NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà cung cấp / nhập khẩu hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước Malaysia Evyap | Địa chỉ chuyên thương mại × kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước
- 4 hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Các ứng dụng và cách sử dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
- 7 Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
- 8 Để bảo quản và sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 9 Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
- 11 Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
- 12 Cloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 13 Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Cloramin B:
- 14 Cloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cloramin B:
- 15 Để bảo quản và sử dụng Cloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Nhà cung cấp / nhập khẩu hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước Malaysia Evyap | Địa chỉ chuyên thương mại × kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C3H8O3
Hàm lượng : 99.7%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 250Kg/1phi
hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước (hay còn được gọi là glycerol) có công thức hóa học C3H8O3. Đây là một hợp chất hữu cơ có chứa ba nhóm hydroxyl (-OH), và nó thuộc vào lớp hợp chất rượu. hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước có dạng chất lỏng trong suốt, không màu, và có hương vị ngọt. Nó có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Ngành dược: hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc.
2. Ngành thực phẩm: Nó được sử dụng như chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt và nước giải khát.
3. Công nghiệp: hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc.
4. Ngành y tế: Nó có ứng dụng trong sản xuất một số loại thuốc, như thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong ngành dược, thực phẩm, công nghiệp và y tế.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước
1. Trạng thái vật lý: là một chất lỏng trong suốt, không màu và có độ nhớt cao.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: có điểm nóng chảy là khoảng 17-18 °C và điểm sôi là khoảng 290 °C.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 1,26 g/cm³.
4. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Nó cũng có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, methanol, aceton và axit axetic.
5. Tính chất cháy: hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước cháy trong không khí, tạo ra khói màu đen và nhiệt lượng. Nó có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu trong các ứng dụng như nến và pháo hoa.
6. Tính chất hóa học: hóa chất là một chất rượu có ba nhóm hydroxyl (-OH). Nó có tính chất tương tác với các chất khác như axit và bazơ. hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước cũng có tính chất chống đông đặc, giúp làm giảm điểm đông của nước.
Lưu ý rằng trên đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước. Có thể có thêm nhiều tính chất khác được xác định và nghiên cứu chi tiết về hóa chất này trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
1. Ngành dược phẩm: hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc. Nó có khả năng giữ nước và giúp làm mềm, dưỡng ẩm da.
2. Ngành thực phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt, nước giải khát và kem để cải thiện độ ẩm, độ mịn và cấu trúc của sản phẩm.
3. Công nghiệp: hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc. Ngoài ra, hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất chống tĩnh điện, chất tạo bọt và chất bảo vệ bề mặt.
4. Ngành mỹ phẩm : hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước là một chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như dầu thực vật hoặc dầu động vật. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm vì nhiều lợi ích cho da và tóc. Hóa chất có nhiều công dụng như sau :
– Dưỡng ẩm: có khả năng giữ nước và hút ẩm từ môi trường xung quanh, giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên. Điều này giúp làm mềm, mịn và tăng độ đàn hồi cho da.
– Bảo vệ da: hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn chặn sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường như khí hậu khô hanh hoặc ô nhiễm.
– Thuận tiện cho da nhạy cảm: hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước là một chất phụ gia nhẹ nhàng, không gây kích ứng và thích hợp cho mọi loại da, bao gồm cả da nhạy cảm và da dầu.
– Tác động dưỡng chất: hóa chất cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mịn và độ bóng, đồng thời giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da.
– Tăng hiệu quả các thành phần khác: hóa chất này cũng có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong mỹ phẩm. Nó có thể giúp các chất hoạt động bề mặt khác hoạt động tốt hơn và hỗ trợ quá trình hấp thụ các dưỡng chất từ sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước có thể gây cảm giác nhờn hoặc bí da, đặc biệt khi sử dụng quá nhiều. Do đó, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước là một thành phần phổ biến và có lợi trong mỹ phẩm, được sử dụng rộng rãi để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
4. Ngành y tế: hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước được sử dụng trong ngành y tế để sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế khác. Nó có thể được sử dụng trong thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
5. Công nghệ sinh học: hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước cũng được sử dụng trong các quá trình công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và nguồn năng lượng cho vi sinh vật trong quá trình sản xuất enzyme và một số sản phẩm sinh học khác.
