NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp & kinh doanh Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ Lianyungang Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên nhập khẩu _ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng của Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ:
- 4 Hóa chất Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 6 🌟 Khám phá Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 7 Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
- 8 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
- 9 Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 10 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 11 Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
- 13 Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 14 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
Công ty cung cấp & kinh doanh Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ Lianyungang Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên nhập khẩu _ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 40Kg/1bao
Các ứng dụng của Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ bao gồm:
Ngành thủy tinh: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ:
Tính chất vật lý:
Hình thức: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
Hóa chất Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Địa chỉ kinh doanh ♦ cung ứng Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ Lianyungang Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị phân phối ⌡ thương mại Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ Lianyungang Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ Lianyungang Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ Lianyungang Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ Lianyungang Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate Argentina
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Argentina
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
Borax Decahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
Tính chất vật lý Borax Decahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate.
Nơi chuyên nhập khẩu • cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên phân phối ► thương mại Soda Nóng › Muối Soda Nhẹ Lianyungang Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Na3PO4 – Trisodium Phosphate Trung Quốc China JT
Công Thức : Na3PO4
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Na3PO4 – Trisodium Phosphate, có công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất muối của natri và photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình với nhiều mục đích khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước để làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và chất cấp phối. Nó có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và bụi bẩn. Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác để điều chỉnh độ pH và tạo chất kết dính.
Ngoài ra, Na3PO4 – Trisodium Phosphate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa bề mặt, tẩy vết ố trên quần áo và tẩy trắng giấy, dùng trong quá trình sửa chữa và xây dựng, và còn được sử dụng trong thực phẩm như chất chống ẩm và chất điều chỉnh độ pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Na3PO4 – Trisodium Phosphate có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
1. Tính chất vật lý Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Trạng thái: thường là một chất rắn tinh thể, có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 158°C.
– Điểm sôi: Khi được đun nóng, Na3PO4 – Trisodium Phosphate không trực tiếp chuyển pha thành hơi, mà thường phân hủy thành các hợp chất khác.
2. Tính chất hóa học Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Tan trong nước: Na3PO4 – Trisodium Phosphate hoàn toàn tan trong nước. Khi tan, nó phân li thành các ion natri (Na⁺) và ion photphat (PO₄³⁻).
– Độ kiềm: là một chất bazơ mạnh. Nó có khả năng tạo các ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch nước, do đó nó có tính bazơ mạnh và có thể tác động vào độ pH của dung dịch.
– Tính ăn mòn: có tính ăn mòn, đặc biệt đối với kim loại như nhôm và kẽm.
– Tương tác hóa học: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các chất khác, bao gồm phản ứng tạo kết tủa và phản ứng trao đổi ion.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất chung của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và chúng có thể thay đổi trong các điều kiện và môi trường khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất tẩy rửa và làm sạch: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt. Nó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trong công nghiệp và gia đình, bao gồm tường, sàn, gạch, kính, gương, và các bề mặt kim loại.
2. Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm giảm độ cứng của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất cặn và muối từ nước.
3. Sơn và thuốc nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và thuốc nhuộm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ăn mòn và tăng tính bám dính của sơn và thuốc nhuộm.
4. Xử lý chất thải: có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải để tạo ra môi trường kiềm và loại bỏ các chất ô nhiễm như axit, dầu mỡ và các chất hữu cơ khác.
5. Sản xuất giấy: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy như một chất tẩy trắng. Nó có khả năng tẩy trắng giấy và giúp làm sạch và làm trắng sợi giấy.
6. Công nghệ thực phẩm: Một số ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate trong công nghệ thực phẩm bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
7. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ trong các quy trình sản xuất và vệ sinh trong ngành công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
9. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH, tăng tính bám dính và chống ăn mòn.
10. Giấy và dệt nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và dệt nhuộm như một chất tẩy trắng để làm trắng sợi giấy và vải.
11. Công nghiệp dầu và khí đốt: được sử dụng trong các quy trình sản xuất dầu và khí đốt để điều chỉnh độ pH và loại bỏ cặn bẩn.
12. Công nghiệp điện: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt và thiết bị điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Na3PO4 – Trisodium Phosphate còn có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với hơi ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và ngăn ngừa sự tương tác với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Đeo bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ) khi tiếp xúc với Na3PO4 – Trisodium Phosphate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Tránh hít phải bụi Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang phù hợp khi làm việc với hóa chất này trong không gian hạn chế thông gió.
– Tránh nuốt phải hóa chất. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Tránh tiếp xúc Na3PO4 – Trisodium Phosphate với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
3. Điều chỉnh độ pH và nồng độ:
– Khi sử dụng hóa chất này trong các quy trình xử lý nước hoặc công nghiệp khác, tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về liều lượng, nồng độ và cách sử dụng.
– Đảm bảo hiểu rõ tính chất hóa học của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và tương tác của nó với các chất khác để tránh các phản ứng không mong muốn.