NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty chuyên cung cấp ¬ bán Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China | Đơn vị chuyên cung cấp ≥ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate:
- 4 Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Công dụng của Methionine Nước – Dạng Lỏng trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 7 Methionine Nước – Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học có các tính chất vật lý và hóa học sau:
- 8 Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng trong ngành chăn nuôi và gia cầm với các công dụng sau:
- 9 Để bảo quản và sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn sau:
- 10 Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 12 Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 13 Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 14 Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 15 Tính chất vật lý và hóa học của Alcohol Ethoxylate có thể thay đổi dựa trên loại rượu cơ bản và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung của Alcohol Ethoxylate:
- 16 Alcohol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Alcohol Ethoxylate:
- 17 Để bảo quản và sử dụng Alcohol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Công ty chuyên cung cấp ¬ bán Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China | Đơn vị chuyên cung cấp ≥ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Nhà nhập khẩu © cung cấp Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên cung ứng và kinh doanh Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Methionine Nước – Dạng Lỏng Novus Alimet Mỹ USA
Xuất xứ : Mỹ ( Usa )
Đóng gói : 250Kg/1phi
Công dụng của Methionine Nước – Dạng Lỏng trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Methionine Nước – Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng gia súc và gia cầm. Nó là một dạng tổng hợp của methionine, một axit amin thiết yếu, và có công thức hóa học là C5H11NO2S.
Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng như một nguồn thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc và gia cầm. Methionine là một axit amin cần thiết để tạo ra các protein và tham gia vào quá trình trao đổi chất trong cơ thể động vật. Bằng cách cung cấp Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn, ta có thể cung cấp một lượng methionine tương đương mà không cần sử dụng methionine tự nhiên.
Việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể giúp tăng cường tăng trưởng, cải thiện chất lượng thịt và trứng, tăng năng suất sản xuất trong chăn nuôi. Ngoài ra, nó còn có thể giúp giảm thiểu tiết trứng không đối xứng (khi lượng methionine trong thức ăn không đáp ứng đủ nhu cầu của gia cầm) và làm giảm thiểu sự phân giải protein trong cơ thể động vật.
Tuy nhiên, việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn cần được thực hiện theo chỉ định và liều lượng chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Methionine Nước – Dạng Lỏng là một hợp chất hóa học có các tính chất vật lý và hóa học sau:
Tính chất vật lý Methionine Nước – Dạng Lỏng
– Methionine Nước – Dạng Lỏng có hình dạng là lỏng hoặc là một chất rắn thường được tạo thành dưới dạng bột hoặc hạt.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này thường nằm trong khoảng từ 240 độ C đến 260 độ C.
– Nó có tính tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường như metanol, ethanol, aceton và chloroform.
Tính chất hóa học Methionine Nước – Dạng Lỏng
– Methionine Nước – Dạng Lỏng là một dạng tổng hợp của methionine, với một nhóm hydroxy (-OH) thay thế một nhóm metyl (-CH3) trong cấu trúc của methionine.
– Hóa chất này có cùng công thức hóa học với methionine, là C5H11NO2S, chỉ khác nhau về cấu trúc hóa học.
– Methionine Nước – Dạng Lỏng được tạo ra thông qua các quá trình tổng hợp hóa học từ các nguồn gốc khác nhau.
– Nó có khả năng tương tác và tham gia vào các quá trình sinh hóa trong cơ thể động vật, như các quá trình tạo protein và trao đổi chất.
Điều quan trọng khi làm việc với Methionine Nước – Dạng Lỏng hoặc bất kỳ hóa chất nào khác là tuân thủ các quy tắc an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng trong ngành chăn nuôi và gia cầm với các công dụng sau:
1. Nguồn thay thế methionine: Methionine Nước – Dạng Lỏng được sử dụng như một nguồn thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc và gia cầm. Methionine là một axit amin thiết yếu không thể tổng hợp được bởi cơ thể động vật và cần được cung cấp qua thức ăn. Methionine Nước – Dạng Lỏng cung cấp một lượng methionine tương đương mà không cần sử dụng methionine tự nhiên.
2. Tăng trưởng và phát triển: Việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn giúp cung cấp methionine cần thiết cho quá trình tạo protein, tăng trưởng và phát triển của gia súc và gia cầm. Nó có thể giúp tăng cường sự phát triển của cơ bắp, xương và các cơ quan khác trong cơ thể động vật.
