NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty chuyên cung cấp ¬ phân phối hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH Ấn Độ India | Công ty chuyên cung ứng ∞ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH
- 4 hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 6 Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 8 Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 9 Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
- 12 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
- 13 Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 14 Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
- 16 Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
- 17 Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
Công ty chuyên cung cấp ¬ phân phối hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH Ấn Độ India | Công ty chuyên cung ứng ∞ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : KOH
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KOH. Nó là một hợp chất muối kiềm, là một chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn mạnh và tan trong nước.
hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH thường được sản xuất thông qua phản ứng giữa kali kim loại (K) và nước (H2O). Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp hóa chất: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH được sử dụng để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, chất chống đông, chất tẩy màu, chất chống ôxy hóa và các sản phẩm hóa học khác.
2. Trong công nghiệp điện tử: được sử dụng làm chất điện ly cho ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium.
3. Trong công nghiệp giấy: được sử dụng để tách lignin từ gỗ trong quá trình sản xuất giấy.
4. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, cũng như trong chế biến thực phẩm như chế biến sữa đậu nành.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường, cũng như là một chất chuẩn trong các phép đo liên quan đến pH.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH. Ngoài ra, nó còn có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH
Tính chất vật lý hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH
– Trạng thái: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
– Màu sắc: Nó có màu trắng.
– Mùi: không có mùi đặc trưng.
– Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất này là khoảng 360°C (680°F).
– Độ tan: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm có tính ăn mòn mạnh.
Tính chất hóa học hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH
– Tính ăn mòn: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với da hoặc mô. Nó cũng có khả năng ăn mòn các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh.
– Tính bazơ: là một bazơ mạnh. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), giúp tăng độ kiềm của dung dịch.
– Tính oxi hóa: có khả năng oxi hóa một số chất hữu cơ và không hữu cơ. Nó có thể tác động lên chất hữu cơ, gây phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như oxi hóa aldehyd thành axit carboxylic.
– Phản ứng với axit: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH có thể phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit clohidric (HCl), sẽ tạo ra muối kali cloua (KCl) và nước (H2O).
Lưu ý rằng hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH là một chất hóa học mạnh, cần được xử lý cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau
1. Sản xuất xà phòng: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH được sử dụng làm chất kiềm trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó tác động với các axit béo để tạo thành muối kiềm (xà phòng) và glycerol.
2. Công nghiệp giấy: được sử dụng trong quá trình tách lignin từ gỗ trong công nghiệp sản xuất giấy. Lignin là một thành phần trong gỗ có thể làm trục trặc quá trình sản xuất giấy. hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH giúp tách lignin ra khỏi sợi gỗ, giúp tạo ra giấy màu trắng.
3. Chất điện ly trong ắc quy: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH được sử dụng làm chất điện ly trong ắc quy kiềm. Trong ắc quy, nó tạo ra ion hidroxit (OH-) và ion kali (K+), cung cấp dòng điện cho quá trình hoạt động của ắc quy.
4. Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất hóa chất: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa và các chất hóa học khác.
6. Công nghiệp hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất, bao gồm xà phòng, chất tẩy rửa, chất tẩy màu, chất chống đông, chất chống ôxy hóa, phụ gia hóa chất và các chất khác.
7. Công nghiệp điện tử: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH được sử dụng trong sản xuất ắc quy kiềm và ắc quy niken-kadmium. Nó là một thành phần quan trọng trong chất điện ly để cung cấp dòng điện cho các ứng dụng điện tử.
8. Công nghiệp dầu mỏ: hóa chất này được sử dụng trong quá trình xử lý dầu mỏ và chất lỏng khoan dầu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm.
hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như chế biến sữa đậu nành. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH và các quá trình tẩy rửa trong sản xuất thực phẩm.
10. Công nghiệp mỹ phẩm: có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem cạo râu, sữa tắm và nước hoa.
11. Nghiên cứu và phân tích hóa học: hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH được sử dụng trong các phương pháp phân tích và cân đo lường trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích hóa học.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và lĩnh vực mà hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chế tạo, dược phẩm và xử lý nước.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn và phòng ngừa rủi ro, bởi vì nó là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây tổn thương cho da và mô.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để tránh tác động oxy hóa.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn việc hấp thụ độ ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đảm bảo sử dụng trong một không gian thông thoáng hoặc dưới hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân bao gồm mắt kính, găng tay bảo hộ và áo mưa để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH. Sử dụng khẩu trang và hệ thống thông gió đúng cách nếu cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống hoặc nuốt sản phẩm. Nếu nuốt, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và mang theo bao bì của sản phẩm.
3. Vận chuyển hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH
– Đảm bảo bao bì của hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH được đóng kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏa hoạn.
– Vận chuyển theo các quy định về vận chuyển hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn vận chuyển.
