- 16 Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
- 17 Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
Nơi phân phối { cung cấp } hóa chất HCL & Axít Khói 35% Hàn Quốc Korea | Công ty chuyên cung ứng › phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : HCL
Hàm lượng : 35%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 30kg/1Can | 280kg/1Phi
Những ứng dụng của hóa chất HCL & Axít Khói trong đời sống
hóa chất HCL & Axít Khói là một hợp chất hóa học có công thức HCL. Đây là một axít mạnh được tạo thành từ việc kết hợp một phân tử hydro (H) và một phân tử clo (Cl). hóa chất HCL & Axít Khói có mùi cay, là một chất lỏng trong suốt không màu, và có tính axit mạnh.
hóa chất HCL & Axít Khói thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Công nghiệp hóa chất: hóa chất HCL & Axít Khói được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua) và clorua alumini.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong các quá trình tẩy trắng và làm sạch trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch kim loại.
3. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, hoặc tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
4. Sản xuất muối: hóa chất HCL & Axít Khói được sử dụng để sản xuất các muối clorua, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
5. Xử lý nước: có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Điều trị y tế: hóa chất HCL & Axít Khói được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế.
Tuy nhiên, do tính chất axit mạnh, hóa chất HCL & Axít Khói cũng có thể gây cháy, ăn mòn và có nguy cơ gây hại cho sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách. Việc làm việc với hóa chất HCL & Axít Khói yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất HCL & Axít Khói
Tính chất vật lý hóa chất HCL & Axít Khói
– hóa chất HCL & Axít Khói là một chất lỏng trong suốt không màu.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng -85 độ C (-121 độ F).
– Nhiệt độ đông đặc của hóa chất là -114 độ C (-173 độ F).
– Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, nhưng thường là khoảng 1,18 g/cm³.
Tính chất hóa học hóa chất HCL & Axít Khói
– hóa chất HCL & Axít Khói là một axit mạnh. Nó phản ứng với các bazơ và kim loại để tạo ra muối và khí hidro.
– Dung dịch này có pH thấp (có tính axit), thường là xấp xỉ 0.
– Hóa chất có khả năng ăn mòn các chất khác, bao gồm kim loại và nhiều vật liệu khác.
– hóa chất HCL & Axít Khói có khả năng tác động vào da, mắt và hệ hô hấp, gây ra kích ứng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
Lưu ý rằng việc làm việc với hóa chất yêu cầu các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt để tránh tiếp xúc trực tiếp với chất này và nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất HCL & Axít Khói:
1. Công nghiệp hóa chất: hóa chất HCL & Axít Khói được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, chẳng hạn như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua), clorua alumini, và clorua sắt.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch để tẩy trắng và loại bỏ các chất bẩn, mảng bám, và chất cặn.
3. Sản xuất muối: hóa chất HCL & Axít Khói được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
4. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, và tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
5. Xử lý nước: hóa chất HCL & Axít Khói có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và xử lý vải để loại bỏ các chất bẩn và mảng bám.
7. Sản xuất muối: hóa chất HCL & Axít Khói được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm, cũng như các muối clo khác có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
8. Ngành công nghiệp kim loại: được sử dụng để tẩy rửa và làm sạch các bề mặt kim loại, loại bỏ chất cặn và ổ gỉ. Nó cũng được sử dụng trong quá trình xử lý kim loại và ăn mòn các kim loại.