Trên đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước được sử dụng rộng rãi. Do tính chất đa dụng và độ an toàn của nó, hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước còn có ứng dụng trong các ngành khác như công nghiệp dầu khí, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học, chất tạo màng và nhiều lĩnh vực khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước nên được lưu trữ trong bình kín, không trong ánh nắng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ phòng.
– Đảm bảo nắp bình kín chặt để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh và lửa, vì hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước là chất dễ cháy.
– Lưu trữ hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước ở nơi khô ráo và thoáng mát, để tránh sự tác động của độ ẩm và ánh sáng.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước, hãy đảm bảo mặc đồ bảo hộ, bao gồm bình chứa phù hợp và găng tay bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc sương hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy định an toàn của nhà sản xuất hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Lưu ý rằng hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước có tính chất an toàn và không độc đáo, nhưng như với bất kỳ chất hóa học nào khác, việc tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn khi sử dụng và bảo quản hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước.
Cty thương mại φ cung cấp hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước Malaysia Evyap ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty bán Ω cung ứng hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước Malaysia Evyap tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước Malaysia Evyap uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước Malaysia Evyap, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước Malaysia Evyap và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột Trung Quốc China
Công Thức : Na2SiO3
Hàm Lượng : Na2O : 28-30% – SiO2 : 27-29%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một hợp chất hóa học có công thức hóa học biểu diễn cho silicat natri (sodium silicate) trong dạng pentahydrate (nguyên tố natri kết hợp với silicat và nước). Nó là một dạng phổ biến của silicat natri, cũng được gọi là “kính cường lực natri” hoặc “kính đồng hồ natri”.
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột thường có dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng. Đây là một chất rắn hòa tan trong nước và có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm có khả năng làm biến đổi pH.
Ứng dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột rất đa dạng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Sản xuất chất tẩy rửa: Nó được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa như chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia dụng, và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại và được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn như sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông.
3. Sản xuất giấy: Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm trong quá trình sản xuất giấy và cũng giúp tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Sản xuất bê tông: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông, giúp tăng cường tính cơ lý của nó.
5. Ứng dụng khác: Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, chất tẩy, chất làm sạch, chất làm đặc, và trong một số quá trình công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột trong các ứng dụng cụ thể cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột:
1. Tính chất vật lý Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
– Dạng: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột thường là bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 212.14 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Khoảng 1089 °C.
– Điểm sôi: N/A (hợp chất này phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi).
– Độ hòa tan: Nó hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Dung dịch kiềm có khả năng gây ăn mòn da và kích ứng mạnh mẽ, nên cần thận trọng khi sử dụng.
2. Tính chất hóa học Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột
- Kiềm: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một chất kiềm mạnh và có khả năng làm tăng độ kiềm của dung dịch khi hòa tan trong nước.
– Tương tác với axit: Nó có khả năng tương tác với axit, tạo thành muối silicat và axit silicic.
– Tương tác với kim loại: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có khả năng tương tác với một số kim loại và có thể gây ăn mòn kim loại nếu tiếp xúc lâu dài.
– Tính chất bảo quản: Nó không bị ổn định khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng mặt trời hoặc độ ẩm cao. Nên lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Cần lưu ý rằng, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một chất ăn mòn mạnh và có khả năng kích ứng da và mắt. Việc sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân và làm việc trong môi trường thoáng khí.
Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này:
1. Chất tẩy rửa: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong công nghiệp chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch và loại bỏ các chất bẩn cứng như dầu mỡ, chất cặn, và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Nó được sử dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm.
