NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty chuyên nhập khẩu ¯ cung cấp Powder Đường Glucose × C6H12O6 Thực Phẩm Food Grade Dongxiao Trung Quốc China | Đơn vị cung cấp Ø thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất và ứng dụng nổi bật của Powder Đường Glucose × C6H12O6
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Powder Đường Glucose × C6H12O6
- 4 Powder Đường Glucose × C6H12O6 có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
- 5 Powder Đường Glucose × C6H12O6 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 6 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 8 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 9 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 Hợp chất MNSO4 – Manganese (II) Sulfate được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của MNSO4 – Manganese (II) Sulfate
- 12 MNSO4 – Manganese (II) Sulfate là một hợp chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực :
- 13 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất MNSO4 – Manganese (II) Sulfate, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
- 14 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 15 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 16 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 17 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Cty chuyên nhập khẩu ¯ cung cấp Powder Đường Glucose × C6H12O6 Thực Phẩm Food Grade Dongxiao Trung Quốc China | Đơn vị cung cấp Ø thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H12O6.H2O
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất và ứng dụng nổi bật của Powder Đường Glucose × C6H12O6
Powder Đường Glucose × C6H12O6 là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế. Nó cũng được biết đến dưới tên glucose monohydrate hoặc đường gluco. Powder Đường Glucose × C6H12O6 là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ các nguồn tinh bột như bắp, gạo hoặc lúa mạch. Nó được sản xuất bằng cách hydroly hóa tinh bột, tạo ra dextrose, và sau đó tách nước để tạo thành Powder Đường Glucose × C6H12O6.
Powder Đường Glucose × C6H12O6 là một loại đường có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó thường được sử dụng như một chất tạo ngọt trong thực phẩm, đồ uống và sản phẩm y tế. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một nguồn năng lượng nhanh cho cơ thể trong các tình huống cần cung cấp glucose nhanh chóng, như trong các loại nước uống thể thao hoặc trong các sản phẩm y tế dùng để điều trị các trạng thái suy dinh dưỡng hoặc mất nước nghiêm trọng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Powder Đường Glucose × C6H12O6
1. Công thức hóa học: C6H12O6•H2O
Powder Đường Glucose × C6H12O6 có công thức hóa học là C6H12O6•H2O, biểu thị cho cấu trúc hóa học của nó.
2. Trạng thái vật chất: Powder Đường Glucose × C6H12O6 tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Powder Đường Glucose × C6H12O6 là khoảng 1,54 g/cm³.
4. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 146-150°C.
5. Độ tan: Powder Đường Glucose × C6H12O6 có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó có tính tan cao và tạo thành một dung dịch ngọt khi hòa tan trong nước.
6. Tính chất higroskopik: có tính chất higroskopik, có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh và hình thành dạng hydrate.
7. Độ tinh khiết: Powder Đường Glucose × C6H12O6 có thể được sản xuất với mức độ tinh khiết cao, đạt đến tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm hoặc y tế.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và lưu trữ. Các thông số cụ thể có thể được xác định thông qua phép đo và phân tích hóa học chính xác hơn.
Powder Đường Glucose × C6H12O6 có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
1. Thực phẩm và đồ uống: Powder Đường Glucose × C6H12O6 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó có thể được sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên, chất làm ngọt, hoặc chất điều chỉnh độ ngọt trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó cũng được sử dụng để cung cấp năng lượng nhanh chóng trong các sản phẩm thể thao và năng lượng.
2. Y tế: có thể được sử dụng trong lĩnh vực y tế với các ứng dụng như:
– Đường huyết: Nó có thể được sử dụng như một nguồn glucose nhanh chóng để điều trị tình trạng hạ đường huyết hoặc tăng nồng độ glucose trong cơ thể.
– Dung dịch tương đương huyết: Powder Đường Glucose × C6H12O6 có khả năng tạo ra dung dịch tương đương huyết, được sử dụng trong việc truyền dịch và điều trị mất nước nghiêm trọng.
– Sản phẩm dùng trong thực hiện các xét nghiệm y tế và quá trình tái chế nhanh.
3. Ngành dược phẩm: Powder Đường Glucose × C6H12O6 có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm các thuốc uống, thuốc tiêm và dung dịch truyền tĩnh mạch.
4 Sản xuất bia và rượu: Powder Đường Glucose × C6H12O6 thường được sử dụng trong quá trình lên men và sản xuất bia, rượu để cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn men.