9. Ngành dược phẩm: hóa chất HCL & Axít Khói được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
10. Điều trị y tế: hóa chất HCL & Axít Khói có thể được sử dụng trong điều trị một số vấn đề y tế như viêm dạ dày, tăng acid dạ dày, và một số rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất trong mục đích y tế chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
Lưu ý rằng hóa chất HCL & Axít Khói là một chất ăn mòn và có thể gây cháy, vì vậy cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó. Việc sử dụng hóa chất nên được thực hiện trong môi trường có thông gió tốt và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, như găng tay và kính bảo hộ, để đảm bảo an toàn.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất HCL & Axít Khói một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
1. Lưu trữ: hóa chất HCL & Axít Khói nên được lưu trữ trong bình chứa được thiết kế đặc biệt, như bình thủy tinh chịu axit hoặc bình nhựa chịu axit. Bình lưu trữ nên được đậy kín và đặt ở nơi khô ráo, mát mẻ và không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
2. Vùng làm việc: Làm việc với hóa chất HCL & Axít Khói nên được thực hiện trong một khu vực có thông gió tốt để hạn chế sự hít phải hơi axit. Đảm bảo không có thực phẩm, đồ uống hoặc các chất khác gần khu vực làm việc.
3. Bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, cần sử dụng bảo hộ cá nhân để bảo vệ mắt, da và hô hấp. Đảm bảo đeo kính bảo hộ, găng tay chịu axit và khẩu trang phù hợp.
4. Sử dụng an toàn: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn sau:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc quần áo. Nếu xảy ra tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút.
- Tránh hít phải hơi hóa chất HCL & Axít Khói. Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không.
– Không bao giờ hòa tan axit vào nước, mà luôn luôn hòa tan axit vào nước, không phải ngược lại. Hãy tuân thủ quy trình pha chế và đo lường chính xác.
– Tránh sử dụng hóa chất trong gần các chất dễ cháy hoặc oxi hóa mạnh để tránh nguy cơ cháy nổ.
– Đặt biển cảnh báo và nhãn đúng trên bình chứa hóa chất HCL & Axít Khói để người khác có thể nhận biết và đối xử một cách an toàn.
Nhà thương mại ƒ kinh doanh hóa chất HCL & Axít Khói 35% Hàn Quốc Korea ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên bán ═ cung ứng hóa chất HCL & Axít Khói 35% Hàn Quốc Korea tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất HCL & Axít Khói 35% Hàn Quốc Korea uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất HCL & Axít Khói 35% Hàn Quốc Korea, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất HCL & Axít Khói 35% Hàn Quốc Korea và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua Food Grade Altura Aditya Birla Grasim Ấn Độ India
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Cty cung cấp ♦ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên kinh doanh ∩ bán hóa chất HCL & Axít Khói 35% Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Citric – Axit Citric Anhydrous FUSO Nhật Japan
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Nhật Japan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Acid Citric – Axit Citric Anhydrous là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Acid Citric – Axit Citric Anhydrous là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
Tính chất vật lý Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Acid Citric – Axit Citric Anhydrous và không đầy đủ. Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Anhydrous một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
– Trước khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Acid Citric – Axit Citric Anhydrous vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.
Cty nhập khẩu › kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh ß cung cấp hóa chất HCL & Axít Khói 35% Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder ( H Sulfur ) Hàn Quốc Korea
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là S và số nguyên tử là 16 trong bảng tuần hoàn. Nó thuộc nhóm 16 (nguyên tố phi kim chalcogen) và có cấu trúc nguyên tử tương đối đơn giản với 16 electron và 16 proton.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là một chất rắn và có màu vàng nhạt. Nó tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nhiều dạng khác nhau như Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder lỏng, bột Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder. Hóa chất này cũng có thể tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder bao gồm như :
1. Công nghiệp cao su: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và tăng tính chất của cao su. Quá trình này giúp tạo ra cao su tổng hợp chất lượng cao và cải thiện độ bền, độ đàn hồi và tính chống mài mòn của cao su.
2. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng.
3. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có thể tạo ra màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau.
Ngoài ra, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder còn có các ứng dụng trong sản xuất bảo quản thực phẩm, sản xuất bình điện, làm giấy và trong một số phản ứng hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
Tính chất vật lý của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở điều kiện thông thường. Nó tồn tại dưới dạng các tinh thể màu vàng nhạt.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 115 độ Celsius.
3. Điểm sôi: hóa chất này có điểm sôi là khoảng 444,6 độ Celsius.
