NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi chuyên thương mại ≈ cung cấp hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn 98% Tokuyama Nhật Bản Japan | Nơi thương mại ~ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn
- 4 hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn
- 5 hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 6 Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
- 8 Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 9 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Các ứng dụng và cách sử dụng của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate
- 11 NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất có tính chất vật lý hóa học như sau:
- 12 NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate:
- 13 Để bảo quản và sử dụng NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 14 🌟Chất hoạt động bề mặt đáng tin cậy NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate!🌟
- 15 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 16 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 17 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 18 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Nơi chuyên thương mại ≈ cung cấp hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn 98% Tokuyama Nhật Bản Japan | Nơi thương mại ~ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân. Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt hay bột màu trắng, và khi tiếp xúc với không khí, nó hút ẩm và hòa tan nhanh chóng.
hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn
Tính chất vật lý:
– Dạng: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn thường có dạng hạt hoặc bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn
1. Sản xuất xà phòng: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác.
9. Sản xuất nhựa: hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Công ty kinh doanh ÷ cung cấp hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn 98% Tokuyama Nhật Bản Japan ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung cấp ( kinh doanh ) hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn 98% Tokuyama Nhật Bản Japan tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn 98% Tokuyama Nhật Bản Japan uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn 98% Tokuyama Nhật Bản Japan, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn 98% Tokuyama Nhật Bản Japan và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate NA2B4O7.10H2O Mỹ V-Bor Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
Tính chất vật lý Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Nhà nhập khẩu ═ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên phân phối ○ nhập khẩu hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn 98% Tokuyama Nhật Bản Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate Indonesia
Công Thức : C15H24O4
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 210Kg/1phi
Các ứng dụng và cách sử dụng của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được tạo ra bằng cách etoxyl hóa phenol nonyl với ethylene oxide. Quá trình này làm tăng số lượng đơn vị ethylene oxide được thêm vào trong phân tử, ví dụ NP9 có nghĩa là có 9 đơn vị ethylene oxide.
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có tính chất tạo bọt và làm giảm căng thẳng bề mặt, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các công thức chất tẩy rửa, chất tẩy sơn, chất làm mềm, chất phụ gia xử lý nước và trong một số quá trình công nghiệp khác. NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate cũng có khả năng tạo hỗn hợp và hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất có tính chất vật lý hóa học như sau:
Trạng thái: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate thường là một chất lỏng trong suốt hoặc mờ.
Khối lượng riêng: có khối lượng riêng thường là khoảng 0.94 – 1.03 g/cm³.
Điểm nóng chảy: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có điểm nóng chảy tương đối cao, thường trong khoảng 10 – 30°C.
Điểm sôi: có điểm sôi tùy thuộc vào thành phần cụ thể của nó và có thể nằm trong khoảng 150 – 300°C.
Hòa tan: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như ethanol, isopropanol, và các chất hòa tan hữu cơ khác.
Tính chất bề mặt: hóa chất này là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng làm giảm căng thẳng bề mặt và tạo bọt.
Tính chất hóa học: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một hợp chất có tính chất không ion và không phản ứng với axit hoặc kiềm mạnh. Tuy nhiên, nó có thể trung hòa bởi axit hoặc kiềm yếu.
Cần lưu ý rằng tính chất vật lý hóa học của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần cụ thể của nó, bao gồm số lượng đơn vị ethylene oxide trong phân tử (trong trường hợp NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate, có 9 đơn vị ethylene oxide).
NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate:
Chất tẩy rửa: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng làm thành phần trong chất tẩy rửa đa dụng, chẳng hạn như chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa hóa chất và chất tẩy rửa bề mặt. NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng làm giảm căng thẳng bề mặt và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất cặn bám trên bề mặt.
Chất phụ gia xử lý nước: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong ngành xử lý nước để giảm căng thẳng bề mặt và cải thiện quá trình tẩy rửa, làm sạch và phân tán các chất ô nhiễm trong nước.
