NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty chuyên thương mại ▲ cung cấp CAOCL2 Dạng Hạt © Clo 70% Ấn Độ Aqua ORG Organic India | Nơi chuyên cung cấp µ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 CAOCL2 Dạng Hạt © Clo là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 CAOCL2 Dạng Hạt © Clo có một số tính chất vật lý hóa học
- 4 Ứng dụng CAOCL2 Dạng Hạt © Clo trong xử lý nước
- 5 CAOCL2 Dạng Hạt © Clo cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 8 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 9 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 11 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 12 Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 13 Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
- 14 Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Công ty chuyên thương mại ▲ cung cấp CAOCL2 Dạng Hạt © Clo 70% Ấn Độ Aqua ORG Organic India | Nơi chuyên cung cấp µ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Ấn Độ – India
Đóng gói : 45Kg/1thùng
CAOCL2 Dạng Hạt © Clo là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
CAOCL2 Dạng Hạt © Clo là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, CAOCL2 Dạng Hạt © Clo tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
CAOCL2 Dạng Hạt © Clo là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, CAOCL2 Dạng Hạt © Clo cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
CAOCL2 Dạng Hạt © Clo có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa CAOCL2 Dạng Hạt © Clo có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: CAOCL2 Dạng Hạt © Clo có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng CAOCL2 Dạng Hạt © Clo trong xử lý nước
CAOCL2 Dạng Hạt © Clo là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của CAOCL2 Dạng Hạt © Clo
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức CAOCL2 Dạng Hạt © Clo an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: CAOCL2 Dạng Hạt © Clo được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: CAOCL2 Dạng Hạt © Clo cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, CAOCL2 Dạng Hạt © Clo có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: CAOCL2 Dạng Hạt © Clo được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: CAOCL2 Dạng Hạt © Clo có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: CAOCL2 Dạng Hạt © Clo có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng CAOCL2 Dạng Hạt © Clo trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
CAOCL2 Dạng Hạt © Clo cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: CAOCL2 Dạng Hạt © Clo nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: CAOCL2 Dạng Hạt © Clo nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng CAOCL2 Dạng Hạt © Clo, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng CAOCL2 Dạng Hạt © Clo, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Đơn vị cung cấp / nhập khẩu CAOCL2 Dạng Hạt © Clo 70% Ấn Độ Aqua ORG Organic India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty kinh doanh = nhập khẩu CAOCL2 Dạng Hạt © Clo 70% Ấn Độ Aqua ORG Organic India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán CAOCL2 Dạng Hạt © Clo 70% Ấn Độ Aqua ORG Organic India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm CAOCL2 Dạng Hạt © Clo 70% Ấn Độ Aqua ORG Organic India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm CAOCL2 Dạng Hạt © Clo 70% Ấn Độ Aqua ORG Organic India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Hunan Trung Quốc China
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Nơi chuyên kinh doanh ▲ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nhà thương mại │ kinh doanh CAOCL2 Dạng Hạt © Clo 70% Ấn Độ Aqua ORG Organic India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO Thái Lan Thailand
Công Thức : ZnO
Hàm lượng : 99.8%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25kg/1bao
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một hợp chất hóa học được tạo thành từ kết hợp giữa nguyên tố kẽm (Zinc) và nguyên tố ôxy (Oxygen). Công thức hóa học của nó là ZnO.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng, không màu trong dạng tinh thể. Nó có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO:
1. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và kem bôi trơn da. Nó có khả năng chống tia tử ngoại và có tính năng chống vi khuẩn, chống viêm.
2. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là trong kem chống nắng, kem lót và phấn mặt. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên da chống lại tác động của ánh sáng mặt trời.
3. Công nghiệp cao su: hóa chất này được sử dụng làm chất gia cường trong quá trình sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và đặc tính cơ học của sản phẩm cao su.
4. Ngành điện tử: hóa chất này được sử dụng trong các ứng dụng điện tử như các thành phần bán dẫn, diode, cảm biến và các thiết bị optoelectronic.
