NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà bán hàng Σ cung cấp hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat 96% Tech Grade Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên kinh doanh ◄ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat:
- 4 hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
- 6 Những ứng dụng của Acid HCL – Axit Cohidric trong đời sống
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid HCL – Axit Cohidric
- 8 Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Acid HCL – Axit Cohidric:
- 9 Để bảo quản và sử dụng Acid HCL – Axit Cohidric một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
- 10 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98%
- 12 MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
- 13 Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
- 14 🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nhà bán hàng Σ cung cấp hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat 96% Tech Grade Trung Quốc China | Địa chỉ chuyên kinh doanh ◄ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na3PO4
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat là gì trong sản xuất và công nghiệp?
hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat, có công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất muối của natri và photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình với nhiều mục đích khác nhau.
hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước để làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và chất cấp phối. Nó có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và bụi bẩn. Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác để điều chỉnh độ pH và tạo chất kết dính.
Ngoài ra, hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat cũng được sử dụng trong một số ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa bề mặt, tẩy vết ố trên quần áo và tẩy trắng giấy, dùng trong quá trình sửa chữa và xây dựng, và còn được sử dụng trong thực phẩm như chất chống ẩm và chất điều chỉnh độ pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat:
1. Tính chất vật lý hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat
– Trạng thái: thường là một chất rắn tinh thể, có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 158°C.
– Điểm sôi: Khi được đun nóng, hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat không trực tiếp chuyển pha thành hơi, mà thường phân hủy thành các hợp chất khác.
2. Tính chất hóa học hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat
– Tan trong nước: hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat hoàn toàn tan trong nước. Khi tan, nó phân li thành các ion natri (Na⁺) và ion photphat (PO₄³⁻).
– Độ kiềm: là một chất bazơ mạnh. Nó có khả năng tạo các ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch nước, do đó nó có tính bazơ mạnh và có thể tác động vào độ pH của dung dịch.
– Tính ăn mòn: có tính ăn mòn, đặc biệt đối với kim loại như nhôm và kẽm.
– Tương tác hóa học: hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các chất khác, bao gồm phản ứng tạo kết tủa và phản ứng trao đổi ion.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất chung của hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat và chúng có thể thay đổi trong các điều kiện và môi trường khác nhau.
hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất tẩy rửa và làm sạch: hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt. Nó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trong công nghiệp và gia đình, bao gồm tường, sàn, gạch, kính, gương, và các bề mặt kim loại.
2. Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm giảm độ cứng của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất cặn và muối từ nước.
3. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và thuốc nhuộm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ăn mòn và tăng tính bám dính của sơn và thuốc nhuộm.
4. Xử lý chất thải: có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải để tạo ra môi trường kiềm và loại bỏ các chất ô nhiễm như axit, dầu mỡ và các chất hữu cơ khác.
5. Sản xuất giấy: hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy như một chất tẩy trắng. Nó có khả năng tẩy trắng giấy và giúp làm sạch và làm trắng sợi giấy.
6. Công nghệ thực phẩm: Một số ứng dụng của hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat trong công nghệ thực phẩm bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
7. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ trong các quy trình sản xuất và vệ sinh trong ngành công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
9. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH, tăng tính bám dính và chống ăn mòn.
10. Giấy và dệt nhuộm: hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và dệt nhuộm như một chất tẩy trắng để làm trắng sợi giấy và vải.
11. Công nghiệp dầu và khí đốt: được sử dụng trong các quy trình sản xuất dầu và khí đốt để điều chỉnh độ pH và loại bỏ cặn bẩn.
12. Công nghiệp điện: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt và thiết bị điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat. hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat còn có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với hơi ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và ngăn ngừa sự tương tác với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat
– Đeo bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Tránh hít phải bụi hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat. Sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang phù hợp khi làm việc với hóa chất này trong không gian hạn chế thông gió.
– Tránh nuốt phải hóa chất. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Tránh tiếp xúc hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
3. Điều chỉnh độ pH và nồng độ:
– Khi sử dụng hóa chất này trong các quy trình xử lý nước hoặc công nghiệp khác, tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về liều lượng, nồng độ và cách sử dụng.