5. Công nghiệp hóa chất: Powder Đường Glucose × C6H12O6 có thể được sử dụng làm chất phụ gia, chất trung gian hoặc chất nguyên liệu trong một số quy trình công nghiệp hóa chất, bao gồm sản xuất polymer, mực in, và sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Powder Đường Glucose × C6H12O6 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản Powder Đường Glucose × C6H12O6
– Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh để hóa chất tiếp xúc với không khí ẩm và nước.
– Đậy kín bao bì Powder Đường Glucose × C6H12O6 sau khi sử dụng để tránh hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
– Lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phù hợp và tuân theo yêu cầu của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp.
2. Sử dụng Powder Đường Glucose × C6H12O6
- Tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp.
- Đảm bảo cung cấp thông tin và đào tạo về việc sử dụng hóa chất cho những người liên quan.
- Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mặt nạ, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất và đảm bảo thông gió đúng cách trong quá trình sử dụng.
– Không hít phải hoặc nuốt hóa chất.
– Sử dụng các phương pháp an toàn cho việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy hóa chất theo quy định pháp luật và quy trình phù hợp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng Powder Đường Glucose × C6H12O6 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng. Vì vậy, nên luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp hoặc tìm kiếm ý kiến của chuyên gia trong trường hợp cần thiết.
Nơi phân phối / kinh doanh Powder Đường Glucose × C6H12O6 Thực Phẩm Food Grade Dongxiao Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ bán þ kinh doanh Powder Đường Glucose × C6H12O6 Thực Phẩm Food Grade Dongxiao Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Powder Đường Glucose × C6H12O6 Thực Phẩm Food Grade Dongxiao Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Powder Đường Glucose × C6H12O6 Thực Phẩm Food Grade Dongxiao Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Powder Đường Glucose × C6H12O6 Thực Phẩm Food Grade Dongxiao Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Feed Grade Chemisky Trung Quốc China
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Công ty thương mại Þ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ cung cấp ■ kinh doanh Powder Đường Glucose × C6H12O6 Thực Phẩm Food Grade Dongxiao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm MNSO4 – Manganese (II) Sulfate Kirns Trung Quốc China
Công Thức : MnSO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Hợp chất MNSO4 – Manganese (II) Sulfate được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
MNSO4 – Manganese (II) Sulfate là một hợp chất hóa học chứa các nguyên tố mangan (Mn) và lưu huỳnh (S). Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng muối màu hồng hoặc tím.
MNSO4 – Manganese (II) Sulfate là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như:
Phân tích hóa học: thường được sử dụng trong các phản ứng phân tích hóa học, như xác định sự có mặt của các ion mangan và sulfat.
Phân bón: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp mangan trong phân bón. Mangan là một vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng và có thể cải thiện năng suất và chất lượng của các loại cây trồng.
Chất oxy hóa: có khả năng tác động như chất oxy hóa trong một số ứng dụng, như trong quá trình oxy hóa dung dịch sulfur dioxide trong công nghiệp chế biến xi măng.
Điện phân: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate cũng được sử dụng trong quá trình điện phân để sản xuất mangan kim loại hoặc các hợp chất mangan khác.
Dược phẩm: Một số sản phẩm dược phẩm có thể chứa MNSO4 – Manganese (II) Sulfate như thành phần để bổ sung mangan cho cơ thể.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của MNSO4 – Manganese (II) Sulfate, và hợp chất này còn có nhiều ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau.
MNSO4 – Manganese (II) Sulfate là một hợp chất muối không màu hoặc màu hồng, có công thức hóa học MNSO4 và khối lượng phân tử là 151,001 g/mol. Dưới dạng thể rắn, nó thường tồn tại dưới dạng các tinh thể một lát cắt hoặc dạng bột mịn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của MNSO4 – Manganese (II) Sulfate
Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
Màu sắc: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate thường có màu hồng hoặc tím nhạt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể không màu.
Độ tan trong nước: có khả năng tan tốt trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành ion mangan (Mn2+) và ion sulfat (SO4^2-).
pH của dung dịch: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate tạo ra dung dịch có pH hơi axit. Điều này là do ion mangan trong dung dịch có tính acid hơn.
Tính ổn định: hóa chất này ổn định trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó có thể bị oxi hóa trong môi trường oxi hoặc có thể tạo kết tủa khi có sự tác động của các chất khác như bazơ mạnh.
Điểm nóng chảy: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate có điểm nóng chảy là khoảng 700 độ C (1292 độ F).
Cấu trúc tinh thể: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate tạo thành tinh thể một lát cắt hoặc tinh thể bột. Cấu trúc tinh thể của nó thuộc loại mạng lưỡng lập phẳng.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của MNSO4 – Manganese (II) Sulfate có thể thay đổi dựa trên điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hoá học.