4. Tính chất phân tán: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như benzen, xăng, hoặc CS2.
Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Tính khử: có khả năng tác động khử lên các chất, ví dụ như khử oxi trong quá trình cháy, làm cháy nhanh chóng khi tiếp xúc với lửa.
2. Tính ôxi hóa: có khả năng tác động ôxi hóa lên một số chất, như trong quá trình oxi hóa các kim loại để tạo ra oxit kim loại.
3. Tính axit: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder không phản ứng với axit đơn chức yếu, nhưng có thể tạo thành axit H2SO4ous (H2SO3) và axit H2SO4 (H2SO4) khi phản ứng với oxi hoặc các chất oxi hóa mạnh.
4. Tạo thành hợp chất: hóa chất có khả năng tạo thành nhiều hợp chất hóa học khác nhau, bao gồm các hợp chất với nguyên tố khác như hydro, nitơ và halogen.
5. Tính chất polymer: hóa chất này có khả năng tạo thành các liên kết disulfua (S-S) trong quá trình vulcanization, tạo nên các cấu trúc polymer và gia cố tính chất của cao su.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder. Hóa chất này có nhiều tính chất và ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào sự linh hoạt của nguyên tố này trong việc tạo hợp chất và phản ứng hóa học.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Sản xuất axit H2SO4: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là nguyên liệu chính để sản xuất axit H2SO4, một hợp chất hóa học quan trọng. Axit H2SO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, dầu khí, thuốc trừ sâu, pin, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
2. Công nghiệp cao su: được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và cải thiện tính chất của cao su. Quá trình này làm tăng độ bền, độ đàn hồi, độ cứng và tính chống mài mòn của cao su, giúp tạo ra sản phẩm cao su có chất lượng cao và khả năng chống lão hóa tốt hơn.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng. Chúng có tính chất trung hòa độc hại đối với côn trùng và được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu tổng hợp.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và các hợp chất lưu huỳnh khác được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau. Chúng tạo ra các phản ứng hóa học với chất liệu nhuộm, gắn kết màu sắc với sợi vải hoặc chất liệu khác.
5. Sản xuất hợp chất hữu cơ: hóa chất được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất quan trọng. Ví dụ, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong sản xuất cao su thiên nhiên, dược phẩm, chất trung gian hóa học và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ngành dược phẩm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và các hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong sản xuất thuốc, bao gồm các loại thuốc trị bệnh da, thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các thuốc khác. Hóa chất này có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, làm giảm các triệu chứng của một số bệnh da.
7. Ngành chế biến thực phẩm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và hợp chất khác được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm như bảo quản thực phẩm, chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH. Chúng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, đồ uống, mỹ phẩm và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
8. Ngành chăn nuôi: hóa chất được sử dụng trong ngành chăn nuôi như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi và trong việc điều trị một số bệnh trên động vật như bệnh da, nhiễm trùng và ký sinh trùng.
9. Ngành sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ trắng và cung cấp tính chất kháng khuẩn cho giấy.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực cơ bản sử dụng hóa chất này.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Hóa chất này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Nên lưu trữ hóa chất trong bao bì kín, chắc chắn và không thấm nước để tránh tác động từ môi trường bên ngoài.
– Tránh lưu trữ hóa chất cùng với các hóa chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây phản ứng nguy hiểm khác.
2. An toàn khi sử dụng Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Khi làm việc với hóa chất, nên đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo phòng hóa chất và khẩu trang phòng độc (nếu cần thiết).
– Tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc hệ thống hút mùi phù hợp.
– Không nên tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tránh hít phải khói hoặc khí hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp (nếu cần thiết).
– Tránh tiếp xúc lâu dài hoặc sử dụng hóa chất trong một môi trường không an toàn.
3. Xử lý chất thải Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Chất thải Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder phải được xử lý theo quy định và quy trình quản lý chất thải hóa học. Không tiếp xúc trực tiếp với chất thải hóa chất và không xả thải vào nguồn nước hay môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.