NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty cung cấp » thương mại hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder Chữ Cam Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China | Công ty thương mại │ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder
- 4 hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 6 D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
- 8 D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
- 9 Để bảo quản và sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 10 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 12 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 13 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 14 Acid Boric – Axit Boric H3BO3 là gì? Và loại hóa chất này có tác dụng gì trong ứng dụng hằng ngày?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Boric – Axit Boric H3BO3
- 16 Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ngành nổi bật mà Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được áp dụng
Cty cung cấp » thương mại hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder Chữ Cam Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China | Công ty thương mại │ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder
1. Chất bảo quản thực phẩm: hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Công ty cung cấp φ phân phối hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder Chữ Cam Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên kinh doanh { bán } hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder Chữ Cam Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder Chữ Cam Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder Chữ Cam Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder Chữ Cam Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm D-Sorbitol Bột – C6H14O6 Food Grade Pháp France
Công Thức : C6H14O6
Xuất xứ : Pháp
Đóng gói : 25Kg/1bao
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được biết đến như một loại đường alcohol. Nó còn được gọi là D-glucitol và thường được sử dụng như một chất chống đông trong thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác.
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có hình dạng bột màu trắng không mùi và có vị ngọt. Nó thường được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như táo, lê, nho, và các loại cây khác. D-Sorbitol Bột – C6H14O6 cũng có thể được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình hydro hóa.
Với tính chất ngọt và khả năng hút ẩm, D-Sorbitol Bột – C6H14O6 thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm kẹo, bánh ngọt, nước giải khát không có calo, và các sản phẩm thay thế đường khác. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem đánh răng và mỹ phẩm, vì nó giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da.
Ngoài ra, D-Sorbitol Bột – C6H14O6 còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất xơ tổng hợp, nhựa, chất làm đặc, và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, khi sử dụng hóa chất này, cần lưu ý về liều lượng và có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
Tính chất vật lý D-Sorbitol Bột – C6H14O6
– Công thức hóa học: C6H14O6
– Trọng lượng phân tử: 182,17 g/mol
– Hình dạng: Bột tinh thể màu trắng
– Màu sắc: Trắng
– Mùi: Không mùi
– Điểm nóng chảy: Khoảng 95-105°C
– Điểm sôi: Khoảng 296-297°C (phân hủy)
– Tỷ trọng: 1,49 g/cm³
– Hòa tan: Hòa tan trong nước và hỗn hợp nước-ethanol.
Tính chất hóa học D-Sorbitol Bột – C6H14O6
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một đường alcohol không có tính axit. Nó không thể oxi hóa hoặc khử mạnh.
– Nó có tính chất hygroscopic, tức là có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh.
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có khả năng tạo liên kết hydro và tạo thành phức chất với một số ion kim loại như nhôm, kẽm và canxi.
– Nó có khả năng tạo thành ester với axit hữu cơ thông qua phản ứng este hóa.
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có khả năng tương tác với một số hợp chất khác, như tạo phức với một số chất khử.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất quan trọng và cơ bản của D-Sorbitol Bột – C6H14O6. Nếu bạn quan tâm đến các tính chất cụ thể khác hoặc ứng dụng của nó, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
1. Chất làm ngọt: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt thay thế đường. Với khả năng làm ngọt tương đương với đường, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không đường hoặc giảm đường. D-Sorbitol Bột – C6H14O6 không gây hại cho răng như đường, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc răng miệng.
2. Chất điều chỉnh độ ẩm: hóa chất có khả năng hút ẩm, do đó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ ẩm trong nhiều sản phẩm. Nó thường được thêm vào các loại thực phẩm, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da để giữ cho chúng mềm mịn và không khô.
3. Chất chống đông: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 cũng có khả năng chống đông, do đó được sử dụng trong một số sản phẩm đông lạnh như kem, bánh mì đông lạnh và đồ ngọt đông lạnh để giữ cho sản phẩm có cấu trúc và chất lượng tốt sau khi được đông lạnh.