– Đảm bảo hiểu rõ tính chất hóa học của hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat và tương tác của nó với các chất khác để tránh các phản ứng không mong muốn.
Nơi chuyên kinh doanh → phân phối hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat 96% Tech Grade Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên thương mại ↔ phân phối hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat 96% Tech Grade Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat 96% Tech Grade Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat 96% Tech Grade Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat 96% Tech Grade Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Acid HCL – Axit Cohidric 32% – 35% Ấn Độ India
Công Thức : HCL
Hàm lượng : 32%-35%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 30kg/1Can | 280kg/1Phi
Những ứng dụng của Acid HCL – Axit Cohidric trong đời sống
Acid HCL – Axit Cohidric là một hợp chất hóa học có công thức HCL. Đây là một axít mạnh được tạo thành từ việc kết hợp một phân tử hydro (H) và một phân tử clo (Cl). Acid HCL – Axit Cohidric có mùi cay, là một chất lỏng trong suốt không màu, và có tính axit mạnh.
Acid HCL – Axit Cohidric thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Công nghiệp hóa chất: Acid HCL – Axit Cohidric được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua) và clorua alumini.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong các quá trình tẩy trắng và làm sạch trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch kim loại.
3. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, hoặc tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
4. Sản xuất muối: Acid HCL – Axit Cohidric được sử dụng để sản xuất các muối clorua, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
5. Xử lý nước: có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Điều trị y tế: Acid HCL – Axit Cohidric được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế.
Tuy nhiên, do tính chất axit mạnh, Acid HCL – Axit Cohidric cũng có thể gây cháy, ăn mòn và có nguy cơ gây hại cho sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách. Việc làm việc với Acid HCL – Axit Cohidric yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid HCL – Axit Cohidric
Tính chất vật lý Acid HCL – Axit Cohidric
– Acid HCL – Axit Cohidric là một chất lỏng trong suốt không màu.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng -85 độ C (-121 độ F).
– Nhiệt độ đông đặc của hóa chất là -114 độ C (-173 độ F).
– Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, nhưng thường là khoảng 1,18 g/cm³.
Tính chất hóa học Acid HCL – Axit Cohidric
– Acid HCL – Axit Cohidric là một axit mạnh. Nó phản ứng với các bazơ và kim loại để tạo ra muối và khí hidro.
– Dung dịch này có pH thấp (có tính axit), thường là xấp xỉ 0.
– Hóa chất có khả năng ăn mòn các chất khác, bao gồm kim loại và nhiều vật liệu khác.
– Acid HCL – Axit Cohidric có khả năng tác động vào da, mắt và hệ hô hấp, gây ra kích ứng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
Lưu ý rằng việc làm việc với hóa chất yêu cầu các biện pháp an toàn và sử dụng trong môi trường có thông gió tốt để tránh tiếp xúc trực tiếp với chất này và nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
Hóa chất có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Acid HCL – Axit Cohidric:
1. Công nghiệp hóa chất: Acid HCL – Axit Cohidric được sử dụng để sản xuất các hợp chất clo, chẳng hạn như clorua vinyl, PVC (polyvinyl clorua), clorua alumini, và clorua sắt.
2. Tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, giặt là, và làm sạch để tẩy trắng và loại bỏ các chất bẩn, mảng bám, và chất cặn.
3. Sản xuất muối: Acid HCL – Axit Cohidric được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm.
4. Phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH, loại bỏ các chất cặn, và tạo điều kiện môi trường axit cho các phản ứng hóa học.
5. Xử lý nước: Acid HCL – Axit Cohidric có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các hệ thống xử lý nước và bể bơi.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và xử lý vải để loại bỏ các chất bẩn và mảng bám.
7. Sản xuất muối: Acid HCL – Axit Cohidric được sử dụng để sản xuất các muối clo, bao gồm clorua natri (muối ăn) và clorua kẽm, cũng như các muối clo khác có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
8. Ngành công nghiệp kim loại: được sử dụng để tẩy rửa và làm sạch các bề mặt kim loại, loại bỏ chất cặn và ổ gỉ. Nó cũng được sử dụng trong quá trình xử lý kim loại và ăn mòn các kim loại.