2. Chất chống ăn mòn: Với tính kiềm, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng để ngăn chặn ăn mòn kim loại. Nó được sử dụng trong sơn chống ăn mòn, chất chống ăn mòn kim loại và chất chống ăn mòn bê tông để bảo vệ các bề mặt khỏi sự ăn mòn.
3. Sản xuất giấy: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện tính chất của giấy. Nó có thể được sử dụng như một chất chống thấm nước, làm tăng độ cứng và tính bền của giấy.
4. Bê tông: Trong ngành công nghiệp xây dựng, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột có thể được sử dụng như một chất làm cứng cho bê tông. Nó giúp tăng cường tính cơ lý và khả năng chống thấm của bê tông.
5. Sản xuất chất tạo bọt: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tạo bọt, được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bọt giấy, chất tạo bọt nước và các ứng dụng khác.
6. Công nghiệp chất tẩy rửa: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột là một thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa gia đình và chất tẩy rửa thực phẩm. Nó có khả năng loại bỏ chất bẩn và mỡ màng cứng trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong sản xuất chất chống ăn mòn, bao gồm sơn chống ăn mòn và chất chống ăn mòn kim loại. Nó có khả năng ngăn chặn ăn mòn kim loại bằng cách tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại.
8. Xây dựng: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột được sử dụng trong ngành xây dựng để làm cứng bê tông và tăng cường tính cơ lý của nó.
9. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để sản xuất chất tạo bọt, đặc biệt trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp.
Ngoài ra, Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột còn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp khác như sản xuất chất tạo bọt, chất làm sạch, chất làm đặc và các ứng dụng công nghiệp khác.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp. Nên đảm bảo nắp đậy kín hoặc đóng gói chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột, hãy đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay bảo hộ, áo bảo hộ, kính bảo hộ và mặt nạ hô hấp. Đây là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt.
3. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột, đặc biệt là trên da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
4. Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột.
5. Tuân thủ hướng dẫn và quy định: Luôn luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất hóa chất. Đảm bảo tuân thủ các quy định, quy tắc và quy định an toàn liên quan đến việc lưu trữ, xử lý và xử lý chất này.
6. Xử lý và tiêu hủy an toàn: Khi xử lý Sodium Metasilicate Pentahydrate – Silicate Bột không còn sử dụng được hoặc đã hết hạn, tuân thủ các quy định địa phương về tiêu hủy chất thải hóa học. Không xả chất này vào môi trường mà không được phép.
Nhà nhập khẩu ♯ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên bán • cung ứng hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước Malaysia Evyap tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 Food Grade Trung Quốc China
Công Thức : Na2S2O5
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một hợp chất hóa học chứa natri và các ion metabisulfite. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có tính chất chống oxy hóa mạnh, do đó nó thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng làm giảm mức độ oxy hóa của thực phẩm và hỗ trợ trong việc bảo quản chất lượng thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn. Nó thường được sử dụng để bảo quản trái cây, rau củ, rượu và bia.
Ngoài ra, Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp như:
1. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng làm chất giảm trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải.
2. Ngành xử lý nước: Nó có khả năng loại bỏ clo và khử trùng trong nước.
3. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để tẩy trắng và xử lý nước trong quá trình sản xuất giấy.
4. Ngành hóa mỹ phẩm: Nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể gây dị ứng hoặc phản ứng phụ đối với một số người, đặc biệt là những người mẫn cảm với sulfit. Do đó, việc sử dụng nó trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm cần được kiểm soát và tuân thủ theo quy định của cơ quan quản lý thích hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: Na2S2O5
– Khối lượng phân tử: 190,11 g/mol
– Dạng: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 thường là một bột tinh thể màu trắng hoặc một hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: 150-190 °C (302-374 °F)
– Độ tan: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 tan tốt trong nước. Nó có thể tan nhanh chóng và tạo thành dung dịch có tính acid sulfurous (H2SO3).