4. Ngành dược phẩm: hóa chất này được sử dụng trong ngành dược phẩm với vai trò là chất điều chỉnh độ nhớt và chất chống đông trong sản xuất thuốc nén, siro và nhiều dạng dược phẩm khác. Nó cũng có thể được sử dụng như chất tạo hương vị và chất tạo hình trong một số loại thuốc.
5. Ngành công nghiệp: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có ứng dụng trong ngành công nghiệp như chất chống đông trong các dung dịch làm mát, chất điều chỉnh độ nhớt trong sản xuất giấy, chất tạo hình trong sản xuất nhựa và cao su, cũng như trong sản xuất một số chất tẩy rửa và chất bảo quản.
6. Ngành thực phẩm: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt thay thế đường. Nó thường được sử dụng trong sản xuất đồ uống không đường, mỳ xốt, kẹo, bánh kẹo, sản phẩm nướng, mứt và nhiều loại thực phẩm khác.
7. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều loại sản phẩm khác. Nó có khả năng hút ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và không khô.
8. Ngành dệt nhuộm và da: hóa chất này được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm và xử lý da để điều chỉnh độ ẩm và cải thiện tính mềm mại của vải và da.
9. Ngành chăm sóc răng miệng: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong sản xuất kem đánh răng và nước súc miệng. Nó không gây hại cho răng và có khả năng làm mềm mịn và duy trì độ ẩm cho răng và lợi.
Để bảo quản và sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ D-Sorbitol Bột – C6H14O6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn quá trình hấp thụ nước và hình thành cục bộ của hóa chất.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với độ ẩm và ôxy trong không khí.
2. Sử dụng:
- Đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan trước khi sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
– Sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 theo liều lượng và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp tương ứng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất và luôn giữ môi trường làm việc sạch sẽ.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải D-Sorbitol Bột – C6H14O6 theo quy định và quy trình địa phương. Không xả thải trực tiếp vào môi trường.
– Hỏi với các cơ quan quản lý chất thải hoặc chuyên gia về xử lý chất thải về phương pháp phù hợp để loại bỏ D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp liên quan khi sử dụng và bảo quản D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
Nhà kinh doanh Σ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty phân phối þ cung ứng hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder Chữ Cam Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Food Grade Kirns Trung Quốc
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Cty kinh doanh / nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị cung cấp và thương mại hóa chất Sodium Benzoate Dạng Bột / Chất bảo quản Sodium Benzoat Powder Chữ Cam Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Boric – Axit Boric H3BO3 Etimaden Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Công Thức : H3BO3
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ
Đóng gói : 25kg/1bao
Acid Boric – Axit Boric H3BO3 là gì? Và loại hóa chất này có tác dụng gì trong ứng dụng hằng ngày?
Acid Boric – Axit Boric H3BO3 còn được gọi là axit orthoboric, là một hợp chất hóa học có công thức H3BO3. Nó là một axit yếu được tạo thành từ boron, hydro, oxy và nước.
Hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt nhỏ. Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch có tính axit yếu. Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm :
1. Chất bảo quản: có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, nên được sử dụng trong các sản phẩm bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Chất tẩy: Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có tính chất tẩy, nên được sử dụng trong các sản phẩm tẩy sạch và chất tẩy mắt.
3. Chất chống cháy: có khả năng ngăn chặn cháy, nên được sử dụng trong các chất chống cháy và chất chống cháy trong ngành công nghiệp.
4. Dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, bao gồm các loại thuốc mỡ và thuốc chống ngứa.
5. Làm kính: Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được sử dụng trong quá trình sản xuất kính để tạo độ cứng và chống nứt.
6. Làm gốm: cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để làm chất kết dính.
Lưu ý rằng việc sử dụng Acid Boric – Axit Boric H3BO3 cần được thực hiện một cách cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn vì nó có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng không đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Boric – Axit Boric H3BO3
Tính chất vật lý Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt nhỏ.
– Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 170-180°C.
– Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch axit yếu.
– Dung dịch Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có tính chất nhớt và một ít nhờn.
Tính chất hóa học Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 là một axit yếu. Trong dung dịch nước, nó tồn tại dưới dạng các ion borate (B(OH)4-) và ion hydro (H+).