Chất làm mềm: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng làm mềm và làm mịn các vật liệu, chẳng hạn như sợi, da, cao su và nhựa. Do đó, nó có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất và chế tạo các sản phẩm như quần áo, giày dép, đồ da và vật liệu xây dựng.
Ngành công nghiệp sơn và phủ: hóa chất có tính chất tẩy sơn mạnh và thường được sử dụng trong sản xuất sơn, chất phủ và chất chống gỉ.
Ngành dệt nhuộm: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate được sử dụng trong quá trình xử lý và mài mòn sợi, giúp làm mềm sợi và giảm ma sát.
Ngành sản xuất giấy: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất tạo bọt và làm mềm trong quá trình sản xuất giấy.
Ngành sản xuất hóa mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate có khả năng tạo bọt và tạo kết cấu, nên được sử dụng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng và sản phẩm tẩy trang.
Các ứng dụng công nghiệp khác: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và dược phẩm.
Để bảo quản và sử dụng NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Bảo quản: hóa chất nên được bảo quản trong một nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên lưu trữ hóa chất xa tầm tay của trẻ em và đảm bảo rằng nơi lưu trữ tuân thủ các quy định về an toàn vật liệu hóa học.
Bảo vệ cá nhân: Trong quá trình sử dụng, bạn nên đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân. Điều này bao gồm đeo kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo bảo hộ và khẩu trang, tuỳ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể. Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn bảo hộ cá nhân trên nhãn sản phẩm hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sử dụng an toàn: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến hóa chất. Đọc kỹ và hiểu các hướng dẫn sử dụng, cảnh báo và biện pháp cứu hỏa trên nhãn sản phẩm hoặc trong tài liệu kỹ thuật.
Xử lý chất thải: Không xả NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate vào môi trường một cách trực tiếp. Để loại bỏ hóa chất này, tuân thủ theo các quy định. Tận dụng các dịch vụ xử lý chất thải hóa học hợp pháp để đảm bảo việc xử lý an toàn và bảo vệ môi trường.
Đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn: Đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, bảo quản và xử lý NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate trên nhãn sản phẩm hoặc trong tài liệu kỹ thuật. Tuân thủ các chỉ dẫn và hướng dẫn nhà sản xuất hóa chất.
🌟Chất hoạt động bề mặt đáng tin cậy NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate!🌟
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát, đơn vị cung cấp hàng đầu của hóa chất NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate! Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm chất lượng cao này cho các ngành công nghiệp khác nhau. Hãy khám phá những lợi ích tuyệt vời của hóa chất này và tại sao nó là lựa chọn hàng đầu của khách hàng trên toàn thế giới!
✅ Hiệu suất cao: NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là một chất hoạt động bề mặt không ion với khả năng làm giảm căng thẳng bề mặt và tạo bọt hiệu quả. Được sản xuất từ quá trình etoxyl hóa phenol nonyl, hóa chất này mang đến sự hiệu quả và đáng tin cậy trong các ứng dụng của nó.
✅ Đa dạng ứng dụng: Với tính linh hoạt và tính chất đa năng, hóa chất được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Từ dệt nhuộm, sản xuất giấy, chăm sóc cá nhân, cho đến xử lý nước và công nghiệp sơn phủ, NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate là nguyên liệu quan trọng giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
✅ An toàn và tuân thủ môi trường: Chất hoạt động bề mặt NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate của chúng tôi tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường quốc tế. Chúng tôi cam kết cung cấp hóa chất với chất lượng cao nhất để đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng và tôn trọng môi trường.
✅ Dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate chất lượng cao, mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng với kiến thức sâu sắc và kinh nghiệm lâu năm.
🌟 Hãy chọn NP9 – Nonyl Phenol Ethoxylate từ chúng tôi và trải nghiệm sự khác biệt! Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho hóa chất này.
Nơi nhập khẩu © cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ phân phối ↔ cung cấp hóa chất NaOH Vảy Ø Xút Dạng Rắn 98% Tokuyama Nhật Bản Japan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine Cá Heo 70% Super Chlor Nắp Xanh Trung Quốc China
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.