NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi chuyên cung cấp # thương mại hóa chất L-Lysine | Lysin Powder Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea | Nơi phân phối √ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất L-Lysine | Lysin Powder được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 3 hóa chất L-Lysine | Lysin Powder có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất L-Lysine | Lysin Powder:
- 4 Để bảo quản và sử dụng hóa chất L-Lysine | Lysin Powder một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 5 hóa chất L-Lysine | Lysin Powder – Giải pháp tuyệt vời cho dinh dưỡng và sức khỏe
- 6 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 8 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 9 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 12 CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
- 13 Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
Nơi chuyên cung cấp # thương mại hóa chất L-Lysine | Lysin Powder Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea | Nơi phân phối √ cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H14N2O2
Hàm lượng : 99.8%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao hóa chất L-Lysine | Lysin Powder được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
hóa chất L-Lysine | Lysin Powder là một loại axit amin cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể. Nó không thể được tổng hợp bởi cơ thể mà cần phải được cung cấp thông qua thực phẩm hoặc bổ sung.
hóa chất L-Lysine | Lysin Powder là một dạng muối được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một thành phần bổ sung dinh dưỡng hoặc chất điều chỉnh pH. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi để cung cấp hóa chất L-Lysine | Lysin Powder cho động vật.
hóa chất L-Lysine | Lysin Powder là một hợp chất vô cơ có các tính chất vật lý hóa học sau:
Trạng thái: hóa chất L-Lysine | Lysin Powder là một chất rắn, thường có dạng tinh thể hoặc bột.
Màu sắc: Thường là một bột trắng hoặc một tinh thể trắng.
Hòa tan: hóa chất L-Lysine | Lysin Powder có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong nước trong phạm vi pH 5-6.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 263-265°C.
pH: hóa chất L-Lysine | Lysin Powder có tính chất acid, tức là dung dịch của nó có pH thấp hơn 7. Thông thường, pH của dung dịch hóa chất này nằm trong khoảng 5-6.
Tính ổn định: hóa chất khá ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng nó có thể bị phân hủy hoặc mất tính chất khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao hoặc điều kiện lưu trữ không tốt.
hóa chất L-Lysine | Lysin Powder là một chất quan trọng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi, được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng và điều chỉnh pH trong các ứng dụng tương ứng.
hóa chất L-Lysine | Lysin Powder có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất L-Lysine | Lysin Powder:
Bổ sung dinh dưỡng: hóa chất L-Lysine | Lysin Powder được sử dụng như một thành phần bổ sung dinh dưỡng trong thực phẩm và chế phẩm chức năng. Nó có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển và sức khỏe của cơ thể.
Tăng cường miễn dịch: hóa chất có khả năng cung cấp một axit amin cần thiết cho việc sản xuất các kháng thể và tế bào miễn dịch. Do đó, nó có thể được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các bệnh tật.
Chữa trị lở loét miệng: hóa chất L-Lysine | Lysin Powder được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc miệng để điều trị và ngăn ngừa lở loét miệng. Nó có khả năng giảm triệu chứng và thời gian lành của lở loét miệng.
Sản xuất thức ăn chăn nuôi: hóa chất L-Lysine | Lysin Powder là một nguồn cung cấp hóa chất L-Lysine | Lysin Powder cho động vật nuôi. Nó được sử dụng trong công thức thức ăn chăn nuôi để đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng của động vật.
Ngành dược phẩm: hóa chất này có ứng dụng trong sản xuất dược phẩm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống vi rút herpes và điều trị các bệnh lậu. Ngoài ra, hóa chất L-Lysine | Lysin Powder cũng có thể được sử dụng trong các công thức dùng cho việc điều trị các vấn đề sức khỏe khác.
Ngành thực phẩm: hóa chất L-Lysine | Lysin Powder là một chất bổ sung dinh dưỡng phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó thường được sử dụng để bổ sung hóa chất này vào các sản phẩm thực phẩm như thực phẩm chức năng, các loại đồ uống, bánh kẹo, sản phẩm đông lạnh và thức ăn chăn nuôi.