– Nó có khả năng tạo phức với các kim loại như nhôm và sắt, tạo thành các muối borate.
– Hóa chất này có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm. Nó làm mất cân bằng các enzym quan trọng trong tế bào vi khuẩn và nấm, gây tổn thương và ngừng hoạt động của chúng.
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số loại côn trùng như kiến và gián bằng cách làm mất cân bằng hệ thống chitin trong cơ thể chúng.
– Nó cũng có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn gây mùi hôi trong chân, giúp kiểm soát mùi hôi cơ thể.
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có khả năng tạo phức với axit nucleic (DNA, RNA) và protein, ảnh hưởng đến chức năng của chúng.
Đây là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tuy nhiên, lưu ý rằng tính chất của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và cách thức sử dụng.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ngành nổi bật mà Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được áp dụng
1. Ngành thực phẩm: Acid Boric – Axit Boric H3BO3 được sử dụng trong ngành thực phẩm làm chất bảo quản để kéo dài thời gian bảo quản và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong các sản phẩm như thực phẩm đóng hộp, xúc xích, mứt, nước trái cây, sữa chua, bánh kẹo, và các loại đồ ngọt.
2. Ngành dược phẩm: có ứng dụng trong các sản phẩm dược phẩm như thuốc mỡ, thuốc chống ngứa, và các sản phẩm chăm sóc da. Nó có tính chất làm dịu, kháng vi khuẩn và kháng nấm, giúp điều trị các vấn đề da như viêm da, chàm, cháy nặng và nhiễm trùng.
3. Ngành chăm sóc cá nhân: được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như nước rửa mặt, dung dịch tẩy trang, dung dịch làm sạch mắt và chất tẩy. Nó có tính chất tẩy rửa, làm sạch và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
4. Ngành công nghiệp kính: được sử dụng trong sản xuất kính để tạo độ cứng và chống nứt. Nó giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt của kính.
5. Ngành công nghiệp gốm sứ: Acid Boric – Axit Boric H3BO3 có ứng dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để làm chất kết dính và điều chỉnh độ nhớt của chất nung. Nó giúp tăng cường tính năng chịu nhiệt và độ bền của sản phẩm gốm sứ.
6. Ngành công nghiệp chất chống cháy: được sử dụng trong chất chống cháy và chất chống cháy trong ngành công nghiệp để giảm nguy cơ cháy và kiểm soát đám cháy.
7. Ngành công nghiệp chất chống rỉ sét: hóa chất có khả năng ức chế quá trình rỉ sét trong kim loại, do đó, nó được sử dụng trong các hợp kim, sơn và chất chống ăn mòn.
Bảo quản và sử dụng Acid Boric – Axit Boric H3BO3 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản hóa chất Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Acid Boric – Axit Boric H3BO3 nên được lưu trữ trong bao bì kín, không tương tác với không khí hoặc ẩm.
– Nên lưu trữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo giữ hóa chất này xa tầm tay của trẻ em và động vật.
– Tránh lưu trữ gần các chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc chất có thể phản ứng với Acid Boric – Axit Boric H3BO3.
2. An toàn khi sử dụng Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Để đảm bảo an toàn, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn bảo hộ cá nhân và an toàn của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất, để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp với Acid Boric – Axit Boric H3BO3.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc hơi của hóa chất này.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không để hút bụi hoặc hơi có thể phát sinh.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Không ăn uống, hút thuốc hoặc đặt thức ăn trong khu vực làm việc với Acid Boric – Axit Boric H3BO3.
– Luôn giữ Acid Boric – Axit Boric H3BO3 xa tầm tay của trẻ em và động vật.
3. Xử lý và tiêu hủy Acid Boric – Axit Boric H3BO3
– Xử lý hóa chất theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý chất thải hoặc cơ quan y tế địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Acid Boric – Axit Boric H3BO3 xuống cống hoặc môi trường mà không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất tổng quát về Acid Boric – Axit Boric H3BO3. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.