9. Ngành dược phẩm: Acid HCL – Axit Cohidric được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị viêm dạ dày, tăng acid dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
10. Điều trị y tế: Acid HCL – Axit Cohidric có thể được sử dụng trong điều trị một số vấn đề y tế như viêm dạ dày, tăng acid dạ dày, và một số rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất trong mục đích y tế chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của các chuyên gia y tế.
Lưu ý rằng Acid HCL – Axit Cohidric là một chất ăn mòn và có thể gây cháy, vì vậy cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó. Việc sử dụng hóa chất nên được thực hiện trong môi trường có thông gió tốt và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, như găng tay và kính bảo hộ, để đảm bảo an toàn.
Để bảo quản và sử dụng Acid HCL – Axit Cohidric một cách an toàn, bạn cần tuân thủ các quy định và biện pháp bảo vệ cá nhân sau đây:
1. Lưu trữ: Acid HCL – Axit Cohidric nên được lưu trữ trong bình chứa được thiết kế đặc biệt, như bình thủy tinh chịu axit hoặc bình nhựa chịu axit. Bình lưu trữ nên được đậy kín và đặt ở nơi khô ráo, mát mẻ và không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
2. Vùng làm việc: Làm việc với Acid HCL – Axit Cohidric nên được thực hiện trong một khu vực có thông gió tốt để hạn chế sự hít phải hơi axit. Đảm bảo không có thực phẩm, đồ uống hoặc các chất khác gần khu vực làm việc.
3. Bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, cần sử dụng bảo hộ cá nhân để bảo vệ mắt, da và hô hấp. Đảm bảo đeo kính bảo hộ, găng tay chịu axit và khẩu trang phù hợp.
4. Sử dụng an toàn: Khi sử dụng hóa chất, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn sau:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc quần áo. Nếu xảy ra tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút.
- Tránh hít phải hơi Acid HCL – Axit Cohidric. Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không.
– Không bao giờ hòa tan axit vào nước, mà luôn luôn hòa tan axit vào nước, không phải ngược lại. Hãy tuân thủ quy trình pha chế và đo lường chính xác.
– Tránh sử dụng hóa chất trong gần các chất dễ cháy hoặc oxi hóa mạnh để tránh nguy cơ cháy nổ.
– Đặt biển cảnh báo và nhãn đúng trên bình chứa Acid HCL – Axit Cohidric để người khác có thể nhận biết và đối xử một cách an toàn.
Cty phân phối ← nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên cung cấp → cung ứng hóa chất Na3PO4 # Powder Sodium Phosphat 96% Tech Grade Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% Trung Quốc China
Công Thức : MgSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1Bao
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98%, còn được gọi là MgSO4•7H2O, là một hợp chất hóa học. Nó là muối magnesium của axit sulfuric và có công thức hóa học là MgSO4.7H2O.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp. Trong y học, nó được sử dụng như một phương pháp chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và giúp thư giãn cơ bắp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong một số loại thuốc lắng đọng và dung dịch rửa mắt.
Trong công nghiệp, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất ổn định trong sản xuất dược phẩm, chất làm cứng nước, và trong các quá trình tẩy trắng giấy. Nó cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thực phẩm và chế biến, như chất chống đông lạnh và chất làm cho sữa đông đặc.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% là một hợp chất hóa học được sử dụng trong y tế, công nghiệp và các ngành khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98%
Tính chất vật lý:
Trạng thái: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% tồn tại dưới dạng chất rắn.
Màu sắc: Nó có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của nó là khoảng 246,47 g/mol.
Điểm nóng chảy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có điểm nóng chảy xung quanh 150 °C (302 °F). Khi nhiệt độ vượt quá điểm nóng chảy, nước trong muối sẽ bốc hơi và muối sẽ mất nước.
Tính chất hóa học:
Hòa tan: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có khả năng hoà tan trong nước. Khi hòa tan, nước sẽ phân cực các ion trong muối, tạo thành các ion magiê (Mg2+) và ion sulfate (SO42-).
Phản ứng hóa học: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất khác như axit, kiềm, hoặc muối khác.