Tính chất hóa học:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một chất oxi hóa mạnh trong môi trường acid. Nó có khả năng oxi hóa các chất khác và chuyển thành sulfat (SO4^2-) trong quá trình này.
– Nó có tính chất chống oxy hóa, có thể ngăn chặn sự oxy hóa của các chất khác bằng cách giảm mức độ oxy hóa của chúng.
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có khả năng tương tác với nước và tạo thành axit sulfurous (H2SO3), có tính axit yếu.
– Nó có khả năng phân hủy thành SO2 (hiđro sulfua) và Na2SO3 (natri sulfite) trong một số điều kiện, như trong môi trường acid hoặc khi bị nung nóng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể thay đổi trong các điều kiện khác nhau và khi tương tác với các chất khác.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng về hóa chất này
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn, giữ cho thực phẩm tươi mới hơn và kéo dài thời gian bảo quản. Nó thường được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như bảo quản trái cây, rau củ, nấu rượu, sản xuất bia và nước giải khát.
2. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải. Nó có khả năng giảm chất oxy hóa có thể làm mất màu hoặc làm biến đổi màu sắc của sợi và vải.
3. Ngành xử lý nước: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để loại bỏ clo và khử trùng trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hóa, giúp cải thiện chất lượng nước và ngăn ngừa sự hình thành các chất gây ô nhiễm khác.
4. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý nước. Nó giúp làm sạch nước và giảm chất oxy hóa có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và sự bền của giấy.
5. Ngành hóa mỹ phẩm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa, chất bảo quản và chất điều chỉnh pH.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp phổ biến mà Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng, và nó còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước, hoặc các chất gây oxi hóa khác, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì hóa chất được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
- Để sử dụng hóa chất này, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và các quy định pháp luật địa phương.
- Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính, áo phòng hóa chất, và khẩu trang khi làm việc với Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp và hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống khi sử dụng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để tránh hiểm họa cho sức khỏe.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 theo các quy định về vận chuyển hàng hóa hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Sử dụng bao bì chắc chắn, có nhãn và phù hợp để tránh rò rỉ và hư hỏng.
4. Xử lý chất thải:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Đừng xả Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được phép.
Công ty thương mại © cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên thương mại ═ nhập khẩu hóa chất Liquid Glyxerine × Glycerin Dạng Nước Malaysia Evyap tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Cloramin B Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic
Công Thức : C6H5SO2NClNa.3H20
Hàm lượng : 25-30%
Xuất xứ : Cộng Hòa Séc
Đóng gói : 35kg/1thùng
Cloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Cloramin B là một loại hóa chất chứa clo được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và hóa học. Tên hóa học chính xác của Cloramin B là N-chloro-4-methylbenzenesulfonamide, và công thức hóa học của nó là C7H7ClNO2S.
Cloramin B có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo và các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng. Do tính chất khử trùng của clo, hóa chất thường được sử dụng trong quá trình khử trùng nước uống, làm sạch bề mặt và công cụ y tế, và trong quá trình xử lý nước hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin chi tiết về Cloramin B và ứng dụng của nó có thể thay đổi theo thời gian. Để sử dụng hóa chất này an toàn và hiệu quả, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Cloramin B là một chất rắn không màu. Dưới dạng tinh thể, nó có dạng bột hoặc hạt mịn. Dưới dạng chất khí, hóa chất này có mùi hơi hắc nhẹ.
Dưới điều kiện bình thường, hóa chất có tính chất hòa tan tương đối trong nước. Nó có khả năng tạo phức với một số kim loại như bạc và đồng.
Cloramin B là một chất oxy hóa mạnh và có khả năng tạo phản ứng khử trùng. Khi tiếp xúc với nước, nó phân giải thành các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng, bao gồm clo, axit sulfamic và benzenesulfonamide. Cloramin B có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các loại tế bào vi sinh khác.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có tính chất ổn định và bền với ánh sáng và nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào, việc sử dụng và lưu trữ hóa chất cần tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Cloramin B là một chất kháng khuẩn và khử trùng phổ rộng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xử lý nước và chất tẩy trùng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Cloramin B:
1. Trạng thái: Cloramin B thường được cung cấp dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Hòa tan trong nước: có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch Cloramin B.