3. Cải thiện chất lượng thịt và trứng: Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể cải thiện chất lượng thịt và trứng của gia súc và gia cầm. Methionine là một thành phần quan trọng trong quá trình tạo ra các protein có chất lượng cao, giúp cải thiện cấu trúc, độ đàn hồi và chất lượng tổng thể của thịt và trứng.
4. Tăng năng suất sản xuất: Việc cung cấp đủ methionine thông qua Methionine Nước – Dạng Lỏng giúp tăng năng suất sản xuất trong ngành chăn nuôi và gia cầm. Nếu cung cấp không đủ methionine, sự tăng trưởng và năng suất có thể bị giảm, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi.
5. Giảm thiểu tiết trứng không đối xứng: Khi lượng methionine trong thức ăn không đáp ứng đủ nhu cầu của gia cầm, chúng có thể tiết trứng không đối xứng, gây mất trứng và giảm hiệu suất sinh sản. Sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể giúp giảm thiểu hiện tượng này và duy trì sự đồng đều trong sản xuất trứng.
Ngoài ngành chăn nuôi và gia cầm, Methionine Nước – Dạng Lỏng không được sử dụng rộng rãi trong các ngành khác như công nghiệp hóa chất, dược phẩm hay các ngành sản xuất khác. Hóa chất khác như methionine, có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhưng không phải Methionine Nước – Dạng Lỏng.
Lưu ý rằng việc sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng trong thức ăn cần tuân thủ theo hướng dẫn và liều lượng chính xác của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Để bảo quản và sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong điều kiện khô ráo, mát mẻ và không ánh nắng trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với hơi nước, độ ẩm cao và các tác nhân gây hỏng hóc hoá chất.
– Đóng gói hóa chất trong bao bì chắc chắn, kín đáo và ghi rõ thông tin nhãn về tên hóa chất, công thức, ngày sản xuất và hạn sử dụng.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu các hướng dẫn của nhà sản xuất trước khi sử dụng hóa chất này.
– Tuân thủ các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải hoặc nuốt phải hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa sạch kỹ bằng nước và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng hóa chất theo liều lượng chính xác và chỉ định. Không vượt quá liều lượng được khuyến nghị.
– Tránh hỗn hợp Methionine Nước – Dạng Lỏng với các chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Tiêu hủy:
- Không tiếp tục sử dụng hóa chất này đã hết hạn sử dụng hoặc không còn đảm bảo chất lượng.
- Tiêu hủy hóa chất theo quy định và quy trình quyền lực địa phương hoặc liên hệ với nhà cung cấp để biết cách tiêu hủy an toàn và môi trường.
Lưu ý rằng thông tin về bảo quản và sử dụng Methionine Nước – Dạng Lỏng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nhà sản xuất cụ thể. Luôn tham khảo thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với hóa chất.
Công ty chuyên cung ứng > bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nhà thương mại Þ kinh doanh Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Benzoate – Mốc Bột Estonia Mỹ USA
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Mỹ
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Sodium Benzoate – Mốc Bột là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Sodium Benzoate – Mốc Bột có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Sodium Benzoate – Mốc Bột. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Sodium Benzoate – Mốc Bột được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Sodium Benzoate – Mốc Bột trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Sodium Benzoate – Mốc Bột theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Cty chuyên nhập khẩu ≥ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên cung ứng → nhập khẩu Sodium Tripolyphosphate Þ Bột Natri Tripolyphosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Alcohol Ethoxylate Indonesia
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 200Kg/1phi
Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
Alcohol Ethoxylate là một dạng hợp chất hóa học được tạo ra thông qua quá trình ethoxyl hóa (thêm các nhóm oxyethylene) vào một phân tử rượu (alcohol). Quá trình này tạo ra một loạt các sản phẩm có thành phần khác nhau tùy thuộc vào loại rượu và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào.
Alcohol Ethoxylate thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, detergent, chất tẩy rửa, chất phụ gia, chất nhũ hóa, và nhiều ứng dụng khác. Các ứng dụng chính bao gồm:
1. Detergent và chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate có tính chất làm mềm nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và giảm căng mặt nước. Chúng thường được sử dụng trong sản xuất các loại chất tẩy rửa như chất tẩy rửa dùng trong gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm khác.
2. Chất phụ gia và chất nhũ hóa: hóa chất được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất chất nhũ hóa, chất ổn định, chất tạo bọt, và các sản phẩm khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
Có nhiều loại Alcohol Ethoxylate khác nhau với cấu trúc và tính chất khác nhau, và chúng có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một hợp chất hóa học và cần tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng an toàn khi làm việc với chúng.