Ngành sản xuất thức ăn: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thức ăn, đặc biệt là để bổ sung hóa chất L-Lysine | Lysin Powder vào các công thức thức ăn gia súc và gia cầm. Điều này giúp cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho động vật và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của chúng.
Trên đây là một số ngành chính mà hóa chất L-Lysine | Lysin Powder được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, có thể có thêm ứng dụng khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể trong từng lĩnh vực.
hóa chất L-Lysine | Lysin Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm và ứng dụng trên, và việc sử dụng chính xác và tuân thủ liều lượng được chỉ định là rất quan trọng. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng hóa chất, hãy tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến từ chuyên gia hóa chất hoặc nhà sản xuất để biết thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất L-Lysine | Lysin Powder một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
Bảo quản: hóa chất L-Lysine | Lysin Powder nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong một nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
Đóng gói: Hãy giữ hóa chất L-Lysine | Lysin Powder trong bao bì gốc hoặc các loại bao bì phù hợp, có thể ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng: Khi làm việc với hóa chất này, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt xảy ra, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế khi cần thiết.
Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc các nguồn đáng tin cậy. Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Xử lý chất thải: Khi tiếp xúc với hóa chất L-Lysine | Lysin Powder, hãy xử lý chất thải một cách đúng quy trình và tuân thủ quy định về loại bỏ hóa chất của khu vực bạn đang làm việc.
Hãy nhớ rằng thông tin cụ thể về bảo quản và sử dụng hóa chất L-Lysine | Lysin Powder có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tham khảo hướng dẫn từ nguồn tin chính thức hoặc tư vấn từ chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi làm việc với hóa chất này.
hóa chất L-Lysine | Lysin Powder – Giải pháp tuyệt vời cho dinh dưỡng và sức khỏe
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát – Đơn vị hàng đầu cung cấp hóa chất L-Lysine | Lysin Powder chất lượng cao cho ngành thực phẩm và chăn nuôi. Chúng tôi tự hào mang đến cho bạn một sản phẩm vượt trội, được chế tạo với tiêu chuẩn cao nhất và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Tại sao chọn chúng tôi?
Chất lượng hàng đầu: Chúng tôi cam kết cung cấp hóa chất L-Lysine | Lysin Powder với chất lượng đáng tin cậy và ổn định. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tinh khiết và qua quy trình sản xuất chất lượng cao để đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Chuyên gia đội ngũ: Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu sắc trong lĩnh vực hóa chất, chúng tôi cam kết cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng của mình. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành và giúp đỡ bạn để đạt được thành công.
Đa dạng ứng dụng: hóa chất L-Lysine | Lysin Powder của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Với nhiều ứng dụng khác nhau như bổ sung dinh dưỡng, tăng cường miễn dịch, chữa trị lở loét miệng và cung cấp hóa chất L-Lysine | Lysin Powder cho động vật, sản phẩm của chúng tôi đáp ứng đầy đủ yêu cầu của ngành công nghiệp.
Cam kết chất lượng: Chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng hóa chất L-Lysine | Lysin Powder của chúng tôi luôn đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Đơn vị chuyên cung ứng Þ thương mại hóa chất L-Lysine | Lysin Powder Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên phân phối π cung cấp hóa chất L-Lysine | Lysin Powder Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất L-Lysine | Lysin Powder Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất L-Lysine | Lysin Powder Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất L-Lysine | Lysin Powder Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Food Grade Nature Soda Mỹ USA
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Mỹ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Nhà kinh doanh │ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi bán ═ phân phối hóa chất L-Lysine | Lysin Powder Sewon Feed Grade Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine Mã Lai Malaysia
Công Thức : CDE
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 200Kg/1phi
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine viết tắt của Coconut Oil Acid Diethanolamine, là một loại hóa chất được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của acid coconut (acid béo được tìm thấy trong dầu dừa) và diethanolamine (một chất có tính bazơ).