Lưu ý rằng hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH là một chất ăn mòn mạnh, nên cần chú ý đến an toàn khi sử dụng và tuân thủ các quy định, hướng dẫn và thông tin sản phẩm cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Nơi bán ≥ nhập khẩu hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty kinh doanh ♯ phân phối hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH Ấn Độ India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH Ấn Độ India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH Ấn Độ India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH Ấn Độ India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Amoniac Lỏng – NH4OH 20% – 22% Việt Nam
Công Thức : NH4OH
Hàm lượng : 20%-22%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30lít/1can | 320lít/1phi
Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Amoniac Lỏng – NH4OH là một hợp chất hóa học được biết đến chủ yếu dưới tên gọi amoniac. Đây là một chất khí màu vàng nhạt, có mùi hắc và độc. Amoniac Lỏng – NH4OH có công thức hóa học là NH3, gồm một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H) liên kết với nhau.
Đây là một chất quan trọng trong ngành hóa học và công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất phân bón, chất tẩy, dung môi và chất làm lạnh. Ngoài ra, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng được sử dụng trong các ứng dụng như sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất mỹ phẩm, và là một chất tạo nền trong các quá trình tổng hợp hữu cơ.
Ngoài ứng dụng công nghiệp, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng có thể được sử dụng trong ngành y tế và làm chất tẩy trong gia đình. Tuy nhiên, do tính chất độc và ăn mòn của nó, việc sử dụng hóa chất này đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
Tính chất vật lý Amoniac Lỏng – NH4OH
– Là một chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C, 1 atm). Nó không có màu, nhưng có một mùi hắc, khá đặc trưng và khác nhau so với nhiều chất khí khác.
– Amoniac Lỏng – NH4OH có một nhiệt độ sôi khá thấp, khoảng -33,34°C. Khi được làm lạnh hoặc áp suất cao, nó có thể chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng hoặc rắn.
– Độ tan của hóa chất này trong nước là rất cao. Nước có thể hấp thụ Amoniac Lỏng – NH4OH mạnh mẽ và tạo thành dung dịch Amoniac Lỏng – NH4OH. Dung dịch hóa chất này có tính bazơ mạnh và có thể gây ăn mòn da và mắt.
Tính chất hóa học Amoniac Lỏng – NH4OH
- Amoniac Lỏng – NH4OH là một bazơ yếu và có khả năng tạo các ion amoni (NH4+) khi phản ứng với axit.
– Nó có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử khác, giúp tạo ra các tác chất phức.
– Hóa chất này có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Ví dụ, nó có thể tác động với oxi trong không khí để tạo thành nitơ và nước.
– Có tính chất độc hại khi hít vào phổi ở nồng độ cao. Nó gây kích thích mạnh mẽ cho mắt và hệ hô hấp.
Các tính chất trên đây chỉ là một phần trong số rất nhiều tính chất của Amoniac Lỏng – NH4OH. Tính chất cụ thể của hóa chất cũng có thể phụ thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó tương tác.
Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất các loại phân bón nitơ, chẳng hạn như urea và ammonium nitrat. Những loại phân bón này cung cấp nguồn nitơ quan trọng cho cây trồng để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển.
2. Công nghiệp hóa chất: Amoniac Lỏng – NH4OH là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau. Nó được sử dụng để sản xuất axit nitric, Amoniac Lỏng – NH4OH clorua, amoni sunfat và nhiều chất khác.
3. Chất tẩy: được sử dụng như một thành phần trong nhiều chất tẩy. Nó có tính bazơ mạnh, giúp loại bỏ các vết bẩn, mỡ và cặn bám trên bề mặt như thảm, sàn nhà, và bồn cầu.
4. Dung môi: Amoniac Lỏng – NH4OH có thể được sử dụng làm dung môi trong các quá trình công nghiệp và phân tích hóa học. Nó có khả năng hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là trong sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm và dược phẩm.
5. Chất làm lạnh: hóa chất này là một chất làm lạnh hiệu quả và thân thiện với môi trường. Nó được sử dụng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp và điều hòa không khí.
6. Ứng dụng trong y tế: Một số sản phẩm y tế như thuốc nhuộm và thuốc xịt có thể chứa Amoniac Lỏng – NH4OH như thành phần hoạt động.
7. Công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm dược phẩm, bao gồm thuốc nhuộm, thuốc xịt và một số loại thuốc khác.
8. Công nghiệp thực phẩm: Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong một số quá trình sản xuất thực phẩm, bao gồm quá trình chế biến đồ hộp, sản xuất bánh mì và làm chất điều chỉnh pH trong sản xuất thực phẩm.
9. Công nghiệp cao su và nhựa: được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su và nhựa như một chất xúc tiến hoặc chất đóng rắn.
10. Công nghiệp sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn. Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, vì vậy cần đảm bảo việc xử lý và sử dụng nó đúng cách.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành chính sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH. Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như chế biến da, sản xuất năng lượng và ngành chế biến thủy hải sản.
Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc hóa chất với ngọn lửa, nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo Amoniac Lỏng – NH4OH được lưu trữ ở nơi riêng biệt và có dán nhãn rõ ràng để phân biệt với các chất khác.
– Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất có thể gây phản ứng hoặc cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất, cần đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo khoác chống hóa chất và mặt nạ bảo hộ hô hấp.
– Làm việc trong không gian thông gió tốt để hạn chế sự tích tụ Amoniac Lỏng – NH4OH trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không được uống, ăn hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
– Tránh pha trộn Amoniac Lỏng – NH4OH với các chất khác mà có thể gây phản ứng nguy hiểm.
3. Xử lý và tiêu hủy:
– Amoniac Lỏng – NH4OH cần được xử lý và tiêu hủy theo quy định của các cơ quan quản lý và quy tắc an toàn. Đừng xả hóa chất vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cống rãnh.
– Nếu cần loại bỏ hóa chất, hãy tuân theo các quy tắc về loại bỏ chất thải hóa học và tìm hiểu về quy định cụ thể của khu vực bạn đang sống.
Cty cung cấp ⌡ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên cung ứng ⌡ thương mại hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm K2Co3 – Potassium Carbonate Jumbo Bành Unid Hàn Quốc Korea
Công Thức : K2CO3
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 1.250kg / 1 Jumbo
K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
K2Co3 – Potassium Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một muối kali của axit cacbonic.
Một số ứng dụng chính của K2Co3 – Potassium Carbonate bao gồm:
1. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng như chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia và rượu, xử lý nước và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit và kali bicarbonat. Nó cũng được sử dụng trong quá trình trung hòa axit, xử lý nước, và sản xuất thuốc nhuộm và mỹ phẩm.
3. Trong sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh để giúp điều chỉnh độ kiềm trong hỗn hợp thủy tinh.
4. Trong công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng trong một số loại pin như pin kiềm để tạo điện áp.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng hóa chất này cần được sử dụng với cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất, do nó có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
Tính chất vật lý K2Co3 – Potassium Carbonate
– K2Co3 – Potassium Carbonate là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 891°C.
– Hóa chất này khá hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Dung dịch K2Co3 – Potassium Carbonate có tính kiềm mạnh hơn so với dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
– Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm tăng độ ẩm của chất này.
Tính chất hóa học K2Co3 – Potassium Carbonate
– Hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng để tạo ra muối kali của axit đó và thoát ra khí CO2. Ví dụ: K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O.
– K2Co3 – Potassium Carbonate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác như các ion canxi (Ca2+), magnesium (Mg2+), và sắt (Fe2+). Các phức này thường là các muối không tan trong nước.
– Có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, tạo thành các hợp chất cacbonat khó tan. Điều này là cơ sở cho việc sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate trong quá trình xử lý khí thải và trong công nghiệp nước giải khát để tạo khí CO2 hòa tan.
Đây là một số tính chất chính của K2Co3 – Potassium Carbonate, nhưng cần lưu ý rằng tính chất của hóa chất có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và các tác nhân khác.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit (KOH) và kali bicarbonat (KHCO3). Kali hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, và trong các quy trình tổng hợp hữu cơ khác. Kali bicarbonat cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất các loại bột nổi.
3. Trong công nghệ sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm để điều chỉnh độ kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó có thể cung cấp ion kiềm cho hỗn hợp thủy tinh và ổn định quá trình tạo kiềm trong lò.
4. Trong công nghệ pin: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng trong một số loại pin kiềm như pin alkali để tạo điện áp. Nó tham gia vào quá trình tạo điện hoá học trong pin để tạo ra dòng điện.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester. Nó giúp kiểm soát quá trình tổng hợp và tạo ra sợi có chất lượng cao.
Ngoài ra, K2Co3 – Potassium Carbonate cũng có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm, sản xuất bột nổi, thuốc nhuộm, thuốc tẩy và trong một số quy trình công nghiệp khác. Các ứng dụng của K2Co3 – Potassium Carbonate phụ thuộc vào tính chất hóa học và vật lý của nó, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong từng ngành.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản K2Co3 – Potassium Carbonate
– Lưu trữ hóa chất này trong một không gian thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong đóng chai hoặc bao bì gốc chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.
2. An toàn khi sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất này. Hít phải nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
– Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất trước khi sử dụng.
3. Xử lý và tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate
– Tránh xử lý K2Co3 – Potassium Carbonate gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa, vì nó có khả năng phản ứng với chúng và gây nguy hiểm.
– Tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate theo quy định của các quy tắc và quy định địa phương. Thường thì việc chuyển giao cho các nhà xử lý chất thải hóa học được phê duyệt là tốt nhất.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương và từng ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng hóa chất trong môi trường an toàn và phù hợp.