Tính chất vật lý và hóa học của Alcohol Ethoxylate có thể thay đổi dựa trên loại rượu cơ bản và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung của Alcohol Ethoxylate:
1. Tính chất hóa học Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate là hợp chất không ion, có khả năng hoà tan trong nước và dung môi hữu cơ.
– Chúng có tính bazơ nhẹ và có thể phản ứng với các chất axit để tạo thành muối.
– Hóa chất này có khả năng tạo thành phức chất với các ion kim loại như natri (Na+), kali (K+), và canxi (Ca2+).
2. Tính chất vật lý Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate thường có dạng chất lỏng trong nhiều trường hợp, có thể có màu từ trắng đến vàng nhạt.
– Các đặc điểm như mật độ, độ nhớt và nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này có thể thay đổi dựa trên cấu trúc phân tử và số lượng nhóm oxyethylene.
– Alcohol Ethoxylate có khả năng tạo bọt và giảm căng mặt nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và nhũ hóa.
Tuy nhiên, lưu ý rằng các tính chất cụ thể của mỗi loại Alcohol Ethoxylate có thể khác nhau. Do đó, khi làm việc với hóa chất này, cần tham khảo thông tin từ nguồn cung cấp hoặc tổ chức liên quan để biết thêm thông tin chi tiết về tính chất và hướng dẫn sử dụng an toàn.
Alcohol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Alcohol Ethoxylate:
1. Chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa. Chúng có khả năng làm tăng khả năng tẩy rửa, giảm căng mặt nước và làm mềm nước, giúp loại bỏ bụi bẩn, mỡ và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Các loại chất tẩy rửa gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm tẩy rửa khác thường chứa Alcohol Ethoxylate.
2. Chất nhũ hóa: hóa chất này được sử dụng như một chất nhũ hóa để tạo bọt và tạo hiệu ứng nhũ hóa trong các sản phẩm như xà phòng, kem cạo râu, kem đánh răng, sản phẩm chăm sóc cá nhân, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Chất phụ gia: Alcohol Ethoxylate có khả năng tăng cường tính chất phụ gia của các sản phẩm. Chúng thường được sử dụng như chất phụ gia trong sản xuất chất ổn định, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt, chất ổn định nhiệt, chất tạo màu, và các chất phụ gia khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
4. Ngành hóa chất: đây là thành phần chính trong sản xuất các loại chất tẩy rửa, chất nhũ hóa, và chất phụ gia trong ngành hóa chất.
5. Ngành dệt nhuộm: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm chất ổn định, chất nhũ hóa, và chất tạo độ nhớt trong quá trình dệt nhuộm để đạt được hiệu suất tốt và màu sắc đồng đều trên các vải.
6. Ngành công nghiệp da: được sử dụng để cải thiện tính mềm mại và độ nhớt của các chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc da trong ngành công nghiệp da.
7. Ngành xử lý nước: Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để tăng cường khả năng tẩy rửa, ổn định nhiệt và chất nhũ hóa trong các sản phẩm xử lý nước.
8. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống như chất tẩy rửa và chất phụ gia để tạo bọt, cải thiện tính nhũ hóa và tăng cường hiệu quả tẩy rửa.
Tùy thuộc vào loại Alcohol Ethoxylate cụ thể và ứng dụng, có thể có nhiều công dụng khác nhau. Chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm hiệu quả và đảm bảo chất lượng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, Alcohol Ethoxylate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa công nghiệp, sản xuất giấy, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Alcohol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Lưu trữ Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Nắp chai nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc không mong muốn và hạn chế bay hơi.
2. An toàn khi sử dụng Alcohol Ethoxylate
– Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc kỹ hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm liên quan.
– Để đảm bảo an toàn cá nhân, nên sử dụng các biện pháp bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và áo mưa.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch ngay với nước và tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp hoặc bác sĩ.
– Sử dụng Alcohol Ethoxylate chỉ trong môi trường hợp lý và theo các quy định và quy tắc an toàn.
3. Xử lý và tiêu hủy Alcohol Ethoxylate
– Khi xử lý hóa chất đã qua sử dụng, tuân thủ các quy định và quy tắc về xử lý chất thải hóa học tại địa phương.
– Không xả hóa chất vào cống, sông, ao hoặc môi trường tự nhiên khác.
– Hỏi ý kiến chuyên gia hoặc các tổ chức liên quan về việc tiêu hủy hợp lý của Alcohol Ethoxylate.