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như xà phòng, kem đánh răng, dầu gội và sữa tắm. Nó có khả năng làm tăng tính bền và độ bọt của các sản phẩm này.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này trong sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể gây ra một số tranh cãi. Một số nghiên cứu cho thấy CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có thể gây kích ứng da và mắt ở một số người, đặc biệt là khi nồng độ sử dụng cao. Ngoài ra, CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm để tạo thành các chất có thể gây hại cho sức khỏe.
Do đó, việc sử dụng hóa chất này trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân đòi hỏi sự cân nhắc và tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: CDE
– Trạng thái: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường là một chất lỏng nhớt và màu vàng nhạt hoặc nâu.
– Điểm nóng chảy: Tùy thuộc vào thành phần chính xác của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, điểm nóng chảy có thể dao động từ khoảng 10 đến 30°C (50-86°F).
– Khối lượng riêng: có khối lượng riêng khoảng 0.9-1.0 g/cm³.
– Tan trong nước: hòa tan tốt trong nước.
Tính chất hóa học:
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine là một dẫn xuất của acid coconut và diethanolamine. Nó có tính chất amphoteric, có thể hoạt động như một chất bazơ hoặc một chất axit tùy thuộc vào điều kiện.
– Hóa chất này thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm, và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng tạo bọt và làm tăng tính bền của các sản phẩm này.
– CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể tạo thành các hợp chất tương tác với các thành phần khác trong sản phẩm, nhưng điều này phụ thuộc vào công thức và điều kiện cụ thể.
Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là một mô tả chung về tính chất vật lý và hóa học của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Thông tin chi tiết hơn về tính chất cụ thể của hóa chất này có thể được tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật hoặc bảng thông số của nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý hóa chất.
CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng chính của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine:
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine thường được sử dụng như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như:
– Xà phòng: hóa chất giúp tạo bọt mịn và mềm mại cho xà phòng.
– Kem đánh răng: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine tăng tính bền và độ bọt của kem đánh răng, làm cho nó dễ sử dụng và mang lại cảm giác sạch sẽ.
– Dầu gội và sữa tắm: hóa chất có thể làm tăng độ nhớt của dầu gội và sữa tắm, giúp cho việc sử dụng và xả nhanh hơn.
2. Sản phẩm chất tẩy: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine có tính chất làm mềm và tẩy rửa, nên nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy, chẳng hạn như chất tẩy rửa chén đĩa và chất tẩy rửa bề mặt.
3. Công nghiệp khác: Ngoài các ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như chất tạo bọt trong sản xuất bọt biển nhân tạo và chất tạo màng trong quá trình lọc.
4. Ngành sản xuất mỹ phẩm: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được sử dụng làm chất làm mềm, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm kem dưỡng da, lotion, sữa dưỡng thể, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó giúp cải thiện cảm giác sử dụng, độ mịn và tính ổn định của mỹ phẩm.
5. Ngành công nghiệp khác: CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine cũng có thể có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất bọt biển nhân tạo, công nghiệp dầu khí, và trong quá trình lọc và tách chất.
Để bảo quản và sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine một cách an toàn, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và hơi nước.
– Giữ hóa chất này xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nó không tiếp xúc với thức ăn, đồ uống hoặc vật liệu dễ cháy.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine, đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan khác từ nhà sản xuất.
– Để đảm bảo an toàn, hãy đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc hô hấp CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Sử dụng CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine theo liều lượng và hướng dẫn sử dụng được chỉ định. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong môi trường không phù hợp.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine trong các bao bì chắc chắn, không dễ vỡ hoặc rò rỉ.
– Đảm bảo các quy định về vận chuyển hóa chất đang được tuân thủ và ngăn chặn sự tiếp xúc của CDE – Coconut Oil Acid Diethanolamine với các chất khác trong quá trình vận chuyển.