NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên cung cấp # kinh doanh Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate 99.2% Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China | Đơn vị cung ứng Ω kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng của Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate:
- 4 Hóa chất Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 6 🌟 Khám phá Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 7 D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 8 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
- 9 D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
- 10 Để bảo quản và sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 11 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate
- 13 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 14 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 15 Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
- 16 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
- 17 Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 18 Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
Đơn vị chuyên cung cấp # kinh doanh Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate 99.2% Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China | Đơn vị cung ứng Ω kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Các ứng dụng của Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate bao gồm:
Ngành thủy tinh: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate:
Tính chất vật lý:
Hình thức: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
Hóa chất Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Đơn vị chuyên cung ứng • bán Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate 99.2% Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi bán › thương mại Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate 99.2% Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate 99.2% Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate 99.2% Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate 99.2% Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm D-Sorbitol Bột – C6H14O6 Food Grade Pháp France
Công Thức : C6H14O6
Xuất xứ : Pháp
Đóng gói : 25Kg/1bao
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được biết đến như một loại đường alcohol. Nó còn được gọi là D-glucitol và thường được sử dụng như một chất chống đông trong thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác.
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có hình dạng bột màu trắng không mùi và có vị ngọt. Nó thường được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như táo, lê, nho, và các loại cây khác. D-Sorbitol Bột – C6H14O6 cũng có thể được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình hydro hóa.
Với tính chất ngọt và khả năng hút ẩm, D-Sorbitol Bột – C6H14O6 thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm kẹo, bánh ngọt, nước giải khát không có calo, và các sản phẩm thay thế đường khác. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem đánh răng và mỹ phẩm, vì nó giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da.
Ngoài ra, D-Sorbitol Bột – C6H14O6 còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất xơ tổng hợp, nhựa, chất làm đặc, và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, khi sử dụng hóa chất này, cần lưu ý về liều lượng và có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
Tính chất vật lý D-Sorbitol Bột – C6H14O6
– Công thức hóa học: C6H14O6
– Trọng lượng phân tử: 182,17 g/mol
– Hình dạng: Bột tinh thể màu trắng
– Màu sắc: Trắng
– Mùi: Không mùi
– Điểm nóng chảy: Khoảng 95-105°C
– Điểm sôi: Khoảng 296-297°C (phân hủy)
– Tỷ trọng: 1,49 g/cm³
– Hòa tan: Hòa tan trong nước và hỗn hợp nước-ethanol.
Tính chất hóa học D-Sorbitol Bột – C6H14O6
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một đường alcohol không có tính axit. Nó không thể oxi hóa hoặc khử mạnh.
– Nó có tính chất hygroscopic, tức là có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh.
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có khả năng tạo liên kết hydro và tạo thành phức chất với một số ion kim loại như nhôm, kẽm và canxi.
– Nó có khả năng tạo thành ester với axit hữu cơ thông qua phản ứng este hóa.
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có khả năng tương tác với một số hợp chất khác, như tạo phức với một số chất khử.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất quan trọng và cơ bản của D-Sorbitol Bột – C6H14O6. Nếu bạn quan tâm đến các tính chất cụ thể khác hoặc ứng dụng của nó, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
1. Chất làm ngọt: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt thay thế đường. Với khả năng làm ngọt tương đương với đường, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không đường hoặc giảm đường. D-Sorbitol Bột – C6H14O6 không gây hại cho răng như đường, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc răng miệng.
2. Chất điều chỉnh độ ẩm: hóa chất có khả năng hút ẩm, do đó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ ẩm trong nhiều sản phẩm. Nó thường được thêm vào các loại thực phẩm, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da để giữ cho chúng mềm mịn và không khô.
3. Chất chống đông: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 cũng có khả năng chống đông, do đó được sử dụng trong một số sản phẩm đông lạnh như kem, bánh mì đông lạnh và đồ ngọt đông lạnh để giữ cho sản phẩm có cấu trúc và chất lượng tốt sau khi được đông lạnh.
4. Ngành dược phẩm: hóa chất này được sử dụng trong ngành dược phẩm với vai trò là chất điều chỉnh độ nhớt và chất chống đông trong sản xuất thuốc nén, siro và nhiều dạng dược phẩm khác. Nó cũng có thể được sử dụng như chất tạo hương vị và chất tạo hình trong một số loại thuốc.
5. Ngành công nghiệp: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có ứng dụng trong ngành công nghiệp như chất chống đông trong các dung dịch làm mát, chất điều chỉnh độ nhớt trong sản xuất giấy, chất tạo hình trong sản xuất nhựa và cao su, cũng như trong sản xuất một số chất tẩy rửa và chất bảo quản.
