NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 0.1 Nơi kinh doanh © cung cấp Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals 5H2O Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa | Công ty thương mại ▲ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 Những công dụng của Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals trong đời sống
- 0.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals
- 0.4 Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 0.5 Để bảo quản và sử dụng Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 0.6 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 0.7 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 0.8 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 0.9 Ngày nay, Sodium Nitrite – NANO2 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 0.10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Nitrite – NANO2:
- 1 Sodium Nitrite – NANO2 có các công dụng chính sau đây:
- 1.1 Việc bảo quản và sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
- 1.2 Hợp chất Axit HF – Acid HF được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 1.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Axit HF – Acid HF
- 1.4 Axit HF – Acid HF có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 1.5 Axit HF – Acid HF là một chất ăn mòn mạnh và độc hại, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn cẩn thận
Nơi kinh doanh © cung cấp Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals 5H2O Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa | Công ty thương mại ▲ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals trong đời sống
Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals
Tính chất vật lý Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals
1. Tính bazơ: Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals.
Để bảo quản và sử dụng Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals.
Nơi kinh doanh © nhập khẩu Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals 5H2O Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên nhập khẩu ß kinh doanh Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals 5H2O Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals 5H2O Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals 5H2O Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals 5H2O Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% bao 50kg Indonesia
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50kg/1bao
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
Tính chất vật lý Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Trạng thái: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Tính axit: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu ♥ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên nhập khẩu φ thương mại Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals 5H2O Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Nitrite – NANO2 99.3% Shandong Hailan Trung Quốc China
Công Thức : NaNO2
Hàm lượng : 99.3%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Sodium Nitrite – NANO2 có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Sodium Nitrite – NANO2 là một hợp chất hóa học có công thức hóa học NaNO2. Nó là muối của ion nitrite (NO2-) và ion sodium (Na+). Sodium Nitrite – NANO2 thường được sản xuất dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Xử lý thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như thịt chế biến, đặc biệt là trong việc chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối, và các sản phẩm đồ họa.
2. Chất chống ăn mòn: được sử dụng trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước để ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại.
3. Hóa chất công nghiệp: hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất làm lạnh, chất chống đông, và trong quá trình sản xuất một số hợp chất hữu cơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Nitrite – NANO2 cũng có thể gây nguy hiểm đối với sức khỏe nếu được sử dụng không đúng cách hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Do đó, khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Nitrite – NANO2:
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: Sodium Nitrite – NANO2 thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng từ 271 đến 276 độ Celsius.
– Điểm sôi: Sodium Nitrite – NANO2 phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi. Nó phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) khi nhiệt độ cao.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 2,17 g/cm³.
Tính chất hóa học:
– Tính oxi hóa: Sodium Nitrite – NANO2 có khả năng oxi hóa, có thể chuyển đổi thành nitrate (NO3-) trong một số phản ứng hoá học.
– Tính chất bảo quản: được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây ra độc tố botulinum trong thực phẩm.
– Phản ứng hóa học: Sodium Nitrite – NANO2 có thể tác động với axit để tạo ra nitrous acid (HNO2), và có thể phân hủy thành nitric oxide (NO) và oxygen (O2) trong điều kiện nhiệt độ cao.
– Độ hòa tan: hóa chất có khả năng hòa tan trong nước. Độ hòa tan của nó tăng theo nhiệt độ.
Lưu ý rằng, Sodium Nitrite – NANO2 là một hợp chất hóa học mạnh, và việc xử lý và sử dụng nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
Sodium Nitrite – NANO2 có các công dụng chính sau đây:
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng phổ biến như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, ngăn chặn sự hình thành độc tố botulinum, giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn. Sodium Nitrite – NANO2 thường được sử dụng trong chế biến xúc xích, giăm bông, thịt muối và các sản phẩm đồ họa.
2. Chất chống ăn mòn: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước như chất chống ăn mòn. Nó có khả năng ngăn chặn quá trình ăn mòn của kim loại và bảo vệ các hệ thống trước sự tổn thương.
3. Chất chống đông: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong một số ứng dụng chống đông, như chất chống đông trong các hệ thống làm lạnh, máy làm lạnh và công nghiệp lạnh.
4. Hóa chất công nghiệp: Sodium Nitrite – NANO2 cũng có ứng dụng trong một số quy trình công nghiệp. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh.
5. Ngành chế biến thủy hải sản: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng để bảo quản và nhuộm các loại thủy hải sản, như cá, tôm và ốc.
6. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng để tạo màu đỏ hồng và gia tăng tuổi thọ của thịt chế biến.
7. Ngành làm mát và làm việc với nước: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng như một chất chống ăn mòn trong các hệ thống làm mát và làm việc với nước, như hệ thống làm lạnh công nghiệp và hệ thống làm mát xe ô tô.
8. Ngành công nghiệp hóa chất: Sodium Nitrite – NANO2 được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm và chất làm lạnh, cũng như trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 cần tuân thủ các quy định về an toàn và liều lượng, và phải được thực hiện theo hướng dẫn của chuyên gia và các quy định của ngành công nghiệp tương ứng.
Việc bảo quản và sử dụng Sodium Nitrite – NANO2 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
1. Lưu trữ trong nơi khô ráo: hóa chất này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa các nguồn nhiệt, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các chất oxi hóa mạnh.
2. Tránh tiếp xúc với chất hoạt động mạnh: Sodium Nitrite – NANO2 không nên tiếp xúc trực tiếp với chất hoạt động mạnh như axit mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
Sử dụng:
1. Tuân thủ quy định về an toàn: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định liên quan.
2. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc với hóa chất này trong môi trường thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất.
3. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Sodium Nitrite – NANO2, cần sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ, áo phòng thí nghiệm và khẩu trang, để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
Ngoài ra, việc sử dụng hóa chất này trong ngành thực phẩm cần tuân thủ các quy định cụ thể về liều lượng, tỷ lệ sử dụng và công thức của các sản phẩm thực phẩm tương ứng.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng.
Công ty cung cấp ÷ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị phân phối — cung cấp Hạt Hàn The \ Hàn The Crystals 5H2O Pentahydrate Technical Granular Neobor TG Mỹ Usa tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Axit HF – Acid HF 55% Can Xanh Trung Quốc China
Công Thức : HF
Hàm lượng : 55%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1Can
Hợp chất Axit HF – Acid HF được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Axit HF – Acid HF là một loại axit không màu, không mùi và có tính ăn mòn mạnh. Nó là hợp chất axit của fluor và được biết đến là một trong những axit mạnh nhất. Axit HF – Acid HF có khả năng tác động mạnh vào các vật liệu vô cơ như kính, gốm, đá, kim loại và da người.
Axit HF – Acid HF thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm hóa học khác như fluorua và hợp chất hữu cơ chứa fluor. Ngoài ra, hóa chất này cũng được sử dụng trong quá trình etsi và làm sạch các bề mặt kim loại, tạo ra mạch in và xử lý kim loại trong ngành công nghiệp điện tử. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học, phân tích và trong nghiên cứu khoa học.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Axit HF – Acid HF
1. Tính chất vật lý:
– Axit HF – Acid HF là chất lỏng trong điều kiện thông thường, có màu vô hình và không mùi.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất này là khá thấp, khoảng 19,5 độ C (67,1 độ F). Do đó, nó thường tồn tại dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ phòng.
– Có mật độ cao và là một chất lỏng dẻo và nhớt.
2. Tính chất hóa học:
– Axit HF – Acid HF là một axit mạnh và có khả năng tác động mạnh vào các vật liệu vô cơ như kính, gốm, đá và kim loại. Nó có thể gây ra ăn mòn và phá hủy các chất liệu này.
– Một trong những tính chất đặc biệt của hóa chất này là khả năng tác động vào silic và tạo ra các hợp chất silicfluorua. Do đó, Axit HF – Acid HF có thể được sử dụng để etsi và làm sạch các bề mặt silic, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp điện tử.
– Axit HF – Acid HF cũng có khả năng tác động vào canxi và tạo ra các hợp chất canxi fluorua.
3. Tính chất độc hại:
– Axit HF – Acid HF là một chất độc. Nó có thể gây cháy nám và phá hủy mô cơ thể. Khi tiếp xúc với da, nó có thể gây ra cháy nám và gây tổn thương nghiêm trọng.
– Sự tiếp xúc với hơi hóa chất này cũng có thể gây ra vấn đề về hô hấp và làm tổn thương phổi.
Lưu ý rằng Axit HF – Acid HF là một chất ăn mòn mạnh và cần được xử lý cẩn thận. Việc làm việc với Axit HF – Acid HF yêu cầu sự chú ý đặc biệt đối với an toàn và sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay và áo bảo hộ.
Axit HF – Acid HF có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Axit HF – Acid HF được sử dụng làm nguyên liệu trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ và vô cơ chứa fluor. Nó có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất fluorua, flo hóa các chất hữu cơ, và trong quá trình tạo ra chất tẩy và chất làm sạch.
2. Ngành công nghiệp điện tử: hóa chất này được sử dụng trong quá trình etsi và làm sạch bề mặt kim loại trong sản xuất linh kiện điện tử. Nó có khả năng tác động lên các chất liệu như silic và tạo ra các hợp chất silicfluorua, giúp làm sạch và etsi bề mặt các linh kiện điện tử.
3. Ngành công nghiệp kim loại: được sử dụng để etsi và loại bỏ các chất ôxi hóa trên bề mặt kim loại, như nhôm, thép không gỉ và kim loại mạ. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất xỉ và chất bẩn khác trên bề mặt kim loại.
4. Nghiên cứu khoa học: Axit HF – Acid HF được sử dụng trong các phản ứng hóa học và phân tích. Nó có thể được sử dụng để tách các thành phần từ mẫu, tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học đặc biệt hoặc tạo điều kiện etsi bề mặt.
5. Công nghệ xử lý đá và khoáng sản: Axit HF – Acid HF được sử dụng trong việc tách các khoáng sản và tẩy trắng đá. Nó có khả năng tác động lên các thành phần khoáng chất như silicat và tạo ra các hợp chất hòa tan dễ dàng.
5. Ngành công nghiệp dầu và khí: hóa chất này được sử dụng trong việc loại bỏ chất cặn và cặn bẩn từ các thiết bị, đường ống và bề mặt trong ngành công nghiệp dầu và khí.
6. Nghiên cứu khoa học: Axit HF – Acid HF được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phân tích hóa học. Nó có thể được sử dụng để tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học đặc biệt, tách các thành phần từ mẫu và etsi bề mặt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Axit HF – Acid HF đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn vì tính chất ăn mòn và độc hại của nó.
Axit HF – Acid HF là một chất ăn mòn mạnh và độc hại, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn cẩn thận
1. Bảo quản Axit HF – Acid HF
– Hóa chất nên được lưu trữ trong các chai hoặc bình chứa chất liệu chống ăn mòn như thủy tinh, polyethylene hoặc teflon.
– Nơi lưu trữ hóa chất này phải được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Hạn chế tiếp xúc của hóa chất với không khí và độ ẩm để tránh hiện tượng tạo màng óx hoá bên ngoài chai.
2. Sử dụng Axit HF – Acid HF
– Khi làm việc với Axit HF – Acid HF, cần đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như mặt nạ bảo hộ, găng tay chống ăn mòn, áo bảo hộ và kính bảo hộ. Đảm bảo sử dụng đầy đủ và chính xác các biện pháp bảo vệ cá nhân.
– Làm việc với hóa chất này trong một không gian thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút chân không để giảm tiếp xúc với hơi axit.
– Tránh hít phải hơi hóa chất bằng cách làm việc trong không gian có đủ thông gió hoặc sử dụng mặt nạ phòng độc phù hợp.
– Khi cần pha loãng hóa chất này, luôn luôn thêm axit vào nước chứ không pha nước vào axit. Quá trình pha loãng này cần được thực hiện cẩn thận và từ từ, do phản ứng giữa Axit HF – Acid HF và nước có thể gây ra hiện tượng phun tia và nhiệt lượng sinh ra.
3. Xử lý chất thải Axit HF – Acid HF
– Chất thải Axit HF – Acid HF phải được xử lý một cách an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật về xử lý chất thải hóa học. Nên tham khảo các quy tắc và quy định cục bộ để loại bỏ chất thải Axit HF – Acid HF đúng cách.