NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty cung cấp ε cung ứng Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid Food Grade Thực Phẩm Monohydrate TCCA Trung Quốc China | Đơn vị cung cấp ∩ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid
- 4 Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
- 6 Tại sao Xút Lỏng – NaOH Lỏng lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Lỏng – NaOH Lỏng
- 8 Xút Lỏng – NaOH Lỏng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Lỏng – NaOH Lỏng
- 9 Xút Lỏng – NaOH Lỏng là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 10 Công dụng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Sodium Bisulfite – NAHSO3:
- 12 Sodium Bisulfite – NAHSO3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Sodium Bisulfite – NAHSO3:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3 một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
- 14 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 15 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 16 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 17 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
Cty cung cấp ε cung ứng Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid Food Grade Thực Phẩm Monohydrate TCCA Trung Quốc China | Đơn vị cung cấp ∩ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid
Tính chất vật lý Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid và không đầy đủ. Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid
– Trước khi sử dụng Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.
Công ty chuyên cung ứng ♥ kinh doanh Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid Food Grade Thực Phẩm Monohydrate TCCA Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị cung cấp _ thương mại Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid Food Grade Thực Phẩm Monohydrate TCCA Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid Food Grade Thực Phẩm Monohydrate TCCA Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid Food Grade Thực Phẩm Monohydrate TCCA Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid Food Grade Thực Phẩm Monohydrate TCCA Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Xút Lỏng – NaOH Lỏng 32% 45% 50% Việt Nam
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 32%-45%-50%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 36Kg/1can | 280Kg/1phi | 1.000Kg/1tank
Tại sao Xút Lỏng – NaOH Lỏng lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Xút Lỏng – NaOH Lỏng là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Xút Lỏng – NaOH Lỏng được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân.
Xút Lỏng – NaOH Lỏng có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, Xút Lỏng – NaOH Lỏng được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Lỏng – NaOH Lỏng được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: Xút Lỏng – NaOH Lỏng được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng Xút Lỏng – NaOH Lỏng là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Lỏng – NaOH Lỏng
Tính chất vật lý:
– Dạng: Xút Lỏng – NaOH Lỏng thường có dạng nước ( lỏng )
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: Xút Lỏng – NaOH Lỏng hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan Xút Lỏng – NaOH Lỏng trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: Xút Lỏng – NaOH Lỏng là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Xút Lỏng – NaOH Lỏng có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
Xút Lỏng – NaOH Lỏng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
Xút Lỏng – NaOH Lỏng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Lỏng – NaOH Lỏng
1. Sản xuất xà phòng: Xút Lỏng – NaOH Lỏng được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: Xút Lỏng – NaOH Lỏng được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Lỏng – NaOH Lỏng được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: Xút Lỏng – NaOH Lỏng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác.
9. Sản xuất nhựa: Xút Lỏng – NaOH Lỏng được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, Xút Lỏng – NaOH Lỏng cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng Xút Lỏng – NaOH Lỏng yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
Xút Lỏng – NaOH Lỏng là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với Xút Lỏng – NaOH Lỏng, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi Xút Lỏng – NaOH Lỏng.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Xút Lỏng – NaOH Lỏng để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi Xút Lỏng – NaOH Lỏng. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng Xút Lỏng – NaOH Lỏng nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Cty chuyên phân phối § cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nhà cung cấp ← nhập khẩu Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid Food Grade Thực Phẩm Monohydrate TCCA Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bisulfite – NAHSO3 Trung Quốc China
Công Thức : NaHSO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Sodium Bisulfite – NAHSO3 là một hợp chất hóa học của natri, hidro, lưu huỳnh và oxi. Nó là muối natri của axit bisulfit (H2SO3). Công thức hóa học của nó là NaHSO3.
Sodium Bisulfite – NAHSO3 thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch axit bisulfit. Dung dịch này có tính acid và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Một số ứng dụng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 bao gồm:
1. Chất chống oxy hóa: Nó có khả năng tác động tiêu cực đến quá trình oxy hóa, do đó nó được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống.
2. Chất khử: Sodium Bisulfite – NAHSO3 có tính chất khử, được sử dụng để loại bỏ chất oxy hoá trong nước và hệ thống xử lý nước.
3. Chất bảo quản: Nó được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
4. Chất tẩy trắng: Nó có khả năng tẩy trắng và được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy và vải.
5. Chất chống sự phân hủy: Sodium Bisulfite – NAHSO3 cũng được sử dụng như một chất chống sự phân hủy trong sản phẩm hóa học, dược phẩm và mỹ phẩm.
Lưu ý rằng Sodium Bisulfite – NAHSO3 có thể gây kích ứng da và mắt, và nếu được sử dụng không đúng cách hoặc không cẩn thận, nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Việc sử dụng và xử lý Sodium Bisulfite – NAHSO3 nên tuân theo các quy định an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan chức năng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Sodium Bisulfite – NAHSO3:
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: Sodium Bisulfite – NAHSO3 thường là bột màu trắng hoặc tinh thể.