6. Ngành thực phẩm: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt thay thế đường. Nó thường được sử dụng trong sản xuất đồ uống không đường, mỳ xốt, kẹo, bánh kẹo, sản phẩm nướng, mứt và nhiều loại thực phẩm khác.
7. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều loại sản phẩm khác. Nó có khả năng hút ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và không khô.
8. Ngành dệt nhuộm và da: hóa chất này được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm và xử lý da để điều chỉnh độ ẩm và cải thiện tính mềm mại của vải và da.
9. Ngành chăm sóc răng miệng: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong sản xuất kem đánh răng và nước súc miệng. Nó không gây hại cho răng và có khả năng làm mềm mịn và duy trì độ ẩm cho răng và lợi.
Để bảo quản và sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ D-Sorbitol Bột – C6H14O6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn quá trình hấp thụ nước và hình thành cục bộ của hóa chất.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với độ ẩm và ôxy trong không khí.
2. Sử dụng:
- Đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan trước khi sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
– Sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 theo liều lượng và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp tương ứng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất và luôn giữ môi trường làm việc sạch sẽ.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải D-Sorbitol Bột – C6H14O6 theo quy định và quy trình địa phương. Không xả thải trực tiếp vào môi trường.
– Hỏi với các cơ quan quản lý chất thải hoặc chuyên gia về xử lý chất thải về phương pháp phù hợp để loại bỏ D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp liên quan khi sử dụng và bảo quản D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
Địa chỉ chuyên kinh doanh và bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi cung ứng ~ phân phối Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate 99.2% Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate BASF Trung Quốc China
Công Thức : CH3(CH2)10CH2( OCH2CH2)NOSO3NA
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 160Kg/1Phi
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Nó là một dạng muối của natri của ethoxylate lauryl sulfate. Công thức hóa học của hóa chất là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n có thể là một số nguyên từ 1 đến 3.
Hóa chất này là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và chủ yếu được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nó có khả năng làm tạo bọt, làm sạch dầu và bụi bẩn, và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, một số người có thể tránh sử dụng các sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hoặc có hàm lượng thấp của chất này.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một chất lỏng trong suốt hoặc một chất có dạng bột màu trắng. Dưới dạng chất lỏng, nó có thể có màu trắng đục do các tạp chất có thể có trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate
1. Tính chất bề mặt hoạt động cao: là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra bọt mịn và ổn định.
2. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
4. pH: có tính kiềm, và trong dạng chất lỏng, nó có thể có pH xung quanh 7-8. Điều này có nghĩa là nó có khả năng kiềm hóa các sản phẩm mà nó được sử dụng trong, nhưng pH cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và nồng độ của sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
5. Ổn định: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate ổn định trong môi trường axit và kiềm, và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy quá nhanh.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chính xác và quy trình sản xuất. Thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung về Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tạo bọt và làm sạch: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt mịn, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
2. Tạo độ nhớt: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng tóc và sản phẩm làm mềm khác để tạo cảm giác mịn màng và độ bóng.
3. Tác nhân làm mềm: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
4. Tác nhân khử tĩnh điện: có tính chất khử tĩnh điện, giúp giảm hiện tượng tóc bị sạc điện và đánh bay tĩnh điện trong quá trình chải và tạo kiểu tóc.
5. Ngành chăm sóc cá nhân: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, kem cạo râu và các sản phẩm làm sạch khác. Nó được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tạo cảm giác mềm mịn trên da và tóc.
6. Ngành mỹ phẩm: hóa chất là một chất bề mặt hoạt động cao và tạo bọt tốt, do đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng trên da và tóc.
7. Ngành công nghiệp: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa công nghiệp và sản xuất chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, làm cho nó trở thành một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
8. Ngành dược phẩm: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc tắm và các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Ngoài ra, Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp và sản xuất.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất khác.
2. Sử dụng:
– Đảm bảo đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Đảm bảo đủ thông gió khi sử dụng Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate để tránh hít phải hơi hoặc sương Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
– Tránh hít phải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate và tránh nuốt hoặc uống Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
3. Xử lý chất thải:
- Xử lý chất thải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate theo các quy định và quy trình địa phương. Không xả chất thải hóa chất xuống cống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
– Đóng gói chất thải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate theo quy định và giao nó cho các đơn vị xử lý chất thải phù hợp.