5. Công nghệ pin: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất gạch men, sơn, thuốc nhuộm và trong các quá trình sản xuất gốm sứ.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng
Tính chất vật lý Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Màu sắc: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một chất bột màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý.
2. Trạng thái vật lý: hóa chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể.
3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy khoảng 1.975 °C (3.587 °F). Điểm nóng chảy cao này cho phép Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong các quá trình nhiệt độ cao.
4. Độ dẻo: có tính linh hoạt và có khả năng biến dạng mà không bị vỡ.
5. Độ dẫn điện: là một chất bán dẫn, có khả năng dẫn điện ở điều kiện phòng nhiệt độ.
Tính chất hóa học Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Tính acid-base: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với axit để tạo ra muối kẽm.
2. Tan trong axit: hóa chất này tan dễ dàng trong axit mạnh như axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4), tạo ra các muối kẽm.
3. Khả năng hấp phụ: có khả năng hấp phụ độc tố và kháng vi khuẩn, điều này khiến nó được sử dụng trong các ứng dụng như mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.
4. Tính kháng khuẩn: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, điều này làm cho nó trở thành một chất chống vi khuẩn hiệu quả trong các ứng dụng dược phẩm và mỹ phẩm.
5. Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có thể phản ứng với oxi, điều này tạo ra oxit kẽm (Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO2) trong điều kiện phù hợp.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO. Có thể tồn tại thêm các tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có nhiều công dụng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO
1. Chất chống nắng: được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chống nắng và kem bảo vệ da. Nó có khả năng hấp thụ và phản xạ tia tử ngoại (UV) từ ánh sáng mặt trời, bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB và UVA. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chống nắng vì nó không gây kích ứng da và không hấp thụ vào da.
2. Kem bôi trơn da: được sử dụng trong kem bôi trơn da và kem chống hăm. Nó có tính chất chống viêm và chống khuẩn, giúp bảo vệ da và ngăn ngừa vi khuẩn gây viêm nhiễm.
3. Ngành dược phẩm: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, nên nó được sử dụng trong sản xuất thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các loại kem bôi dạng điều trị da.
4. Công nghiệp mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là kem lót, phấn mặt và kem nền. Nó có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp che phủ khuyết điểm và tạo hiệu ứng mờ nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng.
5. Công nghệ điện tử: hóa chất này được sử dụng trong ngành công nghệ điện tử như các thành phần bán dẫn, diode và cảm biến. Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO có khả năng dẫn điện và phản ứng với ánh sáng, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện tử và optoelectronic.
6. Công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng làm chất điện phân trong pin kẽm-oxit, trong đó Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO đóng vai trò là điện cực âm.
7. Công nghiệp cao su: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng làm chất gia cường trong sản xuất cao su. Nó cải thiện độ bền và tính chất cơ học của sản phẩm cao su.
8. Ngành gốm sứ: hóa chất được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, gạch men và sản phẩm gốm sứ khác để cung cấp tính chất cơ học và chống cháy.
9. Ngành sơn: được sử dụng như một chất bền màu và chống cháy trong sản xuất sơn và lớp phủ bề mặt.
10. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng làm chất chống tạo cặn và chất bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm.
11. Ngành chăn nuôi: Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng trong chăn nuôi như chất bổ sung khoáng chất và chất kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực mà Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO trong bao bì gốm hoặc nhựa kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Đặt hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng hơi.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO, đảm bảo làm việc trong một khu vực thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút chân không để tránh hít phải bụi hóa chất.
– Đeo kính bảo hộ và khẩu trang để bảo vệ mắt và hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da không bảo vệ. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO để tránh nuốt phải hoặc hít vào.
3. Xử lý và loại bỏ:
– Xử lý hóa chất theo các quy định về an toàn và môi trường.
– Không xả thải Zinc Oxide – Bột Kẽm Oxit ZNO vào nguồn nước hoặc môi trường mà không tuân thủ các quy định pháp luật.