– Khối lượng phân tử: 104,06 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Khoảng 150°C.
– Điểm sôi: Không phân hủy dưới 315°C.
– Độ tan: Sodium Bisulfite – NAHSO3 tan hoàn toàn trong nước, tạo thành dung dịch axit bisulfit (H2SO3).
2. Tính chất hóa học:
– Acid hóa: là một axit yếu và tồn tại chủ yếu dưới dạng ion bisulfit (HSO3-) trong dung dịch nước. Khi tiếp xúc với nước, nó tạo thành axit bisulfit, có thể tác động như một chất acid.
– Tính khử: Sodium Bisulfite – NAHSO3 có tính chất khử, có khả năng giảm một số chất oxy hoá.
– Phản ứng với axit sulfuric: Sodium Bisulfite – NAHSO3 phản ứng với axit sulfuric (H2SO4) để tạo thành natri sulfat (Na2SO4) và nước (H2O): NaHSO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O.
– Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có khả năng phản ứng với chất oxy hoá mạnh, như clo (Cl2), để giảm nồng độ chất oxy hoá.
– Phản ứng với các chất khác: Sodium Bisulfite – NAHSO3 có thể phản ứng với nhiều chất khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể.
Lưu ý rằng tính chất và phản ứng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác mà nó tương tác.
Sodium Bisulfite – NAHSO3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Sodium Bisulfite – NAHSO3:
1. Chất chống oxy hóa: được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng ngăn chặn sự phân hủy và oxi hóa của thực phẩm và giữ cho chúng luôn tươi mới.
2. Chất bảo quản: Sodium Bisulfite – NAHSO3 được sử dụng như một chất bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng của sản phẩm.
3. Chất khử: hóa chất này có tính chất khử, có khả năng giảm nồng độ chất oxy hoá trong nước và hệ thống xử lý nước. Do đó, nó được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước.
4. Chất tẩy trắng: Tính chất khử của Sodium Bisulfite – NAHSO3 cho phép nó được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy và vải. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hoá và tái tạo màu sắc ban đầu của các vật liệu này.
5. Chất chống sự phân hủy: Sodium Bisulfite – NAHSO3 cũng được sử dụng như một chất chống sự phân hủy trong các sản phẩm hóa học, dược phẩm và mỹ phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phân hủy và bảo vệ các thành phần quan trọng khỏi sự oxi hóa và hủy hoại.
6. Ngành thực phẩm và đồ uống: hóa chất được sử dụng làm chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và oxi hóa, làm tăng tuổi thọ và giữ cho thực phẩm và đồ uống luôn tươi mới.
7. Ngành nước và xử lý nước: hóa chất này có tính chất khử và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất oxy hoá, khử clo và các chất gây ô nhiễm khác. Nó cũng giúp cải thiện chất lượng nước và duy trì hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý nước.
8. Ngành dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như chất bảo quản, chất ổn định và chất chống oxy hóa. Nó có thể giúp bảo vệ và bảo quản các thành phần quan trọng trong các sản phẩm dược phẩm.
9. Ngành giấy: Sodium Bisulfite – NAHSO3 được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy để loại bỏ chất oxy hoá và tái tạo màu sắc ban đầu của giấy.
10. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong các quy trình sản xuất hóa chất khác nhau, bao gồm chất khử, chất chống oxy hoá và chất bảo quản.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Sodium Bisulfite – NAHSO3 được sử dụng. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nữa.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3 một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất được đặt trong bao bì chắc chắn và kín.
– Tránh lưu trữ Sodium Bisulfite – NAHSO3 gần các chất gây cháy, chất dễ bị nhiễm môi trường hoặc chất có thể gây phản ứng với nó.
2. Xử lý:
– Khi làm việc với Sodium Bisulfite – NAHSO3, đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay bảo hộ và áo bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự y tế nếu cần thiết.
– Hạn chế hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp nếu cần thiết.
3. Sử dụng:
– Tuân thủ hướng dẫn và hướng dẫn của nhà sản xuất khi sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3.
– Tránh sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3 trong các điều kiện không an toàn hoặc không phù hợp.
– Không kết hợp Sodium Bisulfite – NAHSO3 với các chất gây cháy hoặc chất có khả năng gây phản ứng nguy hiểm.
Ngoài ra, khi làm việc với Sodium Bisulfite – NAHSO3, hãy tham khảo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tuân thủ quy định an toàn và môi trường cục bộ.
Công ty chuyên bán › kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên phân phối ▲ nhập khẩu Axít C6H8O7 Tinh Thể _ Citric Acid Food Grade Thực Phẩm Monohydrate TCCA Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Ấn Độ India
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 35Kg/1can
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.