NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Đơn vị chuyên phân phối # cung cấp hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light 99.2% Chongqing Yihua Trung Quốc China | Công ty chuyên cung cấp Ω thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng của hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light:
- 4 hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 6 🌟 Khám phá hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 7 Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 8 Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 9 Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
- 10 Tại sao TEA – Triethanolamine được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của TEA – Triethanolamine:
- 12 TEA – Triethanolamine có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của TEA – Triethanolamine:
- 13 Để bảo quản và sử dụng TEA – Triethanolamine một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 14 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 16 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 17 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Đơn vị chuyên phân phối # cung cấp hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light 99.2% Chongqing Yihua Trung Quốc China | Công ty chuyên cung cấp Ω thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1bao
Các ứng dụng của hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light bao gồm:
Ngành thủy tinh: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light:
Tính chất vật lý:
Hình thức: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Cty bán │ cung ứng hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light 99.2% Chongqing Yihua Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị nhập khẩu ƒ cung cấp hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light 99.2% Chongqing Yihua Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light 99.2% Chongqing Yihua Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light 99.2% Chongqing Yihua Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light 99.2% Chongqing Yihua Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Muối NaCL – Sodium Chloride Pure Trung Quốc China
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1bao
Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: Muối NaCL – Sodium Chloride tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: Muối NaCL – Sodium Chloride có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: Muối NaCL – Sodium Chloride là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram Muối NaCL – Sodium Chloride, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– Muối NaCL – Sodium Chloride là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– Muối NaCL – Sodium Chloride không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: Muối NaCL – Sodium Chloride có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: Muối NaCL – Sodium Chloride cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì Muối NaCL – Sodium Chloride được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với Muối NaCL – Sodium Chloride dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
Công ty nhập khẩu ≡ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên nhập khẩu » cung cấp hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light 99.2% Chongqing Yihua Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TEA – Triethanolamine 99% Mã Lai Malaysia
Công Thức : C6H15NO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 210Kg/1bao
Tại sao TEA – Triethanolamine được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
TEA – Triethanolamine là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. TEA – Triethanolamine có công thức hóa học là C6H15NO3 và là một chất lỏng trong suốt, không màu có mùi nhẹ.
TEA – Triethanolamine thường được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ, dung môi, chất tạo bọt, chất điều chỉnh pH, chất chống ăn mòn và chất tạo kem. Nó có tính kiềm mạnh và có khả năng tạo hỗn hợp với nước và các dung môi hữu cơ khác.
TEA – Triethanolamine cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem cạo râu và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng tạo một màng chất béo trên da và có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ cho các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, TEA – Triethanolamine cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, vì vậy nó cần được sử dụng cẩn thận và tuân thủ theo hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của TEA – Triethanolamine:
1. Trạng thái: TEA – Triethanolamine là một chất lỏng trong suốt, không màu.
2. Mùi: có mùi nhẹ, tương đối kháng mạnh.
3. Công thức hóa học: C6H15NO3.
4. Trọng lượng phân tử: Trọng lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 149,19 g/mol.
5. Điểm nóng chảy: TEA – Triethanolamine có điểm nóng chảy khoảng 20 độ Celsius.
6. Điểm sôi: có điểm sôi xung quanh 335 độ Celsius.
7. Độ hòa tan: TEA – Triethanolamine hòa tan tốt trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol, methanol, aceton, ether, và dầu khoáng.
8. Tính kiềm: là một chất kiềm mạnh, có khả năng tương tác với các axit và có thể điều chỉnh độ pH của dung dịch.
9. Tính chất ứng dụng: TEA – Triethanolamine được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ, dung môi, chất tạo bọt, chất điều chỉnh pH, chất chống ăn mòn và chất tạo kem. Nó cũng có khả năng tạo một màng chất béo trên da và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.
Lưu ý rằng, các tính chất cụ thể của TEA – Triethanolamine có thể thay đổi dựa trên tình huống sử dụng, nồng độ, và các yếu tố khác.
TEA – Triethanolamine có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của TEA – Triethanolamine:
1. Chất tạo độ ổn định và tạo bọt: TEA – Triethanolamine được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất tạo bọt, chẳng hạn như trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, kem đánh răng, xà phòng tạo bọt, và sản phẩm tắm. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để tạo bọt và phân tán chất nhuộm.
2. Chất điều chỉnh pH: là một chất kiềm mạnh có khả năng điều chỉnh độ pH của dung dịch. Vì vậy, nó được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất phụ gia xi măng, chất phụ gia bê tông và các ứng dụng khác yêu cầu điều chỉnh pH.
3. Chất tạo mỡ: TEA – Triethanolamine có khả năng tạo một màng chất béo trên da và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến kim loại và một số sản phẩm chống ăn mòn. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn.
5. Chất xúc tiến đông cơ: TEA – Triethanolamine được sử dụng như một chất trung gian trong quá trình sản xuất các chất xúc tiến đông cơ. Nó có khả năng tăng tốc quá trình polymer hóa và cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng.
6. Ngành sản xuất mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem cạo râu, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có khả năng tạo một màng chất béo trên da, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, và có thể được sử dụng làm chất tạo độ đặc và tạo mỡ.
7. Ngành công nghiệp sơn và mực in: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in và các chất phụ gia liên quan. Nó có khả năng điều chỉnh độ pH, cải thiện độ nhớt và ổn định hệ thống, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng của sơn và mực in.
8. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: TEA – Triethanolamine được sử dụng trong quá trình chế biến kim loại như là chất chống ăn mòn. Nó có khả năng tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình ăn mòn và giữ cho bề mặt kim loại được bền và bảo vệ.
9. Ngành công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm chất tạo độ ổn định, tạo bọt và điều chỉnh pH trong các quy trình sản xuất hóa chất khác.
10. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: TEA – Triethanolamine được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm như một chất tạo bọt và phân tán chất nhuộm. Nó giúp đảm bảo sự phân tán đồng đều của chất nhuộm trên sợi vải và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nhuộm.
Việc sử dụng TEA – Triethanolamine phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn và liều lượng khuyến nghị do nhà sản xuất cung cấp.
Để bảo quản và sử dụng TEA – Triethanolamine một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì TEA – Triethanolamine dễ hút ẩm và hòa tan trong nước.
– Đậy kín bình chứa hóa chất sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin về sử dụng TEA – Triethanolamine do nhà sản xuất cung cấp.
– Đảm bảo môi trường làm việc thoáng mát và có đủ thông gió.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với TEA – Triethanolamine, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh hít phải hơi TEA – Triethanolamine và tiếp xúc với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được quy định. Không sử dụng TEA – Triethanolamine vượt quá nồng độ và mục đích đã được đề ra.
3. Xử lý chất thải:
– Tiếp xúc với TEA – Triethanolamine có thể tạo ra chất thải nguy hại. Hãy xử lý chất thải TEA – Triethanolamine theo quy định và hướng dẫn của cơ quan chính phủ và các quy tắc về môi trường địa phương.
– Không xả TEA – Triethanolamine hoặc chất thải chứa TEA – Triethanolamine vào hệ thống nước thải hoặc môi trường tự nhiên mà không tuân thủ quy định.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ đầy đủ, hãy tham khảo tài liệu và thông tin chi tiết từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Nơi cung ứng ƒ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên cung cấp ( cung ứng ) hóa chất Powder Muối Soda _ Soda Ash Light 99.2% Chongqing Yihua Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 E500 Thực Phẩm Food Grade Tata Ấn Độ India
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.