Công ty phân phối và nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty cung cấp © kinh doanh hóa chất Crystals Kali Caustic Potash © KOH Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 Hàn Quốc Korea
Công Thức : NH4H2PO4
Hàm lượng : 12-61-0
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25Kg/1Bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại hóa chất phân bón được sử dụng trong nông nghiệp. Nó là một loại phân bón hỗn hợp chứa hai nguyên tố chính là amoniac (NH₄) và phosphate (PO₄), tạo thành muối ammonium phosphate (NH₄H₂PO₄).
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 thường được sử dụng để cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết như nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ là một nguyên tố quan trọng trong quá trình tạo nên protein và các chất hữu cơ khác trong cây, trong khi phosphor đóng vai trò quan trọng trong việc tạo năng lượng và hỗ trợ quá trình phát triển của cây.
Với tỷ lệ phần trăm amoniac và phosphate cụ thể, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng cho nhiều loại cây trồng khác nhau và ở nhiều giai đoạn phát triển khác nhau. Nó thường được sử dụng trong việc bón phân cho cây trồng trồng trong đất và cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống thủy canh và phun lá.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp một nguồn cung cấp đồng đều của amoniac và phosphate cho cây trồng, giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một chất rắn, không màu, hoà tan trong nước. Dưới dạng phân bón, nó thường có dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc xám.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
1. Công thức hóa học: NH₄H₂PO₄
2. Khối lượng phân tử: 115.03 g/mol
3. Điểm nóng chảy: Khoảng 190-200°C
4. Điểm sôi: Không áp dụng vì Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 phân hủy thành các chất khác trước khi đạt đến nhiệt độ sôi.
5. Độ hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch axit. Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ tăng.
6. Độ pH: Dung dịch Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có độ pH thường nằm trong khoảng 4.5-5.5, cho biết nó có tính axit.
7. Tính ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường kiềm.
Ngoài tính chất vật lý hóa học, hóa chất này còn có tính chất phân hóa học, cung cấp nitơ và phosphor cần thiết cho cây trồng để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất.
Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có nhiều công dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp
1. Phân bón cây trồng: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng rộng rãi như một loại phân bón để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng. Nitơ và phosphor là hai yếu tố dinh dưỡng quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển và tăng năng suất của cây trồng. Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 cung cấp cả hai yếu tố này trong một tỷ lệ cân đối, giúp tối ưu hóa sự hấp thụ dinh dưỡng của cây và cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chăn nuôi để cung cấp dinh dưỡng cho thức ăn gia súc và gia cầm. Nó được sử dụng để bổ sung phosphor và nitơ cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của động vật.
3. Chất chống ẩm: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 được sử dụng làm chất chống ẩm trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và các sản phẩm hóa chất khác. Nó giúp duy trì độ ẩm tối ưu trong các sản phẩm và ngăn chặn sự hấp thụ nước từ môi trường xung quanh.
4. Sản xuất chất chữa cháy: cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp chữa cháy để làm thành phần chính trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 tạo ra axit phosphoric, tạo ra một lớp chất cháy không thấm nước và có khả năng chống cháy.
1. Nông nghiệp: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 là một loại phân bón quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ và phosphor cho cây trồng, giúp thúc đẩy sự phát triển, năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
3. Công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó có thể cung cấp phosphor và nitơ cho các công thức chế biến thực phẩm.
4. Sản xuất phân bón: Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể được sử dụng làm thành phần trong sản xuất phân bón hỗn hợp khác, kết hợp với các thành phần khác như kali và các nguyên tố vi lượng khác để tạo ra phân bón cân đối.
5. Sản xuất chất chữa cháy: có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp chữa cháy để tạo thành phần trong các bột chữa cháy. Khi kích thích nhiệt, nó tạo ra axit phosphoric, giúp làm giảm khả năng lan truyền lửa và chống cháy.
Tuy nhiên, lưu ý rằng ứng dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 có thể khác nhau trong từng ngành và tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 một cách an toàn, hãy tuân thủ các quy định và biện pháp cần thiết sau đây
1. Bảo quản Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Lưu trữ Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 trong bao bì gốc chắc chắn và không bị hư hỏng.
– Đặt Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất kiềm và các chất gây cháy nổ.
– Tránh gần các nguồn nhiệt cao và lửa.
– Theo dõi hạn sử dụng của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0 và loại bỏ các sản phẩm đã hết hạn.
2. Sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất trên bao bì.
– Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp như găng tay, kính bảo hộ, áo phòng ngừa, và khẩu trang khi tiếp xúc với Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong không gian mở.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng Mono Ammonium Phosphate – MAP 12-61-0.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn làm việc tại nơi làm việc.
Lưu ý rằng các biện pháp cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và quy tắc an toàn của ngành công nghiệp. Do đó, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.