Tính chất hygroscopic: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có khả năng hút ẩm mạnh. Do đó, nó thường được sử dụng làm chất làm cứng nước hoặc trong các quá trình hấp thụ và hút ẩm.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường, như nhiệt độ và áp suất.
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau
Y tế:
Chăm sóc da: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem, lotion hoặc muối tắm. Nó có khả năng làm dịu và giảm viêm da, giúp làm sạch da và giảm tình trạng ngứa ngáy.
Chăm sóc cơ bắp: Nó được sử dụng trong các liệu pháp giảm đau cơ, thư giãn cơ và giảm sưng sau chấn thương hoặc cường độ tập luyện.
Dung dịch rửa mắt: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có thể được sử dụng để rửa mắt trong trường hợp bị kích ứng hoặc nhiễm trùng mắt.
Công nghiệp:
Phân bón: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% được sử dụng như một nguồn cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó giúp cải thiện chất lượng đất, tăng cường sự phát triển và năng suất của cây trồng.
Chất làm cứng nước: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có khả năng loại bỏ ion canxi và ion magiê trong nước, giúp làm cứng nước.
Quá trình tẩy trắng giấy: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% được sử dụng như một chất chuyển màu và chất oxy hóa trong các quy trình tẩy trắng giấy.
Ngành thực phẩm và chế biến:
Chất chống đông lạnh: Nó được sử dụng để ngăn chặn sự tạo thành tinh thể đá trong đồ uống đóng chai và kem đông lạnh.
Chất làm cho sữa đông đặc: MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có thể được sử dụng để làm cho sữa đông đặc trong quá trình chế biến sữa.
Công nghiệp hóa chất:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% có thể được sử dụng trong sản xuất hóa chất khác, như muối magiê hoặc lưu huỳnh.
Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng:
MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% được sử dụng làm phân bón để cung cấp magiê và lưu huỳnh cho cây trồng. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất và cải thiện cấu trúc đất.
Ngoài ra, MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất dược phẩm, chế biến chất khoáng và làm đẹp.
Lưu ý rằng mục đích sử dụng của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% trong mỗi ngành có thể có các yêu cầu và hướng dẫn riêng, và việc sử dụng nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn liên quan của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau
Bảo quản:
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn độ ẩm và bụi từ môi trường xung quanh.
An toàn khi sử dụng:
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98%.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất, nên làm việc trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút hóa chất.
Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất về an toàn và vệ sinh lao động.
Vận chuyển:
Vận chuyển MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% trong các bao bì kín và đảm bảo không có rò rỉ hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất của cơ quan chính phủ và giao thông vận tải.
🌿 Khám phá sức mạnh của MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% 🌿 | Hóa Chất Đắc Trường Phát
🌱 Tận hưởng lợi ích của chất lượng và đáng tin cậy! Chúng tôi, công ty chuyên cung cấp hóa chất MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98%, tự hào giới thiệu tới bạn một giải pháp đa dụng cho nhiều ngành công nghiệp.
✨ Với MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% của chúng tôi, bạn sẽ trải nghiệm những lợi ích vượt trội:
▪️ Cung cấp magiê và lưu huỳnh thiết yếu cho cây trồng: Tăng cường sự phát triển và năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng đất, và ổn định độ pH.
▪️ Sản xuất giấy chất lượng cao: Hỗ trợ quá trình tẩy trắng giấy, tạo thành một kết cấu giấy mịn, đồng đều và sáng bóng.
▪️ Ứng dụng y tế: Mang lại lợi ích trong việc chăm sóc da, giảm viêm, giảm đau cơ và thư giãn cơ bắp.
▪️ Chất làm cứng nước: Xử lý nước, loại bỏ ion canxi và ion magiê gây cứng nước.
🔬 Với chất lượng đảm bảo và khả năng cung cấp hàng đầu, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% tốt nhất, đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của bạn.
💼 Đối tác của chúng tôi không chỉ là những người mua hóa chất, mà còn là những đối tác kinh doanh thành công. Với chúng tôi, sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu.
📞 Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết về MGSO4.7H2O – Magnesium Sulphate 98% và cách chúng tôi có thể hỗ trợ bạn. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu của bạn và đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội.