NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà kinh doanh ε cung cấp Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột Ấn Độ India | Nơi chuyên nhập khẩu / thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột
- 4 Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột
- 5 Để bảo quản và sử dụng Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 6 Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Hạt – NaOH Bột
- 8 Xút Hạt – NaOH Bột có rất nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 9 Xút Hạt – NaOH Bột cần được bảo quản và sử dụng một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn.
- 10 Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
- 12 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
- 13 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
Nhà kinh doanh ε cung cấp Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột Ấn Độ India | Nơi chuyên nhập khẩu / thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột
1. Chất bảo quản thực phẩm: Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Địa chỉ bán • nhập khẩu Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên phân phối ♦ nhập khẩu Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột Ấn Độ India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột Ấn Độ India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột Ấn Độ India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột Ấn Độ India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Xút Hạt – NaOH Bột 99% AGC Thái Lan
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Xút Hạt – NaOH Bột là một loại hóa chất được biết đến dưới tên gọi khác là “soda ăn mòn” hay “soda kiềm.” Đây là một chất bazơ mạnh trong hóa học với công thức hóa học NaOH, trong đó Na đại diện cho natri và OH đại diện cho nhóm hydroxyl. Xút Hạt – NaOH Bột thường có dạng hạt nhỏ màu trắng.
Đây là một chất có tính ăn mòn cao và rất tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế biến hóa chất, sản xuất giấy, xà phòng, mỹ phẩm, bột giặt, dệt nhuộm, thuỷ tinh, chế biến thực phẩm và nhiều ứng dụng khác.
Hóa chất này thường được sử dụng như một chất tẩy, chất xúc tác, chất điều chỉnh pH hoặc trong quá trình chế biến và sản xuất để thực hiện các phản ứng hóa học cần thiết. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh, nên cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng và xử lý nó để tránh gây tổn thương cho sức khỏe và môi trường.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Hạt – NaOH Bột
1. Tính chất vật lý Xút Hạt – NaOH Bột
– Hình dạng: Xút Hạt – NaOH Bột có dạng hạt nhỏ, thường có kích thước từ 100-400 micron.
– Màu sắc: Thường là màu trắng.
– Độ tan: là chất có khả năng tan rất cao trong nước. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có tính ăn mòn cao.
– Điểm nóng chảy: Xút Hạt – NaOH Bột có điểm nóng chảy là khoảng 318 °C.
2. Tính chất hóa học Xút Hạt – NaOH Bột
– Tính bazơ mạnh: Xút Hạt – NaOH Bột là một bazơ mạnh và có khả năng tạo ion hydroxyl (OH-) trong nước. Điều này làm cho nó có khả năng tương tác mạnh với các chất axit và tạo ra các phản ứng trung hòa.
– Tính ăn mòn: Do tính ăn mòn cao, hóa chất này có khả năng gây tổn thương cho da, mắt và các mô khác nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần thực hiện biện pháp an toàn khi xử lý và sử dụng hóa chất này.
– Phản ứng tạo muối: Xút Hạt – NaOH Bột phản ứng với các axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ: phản ứng giữa Xút Hạt – NaOH Bột và axit clohidric (HCl) tạo ra muối natri clorua (NaCl) và nước (H2O).
– Phản ứng nhũ tương: có khả năng tạo ra nhũ tương với các chất béo, điều này được sử dụng trong quá trình xà phòng hóa khi sản xuất xà phòng.
– Phản ứng thủy phân: Xút Hạt – NaOH Bột có khả năng thủy phân một số hợp chất hữu cơ trong điều kiện phù hợp. Điều này có thể sử dụng để tạo ra các sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất hóa chất.
Lưu ý rằng tính chất và tương tác của Xút Hạt – NaOH Bột có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường và các phản ứng hóa học cụ thể mà nó tham gia vào.
Xút Hạt – NaOH Bột có rất nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
1. Chế biến hóa chất: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng làm chất xúc tác và chất tẩy trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ như nhựa, sợi, cao su, nhựa epoxy, xi măng, xử lý nước, và các loại keo dán.
2. Sản xuất giấy: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ và sản xuất giấy. Nó giúp tách cellulose từ các sợi gỗ và làm mềm lignin để tạo ra chất bột giấy.
3. Sản xuất xà phòng: Xút Hạt – NaOH Bột là thành phần quan trọng trong quá trình xà phòng hóa. Nó tác động với các chất béo và dầu để tạo ra xà phòng và glycerin.
4. Chế biến thực phẩm: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong một số ứng dụng trong ngành thực phẩm, bao gồm tẩy rửa và làm sạch thiết bị chế biến thực phẩm, điều chỉnh pH, xử lý đồ hộp, chất bảo quản và trong quá trình chế biến thực phẩm.
5. Dệt nhuộm: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và xử lý sợi để điều chỉnh độ pH và tạo điều kiện tốt cho quá trình nhuộm.
6. Công nghệ mỹ phẩm: Xút Hạt – NaOH Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem cạo râu, kem đánh răng, xà phòng và các loại sản phẩm chống nắng.
7. Xử lý nước: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng để tăng độ kiềm trong quá trình xử lý nước và điều chỉnh pH trong các hệ thống xử lý nước thải.
8. Ngành chế biến hóa chất: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng làm chất xúc tác và chất tẩy trong sản xuất hợp chất hữu cơ, nhựa, sợi, cao su, nhựa epoxy, xi măng, xử lý nước và các loại keo dán.
9. Ngành chế biến thực phẩm: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong các ứng dụng như tẩy rửa và làm sạch thiết bị chế biến thực phẩm, điều chỉnh pH, xử lý đồ hộp và chất bảo quản.
10. Ngành sản xuất sợi: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng để xử lý sợi cellulose và tạo điều kiện phản ứng trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi viscose.