3. Mùi và vị: Cloramin B có một mùi và vị tương đối mạnh và khá đặc trưng, có thể được mô tả như một mùi hóa chất hay mùi clo.
4. Độ pH: là một chất axit yếu và trong dung dịch nước có thể tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion axit hypochlorous (HOCl). pH ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa hai dạng này.
5. Độ bền: hóa chất này không ổn định và có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
6. Tính oxy hóa: có tính oxy hóa mạnh và có thể phá hủy vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ trong quá trình khử trùng.
7. Tính ổn định: Cloramin B không ổn định trong môi trường kiềm, và nó có thể phân hủy khi tiếp xúc với các chất có tính kiềm mạnh.
Lưu ý rằng tính chất vật lý cụ thể của Cloramin B có thể thay đổi dựa trên điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của Cloramin B, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
Cloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cloramin B:
1. Khử trùng nước uống: Cloramin B được sử dụng để khử trùng nước uống trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tế bào vi sinh khác có thể gây bệnh.
2. Tẩy trắng và khử trùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và khử trùng các chất liệu và sợi vải trong ngành công nghiệp dệt nhuộm.
3. Khử trùng bề mặt và công cụ y tế: Cloramin B có khả năng khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt và công cụ y tế. Nó thường được sử dụng để vệ sinh và tiệt trùng các dụng cụ y tế, phòng mổ và các khu vực y tế khác.
4. Xử lý nước hồ bơi: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước hồ bơi để khử trùng nước và tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ khác có thể gây ô nhiễm trong nước.
5. Sử dụng trong quá trình xử lý chất thải: có khả năng oxi hóa và khử trùng, do đó nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải để tiêu diệt các chất hữu cơ và vi sinh vật có hại.
6. Xử lý nước: Cloramin B được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng, loại bỏ vi khuẩn, vi rút, tảo và các chất hữu cơ có thể gây ô nhiễm. Nó thường được sử dụng trong xử lý nước uống, xử lý nước thải và xử lý nước hồ bơi.
7. Chế biến thực phẩm: Cloramin B có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chế biến thực phẩm như khử trùng các bề mặt, công cụ, thiết bị và hệ thống xử lý thực phẩm.
8. Công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong một số quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác nhau, như là một chất khử trùng và oxi hóa.
Đây chỉ là một số ngành sử dụng chính của Cloramin B và không bao gồm tất cả các ứng dụng khác. Công dụng của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Tuy nhiên, việc sử dụng Cloramin B cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Cloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Cloramin B nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hóa chất này nên được đặt trong các bao bì kín, không bị rò rỉ hoặc bị hư hỏng.
2. An toàn cá nhân: Trong quá trình sử dụng Cloramin B, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo bảo hộ mắt, khẩu trang, găng tay và áo măng.
3. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Cloramin B, hãy đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Tuân thủ các chỉ dẫn liên quan đến sự pha loãng, nồng độ và thời gian tiếp xúc.
4. Quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn và quy định của cơ quan chính phủ về việc sử dụng, xử lý, lưu trữ và vận chuyển Cloramin B. Hãy đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy tắc và quy định liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường.
5. Tránh tiếp xúc với các chất khác: Tránh tiếp xúc Cloramin B với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất gây phản ứng hoặc có thể tạo thành hợp chất nguy hiểm.
6. Xử lý chất thải: Đối với việc xử lý chất thải Cloramin B đã sử dụng, hãy tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học và không xả thẳng vào môi trường mà không được xử lý trước.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ là hướng dẫn chung. Để sử dụng Cloramin B an toàn và hiệu quả, luôn tham khảo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc áp dụng trong khu vực của bạn.