Nơi cung cấp ≤ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi thương mại × nhập khẩu Soda Nóng Bột \ Sodium Carbonate 99.2% Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Formic – Axit Formic Phần Lan Finland
Công Thức : HCOOH
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Phần Lan
Đóng gói : 35Kg/1Can
Khai thác và sử dụng Acid Formic – Axit Formic
Acid Formic – Axit Formic là một hợp chất hóa học có công thức HCOOH. Đây là một acid hữu cơ mạnh và có mùi hắc của chúng. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước hoặc dưới dạng hơi trong điều kiện thích hợp.
Nó có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại côn trùng như kiến và ong, do đó còn được gọi là “axit kiến và ong”. Ngoài ra, hóa chất cũng có thể được tổng hợp công nghiệp từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua quá trình hóa học.
Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp da giày để tẩy da và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một chất bảo quản trong quá trình thu hoạch và vận chuyển hoa quả. Bên cạnh đó, hóa chất cũng có thể được sử dụng trong sản xuất cao su, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và trong một số quá trình hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Acid Formic – Axit Formic
Tính chất vật lý Acid Formic – Axit Formic
1. Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện thông thường.
2. Mùi: Nó có mùi hắc và khá khó chịu.
3. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt đến không màu.
4. Tỷ trọng: Tỷ trọng của Acid Formic – Axit Formic là khoảng 1.22 g/cm³.
5. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -8.4°C.
6. Điểm sôi: hóa chất sôi ở nhiệt độ 100.8°C.
Tính chất hóa học:
1. Acid mạnh: là một acid hữu cơ mạnh, có khả năng tác động mạnh lên các chất bazơ và kim loại.
2. Tác dụng với bazơ: Acid Formic – Axit Formic phản ứng với các bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: HCOOH + NaOH -> HCOONa + H2O.
3. Oxi hóa: có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi được hâm nóng hoặc tác động bởi chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
4. Tác động lên kim loại: Acid Formic – Axit Formic tác động mạnh lên kim loại như sắt, gỉ sắt tạo ra axit axetat và khí hiđro.
5. Khả năng cháy: hóa chất có khả năng cháy trong môi trường có nồng độ oxy đủ, tạo ra các sản phẩm đốt và khí carbon monoxit.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic còn có tính chất tẩy da, chống khuẩn và có thể gây ăn da, nên cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
Acid Formic – Axit Formic có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Ngành công nghiệp da giày: được sử dụng để tẩy và làm mềm da trong quá trình sản xuất và chế biến da giày.
2. Ngành nông nghiệp: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng làm chất bảo quản và chất khử trùng trong quá trình thu hoạch và vận chuyển các loại hoa quả và rau quả. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
3. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất điều chỉnh độ pH và chất làm mềm.
4. Sản xuất cao su: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng để xử lý cao su tự nhiên, giúp tách các tạp chất và cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của cao su.
5. Công nghiệp dược phẩm: được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các chất dược phẩm và các chất hoạt động sinh học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
7. Ngành chăn nuôi: Acid Formic – Axit Formic được sử dụng trong ngành chăn nuôi để điều chỉnh pH trong thức ăn chăn nuôi, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường chăn nuôi.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Formic – Axit Formic có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác nhau như chất trung gian tổng hợp, chất chống oxy hóa và chất ổn định.
Ngoài ra, Acid Formic – Axit Formic cũng có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Cần lưu ý rằng hóa chất là một chất ăn da mạnh và có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc sử dụng Acid Formic – Axit Formic cần tuân thủ các quy định an toàn, bao gồm đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng nó trong môi trường thoáng khí hoặc hệ thống thông gió tốt.
Acid Formic – Axit Formic là một chất ăn da mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây
1. Bảo quản Acid Formic – Axit Formic
– Acid Formic – Axit Formic nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chất lượng cao như thủy tinh hoặc chất liệu chịu được tác động của acid.
– Bình chứa hóa chất nên được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra chất phóng độc.
– Acid Formic – Axit Formic không nên được bảo quản gần các chất oxi hóa mạnh hoặc các chất có thể gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Formic – Axit Formic
– Trước khi sử dụng Acid Formic – Axit Formic, hãy đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và thông tin liên quan đến an toàn của sản phẩm.
– Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với hóa chất.
– Sử dụng hóa chất trong một khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc trong môi trường thoáng khí để tránh sự tăng cường của hơi acid trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không bao giờ uống, ăn hay hút Acid Formic – Axit Formic, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn luôn đặt nhãn trên bình chứa hóa chất để nhận biết nhanh chóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hãy luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia và tổ chức liên quan về việc bảo quản và sử dụng Acid Formic – Axit Formic.