11. Ngành công nghiệp dầu khí: Xút Hạt – NaOH Bột được sử dụng trong các quá trình như tẩy rửa và làm sạch thiết bị dầu khí, xử lý nước sản xuất dầu và khí, và trong các phản ứng hóa học.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của Xút Hạt – NaOH Bột. Hóa chất này có nhiều ứng dụng khác nữa trong các lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất ăn mòn và tính bazơ mạnh của nó.
Xút Hạt – NaOH Bột cần được bảo quản và sử dụng một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn.
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm cao và nhiệt độ quá cao.
– Đảm bảo đóng chặt bao bì để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và hút ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới máy hút đúng cách để tránh hít phải hơi hoặc bụi Xút Hạt – NaOH Bột.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là chất oxy hóa mạnh, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
– Lưu ý hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn hiện hành.
3. Xử lý và vận chuyển:
– Hạn chế việc tạo bụi và đảm bảo quá trình xử lý an toàn để tránh tiếp xúc không đáng lý với hóa chất.
– Sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp và tuân thủ các quy tắc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
– Đối với quá trình xử lý và vận chuyển lớn, nên có các biện pháp an toàn bổ sung như hệ thống chống tràn và hệ thống xử lý nước thải.
Lưu ý rằng Xút Hạt – NaOH Bột có tính ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho sức khỏe và môi trường. Vì vậy, việc tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất là rất quan trọng.
Địa chỉ nhập khẩu | cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên cung ứng ≡ phân phối Chất bảo quản C7H5NAO2 Dạng Bột – Sodium Benzoate Dạng Bột Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TCCA – Acid Trichloroisocyanuric Dạng Viên Thùng 5kg Trung Quốc China
Công Thức : C3H3N3O3Cl3
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 5kg/1thùng
Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình. Nó thuộc vào nhóm chất khử trùng và tẩy trắng, và có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một dạng axit trichloroisocyanuric, với công thức hóa học C3Cl3N3O3. Nó là một dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhỏ hơn, và thường được sử dụng như một nguồn clo để diệt khuẩn và tẩy trắng trong nước, hồ bơi, spa, và các ứng dụng khác liên quan đến nước.
Hóa chất này có khả năng giải phóng clo dưới dạng clo hòa tan trong nước. Clo có tác dụng khử trùng và tẩy trắng bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và tác động đến quá trình sinh tổng hợp protein và DNA của các sinh vật gây hại.
Tuy nhiên, khi sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc bất kỳ chất khử trùng nào khác, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ sử dụng theo liều lượng được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
Tính chất vật lý:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric thường có dạng bột hoặc viên nén màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 247 độ C.
– Có khả năng hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất có chứa clo, nghĩa là nó có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước.
– Hóa chất có khả năng tạo ra clo hòa tan trong nước, góp phần vào quá trình khử trùng và tẩy trắng.
– Nó có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
– Thường được sử dụng để xử lý nước, bể bơi, spa và các ứng dụng liên quan đến nước để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
– Khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất khác như amoniac, TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể tạo ra các hợp chất phụ thuộc vào điều kiện và môi trường.
Tuy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có tính chất diệt khuẩn và tẩy trắng, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Xử lý nước hồ bơi: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một chất tẩy trắng và khử trùng mạnh mẽ. Nó được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ trong nước hồ bơi, spa và hồ nước. TCCA – Acid Trichloroisocyanuric giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo hòa tan, làm giảm số lượng vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
2. Xử lý nước cấp: hóa chất này được sử dụng để khử trùng và làm sạch nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước công cộng hoặc hệ thống xử lý nước gia đình. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước.
3. Diệt khuẩn và tẩy trắng trong công nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dệt nhuộm, giấy, xử lý nước thải, sản xuất bột giấy và xử lý chất thải. Nó có thể được sử dụng để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi trong các quy trình sản xuất này.
4. Sản xuất hóa chất khác: hóa chất có thể được sử dụng như một nguồn clo để sản xuất các chất khác như các chất oxy hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất clo hữu cơ.
5. Sử dụng trong nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước nuôi tôm, tẩy trắng hạt giống và các ứng dụng khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải, bể bơi, spa, và các hồ nước khác để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp kiểm soát vi khuẩn, tảo, virus và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong nước.
7. Công nghiệp giấy: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tẩy trắng bột giấy và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong quá trình sản xuất giấy.
8. Dệt nhuộm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ các chất ô nhiễm và tẩy trắng vải.
9. Nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong nông nghiệp để diệt khuẩn, tẩy trắng hạt giống và trong các ứng dụng nuôi trồng thủy sản.
10. Công nghiệp hồi lưu: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hồi lưu để diệt khuẩn và tẩy trắng nước.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric. Hóa chất này có ứng dụng rộng rãi trong việc diệt khuẩn, tẩy trắng và xử lý nước trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý rằng việc sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric phải tuân theo hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình ứng dụng.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, dầu, chất béo và các chất khác có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
– Bảo quản TCCA – Acid Trichloroisocyanuric xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng.
– Tránh lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cùng với các chất gây cháy nổ hoặc chất có khả năng gây ôxi hóa.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và thông tin về sản phẩm trên bao bì hoặc tài liệu liên quan.
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mặt nạ, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh hít phải bụi TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng được quy định và không sử dụng quá mức.
– Không hòa trộn TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với các chất khác mà không có sự hướng dẫn và kiểm soát của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Tiêu hủy:
– Không tiếp xúc hoặc hòa tan TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với axit mạnh, chất có tính oxi hóa mạnh, hoặc chất gây cháy nổ.
– Nếu bạn muốn tiêu hủy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric không còn sử dụng được, hãy tuân thủ các quy định và quy trình hợp lý cho việc tiêu hủy hóa chất.