MNSO4 – Manganese (II) Sulfate là một hợp chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực :
Phân bón: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate được sử dụng làm nguồn cung cấp mangan trong phân bón. Mangan là một vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Sử dụng MNSO4 – Manganese (II) Sulfate trong phân bón có thể cải thiện năng suất và chất lượng của cây trồng, đặc biệt là cây trồng như lúa, cây ăn trái, cây hồ tiêu và cây cỏ.
Chất phụ gia thức ăn gia súc: được sử dụng trong công nghiệp chế biến thức ăn gia súc và thức ăn chăn nuôi như một chất bổ sung khoáng chất. Mangan là một yếu tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của động vật.
Công nghiệp: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp. Nó có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong quá trình điện phân để sản xuất mangan kim loại hoặc các hợp chất mangan khác.
Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sắt và mangan. Nó có khả năng oxi hóa các ion sắt (Fe2+) và mangan (Mn2+), giúp chúng tạo thành kết tủa dễ dàng bị lắng đọng và loại bỏ khỏi nước.
Dược phẩm: chất này cũng có ứng dụng trong ngành dược phẩm. Nó có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm bổ sung khoáng chất và thuốc bổ.
Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng: được sử dụng làm phân bón để cung cấp mangan cho cây trồng. Mangan là một yếu tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển và chức năng của cây trồng.
Công nghiệp chế biến xi măng: được sử dụng trong quá trình oxy hóa dung dịch sulfur dioxide (SO2) trong sản xuất xi măng. Nó có khả năng tác động như một chất oxy hóa để loại bỏ SO2 khỏi khí thải và giảm ô nhiễm môi trường.
Xử lý nước: được sử dụng trong hệ thống xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như sắt và mangan. Nó có khả năng oxi hóa các ion sắt (Fe2+) và mangan (Mn2+), giúp chúng tạo thành kết tủa dễ dàng bị lắng đọng và loại bỏ khỏi nước.
Sản xuất thuốc: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate có thể được sử dụng như một thành phần trong sản xuất thuốc. Nó có thể được sử dụng trong các loại thuốc bổ sung khoáng chất hoặc thuốc điều trị bệnh liên quan đến mangan.
Công nghiệp hóa chất: MNSO4 – Manganese (II) Sulfate có thể được sử dụng trong các quy trình hóa chất, như là chất xúc tác hoặc thành phần trong một số phản ứng hóa học khác.
Lưu ý rằng MNSO4 – Manganese (II) Sulfate có thể có các ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc sử dụng cụ thể của MNSO4 – Manganese (II) Sulfate phụ thuộc vào từng ngành và ứng dụng cụ thể trong từng lĩnh vực.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất MNSO4 – Manganese (II) Sulfate, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
Bảo quản : MNSO4 – Manganese (II) Sulfate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Đảm bảo chất được lưu trữ trong bao bì kín và tránh tiếp xúc với không khí để ngăn chặn sự oxi hóa và hấp thụ độ ẩm.
Điều kiện nhiệt độ: Nên lưu trữ MNSO4 – Manganese (II) Sulfate ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) để đảm bảo tính ổn định của chất. Tránh lưu trữ ở nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột, vì điều này có thể làm thay đổi tính chất của chất.
Bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng MNSO4 – Manganese (II) Sulfate, cần đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất để đảm bảo an toàn. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi hoặc bụi MNSO4 – Manganese (II) Sulfate.
Vệ sinh cá nhân: Sau khi làm việc với MNSO4 – Manganese (II) Sulfate, hãy rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch. Nếu có tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Sử dụng hợp lý: hóa chất này phải được sử dụng chỉ trong các ứng dụng đã được định rõ và theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc các quy định và quy tắc an toàn của ngành công nghiệp tương ứng.
Lưu trữ và xử lý chất thải: Đối với chất thải MNSO4 – Manganese (II) Sulfate, tuân theo quy định và quy tắc về xử lý chất thải hóa học. Không xả hóa chất hoặc chất thải chứa MNSO4 – Manganese (II) Sulfate vào môi trường tự nhiên mà không được xử lý đúng cách.
Cty kinh doanh √ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty thương mại ∞ cung cấp Powder Đường Glucose × C6H12O6 Thực Phẩm Food Grade Dongxiao Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chlorine – Clorin 62% Puri Chlo Ấn Độ India
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 62%
Xuất xứ : Ấn Độ – India
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.